恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊單位行政在越南」
n
→西北部 Tây Bắc Bộ
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→西北部 Tây Bắc Bộ) |
||
𣳔169: | 𣳔169: | ||
====城庯和平 Thành phố Hoà Bình==== | ====城庯和平 Thành phố Hoà Bình==== | ||
{{columns-list|colwidth=15em| | |||
* 坊民主 Phường Dân Chủ | |||
* 坊同進 Phường Đồng Tiến | |||
* 坊友誼 Phường Hữu Nghị | |||
* 坊奇山 Phường Kì Sơn | |||
* 坊芳林 Phường Phương Lâm | |||
* 坊瓊林 Phường Quỳnh Lâm | |||
* 坊新和 Phường Tân Hoà | |||
* 坊新盛 Phường Tân Thịnh | |||
* 坊太平 Phường Thái Bình | |||
* 坊盛廊 Phường Thịnh Lang | |||
* 坊統一 Phường Thống Nhất | |||
* 坊中明 Phường Trung Minh | |||
* 社獨立 Xã Độc Lập | |||
* 社和平 Xã Hoà Bình | |||
* 社合城 Xã Hợp Thành | |||
* 社蒙化 Xã Mông Hoá | |||
* 社光進 Xã Quang Tiến | |||
* 社盛明 Xã Thịnh Minh | |||
* 社安蒙 Xã Yên Mông | |||
}} | |||
====縣高峰 Huyện Cao Phong==== | ====縣高峰 Huyện Cao Phong==== | ||