恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Thứ」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→thứ¹) |
YukaSylvie (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
== | ==𡨸漢== | ||
===Thứ¹=== | |||
{{cxd}} | |||
<small> | |||
''vi.'' | |||
== | |||
*Tha: Khoan thứ | *Tha: Khoan thứ | ||
*Xin ngài tha: Thứ nan tòng mệnh (không làm như lệnh được, xin ngài tha thứ) | *Xin ngài tha: Thứ nan tòng mệnh (không làm như lệnh được, xin ngài tha thứ) | ||
''zh.'' {{vi-zh}} | |||
''ko.'' {{vi-ko}} | |||
''ja.'' {{vi-ja}} | |||
''en.'' {{vi-en}} | |||
</small> | |||
{{tc|}} | |||
{{dt|恕 恐}} | |||
== | ===Thứ²=== | ||
{{cxd}} | |||
<small> | |||
''vi.'' | |||
*Lớp lang trước sau: Y thứ (đúng lớp lang); Tịch thứ (xếp chỗ) | *Lớp lang trước sau: Y thứ (đúng lớp lang); Tịch thứ (xếp chỗ) | ||
*Chỗ nhì: Thứ chi; Thứ tử (con thứ hai) | *Chỗ nhì: Thứ chi; Thứ tử (con thứ hai) | ||
𣳔23: | 𣳔32: | ||
*Phen; lần; bận: Thủ thứ (lần đầu) | *Phen; lần; bận: Thủ thứ (lần đầu) | ||
*Trạm nghỉ (cổ văn): Lữ thứ | *Trạm nghỉ (cổ văn): Lữ thứ | ||
''zh.'' {{vi-zh}} | |||
''ko.'' {{vi-ko}} | |||
''ja.'' {{vi-ja}} | |||
''en.'' {{vi-en}} | |||
</small> | |||
{{tc|}} | |||
{{dt|次}} | |||
===Thứ³=== | |||
{{cxd}} | |||
<small> | |||
''vi.'' | |||
*Nhiều: Phú thứ (giàu, đông dân) | |||
*Không chính thất: Thứ phòng; Thứ phi; Thứ xuất (con vợ bé) | |||
*Thường hằng ngày: Thứ dân (dân thường) | |||
*Để, ngõ hầu (cổ văn): Thứ cơ hồ (để) | |||
''zh.'' {{vi-zh}} | |||
''ko.'' {{vi-ko}} | |||
''ja.'' {{vi-ja}} | |||
''en.'' {{vi-en}} | |||
</small> | |||
{{tc|}} | |||
{{dt|庶}} | |||
===Thứ⁴=== | |||
{{cxd}} | |||
<small> | |||
''vi.'' | |||
*Quan coi một châu đời Đường: Thứ sử | |||
*Xem Thích | |||
''zh.'' {{vi-zh}} | |||
''ko.'' {{vi-ko}} | |||
''ja.'' {{vi-ja}} | |||
''en.'' {{vi-en}} | |||
</small> | |||
{{tc|刺}} |