𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

9.891 bytes removed 、 𣈜22𣎃6𢆥2021
n
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔12: 𣳔12:
==Legend==
==Legend==
* '''[ ]''' → Chuhan
* '''[ ]''' → Chuhan
* '''()''' → [[標準化𡨸喃:Simplified Nom Components|Simplified Nom characters]]<sup>([[討論‐標準化𡨸喃:Simplified Nom Components|討論]])</sup>
* '''()''' → [[標準化:Simplified Nom Components|Simplified Nom characters]]<sup>([[討論‐標準化:Simplified Nom Components|討論]])</sup>
* '''<small>(𣗓確定)</small>''' → 各𡨸𣗓確定。/Noms that need to be standardized.([http://www.cjkvbbs.org/hannom/wi/index.php?title=%E9%AB%94%E9%A1%9E:%F0%A1%A8%B8%F0%A3%97%93%E7%A2%BA%E5%AE%9A 體類:𡨸𣗓確定])
* '''<small>(𣗓確定)</small>''' → 各𡨸𣗓確定。/Noms that need to be standardized.([http://www.cjkvbbs.org/hannom/wi/index.php?title=%E9%AB%94%E9%A1%9E:%F0%A1%A8%B8%F0%A3%97%93%E7%A2%BA%E5%AE%9A 體類:𡨸𣗓確定])
* <sup>*</sup> → Transliteration character (Recommended characters for phonetic-transliteration)
* <sup>*</sup> → Transliteration character (Recommended characters for phonetic-transliteration)
𣳔18: 𣳔18:
==Vietnamese Common Syllables by Frequency==
==Vietnamese Common Syllables by Frequency==
===Top 10===
===Top 10===
{{標準化𡨸喃:音節通常/1-10}}
{{標準化:音節通常/1-10}}


===11~50===
===11~50===
{{標準化𡨸喃:音節通常/11-50}}
{{標準化:音節通常/11-50}}


===51~100===
===51~100===
𣳔27: 𣳔27:


===101~150===
===101~150===
{{標準化𡨸喃:音節通常/101-150}}
{{標準化:音節通常/101-150}}


===151~200===
===151~200===
#[[標準化𡨸喃:thì|thì]]
#[[標準化:thì|thì]]
#[[標準化𡨸喃:bởi|bởi]]
#[[標準化:bởi|bởi]]
#[[標準化𡨸喃:nhận|nhận]]
#[[標準化:nhận|nhận]]
#* 𢭝 {{exp|- Đè: Nhận nước - Gắn: Nhận kim cương - Tiếp đón: Nhận lời}}
#* 𢭝 {{exp|- Đè: Nhận nước - Gắn: Nhận kim cương - Tiếp đón: Nhận lời}}
#* [仞] nhận
#* [仞] nhận
𣳔42: 𣳔42:
#* [紉] nhân, nhận
#* [紉] nhân, nhận
#* [扔] nhưng, nhận
#* [扔] nhưng, nhận
#[[標準化𡨸喃:tây|tây]]
#[[標準化:tây|tây]]
#[[標準化𡨸喃:thay|thay]]
#[[標準化:thay|thay]]
#[[標準化𡨸喃:tượng|tượng]]
#[[標準化:tượng|tượng]]
#[[標準化𡨸喃:âu|âu]]
#[[標準化:âu|âu]]
#[[標準化𡨸喃:hợp|hợp]]
#[[標準化:hợp|hợp]]
#[[標準化𡨸喃:thuyết|thuyết]]
#[[標準化:thuyết|thuyết]]
#[[標準化𡨸喃:tới|tới]]
#[[標準化:tới|tới]]
#[[標準化𡨸喃:trời|trời]]
#[[標準化:trời|trời]]
#[[標準化𡨸喃:lịch|lịch]]
#[[標準化:lịch|lịch]]
#[[標準化𡨸喃:lượng|lượng]]
#[[標準化:lượng|lượng]]
#[[標準化𡨸喃:nào|nào]]
#[[標準化:nào|nào]]
#* 芇<sup>*</sup> {{exp|- Tiếng gọi: Nào aị.. - Tiếng tự hỏi: Nào (ai) biết; Nào ngờ - Kể lần lượt: Nào chó nào mèọ.. - Chọn một trong nhiều vật: Cái nàỏ - Xem Nao* , Gì*}}
#* 芇<sup>*</sup> {{exp|- Tiếng gọi: Nào aị.. - Tiếng tự hỏi: Nào (ai) biết; Nào ngờ - Kể lần lượt: Nào chó nào mèọ.. - Chọn một trong nhiều vật: Cái nàỏ - Xem Nao* , Gì*}}
#[[標準化𡨸喃:bao|bao]]
#[[標準化:bao|bao]]
#[[標準化𡨸喃:luận|luận]]
#[[標準化:luận|luận]]
#[[標準化𡨸喃:vì|vì]]
#[[標準化:vì|vì]]
#[[標準化𡨸喃:đồng|đồng]]
#[[標準化:đồng|đồng]]
#[[標準化𡨸喃:qua|qua]]
#[[標準化:qua|qua]]
#[[標準化𡨸喃:duy|duy]]
#[[標準化:duy|duy]]
#[[標準化𡨸喃:tư|tư]]
#[[標準化:tư|tư]]
#[[標準化𡨸喃:quá|quá]]
#[[標準化:quá|quá]]
#[[標準化𡨸喃:tế|tế]]
#[[標準化:tế|tế]]
#[[標準化𡨸喃:thường|thường]]
#[[標準化:thường|thường]]
#[[標準化𡨸喃:trước|trước]]
#[[標準化:trước|trước]]
#* 𠓀 {{exp|- Phía mặt nhìn thẳng: Đàng trước; Trước mắt -Thuộc quá khứ: Trước kia; Trước lạ sau quen - Sớm hơn một việc khác: Trước khi ra về}}
#* 𠓀 {{exp|- Phía mặt nhìn thẳng: Đàng trước; Trước mắt -Thuộc quá khứ: Trước kia; Trước lạ sau quen - Sớm hơn một việc khác: Trước khi ra về}}
#* [著]<sup>*</sup> trứ, trước, trữ  
#* [著]<sup>*</sup> trứ, trước, trữ  
#[[標準化𡨸喃:địa|địa]]
#[[標準化:địa|địa]]
#[[標準化𡨸喃:liên|liên]]
#[[標準化:liên|liên]]
#[[標準化𡨸喃:tin|tin]]
#[[標準化:tin|tin]]
#[[標準化𡨸喃:bắt|bắt]]
#[[標準化:bắt|bắt]]
#* 抔<sup>*</sup> {{exp|- Nắm giữ: Bắt cá hai tay (muốn lợi cả đôi bề); Bắt chước; Bắt mạch; Bắt mối; Bắt quyết (múa tay trừ tà); Bắt thường (đòi đền); Bắt thóp (nắm được điểm yếu) - Hấp dẫn; hút: Bắt mắt (dễ coi); Bắt ánh sáng; Bắt lửa - Nhiều cụm từ: Bắt bẻ; Bắt bớ; Bắt đầu; Bắt gặp; Bắt ghen; Bắt khoan bắt nhặt; Bắt nạt; Bắt nét; Bắt nhịp; Bắt nợ (lấy đồ thế cho tiền nợ)}}
#* 抔<sup>*</sup> {{exp|- Nắm giữ: Bắt cá hai tay (muốn lợi cả đôi bề); Bắt chước; Bắt mạch; Bắt mối; Bắt quyết (múa tay trừ tà); Bắt thường (đòi đền); Bắt thóp (nắm được điểm yếu) - Hấp dẫn; hút: Bắt mắt (dễ coi); Bắt ánh sáng; Bắt lửa - Nhiều cụm từ: Bắt bẻ; Bắt bớ; Bắt đầu; Bắt gặp; Bắt ghen; Bắt khoan bắt nhặt; Bắt nạt; Bắt nét; Bắt nhịp; Bắt nợ (lấy đồ thế cho tiền nợ)}}
#[[標準化𡨸喃:kinh|kinh]]
#[[標準化:kinh|kinh]]
#[[標準化𡨸喃:tinh|tinh]]
#[[標準化:tinh|tinh]]
#[[標準化𡨸喃:họ|họ]]
#[[標準化:họ|họ]]
#[[標準化𡨸喃:sản|sản]]
#[[標準化:sản|sản]]
#[[標準化𡨸喃:tích|tích]]
#[[標準化:tích|tích]]
#[[標準化𡨸喃:ngôn|ngôn]]
#[[標準化:ngôn|ngôn]]
#[[標準化𡨸喃:ảnh|ảnh]]
#[[標準化:ảnh|ảnh]]
#[[標準化𡨸喃:giữa|giữa]]
#[[標準化:giữa|giữa]]
#* 𡧲<sup>*</sup> {{exp|- Vị trí trung ương: Giữa đôi bên - Lưng chừng: Giữa năm; Giữa trời}}
#* 𡧲<sup>*</sup> {{exp|- Vị trí trung ương: Giữa đôi bên - Lưng chừng: Giữa năm; Giữa trời}}
#[[標準化𡨸喃:gồm|gồm]]
#[[標準化:gồm|gồm]]
#* 𠁟<sup>*</sup> {{exp|Bao quát: Bao gồm}}
#* 𠁟<sup>*</sup> {{exp|Bao quát: Bao gồm}}
#[[標準化𡨸喃:thiên|thiên]]
#[[標準化:thiên|thiên]]
#[[標準化𡨸喃:toàn|toàn]]
#[[標準化:toàn|toàn]]
#[[標準化𡨸喃:vùng|vùng]]
#[[標準化:vùng|vùng]]
#* 塳<sup>*</sup> {{exp|Khu rộng: Một vùng như thể cây quỳnh cành dao (giống như vườn bà Tây Vương mẫu; cảnh tiên)}}
#* 塳<sup>*</sup> {{exp|Khu rộng: Một vùng như thể cây quỳnh cành dao (giống như vườn bà Tây Vương mẫu; cảnh tiên)}}
#* 摓 {{exp|- Nở ra theo hình vòng: Đất vùng ra biển - Đột nhiên trỗi dậy: Vùng chạy; Vùng lên - Không chấp nhận áp lực: Vùng vằng - Cụm từ: Vùng vẫy (* tung hoành khắp miền;* dẫy dọn để thoát chỗ kẹt)}}
#* 摓 {{exp|- Nở ra theo hình vòng: Đất vùng ra biển - Đột nhiên trỗi dậy: Vùng chạy; Vùng lên - Không chấp nhận áp lực: Vùng vằng - Cụm từ: Vùng vẫy (* tung hoành khắp miền;* dẫy dọn để thoát chỗ kẹt)}}
#[[標準化𡨸喃:nguyên|nguyên]]
#[[標準化:nguyên|nguyên]]
#[[標準化𡨸喃:trọng|trọng]]
#[[標準化:trọng|trọng]]
#[[標準化𡨸喃:biệt|biệt]]
#[[標準化:biệt|biệt]]
#[[標準化𡨸喃:gọi|gọi]]
#[[標準化:gọi|gọi]]
