恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「各渃𠽮澄Temu勢𱜢」
n
→各渃𠽮澄Temu勢𱜢 Các nước dè chừng Temu thế nào
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「==各渃𠽮澄Temu勢𱜢 Các nước dè chừng Temu thế nào== 𠓀𩂀𪋖行價𱞁𧵑Temu、印都呢嗤阿𫥨令禁、泰蘭增稅𡀳歐美定切各規定活動吧入口。<br/>Trước cơn lốc hàng giá rẻ của Temu, Indonesia ra lệnh cấm, Thái Lan tăng thuế còn Âu - Mỹ định siết các quy định hoạt động và nhập khẩu. 中旬𣎃10、印都呢嗤阿要求Alphabet吧Apple浱應用Temu、𠁪拫𠊛用載𬺗、𠱋…」) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔19: | 𣳔19: | ||
蹺妬、自𣎃7、渃尼押稅價值加增(VAT)7%對貝悉𪥘󠄁襘行入口固價𨑜1.500潑(42USD)、效力𦤾𡳳𣎃12。𢆥𬧐、律㵋仕朱法機關稅接續收稅VAT對貝仍產品妬。𠓀低、各件行𨑜仰尼得免稅。<br/>Theo đó, từ tháng 7, nước này áp thuế giá trị gia tăng (VAT) 7% đối với tất cả gói hàng nhập khẩu có giá dưới 1.500 baht (42 USD), hiệu lực đến cuối tháng 12. Năm tới, luật mới sẽ cho phép cơ quan thuế tiếp tục thu thuế VAT đối với những sản phẩm đó. Trước đây, các kiện hàng dưới ngưỡng này được miễn thuế. | 蹺妬、自𣎃7、渃尼押稅價值加增(VAT)7%對貝悉𪥘󠄁襘行入口固價𨑜1.500潑(42USD)、效力𦤾𡳳𣎃12。𢆥𬧐、律㵋仕朱法機關稅接續收稅VAT對貝仍產品妬。𠓀低、各件行𨑜仰尼得免稅。<br/>Theo đó, từ tháng 7, nước này áp thuế giá trị gia tăng (VAT) 7% đối với tất cả gói hàng nhập khẩu có giá dưới 1.500 baht (42 USD), hiệu lực đến cuối tháng 12. Năm tới, luật mới sẽ cho phép cơ quan thuế tiếp tục thu thuế VAT đối với những sản phẩm đó. Trước đây, các kiện hàng dưới ngưỡng này được miễn thuế. | ||
空仃徠妬、詞『The Nation Thailand』朱咍𡗉𠊛消用吧營業𡀳叫噲禁Temu爲𢥈礙哴產品價𱞁𣼼𠓨固体殘破𠁻供應吧可能競爭𧵑𡐙渃。『朋谷・勃』朱咍政府回𣎃9㐌要求各機關連關擔保哴Temu遵守律法地方吧納稅符合。<br/>Không dừng lại đó, tờ The Nation Thailand cho hay nhiều người tiêu dùng và doanh nghiệp còn kêu gọi cấm Temu vì lo ngại rằng sản phẩm giá rẻ tràn vào có thể tàn phá chuỗi cung ứng và khả năng cạnh tranh của đất nước. Bangkok Post cho hay chính phủ hồi tháng 9 đã yêu cầu các cơ quan liên quan đảm bảo rằng Temu tuân thủ luật pháp địa phương và nộp thuế phù hợp. | 空仃徠妬、詞『The Nation Thailand』朱咍𡗉𠊛消用吧營業𡀳叫噲禁Temu爲𢥈礙哴產品價𱞁𣼼𠓨固体殘破𠁻供應吧可能競爭𧵑𡐙渃。『朋谷・勃』朱咍政府回𣎃9㐌要求各機關連關擔保哴Temu遵守律法地方吧納稅符合。<br/>Không dừng lại đó, tờ ''The Nation Thailand'' cho hay nhiều người tiêu dùng và doanh nghiệp còn kêu gọi cấm Temu vì lo ngại rằng sản phẩm giá rẻ tràn vào có thể tàn phá chuỗi cung ứng và khả năng cạnh tranh của đất nước. ''Bangkok Post'' cho hay chính phủ hồi tháng 9 đã yêu cầu các cơ quan liên quan đảm bảo rằng Temu tuân thủ luật pháp địa phương và nộp thuế phù hợp. | ||
