恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「越南」
→人口學: 𡨸漢喃準
空固𥿂略𢯢𢷮 |
(→人口學: 𡨸漢喃準) |
||
𣳔90: | 𣳔90: | ||
|-| colspan="17" style="text-align: center"| '''Nguồn''':<ref name="dánolonganqacnam">[http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=387&idmid=3&ItemID=12873 Dân số trung bình phân theo địa phương qua các năm], Theo Tổng cục thống kê Việt Nam.</ref> | |-| colspan="17" style="text-align: center"| '''Nguồn''':<ref name="dánolonganqacnam">[http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=387&idmid=3&ItemID=12873 Dân số trung bình phân theo địa phương qua các năm], Theo Tổng cục thống kê Việt Nam.</ref> | ||
|} | |} | ||
越南固54民族、𥪝妬固53民族少數、占曠14%總數民𧵑𪥘󠄁渃。民族[[𠊛越|越]](群噲𱺵𠊛京)佔𧵆86%、集中於仍沔[[wikt:洲土|洲土]]吧[[wikt:垌平|垌平]] 邊𣷷。仍民族少數、除𠊛[[𠊛華 (越南)|華]], [[𠊛占]]吧[[𠊛𠍲迷]]分𡘯調集中於各漨沔𡶀吧高原。𥪝數各色民少數、東民一一羅各民族[[𠊛𪯼|𪯼]], [[𠊛泰|太]], [[𠊛𤞽|𤞽]]、[[𠊛華|華]]、𠊛𠍲迷、[[𠊛儂|儂]]、每民族固民数曠𠬠兆𠊛。各民族[[𠊛巴𩯁|巴𩯁]]、[[𠊛𠴊𠻦|𠴊𠻦]]、[[𠊛㐵𣛭|㐵𣛭]]固數民𠃣一、唄曠𠄧𤾓朱每𡖡。固𠬠數民族少數㐌定居𨑗領土越南自慄樓𠁀、仍拱固各民族只㵋移居𠓨越南𥪝𠄧𤾓𢆥𠭤徠低如𠊛華於沔南。𥪝數各民族呢、[[𠊛華 (越南)|𠊛華]]吧[[𠊛𠊎]]𱺵𠄩民族唯一固民數減𥪝階段1999-2009。越南𱺵𠬠渃東民、雖面積𠎬項65仍吏攝次13𨑗世界𧗱民数。{{fact}} | |||
遶調查𧵑[[總局統計(越南)|總局統計]] 併𦤾𣈜1𣎃4𢆥2009、𨑗全越南固85.846.997𠊛、規模分佈於各漨經經濟社會、𥪝妬東民一羅漨[[垌平滝紅]] 貝曠19,5兆𠊛、繼接𱺵漨[[北中部(越南)|北中部]] 吧[[南中部越南|沿海南中部]] 貝曠18,8兆𠊛、次𠀧𱺵漨[[垌平瀧九龍]]貝曠17,1兆𠊛。漨𠃣民一羅[[西原]]貝曠5,1兆𠊛。 遶数料約併𧵑[[The World Factbook]] 由[[機關情報中央(花旗)|CIA]]公佈時𠓨𣎃7𢆥2011、民数越南𱺵90.549.390𠊛, 𠎬次14𨑗世界([[Ethiopia]]𣾼𨖲位置13)。<ref name="IndexMundi2011"/> | |||
拱遶局調查時越南固曠25,4兆𠊛、相應貝29,6%𤯩於區域城市吧曠60,4兆𠊛居駐於區域[[農村越南|農村]]。衛姊數界併衷平現𫢩羅98男/100女、𥪝妬漨高一𱺵西原貝102男/100女吧漨隰一𱺵東南部貝95南/100女。<ref>[http://tailieu.vn/xem-tai-lieu/ket-qua-so-bo-ve-dieu-tra-dan-so-2009.73127.html TaiLieu.VN: Kết quả sơ bộ về điều tra dân số 2009 - Thư Viện Tài Liệu Trực Tuyến Việt Nam<!-- Bot generated title -->]</ref> | |||
== 文化== | == 文化== |