#* 噲(哙)<sup>*</sup> {{exp|- Tính danh: Tên gọi - Kêu tới: Gọi hồn; Gọi dạ bảo vâng - Gom góp: Gọi vốn - Kêu rõ liên hệ: Phải gọi bằng chú - Lấy hình thức: Gọi là một chút vi thiềng}}
#* 噲(哙)<sup>*</sup> {{exp|- Tính danh: Tên gọi - Kêu tới: Gọi hồn; Gọi dạ bảo vâng - Gom góp: Gọi vốn - Kêu rõ liên hệ: Phải gọi bằng chú - Lấy hình thức: Gọi là một chút vi thiềng}}
#[[標準化𡨸喃:nên|nên]]
#[[標準化:nên|nên]]
#* {{proposal|年|nên}} {{exp|- Đáng làm: Tài nên trọng mà tình nên thương; Nên chăng - Do đó: Cho nên; Nên chi}}
#* {{proposal|年|nên}} {{exp|- Đáng làm: Tài nên trọng mà tình nên thương; Nên chăng - Do đó: Cho nên; Nên chi}}
#* 𢧚<sup>*</sup> {{exp|Thành công: Có chí thì nên; Nên nhà nên cửa}}
#* 𢧚<sup>*</sup> {{exp|Thành công: Có chí thì nên; Nên nhà nên cửa}}
#* 揇 {{exp|Nghĩa như Nen* , Nêm* : chèn chặt: Nên cán cuốc}}
#* 揇 {{exp|Nghĩa như Nen* , Nêm* : chèn chặt: Nên cán cuốc}}
#[[標準化𡨸喃:truyền|truyền]]
#[[標準化:truyền|truyền]]
#[[標準化𡨸喃:tiến|tiến]]
#[[標準化:tiến|tiến]]
#[[標準化𡨸喃:cực|cực]]
#[[標準化:cực|cực]]
#[[標準化𡨸喃:ngày|ngày]]
#[[標準化:ngày|ngày]]


===201~250===
===201~250===
#[[標準化𡨸喃:lập|lập]]
#[[標準化:lập|lập]]
#[[標準化𡨸喃:tác|tác]]
#[[標準化:tác|tác]]
#[[標準化𡨸喃:tiên|tiên]]
#[[標準化:tiên|tiên]]
#[[標準化𡨸喃:tồn|tồn]]
#[[標準化:tồn|tồn]]
#[[標準化𡨸喃:bài|bài]]
#[[標準化:bài|bài]]
#[[標準化𡨸喃:loại|loại]]
#[[標準化:loại|loại]]
#* 類 {{exp|Bỏ ra ngoài: Bị loại khỏi cuộc thi}}
#* 類 {{exp|Bỏ ra ngoài: Bị loại khỏi cuộc thi}}
#* [類]<sup>*</sup> loại  
#* [類]<sup>*</sup> loại  
#[[標準化𡨸喃:cuộc|cuộc]]
#[[標準化:cuộc|cuộc]]
#[[標準化𡨸喃:toán|toán]]
#[[標準化:toán|toán]]
#[[標準化𡨸喃:cao|cao]]
#[[標準化:cao|cao]]
#[[標準化𡨸喃:cùng|cùng]]
#[[標準化:cùng|cùng]]
#* 共 {{exp|- Với: Cùng nhau - Ngang, chung: Cùng tuổi; Cùng làng}}
#* 共 {{exp|- Với: Cùng nhau - Ngang, chung: Cùng tuổi; Cùng làng}}
#* 窮 {{exp|Tới thế kẹt: Cùng đường; Quân tử thế cùng thêm thẹn mặt}}
#* 窮 {{exp|Tới thế kẹt: Cùng đường; Quân tử thế cùng thêm thẹn mặt}}
𣳔120: 𣳔120:
#* [藭] cùng
#* [藭] cùng
#* [蛩] cung, cùng  
#* [蛩] cung, cùng  
#[[標準化𡨸喃:đời|đời]]
#[[標準化:đời|đời]]
#* 𠁀<sup>*</sup> {{exp|- Thời gian lâu lâu không nhất định: Đời đời (mãi mãi); Đời xưa; Đời nay; - Thời một vua trị vì: Đời vua Quang Trung - Không bao giờ: Không đời nào - Thời gian một người sống: Một đời tài hoa; Nhớ đời - Phận: Đời làm lính - Thế hệ (thường kể là 25 năm): Đời cha ăn mặn đời con khát nước - Hưởng lạc: Biết mùi đời - Thế gian; Xã hội: Thói đời gian ngoa - Cụm từ: Ra đời (* Sinh ra; * Sống giữa xã hội)}}
#* 𠁀<sup>*</sup> {{exp|- Thời gian lâu lâu không nhất định: Đời đời (mãi mãi); Đời xưa; Đời nay; - Thời một vua trị vì: Đời vua Quang Trung - Không bao giờ: Không đời nào - Thời gian một người sống: Một đời tài hoa; Nhớ đời - Phận: Đời làm lính - Thế hệ (thường kể là 25 năm): Đời cha ăn mặn đời con khát nước - Hưởng lạc: Biết mùi đời - Thế gian; Xã hội: Thói đời gian ngoa - Cụm từ: Ra đời (* Sinh ra; * Sống giữa xã hội)}}
#[[標準化𡨸喃:nói|nói]]
#[[標準化:nói|nói]]
#[[標準化𡨸喃:tiêu|tiêu]]
#[[標準化:tiêu|tiêu]]
#[[標準化𡨸喃:vấn|vấn]]
#[[標準化:vấn|vấn]]
#[[標準化𡨸喃:tâm|tâm]]
#[[標準化:tâm|tâm]]
#[[標準化𡨸喃:tiếp|tiếp]]
#[[標準化:tiếp|tiếp]]
#[[標準化𡨸喃:trở|trở]]
#[[標準化:trở|trở]]
#* 𠭤 {{exp|- Đổi chiều hướng: Trở về; Trở mình; Trở chứng; Tráo trở - Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * phản phúc) - Mang bầu: Có trở; Ăn trở (người có mang hay thèm của chua)}}
#* 𠭤 {{exp|- Đổi chiều hướng: Trở về; Trở mình; Trở chứng; Tráo trở - Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * phản phúc) - Mang bầu: Có trở; Ăn trở (người có mang hay thèm của chua)}}
#* 阻 {{exp|- Cấm cản: Lan trở; Trở kích (đánh chặn) - Can ngăn: Khuyến trở - (Đường) khó đi lại thiếu an ninh: Hiểm trở}}
#* 阻 {{exp|- Cấm cản: Lan trở; Trở kích (đánh chặn) - Can ngăn: Khuyến trở - (Đường) khó đi lại thiếu an ninh: Hiểm trở}}
𣳔136: 𣳔136:
#* [齟] trở
#* [齟] trở
#* [沮] tự, trở, thư  
#* [沮] tự, trở, thư  
#[[標準化𡨸喃:đặc|đặc]]
#[[標準化:đặc|đặc]]
#[[標準化𡨸喃:dẫn|dẫn]]
#[[標準化:dẫn|dẫn]]
#[[標準化𡨸喃:kết|kết]]
#[[標準化:kết|kết]]
#* 結 {{exp|- Buộc lại với nhau (giống nghĩa Hv): Kết bạn trăm năm; Kết cỏ ngậm vành (trước khi chết bố Nguỵ Khoả dặn con phải chôn người vợ lẽ với mình; Nguỵ Khoả không chịụ Về sau ra trận tướng địch khi không vướng chân ngã bị chàng giết. Đêm nằm mộng chàng thấy bố người con gái kể công mình kết cỏ đánh ngã địch để tạ ơn) - Giai đoạn chót: Phần kết bài - Trái cho nước gội đầu: Bồ kết}}
#* 結 {{exp|- Buộc lại với nhau (giống nghĩa Hv): Kết bạn trăm năm; Kết cỏ ngậm vành (trước khi chết bố Nguỵ Khoả dặn con phải chôn người vợ lẽ với mình; Nguỵ Khoả không chịụ Về sau ra trận tướng địch khi không vướng chân ngã bị chàng giết. Đêm nằm mộng chàng thấy bố người con gái kể công mình kết cỏ đánh ngã địch để tạ ơn) - Giai đoạn chót: Phần kết bài - Trái cho nước gội đầu: Bồ kết}}
#* [髻] kế, kết, cát
#* [髻] kế, kết, cát
𣳔144: 𣳔144:
#* [結] kết  
#* [結] kết  
#* [袺] kết  
#* [袺] kết  
#[[標準化𡨸喃:tất|tất]]
#[[標準化:tất|tất]]
#[[標準化𡨸喃:tiết|tiết]]
#[[標準化:tiết|tiết]]
#[[標準化𡨸喃:biết|biết]]
#[[標準化:biết|biết]]
#[[標準化𡨸喃:dạng|dạng]]
#[[標準化:dạng|dạng]]
#[[標準化𡨸喃:gì|gì]]
#[[標準化:gì|gì]]
#* 之<sup>*</sup> {{exp|- Tiếng hỏi: Cái gì? - Sự vật không xác định: Không coi ai ra gì; Còn gì mà mong - Từ giúp chối chữ đi trước: Khó gì; Lo gì}}
#* 之<sup>*</sup> {{exp|- Tiếng hỏi: Cái gì? - Sự vật không xác định: Không coi ai ra gì; Còn gì mà mong - Từ giúp chối chữ đi trước: Khó gì; Lo gì}}
#[[標準化𡨸喃:gian|gian]]
#[[標準化:gian|gian]]
#[[標準化𡨸喃:hai|hai]]
#[[標準化:hai|hai]]
#[[標準化𡨸喃:nguồn|nguồn]]
#[[標準化:nguồn|nguồn]]
#[[標準化𡨸喃:quyển|quyển]]
#[[標準化:quyển|quyển]]
#[[標準化𡨸喃:tiếng|tiếng]]
#[[標準化:tiếng|tiếng]]
#[[標準化𡨸喃:chung|chung]]
#[[標準化:chung|chung]]
#* 終 {{exp|- Cùng nhau: Chung sức; Chung vốn; Chung chạ sớm trưa - Của chung: Cha chung không ai khóc; Chồng chung thì đừng - Cảnh trí bốn mặt: Chung quanh lặng ngắt như tờ}}
#* 終 {{exp|- Cùng nhau: Chung sức; Chung vốn; Chung chạ sớm trưa - Của chung: Cha chung không ai khóc; Chồng chung thì đừng - Cảnh trí bốn mặt: Chung quanh lặng ngắt như tờ}}