方西拱尋格切活動𧵑Temu𠓀餒𢥈行價𱞁吧歉質量。在德、𠓨𣎃9、協會𬥓𥛭(HDE)㐌運動政府「擔保競爭公平朱悉𪥘󠄁成份𨑗市場」。𣱆朱哴機關海關少能力抵檢查䀡各產品固遵守規定𧵑聯盟洲歐(EU)咍空。<br/>Phương Tây cũng tìm cách siết hoạt động của Temu trước nỗi lo hàng giá rẻ và kém chất lượng. Tại Đức, vào tháng 9, Hiệp hội bán lẻ (HDE) đã vận động chính phủ "đảm bảo cạnh tranh công bằng cho tất cả thành phần trên thị trường". Họ cho rằng cơ quan hải quan thiếu năng lực để kiểm tra xem các sản phẩm có tuân thủ quy định của Liên minh châu Âu (EU) hay không. | 方西拱尋格切活動𧵑Temu𠓀餒𢥈行價𱞁吧歉質量。在德、𠓨𣎃9、協會𬥓𥛭(HDE)㐌運動政府「擔保競爭公平朱悉𪥘󠄁成份𨑗市場」。𣱆朱哴機關海關少能力抵檢查䀡各產品固遵守規定𧵑聯盟洲歐(EU)咍空。<br/>Phương Tây cũng tìm cách siết hoạt động của Temu trước nỗi lo hàng giá rẻ và kém chất lượng. Tại Đức, vào tháng 9, Hiệp hội bán lẻ (HDE) đã vận động chính phủ "đảm bảo cạnh tranh công bằng cho tất cả thành phần trên thị trường". Họ cho rằng cơ quan hải quan thiếu năng lực để kiểm tra xem các sản phẩm có tuân thủ quy định của Liên minh châu Âu (EU) hay không. | ||
𣳔27: | 𣳔27: | ||
「𡗉公司𬥓販吧𬥓𥛭當窒𢥈礙𧗱事競爭空令猛自中國、條尼𢯒𠰭競爭𥪝商賣吧撻𫥨䋦𠴓唑嚴重對貝𡋂經濟地方」、𡖡議士SPD𪲍。<br/>"Nhiều công ty bán buôn và bán lẻ đang rất lo ngại về sự cạnh tranh không lành mạnh từ Trung Quốc, điều này bóp méo cạnh tranh trong thương mại và đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với nền kinh tế địa phương", Nhóm nghị sĩ SPD nêu. | 「𡗉公司𬥓販吧𬥓𥛭當窒𢥈礙𧗱事競爭空令猛自中國、條尼𢯒𠰭競爭𥪝商賣吧撻𫥨䋦𠴓唑嚴重對貝𡋂經濟地方」、𡖡議士SPD𪲍。<br/>"Nhiều công ty bán buôn và bán lẻ đang rất lo ngại về sự cạnh tranh không lành mạnh từ Trung Quốc, điều này bóp méo cạnh tranh trong thương mại và đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với nền kinh tế địa phương", Nhóm nghị sĩ SPD nêu. | ||
政府德朱咍當撰討各規定㵋𠁪擔保各茹𬥓𥛭價𱞁自中國如Temu吧Shein遵守各標準𧗱安全產品、保衛媒場、權利𠊛消用、拱如律海關吧稅。雜誌『Capital』朱別𥪝仍𣎃近低、部經濟德㐌組織各局討論𧗱問題尼貝各邦聯邦𧵑德、委班洲歐吧議院洲歐。<br/>Chính phủ Đức cho hay đang soạn thảo các quy định mới nhằm đảm bảo các nhà bán lẻ giá rẻ từ Trung Quốc như Temu và Shein tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn sản phẩm, bảo vệ môi trường, quyền lợi người tiêu dùng, cũng như luật hải quan và thuế. Tạp chí Capital cho biết trong những tháng gần đây, Bộ Kinh tế Đức đã tổ chức các cuộc thảo luận về vấn đề này với các bang liên bang của Đức, Ủy ban châu Âu và Nghị viện châu Âu. | 政府德朱咍當撰討各規定㵋𠁪擔保各茹𬥓𥛭價𱞁自中國如Temu吧Shein遵守各標準𧗱安全產品、保衛媒場、權利𠊛消用、拱如律海關吧稅。雜誌『Capital』朱別𥪝仍𣎃近低、部經濟德㐌組織各局討論𧗱問題尼貝各邦聯邦𧵑德、委班洲歐吧議院洲歐。<br/>Chính phủ Đức cho hay đang soạn thảo các quy định mới nhằm đảm bảo các nhà bán lẻ giá rẻ từ Trung Quốc như Temu và Shein tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn sản phẩm, bảo vệ môi trường, quyền lợi người tiêu dùng, cũng như luật hải quan và thuế. Tạp chí ''Capital'' cho biết trong những tháng gần đây, Bộ Kinh tế Đức đã tổ chức các cuộc thảo luận về vấn đề này với các bang liên bang của Đức, Ủy ban châu Âu và Nghị viện châu Âu. | ||
