𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「省城」

1.469 bytes removed 、 𣈜28𣎃4𢆥2024
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
𣳔27: 𣳔27:
|HGI
|HGI
|[[Hà Giang (thành phố)|Thành phố Hà Giang]]
|[[Hà Giang (thành phố)|Thành phố Hà Giang]]
|[[Đông Bắc Bộ]]
|[[東北部]]
|1891
|1891
|854.679
|854.679
𣳔40: 𣳔40:
|CBA
|CBA
|[[城庯高平]]
|[[城庯高平]]
|[[Đông Bắc Bộ]]
|[[東北部]]
|1499
|1499
|530.341
|530.341
𣳔53: 𣳔53:
|LCI
|LCI
|[[城庯老街]]
|[[城庯老街]]
|[[Tây Bắc Bộ]]
|[[西北部]]
|1907
|1907
|730.420
|730.420
𣳔65: 𣳔65:
|[[山羅]]
|[[山羅]]
|SLA
|SLA
|[[Sơn La (thành phố)|Thành phố Sơn La]]
|[[城庯山羅]]
|[[Tây Bắc Bộ]]
|[[西北部]]
|1895
|1895
|1.248.415
|1.248.415
𣳔78: 𣳔78:
|[[萊州]]
|[[萊州]]
|LCA
|LCA
|[[Lai Châu (thành phố)|Thành phố Lai Châu]]
|[[城庯萊州]]
|[[Tây Bắc Bộ]]
|[[西北部]]
|1909
|1909
|460.196
|460.196
𣳔91: 𣳔91:
|[[北𣴓]]
|[[北𣴓]]
|BKA
|BKA
|[[Bắc Kạn (thành phố)|Thành phố Bắc Kạn]]
|[[城庯北𣴓]]
|[[Đông Bắc Bộ]]
|[[Đông Bắc Bộ]]
|1900
|1900
𣳔104: 𣳔104:
|[[諒山]]
|[[諒山]]
|LSN
|LSN
|[[Lạng Sơn (thành phố)|Thành phố Lạng Sơn]]
|[[城庯諒山]]
|[[Đông Bắc Bộ]]
|[[Đông Bắc Bộ]]
|1831
|1831
𣳔117: 𣳔117:
|[[宣光]]
|[[宣光]]
|TQU
|TQU
|[[Tuyên Quang (thành phố)|Thành phố Tuyên Quang]]
|[[城庯宣光]]
|[[Đông Bắc Bộ]]
|[[東北部]]
|1831
|1831
|784.811
|784.811
𣳔130: 𣳔130:
|[[安沛]]
|[[安沛]]
|YBA
|YBA
|[[Yên Bái (thành phố)|Thành phố Yên Bái]]
|[[城庯安沛]]
|[[Tây Bắc Bộ]]
|[[西北部]]
|1900
|1900
|821.030
|821.030
𣳔143: 𣳔143:
|[[太原]]
|[[太原]]
|TNG
|TNG
|[[Thái Nguyên (thành phố)|Thành phố Thái Nguyên]]
|[[城庯太原]]
|[[Đông Bắc Bộ]]
|[[東北部]]
|1831
|1831
|1.286.751
|1.286.751
𣳔156: 𣳔156:
|[[奠邊]]
|[[奠邊]]
|DBI
|DBI
|[[Điện Biên Phủ|Thành phố Điện Biên Phủ]]
|[[奠邊府]]
|[[Tây Bắc Bộ]]
|[[西北部]]
|2004
|2004
|598.856
|598.856
𣳔169: 𣳔169:
|[[富壽]]
|[[富壽]]
|PTH
|PTH
|[[Việt Trì|Thành phố Việt Trì]]
|[[城庯越池]]
|[[Đông Bắc Bộ]]
|[[東北部]]
|1891
|1891
|1.463.726
|1.463.726
𣳔182: 𣳔182:
|[[永福]]
|[[永福]]
|VPH
|VPH
|[[Vĩnh Yên|Thành phố Vĩnh Yên]]
|[[城庯永安]]
|[[Đồng bằng sông Hồng]]
|[[垌平滝紅]]
|1950
|1950
|1.154.154
|1.154.154
𣳔195: 𣳔195:
|[[北江]]
|[[北江]]
|BGI