#:: 盛旺終(thịnh vượng chung)
#:: 盛旺終(thịnh vượng chung)
𣳔166: 𣳔166:
#* [終] chung
#* [終] chung
#* [盅] chung
#* [盅] chung
#[[標準化𡨸喃:chuyển|chuyển]]
#[[標準化:chuyển|chuyển]]
#[[標準化𡨸喃:cổ|cổ]]
#[[標準化:cổ|cổ]]
#[[標準化𡨸喃:tương|tương]]
#[[標準化:tương|tương]]
#[[標準化𡨸喃:cái|cái]]
#[[標準化:cái|cái]]
#[[標準化𡨸喃:chi|chi]]
#[[標準化:chi|chi]]
#[[標準化𡨸喃:ngoài|ngoài]]
#[[標準化:ngoài|ngoài]]
#[[標準化𡨸喃:bình|bình]]
#[[標準化:bình|bình]]
#[[標準化𡨸喃:đế|đế]]
#[[標準化:đế|đế]]
#[[標準化𡨸喃:đều|đều]]
#[[標準化:đều|đều]]
#[[標準化𡨸喃:đông|đông]]
#[[標準化:đông|đông]]
#[[標準化𡨸喃:thiết|thiết]]
#[[標準化:thiết|thiết]]
#[[標準化𡨸喃:xem|xem]]
#[[標準化:xem|xem]]
#[[標準化𡨸喃:biến|biến]]
#[[標準化:biến|biến]]
#[[標準化𡨸喃:chức|chức]]
#[[標準化:chức|chức]]
#[[標準化𡨸喃:lên|lên]]
#[[標準化:lên|lên]]
#[[標準化𡨸喃:mỹ|mỹ]]
#[[標準化:mỹ|mỹ]]
#[[標準化𡨸喃:yếu|yếu]]
#[[標準化:yếu|yếu]]
#[[標準化𡨸喃:mới|mới]]
#[[標準化:mới|mới]]
#[[標準化𡨸喃:tôn|tôn]]
#[[標準化:tôn|tôn]]


===251~300===
===251~300===
#[[標準化𡨸喃:vị|vị]]
#[[標準化:vị|vị]]
#[[標準化𡨸喃:chuẩn|chuẩn]]
#[[標準化:chuẩn|chuẩn]]
#[[標準化𡨸喃:mạnh|mạnh]]
#[[標準化:mạnh|mạnh]]
#* 猛 {{exp|- Có sức khoẻ: Mạnh vì gạo, bạo vì tiền; Mạnh được yếu thua - Tiến mau: Nước chảy mạnh - (Đau mà) khoẻ lại: Đã mạnh lại rồi}}
#* 猛 {{exp|- Có sức khoẻ: Mạnh vì gạo, bạo vì tiền; Mạnh được yếu thua - Tiến mau: Nước chảy mạnh - (Đau mà) khoẻ lại: Đã mạnh lại rồi}}
#* [命] {{exp|Xem Mệnh}}
#* [命] {{exp|Xem Mệnh}}
#* [錳] mạnh
#* [錳] mạnh
#* [孟]<sup>*</sup> mạnh, mãng  
#* [孟]<sup>*</sup> mạnh, mãng  
#[[標準化𡨸喃:mục|mục]]
#[[標準化:mục|mục]]
#[[標準化𡨸喃:sẽ|sẽ]]
#[[標準化:sẽ|sẽ]]
#[[標準化𡨸喃:cứu|cứu]]
#[[標準化:cứu|cứu]]
#[[標準化𡨸喃:đường|đường]]
#[[標準化:đường|đường]]
#* 塘 {{exp|- Lối đi: Lạc đường - Dạng dây kéo dài: Đường kim mũi chỉ - Chính sách tiến tới: Con đường hoà bình - Nét vạch trong Kỷ hà học: Đường thẳng; Đường chu vi - Cụm từ: Đường đột (không được báo trước; khác nghĩa Hv) - Nửa nước Việt vào đời các chúa Trịnh Nguyễn: Đường Trong (miền Nam: Nam Hà); Đường Ngoài (miền Bắc: Bắc Hà) - Còn âm là Đàng*}}
#* 塘 {{exp|- Lối đi: Lạc đường - Dạng dây kéo dài: Đường kim mũi chỉ - Chính sách tiến tới: Con đường hoà bình - Nét vạch trong Kỷ hà học: Đường thẳng; Đường chu vi - Cụm từ: Đường đột (không được báo trước; khác nghĩa Hv) - Nửa nước Việt vào đời các chúa Trịnh Nguyễn: Đường Trong (miền Nam: Nam Hà); Đường Ngoài (miền Bắc: Bắc Hà) - Còn âm là Đàng*}}
#* [唐]<sup>*</sup> đường
#* [唐]<sup>*</sup> đường
𣳔211: 𣳔211:
#* [塘] đường
#* [塘] đường
#* [堂] đường  
#* [堂] đường  
#[[標準化𡨸喃:nghiên|nghiên]]
#[[標準化:nghiên|nghiên]]
#[[標準化𡨸喃:thần|thần]]
#[[標準化:thần|thần]]
#[[標準化𡨸喃:cầu|cầu]]
#[[標準化:cầu|cầu]]
#[[標準化𡨸喃:đá|đá]]
#[[標準化:đá|đá]]
#* 𥒥 {{exp|- Khoáng Hv Thạch: Nước chảy đá mòn - Cứng như đá: Nước đá (nước đông đặc) - Khó đẽo mòn: Đá vàng thuỷ chung - Có tính bần tiện (tiếng bình dân)}}
#* 𥒥 {{exp|- Khoáng Hv Thạch: Nước chảy đá mòn - Cứng như đá: Nước đá (nước đông đặc) - Khó đẽo mòn: Đá vàng thuỷ chung - Có tính bần tiện (tiếng bình dân)}}
#* 跢 {{exp|- Đẩy bằng chân: Khôn ngoan đá đụng người ngoài, Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau - Chạm nhẹ (tiếng cổ): Đá đến - Chen vào: Nói đá tới; Thỉnh thoảng đá vào mấy câu; Đá gà đá vịt (tham gia ít và không thường xuyên) - Mấy cụm từ: Đá đít (đuổi đi cho khuất mắt?; Tiếng bình dân): Đá đưa (nói khéo)}}
#* 跢 {{exp|- Đẩy bằng chân: Khôn ngoan đá đụng người ngoài, Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau - Chạm nhẹ (tiếng cổ): Đá đến - Chen vào: Nói đá tới; Thỉnh thoảng đá vào mấy câu; Đá gà đá vịt (tham gia ít và không thường xuyên) - Mấy cụm từ: Đá đít (đuổi đi cho khuất mắt?; Tiếng bình dân): Đá đưa (nói khéo)}}
#* [哆]<sup>*</sup> xỉ, đá  
#* [哆]<sup>*</sup> xỉ, đá  
#[[標準化𡨸喃:hoặc|hoặc]]
#[[標準化:hoặc|hoặc]]
#[[標準化𡨸喃:mình|mình]]
#[[標準化:mình|mình]]
#[[標準化𡨸喃:mô|mô]]
#[[標準化:mô|mô]]
#[[標準化𡨸喃:lực|lực]]
#[[標準化:lực|lực]]
#[[標準化𡨸喃:ứng|ứng]]
#[[標準化:ứng|ứng]]
#* 應 {{exp|Bỏ tiền riêng cấp tốc lo việc chung; xong việc sẽ lấy lại)}}
#* 應 {{exp|Bỏ tiền riêng cấp tốc lo việc chung; xong việc sẽ lấy lại)}}
#* [應]<sup>*</sup> ứng, ưng  
#* [應]<sup>*</sup> ứng, ưng  
#[[標準化𡨸喃:đồ|đồ]]
#[[標準化:đồ|đồ]]
#[[標準化𡨸喃:hưởng|hưởng]]
#[[標準化:hưởng|hưởng]]
#[[標準化𡨸喃:rất|rất]]
#[[標準化:rất|rất]]
#* 慄<sup>*</sup> {{exp|- Ở mức cao: Rất tốt; Rất nhiều - Âm khác của Rứt* : Bất rất khó chịu}}
#* 慄<sup>*</sup> {{exp|- Ở mức cao: Rất tốt; Rất nhiều - Âm khác của Rứt* : Bất rất khó chịu}}
#[[標準化𡨸喃:giải|giải]]
#[[標準化:giải|giải]]
#* 解 {{exp|- Đánh tan (giống nghĩa Hv): Giải buồn - Trải ra: Giải bày (kể hết các tình tiết - Xem Giãi* ); Giải nghĩa (giảng đầy đủ các ý tứ của bài)}}
#* 解 {{exp|- Đánh tan (giống nghĩa Hv): Giải buồn - Trải ra: Giải bày (kể hết các tình tiết - Xem Giãi* ); Giải nghĩa (giảng đầy đủ các ý tứ của bài)}}
#* 𢄩 {{exp|- Tấm mỏng và dài: Giải lụa - Phần thưởng: Giựt giải thu vi (đỗ kì thi hương mở vào mùa thu)}}
#* 𢄩 {{exp|- Tấm mỏng và dài: Giải lụa - Phần thưởng: Giựt giải thu vi (đỗ kì thi hương mở vào mùa thu)}}
𣳔243: 𣳔243:
#* [獬] giải, hải
#* [獬] giải, hải
#* [澥] hải, giải  
#* [澥] hải, giải  
#[[標準化𡨸喃:tăng|tăng]]
#[[標準化:tăng|tăng]]
#[[標準化𡨸喃:nam|nam]]
#[[標準化:nam|nam]]
#[[標準化𡨸喃:nhiệt|nhiệt]]
#[[標準化:nhiệt|nhiệt]]
#[[標準化𡨸喃:phẩm|phẩm]]
#[[標準化:phẩm|phẩm]]
#[[標準化𡨸喃:phản|phản]]
#[[標準化:phản|phản]]
#[[標準化𡨸喃:hiểu|hiểu]]
#[[標準化:hiểu|hiểu]]
#[[標準化𡨸喃:khả|khả]]
#[[標準化:khả|khả]]
#[[標準化𡨸喃:tranh|tranh]]
#[[標準化:tranh|tranh]]
#[[標準化𡨸喃:bất|bất]]
#[[標準化:bất|bất]]
#* {{proposal|抔|bất}} {{exp|- Lối chơi bài: Đánh bất - Bẻ: Bất hoa}}
#* {{proposal|抔|bất}} {{exp|- Lối chơi bài: Đánh bất - Bẻ: Bất hoa}}
#* [鈈] bất
#* [鈈] bất
𣳔257: 𣳔257:
#:: 不期(bất kỳ)
#:: 不期(bất kỳ)
#:: 不據(bất cứ)
#:: 不據(bất cứ)
#[[標準化𡨸喃:chứng|chứng]]
#[[標準化:chứng|chứng]]
#[[標準化𡨸喃:dương|dương]]
#[[標準化:dương|dương]]
#[[標準化𡨸喃:nhóm|nhóm]]
#[[標準化:nhóm|nhóm]]
#[[標準化𡨸喃:thuộc|thuộc]]
#[[標準化:thuộc|thuộc]]
#[[標準化𡨸喃:bề|bề]]
#[[標準化:bề|bề]]
#[[標準化𡨸喃:dựa|dựa]]
#[[標準化:dựa|dựa]]
