恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊單位行政在越南」
n
→省和平 Tỉnh Hoà Bình
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔204: | 𣳔204: | ||
}} | }} | ||
====縣陀北 Huyện Đà Bắc<ref name=dkd/>==== | ====縣陀北 Huyện Đà Bắc<ref name=dkd/>==== | ||
{{columns-list|colwidth=15em| | |||
* 市鎮陀北 Thị trấn Đà Bắc | |||
* 社高山 Xã Cao Sơn | |||
* 社團結 Xã Đoàn Kết | |||
* 社同䍄 Xã Đồng Chum | |||
* 社同𬏇 Xã Đồng Ruộng | |||
* 社甲𮙻 Xã Giáp Đắt | |||
* 社賢良 Xã Hiền Lương | |||
* 社𠉋呈 Xã Mường Chiềng | |||
* 社寧倪 Xã Nánh Nghê | |||
* 社新明 Xã Tân Minh | |||
* 社新標 Xã Tân Pheo | |||
* 社前鋒 Xã Tiền Phong | |||
* 社全山 Xã Toàn Sơn | |||
* 社忠誠 Xã Trung Thành | |||
* 社秀里 Xã Tú Lí | |||
* 社圍𦶦 Xã Vầy Nưa | |||
* 社安和 Xã Yên Hoà | |||
}} | |||
====縣金盃 Huyện Kim Bôi<ref name=dkd/>==== | ====縣金盃 Huyện Kim Bôi<ref name=dkd/>==== | ||