恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「主日」
no edit summary
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{ | {{𡨸漢喃準}}'''主日'''(「Chủ nhật」咍「Chúa nhật」、「Chúa nhựt」)([[㗂中國|㗂中]]:星期日/星期天 ''Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên'' - ''xīngqītiān/xīngqīrì''、[[㗂日]]:日曜日 ''Nhật diệu nhật'' にちようび ''nichi yōbi''、[[㗂英]]:Sunday)𱺵𠬠[[𣈜]]𥪝[[旬]]。𣈜主日共𣈜[[次𠤩]]得噲終𱺵「𣈜𡳳旬」。 | ||
{{wikipedia|Chủ nhật}} | {{wikipedia|Chủ nhật}} |