#[[標準化𡨸喃:loài|loài]]
#[[標準化:loài|loài]]
#[[標準化𡨸喃:nghiệm|nghiệm]]
#[[標準化:nghiệm|nghiệm]]
#[[標準化𡨸喃:Ấn|Ấn]]
#[[標準化:Ấn|Ấn]]
#[[標準化𡨸喃:phi|phi]]
#[[標準化:phi|phi]]
#[[標準化𡨸喃:đây|đây]]
#[[標準化:đây|đây]]
#* 低<sup>*</sup> {{exp|- Tại nơi này: Đi cho biết đó biết đây; Có ta đây - Điều này: Con ơi, mẹ bảo đây này - Cụm từ: Đây đẩy (chê chối quyết liệt) - Lối tự xưng: Đấy trèo đây hứng cho vừa một đôi; Đấy với đây không dây mà buộc - Từ giúp hỏi: Ai đâỷ}}
#* 低<sup>*</sup> {{exp|- Tại nơi này: Đi cho biết đó biết đây; Có ta đây - Điều này: Con ơi, mẹ bảo đây này - Cụm từ: Đây đẩy (chê chối quyết liệt) - Lối tự xưng: Đấy trèo đây hứng cho vừa một đôi; Đấy với đây không dây mà buộc - Từ giúp hỏi: Ai đâỷ}}
#[[標準化𡨸喃:đi|đi]]
#[[標準化:đi|đi]]
#[[標準化𡨸喃:lớp|lớp]]
#[[標準化:lớp|lớp]]
#[[標準化𡨸喃:lục|lục]]
#[[標準化:lục|lục]]
#[[標準化𡨸喃:mảng|mảng]]
#[[標準化:mảng|mảng]]
#[[標準化𡨸喃:rộng|rộng]]
#[[標準化:rộng|rộng]]
#[[標準化𡨸喃:vậy|vậy]]
#[[標準化:vậy|vậy]]
#* 丕<sup>*</sup> {{exp|- Cứ lẽ đó: Bởi vậy; Như vậy; Vì vậy - Từ hay dùng để kết câu (hơi cũ rồi): Ăn đã vậy múa gậy làm sao - Không lấy vợ lấy chồng nhất là không tái giá: Ở vậy - Xem Vầy*}}
#* 丕<sup>*</sup> {{exp|- Cứ lẽ đó: Bởi vậy; Như vậy; Vì vậy - Từ hay dùng để kết câu (hơi cũ rồi): Ăn đã vậy múa gậy làm sao - Không lấy vợ lấy chồng nhất là không tái giá: Ở vậy - Xem Vầy*}}
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]]
#[[標準化:anh|anh]]
#* 英 {{exp|- Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên - Con trai cùng cha hoặc mẹ nhưng hơn tuổi, hay là con người bác - Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường - Thích chỉ huy: Làm anh chị}}
#* 英 {{exp|- Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên - Con trai cùng cha hoặc mẹ nhưng hơn tuổi, hay là con người bác - Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường - Thích chỉ huy: Làm anh chị}}
#* [甖] anh
#* [甖] anh
𣳔294: 𣳔294:
#* [攖] anh, oanh
#* [攖] anh, oanh
#* [泱] ương, anh  
#* [泱] ương, anh  
#[[標準化𡨸喃:cộng|cộng]]
#[[標準化:cộng|cộng]]
#* 共<sup>*</sup> {{exp|- Phép tính gom các số: Cộng trừ nhân chia - Mẩu thảo mộc: Cộng rau (còn gọi là Cọng)}}
#* 共<sup>*</sup> {{exp|- Phép tính gom các số: Cộng trừ nhân chia - Mẩu thảo mộc: Cộng rau (còn gọi là Cọng)}}
#* [共] cộng, cung, củng  
#* [共] cộng, cung, củng  
#[[標準化𡨸喃:diễn|diễn]]
#[[標準化:diễn|diễn]]
#[[標準化𡨸喃:thêm|thêm]]
#[[標準化:thêm|thêm]]


===301~350===
===301~350===
𣳔384: 𣳔384:


===351~400===
===351~400===
#[[標準化𡨸喃:phụ|phụ]]
#[[標準化:phụ|phụ]]
#[[標準化𡨸喃:chia|chia]]
#[[標準化:chia|chia]]
#[[標準化𡨸喃:môi|môi]]
#[[標準化:môi|môi]]
#[[標準化𡨸喃:nghi|nghi]]
#[[標準化:nghi|nghi]]
#[[標準化𡨸喃:phục|phục]]
#[[標準化:phục|phục]]
#[[標準化𡨸喃:quanh|quanh]]
#[[標準化:quanh|quanh]]
#* 𨒺<sup>*</sup> {{exp|- Khu vực lân cận: Quanh quất đâu xa; Chung quanh vẫn đất nước nhà - Vặn vẹo: Quanh co; Nói quanh}}
#* 𨒺<sup>*</sup> {{exp|- Khu vực lân cận: Quanh quất đâu xa; Chung quanh vẫn đất nước nhà - Vặn vẹo: Quanh co; Nói quanh}}
#[[標準化𡨸喃:suy|suy]]
#[[標準化:suy|suy]]
#[[標準化𡨸喃:tập|tập]]
#[[標準化:tập|tập]]
#[[標準化𡨸喃:ví|ví]]
#[[標準化:ví|ví]]
#* 𠸠<sup>*</sup> {{exp|- So sánh: Ví dụ - Tỉ như; Nếu như: Ví bằng; Ví phỏng - Ca dao: Câu ví câu von}}
#* 𠸠<sup>*</sup> {{exp|- So sánh: Ví dụ - Tỉ như; Nếu như: Ví bằng; Ví phỏng - Ca dao: Câu ví câu von}}
#* 圍 {{exp|Bao nhẹ: Ví xách tay}}
#* 圍 {{exp|Bao nhẹ: Ví xách tay}}
#[[標準化𡨸喃:vực|vực]]
#[[標準化:vực|vực]]
#* 域 {{exp|- Vị trí sâu giữa các vách dựng đứng: Vực sâu; Một trời một vực (hơn kém nhau nhiều) - Xốc nách giúp bước đi: Vực người say về; Vực con nghé (luyện cho trâu non kéo cày) - Từ đệm sau Ngờ*}}
#* 域 {{exp|- Vị trí sâu giữa các vách dựng đứng: Vực sâu; Một trời một vực (hơn kém nhau nhiều) - Xốc nách giúp bước đi: Vực người say về; Vực con nghé (luyện cho trâu non kéo cày) - Từ đệm sau Ngờ*}}
#* [或] hoặc, vực
#* [或] hoặc, vực
𣳔406: 𣳔406:
#* [魊] vực
#* [魊] vực
#* [蜮] vực, quắc  
#* [蜮] vực, quắc  
#[[標準化𡨸喃:đa|đa]]
#[[標準化:đa|đa]]
#[[標準化𡨸喃:đánh|đánh]]
#[[標準化:đánh|đánh]]
#[[標準化𡨸喃:phổ|phổ]]
#[[標準化:phổ|phổ]]
#[[標準化𡨸喃:tiểu|tiểu]]
#[[標準化:tiểu|tiểu]]
#[[標準化𡨸喃:vũ|vũ]]
#[[標準化:vũ|vũ]]
#[[標準化𡨸喃:chu|chu]]
#[[標準化:chu|chu]]
#[[標準化𡨸喃:di|di]]
#[[標準化:di|di]]
#[[標準化𡨸喃:hàng|hàng]]
#[[標準化:hàng|hàng]]
#* 行<sup>*</sup> {{exp|- Phẩm vật mua bán: Cửa hàng; Hàng xáo (biến chế thóc ra gạo) - Chủ tiệm nhỏ: Hàng thịt nguýt hàng cá (tranh thương vì cùng bán món hàng giống nhau); Hàng xén (bán tạp hoá cỡ nhỏ) - Giúp bắt mắt dễ bán: Nước hàng (thêm màu sắc cho thức ăn) - Cấp số từ một rồi cứ nhân cho mười: Hàng một; Hàng mười; Hàng trăm; Hàng ngàn - Cụm từ: Chạy qua hàng (với lượng ít, chưa đủ): Tưới cây chạy qua hàng nước; Bát cháo chạy qua hàng thịt (thiếu thịt)}}
#* 行<sup>*</sup> {{exp|- Phẩm vật mua bán: Cửa hàng; Hàng xáo (biến chế thóc ra gạo) - Chủ tiệm nhỏ: Hàng thịt nguýt hàng cá (tranh thương vì cùng bán món hàng giống nhau); Hàng xén (bán tạp hoá cỡ nhỏ) - Giúp bắt mắt dễ bán: Nước hàng (thêm màu sắc cho thức ăn) - Cấp số từ một rồi cứ nhân cho mười: Hàng một; Hàng mười; Hàng trăm; Hàng ngàn - Cụm từ: Chạy qua hàng (với lượng ít, chưa đủ): Tưới cây chạy qua hàng nước; Bát cháo chạy qua hàng thịt (thiếu thịt)}}
#[[標準化𡨸喃:liệu|liệu]]
#[[標準化:liệu|liệu]]
#[[標準化𡨸喃:mỗi|mỗi]]
#[[標準化:mỗi|mỗi]]
#[[標準化𡨸喃:nghĩ|nghĩ]]
#[[標準化:nghĩ|nghĩ]]
#[[標準化𡨸喃:nơi|nơi]]
#[[標準化:nơi|nơi]]
#[[標準化𡨸喃:quân|quân]]
#[[標準化:quân|quân]]
#[[標準化𡨸喃:xác|xác]]
#[[標準化:xác|xác]]
#[[標準化𡨸喃:cuối|cuối]]
#[[標準化:cuối|cuối]]
#[[標準化𡨸喃:cuốn|cuốn]]
#[[標準化:cuốn|cuốn]]
#[[標準化𡨸喃:dù|dù]]
#[[標準化:dù|dù]]
#* 𠱋<sup>*</sup> {{exp|- Mặc dầu: Cho dù - Bất luận: Dù trong dù đục; Dù no dù đói - Nếu: Dù có bao giờ - Còn âm Dầu*}}
#* 𠱋<sup>*</sup> {{exp|- Mặc dầu: Cho dù - Bất luận: Dù trong dù đục; Dù no dù đói - Nếu: Dù có bao giờ - Còn âm Dầu*}}
#* 𢂎 {{exp|Cái tán (ô): Cầm dù}}
#* 𢂎 {{exp|Cái tán (ô): Cầm dù}}
#[[標準化𡨸喃:dùng|dùng]]
#[[標準化:dùng|dùng]]
#[[標準化𡨸喃:gốc|gốc]]
#[[標準化:gốc|gốc]]
#[[標準化𡨸喃:hạn|hạn]]
#[[標準化:hạn|hạn]]
#* [旱] hạn