|BGI
|[[Bắc Giang (thành phố)|Thành phố Bắc Giang]]
|[[城庯北江]]
|[[Đông Bắc Bộ]]
|[[東北部]]
|1895
|1895
|1.803.950
|1.803.950
𣳔208: 𣳔208:
|[[北寜]]
|[[北寜]]
|BNI
|BNI
|[[Bắc Ninh (thành phố)|Thành phố Bắc Ninh]]
|[[城庯北寜]]
|[[Đồng bằng sông Hồng]]
|[[垌平滝紅]]
|1831
|1831
|1.368.840
|1.368.840
𣳔221: 𣳔221:
|[[河內|'''河內''']]
|[[河內|'''河內''']]
|HNO
|HNO
|[[Hoàn Kiếm|Quận Hoàn Kiếm]]
|[[郡還劎]]
|[[Đồng bằng sông Hồng]]
|[[垌平滝紅]]
|1010
|1010
|8.053.663
|8.053.663
𣳔235: 𣳔235:
|QNH
|QNH
|[[城庯下龍]]
|[[城庯下龍]]
|[[Đông Bắc Bộ]]
|[[東北部]]
|1963
|1963
|1.320.324
|1.320.324
𣳔247: 𣳔247:
|[[海陽]]
|[[海陽]]
|HDU
|HDU
|[[Hải Dương (thành phố)|Thành phố Hải Dương]]
|[[城庯海陽]]
|[[Đồng bằng sông Hồng]]
|[[垌平滝紅]]
|1469
|1469
|1.892.254
|1.892.254
𣳔261: 𣳔261:
|HPG
|HPG
|[[郡鴻龐]]
|[[郡鴻龐]]
|[[Đồng bằng sông Hồng]]
|[[垌平滝紅]]
|1888
|1888
|2.310.280
|2.310.280
𣳔273: 𣳔273:
|[[和平]]
|[[和平]]
|HBI
|HBI
|[[Hòa Bình (thành phố)|Thành phố Hòa Bình]]
|[[城庯和平]]
|[[Tây Bắc Bộ]]
|[[西北部]]
|1886
|1886
|854.131
|854.131
𣳔286: 𣳔286:
|[[興安]]
|[[興安]]
|HYE
|HYE
|[[Hưng Yên (thành phố)|Thành phố Hưng Yên]]
|[[城庯興安]]
|[[Đồng bằng sông Hồng]]
|[[垌平滝紅]]
|1831
|1831
|1.252.731
|1.252.731
𣳔299: 𣳔299:
|[[河南]]
|[[河南]]
|HNA
|HNA
|[[Phủ Lý|Thành phố Phủ Lý]]
|[[城庯撫理]]
|[[Đồng bằng sông Hồng]]
|[[垌平滝紅]]
|1890
|1890
|852.800
|852.800
𣳔312: 𣳔312:
|[[太平]]
|[[太平]]
|TBH
|TBH
|[[Thái Bình (thành phố)|Thành phố Thái Bình]]
|[[城庯太平]]
|[[Đồng bằng sông Hồng]]
|[[垌平滝紅]]
|1890
|1890
|1.860.447
|1.860.447
𣳔325: 𣳔325:
|[[南定]]
|[[南定]]
|NDH
|NDH
|[[Nam Định (thành phố)|Thành phố Nam Định]]
|[[城庯南定]]
|[[Đồng bằng sông Hồng]]
|[[垌平滝紅]]
|1832
|1832
|1.780.393
|1.780.393
𣳔338: 𣳔338:
|[[寜平]]
|[[寜平]]
|NBI
|NBI
|[[Ninh Bình (thành phố)|Thành phố Ninh Bình]]
|[[城庯寜平]]
|[[Đồng bằng sông Hồng]]
|[[垌平滝紅]]
|1831
|1831
|982.487
|982.487
𣳔351: 𣳔351:
|[[淸化]]
|[[淸化]]
|THA
|THA
|[[Thanh Hóa (thành phố)|Thành phố Thanh Hóa]]
|[[城庯淸化]]
|[[Bắc Trung Bộ]]
|[[北中部]]
|1029
|1029
|4.357.523
|4.357.523
𣳔364: 𣳔364:
|[[乂安]]
|[[乂安]]
|NAN
|NAN
|[[城庯榮]]
|[[榮|城庯{{r|榮|Vinh}}]]
|[[Bắc Trung Bộ]]
