𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論成員:KimChinhAn」

no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔31: 𣳔31:
:Trong chữ Phiên âm, 珊 là chữ dùng cho các từ hoặc âm tiết của ngôn ngữ nước ngoài có phát âm gần với "San" hoặc "Săn" của tiếng Việt, và 燦 là cho các từ hoặc âm tiết của ngôn ngữ nước ngoài có phát âm gần với "Xan" hoặc "Xăn" của tiếng Việt. Âm "San" trong từ tiếng Anh "San Francisco" thì lại gần với phát âm "Xan" hoặc "Xăn" của tiếng Việt (nhiều trang web như Laodong.vn, Dangcongsan.vn đều dùng "Xan Phran-xi-xcô" làm phiên âm cho "San Francisco". →[[討論:燦・潘哳古]]), chứ không phải "San" hoặc "Săn", vì vậy chọn chữ Phiên âm 燦 cho "San" của tiếng Anh. Một điều nữa là, khi dùng chữ Phiên âm, thanh điệu không được xem xét, đặc biệt là đối với những ngôn ngữ không có thanh điệu như tiếng Anh. Ví dụ, chữ Phiên âm 燦 có thể được đọc là "xan", "xán", "xàn", "xạn", "xãn", "xản", "xăn", "xắn", "xằn", "xặn", "xẵn", "xẳn" tùy theo nhu cầu phiên âm và thói quen cá nhân. --[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]]([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 18:48、𣈜3𣎃5𢆥2024 (+07)
:Trong chữ Phiên âm, 珊 là chữ dùng cho các từ hoặc âm tiết của ngôn ngữ nước ngoài có phát âm gần với "San" hoặc "Săn" của tiếng Việt, và 燦 là cho các từ hoặc âm tiết của ngôn ngữ nước ngoài có phát âm gần với "Xan" hoặc "Xăn" của tiếng Việt. Âm "San" trong từ tiếng Anh "San Francisco" thì lại gần với phát âm "Xan" hoặc "Xăn" của tiếng Việt (nhiều trang web như Laodong.vn, Dangcongsan.vn đều dùng "Xan Phran-xi-xcô" làm phiên âm cho "San Francisco". →[[討論:燦・潘哳古]]), chứ không phải "San" hoặc "Săn", vì vậy chọn chữ Phiên âm 燦 cho "San" của tiếng Anh. Một điều nữa là, khi dùng chữ Phiên âm, thanh điệu không được xem xét, đặc biệt là đối với những ngôn ngữ không có thanh điệu như tiếng Anh. Ví dụ, chữ Phiên âm 燦 có thể được đọc là "xan", "xán", "xàn", "xạn", "xãn", "xản", "xăn", "xắn", "xằn", "xặn", "xẵn", "xẳn" tùy theo nhu cầu phiên âm và thói quen cá nhân. --[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]]([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 18:48、𣈜3𣎃5𢆥2024 (+07)


:re
:遶𠵴、𠵴刎𧡊𢧚用𡨸固聲調𧵆𨋤貝格讀㭲、爲默𠱋㗂英(咍仍言語愘)空沛𱺵言語聲調仍刎固格扨呀𥢅欺讀𥪝言語𧵑𢩜。欣姅、愘貝㗂日、㗂越刎𱺵言語聲調、欺讀愘聲𠫾固体𢷮完全語義𧵑𠬠詞咍𠬠句、𢧚空𥌀聲調欺翻音𨖅漢喃固体𠱊𨠳𢧚事𢠩糊朱𠊛讀、遣𢩜沛𢲛聲音讀哰朱棟。𧗱音 "san" 吧 “xan” 、𥪝㗂越現代、遶𠰩常用於哿𠄩沔、音 “s” 吧音 “x” 固体讀𠊝替朱憢𦓡空𨠳𧁷䘜欺𦖑貝曉。
:遶𠵴、𠵴刎𧡊𢧚用𡨸固聲調𧵆𨋤貝格讀㭲、爲默𠱋㗂英(咍仍言語愘)空沛𱺵言語聲調仍刎固格扨呀𥢅欺讀𥪝言語𧵑𢩜。欣姅、愘貝㗂日、㗂越刎𱺵言語聲調、欺讀愘聲𠫾固体𢷮完全語義𧵑𠬠詞咍𠬠句、𢧚空𥌀聲調欺翻音𨖅漢喃固体𠱊𨠳𢧚事𢠩糊朱𠊛讀、遣𢩜沛𢲛聲音讀哰朱棟。𧗱音 "san" 吧 “xan” 、𥪝㗂越現代、遶𠰩常用於哿𠄩沔、音 “s” 吧音 “x” 固体讀𠊝替朱憢𦓡空𨠳𧁷䘜欺𦖑貝曉。
260

edits