#* [旱] hạn
#* [睅] hạn
#* [睅] hạn
#* [限] hạn
#* [限] hạn
#[[標準化𡨸喃:luôn|luôn]]
#[[標準化:luôn|luôn]]
#[[標準化𡨸喃:máy|máy]]
#[[標準化:máy|máy]]
#[[標準化𡨸喃:mọi|mọi]]
#[[標準化:mọi|mọi]]
#[[標準化𡨸喃:mực|mực]]
#[[標準化:mực|mực]]
#[[標準化𡨸喃:nông|nông]]
#[[標準化:nông|nông]]
#[[標準化𡨸喃:phong|phong]]
#[[標準化:phong|phong]]
#[[標準化𡨸喃:sách|sách]]
#[[標準化:sách|sách]]
#[[標準化𡨸喃:tầng|tầng]]
#[[標準化:tầng|tầng]]
#[[標準化𡨸喃:tháng|tháng]]
#[[標準化:tháng|tháng]]
#[[標準化𡨸喃:chí|chí]]
#[[標準化:chí|chí]]
#[[標準化𡨸喃:dài|dài]]
#[[標準化:dài|dài]]
#* 𨱽<sup>*</sup> {{exp|- Lớn bề trường trong không gian: Sông dài biển rộng; - Lâu trong thời gian: Đêm dài; Bề lâu bề dài; Lời lẽ dài dòng}}
#* 𨱽<sup>*</sup> {{exp|- Lớn bề trường trong không gian: Sông dài biển rộng; - Lâu trong thời gian: Đêm dài; Bề lâu bề dài; Lời lẽ dài dòng}}
#[[標準化𡨸喃:hoàn|hoàn]]
#[[標準化:hoàn|hoàn]]
#[[標準化𡨸喃:nếu|nếu]]
#[[標準化:nếu|nếu]]
#[[標準化𡨸喃:sở|sở]]
#[[標準化:sở|sở]]
#[[標準化𡨸喃:viên|viên]]
#[[標準化:viên|viên]]
#[[標準化𡨸喃:đạt|đạt]]
#[[標準化:đạt|đạt]]
#[[標準化𡨸喃:điện|điện]]
#[[標準化:điện|điện]]
#[[標準化𡨸喃:hiệu|hiệu]]
#[[標準化:hiệu|hiệu]]
#[[標準化𡨸喃:hy|hy]]
#[[標準化:hy|hy]]
#[[標準化𡨸喃:nhỏ|nhỏ]]
#[[標準化:nhỏ|nhỏ]]


===401~450===
===401~450===
#[[標準化𡨸喃:tạp|tạp]]
#[[標準化:tạp|tạp]]
#[[標準化𡨸喃:triệu|triệu]]
#[[標準化:triệu|triệu]]
#[[標準化𡨸喃:bảo|bảo]]
#[[標準化:bảo|bảo]]
#[[標準化𡨸喃:đang|đang]]
#[[標準化:đang|đang]]
#[[標準化𡨸喃:hoa|hoa]]
#[[標準化:hoa|hoa]]
#[[標準化𡨸喃:mác|mác]]
#[[標準化:mác|mác]]
#[[標準化𡨸喃:mang|mang]]
#[[標準化:mang|mang]]
#[[標準化𡨸喃:nhanh|nhanh]]
#[[標準化:nhanh|nhanh]]
#* 𨘱<sup>*</sup> {{exp|- Mau: Đi nhanh lên! - Linh lợi: Nhanh chai - Nhanh vì vội: Nhanh nhẩu đoảng (vì làm vội quá dễ hỏng việc)}}
#* 𨘱<sup>*</sup> {{exp|- Mau: Đi nhanh lên! - Linh lợi: Nhanh chai - Nhanh vì vội: Nhanh nhẩu đoảng (vì làm vội quá dễ hỏng việc)}}
#[[標準化𡨸喃:niên|niên]]
#[[標準化:niên|niên]]
#[[標準化𡨸喃:nổi|nổi]]
#[[標準化:nổi|nổi]]
#[[標準化𡨸喃:phạm|phạm]]
#[[標準化:phạm|phạm]]
#[[標準化𡨸喃:phía|phía]]
#[[標準化:phía|phía]]
#[[標準化𡨸喃:quyết|quyết]]
#[[標準化:quyết|quyết]]
#[[標準化𡨸喃:tên|tên]]
#[[標準化:tên|tên]]
#* 𠸛<sup>*</sup> {{exp|- Hiệu riêng để gọi người hay vật: Đặt tên - Quán từ đi trước loại người tồi tệ: Tên bợm; Bắt được ba tên cướp - Nổi tiếng: Có tên tuổi}}
#* 𠸛<sup>*</sup> {{exp|- Hiệu riêng để gọi người hay vật: Đặt tên - Quán từ đi trước loại người tồi tệ: Tên bợm; Bắt được ba tên cướp - Nổi tiếng: Có tên tuổi}}
#* 箭 {{exp|Que nhọn và thẳng từ cung nỏ bắn ra: Xông pha mũi tên}}
#* 箭 {{exp|Que nhọn và thẳng từ cung nỏ bắn ra: Xông pha mũi tên}}
#[[標準化𡨸喃:thương|thương]]
#[[標準化:thương|thương]]
#[[標準化𡨸喃:viết|viết]]
#[[標準化:viết|viết]]
#* 曰<sup>*</sup> {{exp|- Từ mở đầu câu đáng ghi: Khổng Tử viết: ... - Gọi; đặt tên: Mĩ kì danh viết (gọi cho đẹp là...)}}
#* 曰<sup>*</sup> {{exp|- Từ mở đầu câu đáng ghi: Khổng Tử viết: ... - Gọi; đặt tên: Mĩ kì danh viết (gọi cho đẹp là...)}}
#[[標準化𡨸喃:việt|việt]]
#[[標準化:việt|việt]]
#[[標準化𡨸喃:cảm|cảm]]
#[[標準化:cảm|cảm]]
#[[標準化𡨸喃:giống|giống]]
#[[標準化:giống|giống]]
#[[標準化𡨸喃:hỏi|hỏi]]
#[[標準化:hỏi|hỏi]]
#[[標準化𡨸喃:khái|khái]]
#[[標準化:khái|khái]]
#[[標準化𡨸喃:mặc|mặc]]
#[[標準化:mặc|mặc]]
#[[標準化𡨸喃:ngành|ngành]]
#[[標準化:ngành|ngành]]
#* {{proposal|梗|ngành}}<sup>*</sup> {{exp|- Cành cây - Phân chi trong tổ chức: Ngành hàng hải - Đầu đuôi: Ngành ngọn}}
#* {{proposal|梗|ngành}}<sup>*</sup> {{exp|- Cành cây - Phân chi trong tổ chức: Ngành hàng hải - Đầu đuôi: Ngành ngọn}}
#[[標準化𡨸喃:phức|phức]]
#[[標準化:phức|phức]]
#[[標準化𡨸喃:tài|tài]]
#[[標準化:tài|tài]]
#[[標準化𡨸喃:biển|biển]]
#[[標準化:biển|biển]]
#[[標準化𡨸喃:cập|cập]]
#[[標準化:cập|cập]]
#[[標準化𡨸喃:đáng|đáng]]
#[[標準化:đáng|đáng]]
#* 當<sup>*</sup> {{exp|- Hợp lẽ phải: Tội đáng chết - Xứng: Đáng mặt anh hùng; Của đáng tiền - Mấy cụm từ: Đáng kể (* nên nhắc tới; * quan trọng); Của đáng tội (nói cho cạn lẽ); Đáng đời; Đáng kiếp (không oan)}}
#* 當<sup>*</sup> {{exp|- Hợp lẽ phải: Tội đáng chết - Xứng: Đáng mặt anh hùng; Của đáng tiền - Mấy cụm từ: Đáng kể (* nên nhắc tới; * quan trọng); Của đáng tội (nói cho cạn lẽ); Đáng đời; Đáng kiếp (không oan)}}
#* 擋 {{exp|Nhận làm: Cáng đáng}}
#* 擋 {{exp|Nhận làm: Cáng đáng}}
𣳔495: 𣳔495:
#* [當] đương, đang, đáng
#* [當] đương, đang, đáng
#* [檔] đương, đáng  
#* [檔] đương, đáng  
#[[標準化𡨸喃:độc|độc]]
#[[標準化:độc|độc]]
#[[標準化𡨸喃:dựng|dựng]]
#[[標準化:dựng|dựng]]
#* 𥩯<sup>*</sup> {{exp|- Xây cất toà nhà đồ sộ, hoặc cao; Dựng cột đèn - Gây nên: Gầy dựng hội buôn - Giúp lập gia đình: Dựng nhà dựng cửa; Dựng vợ gả chồng - Nói bịa: Dựng đứng; Dựng ngược - Nẹp độn cổ áo: Cổ không có dựng}}
#* 𥩯<sup>*</sup> {{exp|- Xây cất toà nhà đồ sộ, hoặc cao; Dựng cột đèn - Gây nên: Gầy dựng hội buôn - Giúp lập gia đình: Dựng nhà dựng cửa; Dựng vợ gả chồng - Nói bịa: Dựng đứng; Dựng ngược - Nẹp độn cổ áo: Cổ không có dựng}}
#* [媵] {{exp|Một chức vị giữa đám cung nữ: Tường dựng}}
#* [媵] {{exp|Một chức vị giữa đám cung nữ: Tường dựng}}
#* [孕] dựng  
#* [孕] dựng  
#[[標準化𡨸喃:giai|giai]]
#[[標準化:giai|giai]]
#[[標準化𡨸喃:góc|góc]]
#[[標準化:góc|góc]]
#[[標準化𡨸喃:kiện|kiện]]
#[[標準化:kiện|kiện]]
#[[標準化𡨸喃:kính|kính]]
#[[標準化:kính|kính]]
#[[標準化𡨸喃:mẫu|mẫu]]
#[[標準化:mẫu|mẫu]]
#[[標準化𡨸喃:triều|triều]]
#[[標準化:triều|triều]]
#[[標準化𡨸喃:trúc|trúc]]
#[[標準化:trúc|trúc]]
#[[標準化𡨸喃:vua|vua]]
#[[標準化:vua|vua]]
#[[標準化𡨸喃:ấy|ấy]]
#[[標準化:ấy|ấy]]
#[[標準化𡨸喃:biện|biện]]
#[[標準化:biện|biện]]
#[[標準化𡨸喃:chẳng|chẳng]]
#[[標準化:chẳng|chẳng]]
#[[標準化𡨸喃:chủng|chủng]]
#[[標準化:chủng|chủng]]
#[[標準化𡨸喃:dục|dục]]
#[[標準化:dục|dục]]
#[[標準化𡨸喃:đúng|đúng]]
#[[標準化:đúng|đúng]]
#[[標準化𡨸喃:hầu|hầu]]
#[[標準化:hầu|hầu]]
#[[標準化𡨸喃:hoàng|hoàng]]
#[[標準化:hoàng|hoàng]]
#[[標準化𡨸喃:hữu|hữu]]
#[[標準化:hữu|hữu]]
#[[標準化𡨸喃:kiểm|kiểm]]
#[[標準化:kiểm|kiểm]]
#[[標準化𡨸喃:lần|lần]]
#[[標準化:lần|lần]]
#* 𠞺 {{exp|- Phen, bận: Nhiều lần - Lớp: Nhiều lần cửa - Thứ tự: Lần lượt - Đi chậm: Quan giai lần lần - Giãn về sau: Lần lữa; Lần khân - Con vật cử động chậm (sloth): Cù lần - Đầu óc chậm: Cù lần; Mê lần; Lần thần - Mấy cụm từ: Lần lưng (rút tiền từ ruột tượng); Lần hồi (cầm cự kiếm sống)}}