|[[北中部]]
|1469
|1469
|3.327.791
|3.327.791
𣳔377: 𣳔377:
|[[河静]]
|[[河静]]
|HTI
|HTI
|[[Hà Tĩnh (thành phố)|Thành phố Hà Tĩnh]]
|[[城庯河静]]
|[[Bắc Trung Bộ]]
|[[北中部]]
|1831
|1831
|1.288.866
|1.288.866
𣳔390: 𣳔390:
|[[廣平]]
|[[廣平]]
|QBI
|QBI
|[[Đồng Hới|Thành phố Đồng Hới]]
|[[洞海|城庯{{r|洞海|Đồng Hới}}]]
|[[Bắc Trung Bộ]]
|[[北中部]]
|1604
|1604
|895.430
|895.430
𣳔403: 𣳔403:
|[[廣治]]
|[[廣治]]
|QTR
|QTR
|[[Đông Hà|Thành phố Đông Hà]]
|[[東河|城庯東河]]
|[[Bắc Trung Bộ]]
|[[Bắc Trung Bộ]]
|1832
|1832
𣳔416: 𣳔416:
|[[承天化]]
|[[承天化]]
|TTH
|TTH
|[[Huế|Thành phố Huế]]
|[[化|城庯{{r|化|Huế}}]]
|[[Bắc Trung Bộ]]
|[[Bắc Trung Bộ]]
|1822
|1822
𣳔429: 𣳔429:
|[[沱㶞|'''沱㶞''']]
|[[沱㶞|'''沱㶞''']]
|DNG
|DNG
|[[Hải Châu|Quận Hải Châu]]
|[[郡海洲]]
|[[Duyên hải Nam Trung Bộ]]
|[[沿海南中部]]
|1888
|1888
|1.134.310
|1.134.310
𣳔442: 𣳔442:
|[[廣南]]
|[[廣南]]
|QNA
|QNA
|[[Tam Kỳ|Thành phố Tam Kỳ]]
|[[三岐|城庯三岐]]
|[[Duyên hải Nam Trung Bộ]]
|[[沿海南中部]]
|1831
|1831
|1.495.812
|1.495.812
𣳔455: 𣳔455:
|[[廣義]]
|[[廣義]]
|QNG
|QNG
|[[Quảng Ngãi (thành phố)|Thành phố Quảng Ngãi]]
|[[城庯廣義]]
|[[Duyên hải Nam Trung Bộ]]
|[[沿海南中部]]
|1831
|1831
|1.231.697
|1.231.697
𣳔468: 𣳔468:
|[[崑嵩]]
|[[崑嵩]]
|KTU
|KTU
|[[Kon Tum (thành phố)|Thành phố Kon Tum]]
|[[城庯崑嵩]]
|[[Tây Nguyên]]
|[[西原]]
|1913
|1913
|540.438
|540.438
𣳔481: 𣳔481:
|[[嘉萊]]
|[[嘉萊]]
|GLA
|GLA
|[[坡唻俱|城庯坡唻俱]]
|[[坡唻俱|城庯{{r|坡唻俱|Pleiku}}]]
|[[西原]]
|[[西原]]
|1932
|1932
𣳔495: 𣳔495:
|BDI
|BDI
|[[歸仁|城庯歸仁]]
|[[歸仁|城庯歸仁]]
|[[Duyên hải Nam Trung Bộ]]
|[[沿海南中部]]
|1790
|1790
|1.486.918
|1.486.918
𣳔664: 𣳔664:
|LAN
|LAN
|[[Tân An|Thành phố Tân An]]
|[[Tân An|Thành phố Tân An]]
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]]
|[[垌平滝九龍]]
|1955
|1955
|1.688.547
|1.688.547
𣳔690: 𣳔690:
|DTP
|DTP
|[[城庯高嶺]]
|[[城庯高嶺]]
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]]
|[[垌平滝九龍]]
|1976
|1976
|1.599.504
|1.599.504
𣳔703: 𣳔703:
|AGI
|AGI
|[[Long Xuyên|Thành phố Long Xuyên]]
|[[Long Xuyên|Thành phố Long Xuyên]]
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]]
|[[垌平滝九龍]]
|1832
|1832
|1.908.352
|1.908.352