於級度洲歐、𠓨𣎃5、委班洲歐(EC)宣布哴Temu仕沛遵守各規定嚴扢欣𧗱內容直線𧵑EU𢖖󠄁欺𡋂磉達數量𠊛用常川欣45兆、噲𱺵VLOP。<br/>Ở cấp độ châu Âu, vào tháng 5, Ủy ban châu Âu (EC) tuyên bố rằng Temu sẽ phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt hơn về nội dung trực tuyến của EU sau khi nền tảng đạt số lượng người dùng thường xuyên hơn 45 triệu, gọi là VLOP. | 於級度洲歐、𠓨𣎃5、委班洲歐(EC)宣布哴Temu仕沛遵守各規定嚴扢欣𧗱內容直線𧵑EU𢖖󠄁欺𡋂磉達數量𠊛用常川欣45兆、噲𱺵VLOP。<br/>Ở cấp độ châu Âu, vào tháng 5, Ủy ban châu Âu (EC) tuyên bố rằng Temu sẽ phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt hơn về nội dung trực tuyến của EU sau khi nền tảng đạt số lượng người dùng thường xuyên hơn 45 triệu, gọi là VLOP. | ||
㵋𣋚11/ | 㵋𣋚11/10、委班洲歐(EC)朱別㐌寄要求𦤾Temu供給通信𧗱各辦法𦓡𡋂磉尼當寔現𠁪拫浱役𬥓各產品不合法、根據蹺道律役務技術數(DSA)。EC𫥨限Temu沛供給各通信得要求𠓀𣈜21/10。「澦𨑗打價𧗱返回𧵑Temu、委班仕決定各𨀈接蹺」、通報𧵑EC朱別。<br/>Mới hôm 11/10, Ủy ban châu Âu (EC) cho biết đã gửi yêu cầu đến Temu cung cấp thông tin về các biện pháp mà nền tảng này đang thực hiện nhằm ngăn chặn việc bán các sản phẩm bất hợp pháp, căn cứ theo Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số (DSA). EC ra hạn Temu phải cung cấp các thông tin được yêu cầu trước ngày 21/10. "Dựa trên đánh giá về phản hồi của Temu, Ủy ban sẽ quyết định các bước tiếp theo", thông báo của EC cho biết. | ||
拱蹺EC、2秭郵件固價值開報𨑜150㐵𬰹得入𠓨區域尼𢆥𢫑、低𱺵「塊量商賣電子孔路當㧗𡂓界限𧵑海關」。蹺『慮・蒙』、Shein、Temu吧AliExpress運轉各襘行「貝𣞪價空体競爭欣」直接自茹𣛠產出𦤾客行𦓡空過中間。由妬、各創建𢶢徠仰價值最少抵免稅、噲𱺵「de minimis」當發展猛。<br/>Cũng theo EC, 2 tỷ bưu kiện có giá trị khai báo dưới 150 euro được nhập vào khu vực này năm ngoái, đây là "khối lượng thương mại điện tử khổng lồ đang thử thách giới hạn của hải quan". Theo ''Le Monde'', Shein, Temu và AliExpress vận chuyển các gói hàng "với mức giá không thể cạnh tranh hơn" trực tiếp từ nhà máy sản xuất đến khách hàng mà không qua trung gian. Do đó, các sáng kiến chống lại ngưỡng giá trị tối thiểu để miễn thuế, gọi là "de minimis" đang phát triển mạnh. | |||
在美、Temu拱對𩈘貝可能𠊝𢷮規定𧗱 de minimis、當朱法免稅吧檢查貝各件行入口價值𨑜800USD。蹺茹𤽸、規定㐌造𫥨𡓇𠸣、𫜵折害朱工人、茹𬥓𥛭吧茹產出美、𨠳𠸋𫩒欣朱界職𥪝役行邊𥪝𱺵合法吧遵守各規定𧗱飭劸、安全、所有智慧吧保衛𠊛消用。<br/>Tại Mỹ, Temu cũng đối mặt với khả năng thay đổi quy định về de minimis, đang cho phép miễn thuế và kiểm tra với các kiện hàng nhập khẩu giá trị dưới 800 USD. Theo Nhà Trắng, quy định đã tạo ra lỗ hổng, làm thiệt hại cho công nhân, nhà bán lẻ và nhà sản xuất Mỹ, gây khó khăn hơn cho giới chức trong việc hàng bên trong là hợp pháp và tuân thủ các quy định về sức khỏe, an toàn, sở hữu trí tuệ và bảo vệ người tiêu dùng. | 在美、Temu拱對𩈘貝可能𠊝𢷮規定𧗱 de minimis、當朱法免稅吧檢查貝各件行入口價值𨑜800USD。蹺茹𤽸、規定㐌造𫥨𡓇𠸣、𫜵折害朱工人、茹𬥓𥛭吧茹產出美、𨠳𠸋𫩒欣朱界職𥪝役行邊𥪝𱺵合法吧遵守各規定𧗱飭劸、安全、所有智慧吧保衛𠊛消用。<br/>Tại Mỹ, Temu cũng đối mặt với khả năng thay đổi quy định về de minimis, đang cho phép miễn thuế và kiểm tra với các kiện hàng nhập khẩu giá trị dưới 800 USD. Theo Nhà Trắng, quy định đã tạo ra lỗ hổng, làm thiệt hại cho công nhân, nhà bán lẻ và nhà sản xuất Mỹ, gây khó khăn hơn cho giới chức trong việc hàng bên trong là hợp pháp và tuân thủ các quy định về sức khỏe, an toàn, sở hữu trí tuệ và bảo vệ người tiêu dùng. |