#* 𠞺 {{exp|- Phen, bận: Nhiều lần - Lớp: Nhiều lần cửa - Thứ tự: Lần lượt - Đi chậm: Quan giai lần lần - Giãn về sau: Lần lữa; Lần khân - Con vật cử động chậm (sloth): Cù lần - Đầu óc chậm: Cù lần; Mê lần; Lần thần - Mấy cụm từ: Lần lưng (rút tiền từ ruột tượng); Lần hồi (cầm cự kiếm sống)}}
#* 寅 {{exp|Thong thả theo thứ tự; dần dần: Lần lần tháng trọn ngày qua}}
#* 寅 {{exp|Thong thả theo thứ tự; dần dần: Lần lần tháng trọn ngày qua}}
#* 路 {{exp|- Đi men: Bước lần theo ngọn tiểu khê - Cụm từ: Lần mò (* kín đáo tiến tới; * tìm tòi lâu lâu)}}
#* 路 {{exp|- Đi men: Bước lần theo ngọn tiểu khê - Cụm từ: Lần mò (* kín đáo tiến tới; * tìm tòi lâu lâu)}}
#[[標準化𡨸喃:luật|luật]]
#[[標準化:luật|luật]]


===451~500===
===451~500===
#[[標準化𡨸喃:mã|mã]]
#[[標準化:mã|mã]]
#[[標準化𡨸喃:mại|mại]]
#[[標準化:mại|mại]]
#[[標準化𡨸喃:mạng|mạng]]
#[[標準化:mạng|mạng]]
#[[標準化𡨸喃:mở|mở]]
#[[標準化:mở|mở]]
#[[標準化𡨸喃:riêng|riêng]]
#[[標準化:riêng|riêng]]
#[[標準化𡨸喃:thập|thập]]
#[[標準化:thập|thập]]
#[[標準化𡨸喃:thật|thật]]
#[[標準化:thật|thật]]
#[[標準化𡨸喃:tình|tình]]
#[[標準化:tình|tình]]
#[[標準化𡨸喃:áp|áp]]
#[[標準化:áp|áp]]
#[[標準化𡨸喃:cháu|cháu]]
#[[標準化:cháu|cháu]]
#[[標準化𡨸喃:đặt|đặt]]
#[[標準化:đặt|đặt]]
#[[標準化𡨸喃:đoạn|đoạn]]
#[[標準化:đoạn|đoạn]]
#[[標準化𡨸喃:lễ|lễ]]
#[[標準化:lễ|lễ]]
#[[標準化𡨸喃:nhờ|nhờ]]
#[[標準化:nhờ|nhờ]]
#* 洳 {{exp|Lạt mầu: Nhoè nhờ}}
#* 洳 {{exp|Lạt mầu: Nhoè nhờ}}
#* 侞 {{exp|- Cậy dựa: Nhờ vả - Lợi dụng cơ hội: Nhờ gió bẻ măng}}
#* 侞 {{exp|- Cậy dựa: Nhờ vả - Lợi dụng cơ hội: Nhờ gió bẻ măng}}
#[[標準化𡨸喃:sao|sao]]
#[[標準化:sao|sao]]
#* 炒 {{exp|Rang khô: Sao vàng hạ thổ (sao rồi đổ thuốc xuống đất để luyện âm dương)}}
#* 炒 {{exp|Rang khô: Sao vàng hạ thổ (sao rồi đổ thuốc xuống đất để luyện âm dương)}}
#* 𡫡 {{exp|- Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ - Không: Sao nỡ - Mong mỏi: Sao cho chân cứng đá mềm}}
#* 𡫡 {{exp|- Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ - Không: Sao nỡ - Mong mỏi: Sao cho chân cứng đá mềm}}
𣳔559: 𣳔559:
#* [梢] sao, tiêu
#* [梢] sao, tiêu
#* [稍] sảo, sao  
#* [稍] sảo, sao  
#[[標準化𡨸喃:tham|tham]]
#[[標準化:tham|tham]]
#[[標準化𡨸喃:tiền|tiền]]
#[[標準化:tiền|tiền]]
#[[標準化𡨸喃:trục|trục]]
#[[標準化:trục|trục]]
#* 躅 {{exp|- Dạng béo mập: Béo trục béo tròn - Có chỗ kẹt: Trục trặc}}
#* 躅 {{exp|- Dạng béo mập: Béo trục béo tròn - Có chỗ kẹt: Trục trặc}}
#* [柚] dữu, trục  
#* [柚] dữu, trục  
𣳔570: 𣳔570:
#* [蠋] trục, thục
#* [蠋] trục, thục
#* [妯] trục, trừu  
#* [妯] trục, trừu  
#[[標準化𡨸喃:từng|từng]]
#[[標準化:từng|từng]]
#[[標準化𡨸喃:vận|vận]]
#[[標準化:vận|vận]]
#[[標準化𡨸喃:xây|xây]]
#[[標準化:xây|xây]]
#* 𡏦<sup>*</sup> {{exp|- Kiến thiết vững: Xây dựng giang sơn - Làm bằng gạch đá: Nhà xây; Tường xây - Muốn xỉu: Xây xẩm - Đổi hướng: Xây về; Xây vần (xoay vần)}}
#* 𡏦<sup>*</sup> {{exp|- Kiến thiết vững: Xây dựng giang sơn - Làm bằng gạch đá: Nhà xây; Tường xây - Muốn xỉu: Xây xẩm - Đổi hướng: Xây về; Xây vần (xoay vần)}}
#[[標準化𡨸喃:xử|xử]]
#[[標準化:xử|xử]]
#[[標準化𡨸喃:bào|bào]]
#[[標準化:bào|bào]]
#[[標準化𡨸喃:cấp|cấp]]
#[[標準化:cấp|cấp]]
#[[標準化𡨸喃:câu|câu]]
#[[標準化:câu|câu]]
#[[標準化𡨸喃:giác|giác]]
#[[標準化:giác|giác]]
#[[標準化𡨸喃:giao|giao]]
#[[標準化:giao|giao]]
#[[標準化𡨸喃:hà|hà]]
#[[標準化:hà|hà]]
#[[標準化𡨸喃:khỏi|khỏi]]
#[[標準化:khỏi|khỏi]]
#* 塊<sup>*</sup> {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}}
#* 塊<sup>*</sup> {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}}
#[[標準化𡨸喃:mất|mất]]
#[[標準化:mất|mất]]
#* 𠅍<sup>*</sup> {{exp|- Không giữ lại nổi: Mất mạng; Mất nết- Xấu hổ: Mất mặt}}
#* 𠅍<sup>*</sup> {{exp|- Không giữ lại nổi: Mất mạng; Mất nết- Xấu hổ: Mất mặt}}
#* 蜜 {{exp|- Trái cây thắng kẹo: Ăn mất trái cây - Còn âm là Mứt*}}
#* 蜜 {{exp|- Trái cây thắng kẹo: Ăn mất trái cây - Còn âm là Mứt*}}
#[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]]
#[[標準化:nhìn|nhìn]]
#[[標準化𡨸喃:nội|nội]]
#[[標準化:nội|nội]]
#[[標準化𡨸喃:phá|phá]]
#[[標準化:phá|phá]]
#[[標準化𡨸喃:rõ|rõ]]
#[[標準化:rõ|rõ]]
#[[標準化𡨸喃:tri|tri]]
#[[標準化:tri|tri]]
#[[標準化𡨸喃:tuổi|tuổi]]
#[[標準化:tuổi|tuổi]]
#[[標準化𡨸喃:tỷ|tỷ]]
#[[標準化:tỷ|tỷ]]
#[[標準化𡨸喃:ánh|ánh]]
#[[標準化:ánh|ánh]]
#[[標準化𡨸喃:ban|ban]]
#[[標準化:ban|ban]]
#[[標準化𡨸喃:cai|cai]]
#[[標準化:cai|cai]]
#[[標準化𡨸喃:hết|hết]]
#[[標準化:hết|hết]]
#* 歇<sup>*</sup> {{exp|- Chấm dứt: Chó chết hết chuyện - Cạn sạch: Hết tiền - Tận tình: Hết lòng - Tất cả: Hết mọi người}}
#* 歇<sup>*</sup> {{exp|- Chấm dứt: Chó chết hết chuyện - Cạn sạch: Hết tiền - Tận tình: Hết lòng - Tất cả: Hết mọi người}}
#[[標準化𡨸喃:lạp|lạp]]
#[[標準化:lạp|lạp]]
#[[標準化𡨸喃:lệ|lệ]]
#[[標準化:lệ|lệ]]
#[[標準化𡨸喃:lợi|lợi]]
#[[標準化:lợi|lợi]]
#[[標準化𡨸喃:mối|mối]]
#[[標準化:mối|mối]]
#[[標準化𡨸喃:nằm|nằm]]
#[[標準化:nằm|nằm]]
#* 𦣰<sup>*</sup> {{exp|- Ngả mình ngang mặt đất: Nằm gai nếm mật - Có dạng như nằm: Nằm trong phạm vi - Thuộc kĩ: Nằm lòng - Mấy cụm từ: Ăn nằm (nam nữ sống chung); Nằm bếp (đàn bà ở cữ sinh nở)}}
#* 𦣰<sup>*</sup> {{exp|- Ngả mình ngang mặt đất: Nằm gai nếm mật - Có dạng như nằm: Nằm trong phạm vi - Thuộc kĩ: Nằm lòng - Mấy cụm từ: Ăn nằm (nam nữ sống chung); Nằm bếp (đàn bà ở cữ sinh nở)}}
#[[標準化𡨸喃:sai|sai]]
#[[標準化:sai|sai]]
#[[標準化𡨸喃:siêu|siêu]]
#[[標準化:siêu|siêu]]
#[[標準化𡨸喃:thạch|thạch]]
#[[標準化:thạch|thạch]]
#[[標準化𡨸喃:thánh|thánh]]
#[[標準化:thánh|thánh]]


===501~550===
===501~550===
#[[標準化𡨸喃:thầy|thầy]]
#[[標準化:thầy|thầy]]
#[[標準化𡨸喃:thủy|thủy]]
#[[標準化:thủy|thủy]]
#[[標準化𡨸喃:vô|vô]]
#[[標準化:vô|vô]]
#[[標準化𡨸喃:danh|danh]]
#[[標準化:danh|danh]]
#[[標準化𡨸喃:kẻ|kẻ]]
#[[標準化:kẻ|kẻ]]
#[[標準化𡨸喃:ngược|ngược]]
#[[標準化:ngược|ngược]]
#[[標準化𡨸喃:nhấn|nhấn]]
#[[標準化:nhấn|nhấn]]
#* 扨<sup>*</sup> {{exp|-Ấn xuống: Nhấn chặt; Nhấn nút; Nhấn kèn - Kêu gọi chú ý vào một điểm: Nhấn mạnh}}
#* 扨<sup>*</sup> {{exp|-Ấn xuống: Nhấn chặt; Nhấn nút; Nhấn kèn - Kêu gọi chú ý vào một điểm: Nhấn mạnh}}
#[[標準化𡨸喃:thu|thu]]
#[[標準化:thu|thu]]
#[[標準化𡨸喃:tốt|tốt]]
#[[標準化:tốt|tốt]]
#[[標準化𡨸喃:xảy|xảy]]
#[[標準化:xảy|xảy]]
#[[標準化𡨸喃:càng|càng]]
#[[標準化:càng|càng]]
#[[標準化𡨸喃:cạnh|cạnh]]
#[[標準化:cạnh|cạnh]]
#* [競]<sup>*</sup> cạnh  
#* [競]<sup>*</sup> cạnh  
#* 𧣲 {{exp|- Đường nối hai góc: Tam giác có ba góc và ba cạnh - Sát gần: Bên cạnh - Chê mà không nói thẳng: Nói cạnh nói khoé (Hv Chỉ tang mạ hoè; trỏ cây dâu chửi cây hoè)}}