𣳔716: 𣳔716:
|TGG
|TGG
|[[Mỹ Tho|Thành phố Mỹ Tho]]
|[[Mỹ Tho|Thành phố Mỹ Tho]]
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]]
|[[垌平滝九龍]]
|1976
|1976
|1.764.185
|1.764.185
𣳔729: 𣳔729:
|VLG
|VLG
|[[Vĩnh Long (thành phố)|Thành phố Vĩnh Long]]
|[[Vĩnh Long (thành phố)|Thành phố Vĩnh Long]]
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]]
|[[垌平滝九龍]]
|1832
|1832
|1.022.791
|1.022.791
𣳔742: 𣳔742:
|BTR
|BTR
|[[Bến Tre (thành phố)|Thành phố Bến Tre]]
|[[Bến Tre (thành phố)|Thành phố Bến Tre]]
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]]
|[[垌平滝九龍]]
|1888
|1888
|1.288.463
|1.288.463
𣳔755: 𣳔755:
|CTH
|CTH
|[[Ninh Kiều|Quận Ninh Kiều]]
|[[Ninh Kiều|Quận Ninh Kiều]]
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]]
|[[垌平滝九龍]]
|1888
|1888
|1.235.171
|1.235.171
𣳔768: 𣳔768:
|KGI
|KGI
|[[Rạch Giá|Thành phố Rạch Giá]]
|[[Rạch Giá|Thành phố Rạch Giá]]
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]]
|[[垌平滝九龍]]
|1955
|1955
|1.723.067
|1.723.067
𣳔781: 𣳔781:
|TVH
|TVH
|[[Trà Vinh (thành phố)|Thành phố Trà Vinh]]
|[[Trà Vinh (thành phố)|Thành phố Trà Vinh]]
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]]
|[[垌平滝九龍]]
|1888
|1888
|1.009.168
|1.009.168
𣳔794: 𣳔794:
|HAG
|HAG
|[[Vị Thanh|Thành phố Vị Thanh]]
|[[Vị Thanh|Thành phố Vị Thanh]]
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]]
|[[垌平滝九龍]]
|2004
|2004
|733.017
|733.017
𣳔807: 𣳔807:
|STR
|STR
|[[Sóc Trăng (thành phố)|Thành phố Sóc Trăng]]
|[[Sóc Trăng (thành phố)|Thành phố Sóc Trăng]]
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]]
|[[垌平滝九龍]]
|1888
|1888
|1.199.653
|1.199.653
𣳔819: 𣳔819:
|[[薄僚]]
|[[薄僚]]
|BLI
|BLI
|[[Bạc Liêu (thành phố)|Thành phố Bạc Liêu]]
|[[城庯薄僚]]
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]]
|[[垌平滝九龍]]
|1888
|1888
|907.236
|907.236
𣳔830: 𣳔830:
|-
|-
|63
|63
|[[茄毛]]
|[[歌毛]]
|CMU
|CMU
|[[Cà Mau (thành phố)|Thành phố Cà Mau]]
|[[城庯歌毛]]
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]]
|[[垌平滝九龍]]
|1955
|1955
|1.194.476
|1.194.476
260

edits