#* 𧣲 {{exp|- Đường nối hai góc: Tam giác có ba góc và ba cạnh - Sát gần: Bên cạnh - Chê mà không nói thẳng: Nói cạnh nói khoé (Hv Chỉ tang mạ hoè; trỏ cây dâu chửi cây hoè)}}
#[[標準化𡨸喃:chiếm|chiếm]]
#[[標準化:chiếm|chiếm]]
#[[標準化𡨸喃:cung|cung]]
#[[標準化:cung|cung]]
#[[標準化𡨸喃:đủ|đủ]]
#[[標準化:đủ|đủ]]
#[[標準化𡨸喃:ít|ít]]
#[[標準化:ít|ít]]
#[[標準化𡨸喃:kể|kể]]
#[[標準化:kể|kể]]
#* 計<sup>*</sup> {{exp|- Thuật lại: Kể chuyện; Kể tội; Kể công - Đọc: Chớ kể Phan Trần - Gồm luôn: Kể cả anh - Lưu ý: Rất đáng kể - Than thở: Kể lể - Tạm nhận: Kể ra thì cũng được}}
#* 計<sup>*</sup> {{exp|- Thuật lại: Kể chuyện; Kể tội; Kể công - Đọc: Chớ kể Phan Trần - Gồm luôn: Kể cả anh - Lưu ý: Rất đáng kể - Than thở: Kể lể - Tạm nhận: Kể ra thì cũng được}}
#[[標準化𡨸喃:khảo|khảo]]
#[[標準化:khảo|khảo]]
#[[標準化𡨸喃:kì|kì]]
#[[標準化:kì|kì]]
#[[標準化𡨸喃:la|la]]
#[[標準化:la|la]]
#[[標準化𡨸喃:mức|mức]]
#[[標準化:mức|mức]]
#[[標準化𡨸喃:núi|núi]]
#[[標準化:núi|núi]]
#[[標準化𡨸喃:phố|phố]]
#[[標準化:phố|phố]]
#[[標準化𡨸喃:sâu|sâu]]
#[[標準化:sâu|sâu]]
#[[標準化𡨸喃:soát|soát]]
#[[標準化:soát|soát]]
#* [察]<sup>*</sup> sát, soát, xét {{exp|Kiểm cho rõ: Soát lại sổ sách}}
#* [察]<sup>*</sup> sát, soát, xét {{exp|Kiểm cho rõ: Soát lại sổ sách}}
#:: 檢察(kiểm soát)
#:: 檢察(kiểm soát)
#:: 糾察(củ soát)
#:: 糾察(củ soát)
#[[標準化𡨸喃:suốt|suốt]]
#[[標準化:suốt|suốt]]
#* 𨙖<sup>*</sup> {{exp|- (Hiểu) thấu: Sáng suốt; Thông suốt - Tuốt* lá khỏi cành: Suốt lá; * thóc khỏi bông: Suốt lúa}}
#* 𨙖<sup>*</sup> {{exp|- (Hiểu) thấu: Sáng suốt; Thông suốt - Tuốt* lá khỏi cành: Suốt lá; * thóc khỏi bông: Suốt lúa}}
#* 椊 {{exp|Lõi có quấn sợi chung quanh: Suốt chỉ; Thợ dệt chỉ ngang cuộn trong con suốt nằm trong lòng con thoi}}
#* 椊 {{exp|Lõi có quấn sợi chung quanh: Suốt chỉ; Thợ dệt chỉ ngang cuộn trong con suốt nằm trong lòng con thoi}}
#[[標準化𡨸喃:trào|trào]]
#[[標準化:trào|trào]]
#* {{proposal|潮|trào}}
#* {{proposal|潮|trào}}
#* [啁] trào
#* [啁] trào
𣳔651: 𣳔651:
#* [鼂] trào  
#* [鼂] trào  
#* [潮]<sup>*</sup> triều, trào
#* [潮]<sup>*</sup> triều, trào
#[[標準化𡨸喃:vai|vai]]
#[[標準化:vai|vai]]
#[[標準化𡨸喃:xét|xét]]
#[[標準化:xét|xét]]
#* [察]<sup>*</sup> sát, soát, xét {{exp|- Xem kĩ: Soi xét; Xét nhà tìm kẻ gian - Tìm kĩ điểm dở: Xét nét; Xét mình - Tìm hiểu rồi phán đoán: Xét án; Xét xử }}
#* [察]<sup>*</sup> sát, soát, xét {{exp|- Xem kĩ: Soi xét; Xét nhà tìm kẻ gian - Tìm kĩ điểm dở: Xét nét; Xét mình - Tìm hiểu rồi phán đoán: Xét án; Xét xử }}
#:: 勘察(khám xét)
#:: 勘察(khám xét)
#:: 察處(xét xử)
#:: 察處(xét xử)
#[[標準化𡨸喃:bầu|bầu]]
#[[標準化:bầu|bầu]]
#[[標準化𡨸喃:chưa|chưa]]
#[[標準化:chưa|chưa]]
#[[標準化𡨸喃:cư|cư]]
#[[標準化:cư|cư]]
#[[標準化𡨸喃:đẩy|đẩy]]
#[[標準化:đẩy|đẩy]]
#[[標準化𡨸喃:đích|đích]]
#[[標準化:đích|đích]]
#[[標準化𡨸喃:dòng|dòng]]
#[[標準化:dòng|dòng]]
#[[標準化𡨸喃:dung|dung]]
#[[標準化:dung|dung]]
#[[標準化𡨸喃:khách|khách]]
#[[標準化:khách|khách]]
#[[標準化𡨸喃:khai|khai]]
#[[標準化:khai|khai]]
#[[標準化𡨸喃:lửa|lửa]]
#[[標準化:lửa|lửa]]
#* 焒<sup>*</sup> {{exp|- (Hv Hoả): một trong ngũ hành: Kim, mộc thuỷ, hoả (lửa), thổ - Cảm tình nồng nhiệt: Lửa giận; Lửa tình - Có màu đỏ: Cau lửa; Chuối lửa; Cò lửa; Kiến lửa; Rắn hổ lửa; Lửa lựu (hoa lựu đỏ)}}
#* 焒<sup>*</sup> {{exp|- (Hv Hoả): một trong ngũ hành: Kim, mộc thuỷ, hoả (lửa), thổ - Cảm tình nồng nhiệt: Lửa giận; Lửa tình - Có màu đỏ: Cau lửa; Chuối lửa; Cò lửa; Kiến lửa; Rắn hổ lửa; Lửa lựu (hoa lựu đỏ)}}
#[[標準化𡨸喃:trạng|trạng]]
#[[標準化:trạng|trạng]]
#[[標準化𡨸喃:vệ|vệ]]
#[[標準化:vệ|vệ]]
#[[標準化𡨸喃:vỏ|vỏ]]
#[[標準化:vỏ|vỏ]]
#[[標準化𡨸喃:vòng|vòng]]
#[[標準化:vòng|vòng]]
#[[標準化𡨸喃:xa|xa]]
#[[標準化:xa|xa]]
#[[標準化𡨸喃:bán|bán]]
#[[標準化:bán|bán]]
#[[標準化𡨸喃:cải|cải]]
#[[標準化:cải|cải]]
#[[標準化𡨸喃:cường|cường]]
#[[標準化:cường|cường]]
#[[標準化𡨸喃:dịch|dịch]]
#[[標準化:dịch|dịch]]
#[[標準化𡨸喃:đình|đình]]
#[[標準化:đình|đình]]
#[[標準化𡨸喃:giảm|giảm]]
#[[標準化:giảm|giảm]]


===551~600===
===551~600===
#[[標準化𡨸喃:giờ|giờ]]
#[[標準化:giờ|giờ]]
#[[標準化𡨸喃:giúp|giúp]]
#[[標準化:giúp|giúp]]
#[[標準化𡨸喃:hoài|hoài]]
#[[標準化:hoài|hoài]]
#[[標準化𡨸喃:lí|lí]]
#[[標準化:lí|lí]]
#[[標準化𡨸喃:lĩnh|lĩnh]]
#[[標準化:lĩnh|lĩnh]]
#[[標準化𡨸喃:nga|nga]]
#[[標準化:nga|nga]]
#[[標準化𡨸喃:ngay|ngay]]
#[[標準化:ngay|ngay]]
#* 𣦍<sup>*</sup> {{exp|- Thẳng thắn: Ngay ngắn; Ngay tình ai biết mưu gian - Thẳng đứng: Ngay lưng (* giữ lưng thẳng; * không chịu lam làm) - Tính tình chính trực: Người ngay kẻ gian; Ăn ngay ở lành - Lo ngại: Ngay ngáy - Ngây: Cứ ngay mặt ra, không biết nói gì - Lập tức: Nói rồi rồi lại ăn lời được ngay! - Gồm đủ: Ngay cả cây tươi cũng cháy}}
#* 𣦍<sup>*</sup> {{exp|- Thẳng thắn: Ngay ngắn; Ngay tình ai biết mưu gian - Thẳng đứng: Ngay lưng (* giữ lưng thẳng; * không chịu lam làm) - Tính tình chính trực: Người ngay kẻ gian; Ăn ngay ở lành - Lo ngại: Ngay ngáy - Ngây: Cứ ngay mặt ra, không biết nói gì - Lập tức: Nói rồi rồi lại ăn lời được ngay! - Gồm đủ: Ngay cả cây tươi cũng cháy}}
#[[標準化𡨸喃:nhạc|nhạc]]
#[[標準化:nhạc|nhạc]]
#[[標準化𡨸喃:nữa|nữa]]
#[[標準化:nữa|nữa]]
#[[標準化𡨸喃:sát|sát]]
#[[標準化:sát|sát]]
#* 擦 {{exp|Giáp một bên rất gần: Sát vách; Sát lá cà}}
#* 擦 {{exp|Giáp một bên rất gần: Sát vách; Sát lá cà}}
#* [察] sát, soát, xét  
#* [察] sát, soát, xét  
𣳔699: 𣳔699:
#* [剎]<sup>*</sup> sát
#* [剎]<sup>*</sup> sát
#* [殺] sát, sái, tát
#* [殺] sát, sái, tát
#[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]]
#[[標準化:tầm|tầm]]
#* 尋 {{exp|- Cỡ: Tầm thước cao - Giới hạn cao xa nhất: Tầm nước lên; Tầm súng bắn - Không đâu; không quan trọng: Tầm phào - Mấy cụm từ: Tầm bậy (* không đâu; * sai quấy); Lưỡi tầm sét (vũ khí của Thiên lôi! có khi viết thêm bộ Kim); Nhà tầm tầm (cầm đồ)}}
#* 尋 {{exp|- Cỡ: Tầm thước cao - Giới hạn cao xa nhất: Tầm nước lên; Tầm súng bắn - Không đâu; không quan trọng: Tầm phào - Mấy cụm từ: Tầm bậy (* không đâu; * sai quấy); Lưỡi tầm sét (vũ khí của Thiên lôi! có khi viết thêm bộ Kim); Nhà tầm tầm (cầm đồ)}}
#* 潯 {{exp|Đầm đìa: Mưa tầm tã}}
#* 潯 {{exp|Đầm đìa: Mưa tầm tã}}
𣳔710: 𣳔710:
#* [尋] tầm
#* [尋] tầm
#* [蕁] tầm, đàm  
#* [蕁] tầm, đàm  
#[[標準化𡨸喃:thân|thân]]
#[[標準化:thân|thân]]
#[[標準化𡨸喃:thị|thị]]
#[[標準化:thị|thị]]
#[[標準化𡨸喃:tốc|tốc]]
#[[標準化:tốc|tốc]]
#[[標準化𡨸喃:trì|trì]]
#[[標準化:trì|trì]]
#[[標準化𡨸喃:tức|tức]]
#[[標準化:tức|tức]]
#[[標準化𡨸喃:vương|vương]]
#[[標準化:vương|vương]]
#[[標準化𡨸喃:ai|ai]]
#[[標準化:ai|ai]]
#[[標準化𡨸喃:cảnh|cảnh]]
#[[標準化:cảnh|cảnh]]
#[[標準化𡨸喃:chịu|chịu]]
#[[標準化:chịu|chịu]]
#[[標準化𡨸喃:chóng|chóng]]
#[[標準化:chóng|chóng]]
#* 𢶢<sup>*</sup> {{exp|- Mau lẹ: Chóng vánh; Không chóng thì chầy - Quay vòng: Chóng mặt; Cái chong chóng}}
#* 𢶢<sup>*</sup> {{exp|- Mau lẹ: Chóng vánh; Không chóng thì chầy - Quay vòng: Chóng mặt; Cái chong chóng}}
#[[標準化𡨸喃:cũ|cũ]]
#[[標準化:cũ|cũ]]
#[[標準化𡨸喃:diện|diện]]
#[[標準化:diện|diện]]
#[[標準化𡨸喃:du|du]]
#[[標準化:du|du]]
#[[標準化𡨸喃:hòa|hòa]]
#[[標準化:hòa|hòa]]
#[[標準化𡨸喃:khắp|khắp]]
#[[標準化:khắp|khắp]]
#[[標準化𡨸喃:kiểu|kiểu]]
#[[標準化:kiểu|kiểu]]
#[[標準化𡨸喃:lẽ|lẽ]]
#[[標準化:lẽ|lẽ]]
#* 理<sup>*</sup> {{exp|- Điều hợp lí: Thanh khí lẽ hằng (người ta thích ở chung với người giống như mình); Khôn chẳng qua lẽ; khoẻ chẳng qua lời - Không chắc: Có lẽ; Lẽ nào}}
#* 理<sup>*</sup> {{exp|- Điều hợp lí: Thanh khí lẽ hằng (người ta thích ở chung với người giống như mình); Khôn chẳng qua lẽ; khoẻ chẳng qua lời - Không chắc: Có lẽ; Lẽ nào}}
#* 𥙪 {{exp|Có nghĩa như Lẻ* trong mấy trường hợp: Vợ lẽ}}
#* 𥙪 {{exp|Có nghĩa như Lẻ* trong mấy trường hợp: Vợ lẽ}}
#[[標準化𡨸喃:lời|lời]]
#[[標準化:lời|lời]]
#* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}}
#* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}}
#* 利<sup>*</sup> {{exp|Lãi từ vốn: Một vốn bốn lời}}
#* 利<sup>*</sup> {{exp|Lãi từ vốn: Một vốn bốn lời}}
#* 𠳒 {{exp|Câu nói: Lời nói không mất tiền mua; Lời ong tiếng ve (chuyện đồn đại bất lợi); Ăn lời (nghe theo)}}
#* 𠳒 {{exp|Câu nói: Lời nói không mất tiền mua; Lời ong tiếng ve (chuyện đồn đại bất lợi); Ăn lời (nghe theo)}}
#[[標準化𡨸喃:niềm|niềm]]
#[[標準化:niềm|niềm]]
#[[標準化𡨸喃:ổn|ổn]]
#[[標準化:ổn|ổn]]
#[[標準化𡨸喃:sông|sông]]
#[[標準化:sông|sông]]
#[[標準化𡨸喃:sức|sức]]
#[[標準化:sức|sức]]
#[[標準化𡨸喃:tả|tả]]
#[[標準化:tả|tả]]
#[[標準化𡨸喃:thúc|thúc]]
#[[標準化:thúc|thúc]]
#[[標準化𡨸喃:trụ|trụ]]
#[[標準化:trụ|trụ]]
#[[標準化𡨸喃:trực|trực]]
#[[標準化:trực|trực]]
#[[標準化𡨸喃:vài|vài]]
#[[標準化:vài|vài]]
#* 𠄧<sup>*</sup> {{exp|Gần với số hai: Mua vui cũng được một vài trống canh}}
#* 𠄧<sup>*</sup> {{exp|Gần với số hai: Mua vui cũng được một vài trống canh}}
#[[標準化𡨸喃:viện|viện]]
#[[標準化:viện|viện]]
#[[標準化𡨸喃:bậc|bậc]]
#[[標準化:bậc|bậc]]
#[[標準化𡨸喃:chinh|chinh]]
#[[標準化:chinh|chinh]]
#[[標準化𡨸喃:chuyên|chuyên]]
#[[標準化:chuyên|chuyên]]
#[[標準化𡨸喃:cố|cố]]
#[[標準化:cố|cố]]
#[[標準化𡨸喃:đổ|đổ]]
#[[標準化:đổ|đổ]]
#* 堵 {{exp|- Ngã xụm: Câỵ.. đổ - Tan hoang: Đổ vỡ - Rót chất lỏng: Trời đổ mưa; Đánh đổ rượu; Nước đổ đầu vịt - Tiết ra chất lỏng: Đổ mồ hôi; Đổ máu - Cáo người khác để chữa mình: Đổ tội - Từ thấp đi lên hay ngược lại: Đổ bộ; Xe đổ dốc - Trung bình: Đổ đồng - Đông người cùng đi: Đổ nhau đi tìm; Đổ tới}}
#* 堵 {{exp|- Ngã xụm: Câỵ.. đổ - Tan hoang: Đổ vỡ - Rót chất lỏng: Trời đổ mưa; Đánh đổ rượu; Nước đổ đầu vịt - Tiết ra chất lỏng: Đổ mồ hôi; Đổ máu - Cáo người khác để chữa mình: Đổ tội - Từ thấp đi lên hay ngược lại: Đổ bộ; Xe đổ dốc - Trung bình: Đổ đồng - Đông người cùng đi: Đổ nhau đi tìm; Đổ tới}}
#:: 堵步(đổ bộ)
#:: 堵步(đổ bộ)
𣳔756: 𣳔756:
#* [睹] đổ
#* [睹] đổ
#* [賭] đổ
#* [賭] đổ
#[[標準化𡨸喃:gây|gây]]
#[[標準化:gây|gây]]
#* 𨠳 {{exp|- Đợi men bốc: Gây rượu - Giúp động vật hay thảo vật có giống tốt, giống mới: Gây giống - Gom tiền kinh doanh: Gây vốn}}
#* 𨠳 {{exp|- Đợi men bốc: Gây rượu - Giúp động vật hay thảo vật có giống tốt, giống mới: Gây giống - Gom tiền kinh doanh: Gây vốn}}
#* 𢲧<sup>*</sup> {{exp|- Tạo ra: Gây chiến - Hay xung khắc: Gây gỗ}}
#* 𢲧<sup>*</sup> {{exp|- Tạo ra: Gây chiến - Hay xung khắc: Gây gỗ}}
#* 𦟍 {{exp|Mùi thịt rừng: Thịt gấu gây gây}}
#* 𦟍 {{exp|Mùi thịt rừng: Thịt gấu gây gây}}
#[[標準化𡨸喃:hấp|hấp]]
#[[標準化:hấp|hấp]]
#[[標準化𡨸喃:khối|khối]]
#[[標準化:khối|khối]]
#[[標準化𡨸喃:kích|kích]]
#[[標準化:kích|kích]]
#* 戟<sup>*</sup> {{exp|- Khí cụ đội vật nặng: Cái kích xe hơi - Đội vật nặng lên - Cỡ: Đúng kích thước - Bề rộng áo ngang hai nách: Kích hẹp quá}}
#* 戟<sup>*</sup> {{exp|- Khí cụ đội vật nặng: Cái kích xe hơi - Đội vật nặng lên - Cỡ: Đúng kích thước - Bề rộng áo ngang hai nách: Kích hẹp quá}}
#* [墼] kích
#* [墼] kích
𣳔768: 𣳔768:
#* [擊] kích
#* [擊] kích
#* [激] kích  
#* [激] kích  
#[[標準化𡨸喃:lúc|lúc]]
#[[標準化:lúc|lúc]]
#[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]]
#[[標準化:mâu|mâu]]


===601~771===
===601~771===
#[[標準化𡨸喃:sắc|sắc]]
#[[標準化:sắc|sắc]]
#[[標準化𡨸喃:âm|âm]]
#[[標準化:âm|âm]]
#[[標準化𡨸喃:kỉ|kỉ]]
#[[標準化:kỉ|kỉ]]
#[[標準化𡨸喃:sư|sư]]
#[[標準化:sư|sư]]
#[[標準化𡨸喃:thổ|thổ]]
#[[標準化:thổ|thổ]]
#[[標準化𡨸喃:thủ|thủ]]
#[[標準化:thủ|thủ]]
#[[標準化𡨸喃:điển|điển]]
#[[標準化:điển|điển]]
#[[標準化𡨸喃:hán|hán]]
#[[標準化:hán|hán]]
#[[標準化𡨸喃:nhật|nhật]]
#[[標準化:nhật|nhật]]
#[[標準化𡨸喃:an|an]]
#[[標準化:an|an]]
#[[標準化𡨸喃:chú|chú]]
#[[標準化:chú|chú]]
#[[標準化𡨸喃:chúa|chúa]]
#[[標準化:chúa|chúa]]
#[[標準化𡨸喃:cứ|cứ]]
#[[標準化:cứ|cứ]]
#[[標準化𡨸喃:giữ|giữ]]
#[[標準化:giữ|giữ]]
#* 𡨹<sup>*</sup> {{exp|- Cầm chắc trong tay: Nắm giữ đầu dây - Có ý tứ: Giữ mồm giữ miệng; Giữ ý (không dám nói rõ tư tưởng) - Trung thành với niềm tin: Giữ đạo; Giữ vững lập trường - Chăm nom săn sóc: Giữ sổ; Giữ con; Chó giữ nhà - Ở địa vị danh dự: Giữ chức giám đốc - Làm theo quy tắc: Giữ luật lưu thông; Giữ phép vệ sinh - Cản trở sự thay đổi: Giữ gìn sức khoẻ; Giữ giá; Giữ trật tự - Cụm từ: Bị giữ (* người phải giam tù; * tài vật bị cấm sử dụng; Xe hơi bị cảnh sát giữ)}}
#* 𡨹<sup>*</sup> {{exp|- Cầm chắc trong tay: Nắm giữ đầu dây - Có ý tứ: Giữ mồm giữ miệng; Giữ ý (không dám nói rõ tư tưởng) - Trung thành với niềm tin: Giữ đạo; Giữ vững lập trường - Chăm nom săn sóc: Giữ sổ; Giữ con; Chó giữ nhà - Ở địa vị danh dự: Giữ chức giám đốc - Làm theo quy tắc: Giữ luật lưu thông; Giữ phép vệ sinh - Cản trở sự thay đổi: Giữ gìn sức khoẻ; Giữ giá; Giữ trật tự - Cụm từ: Bị giữ (* người phải giam tù; * tài vật bị cấm sử dụng; Xe hơi bị cảnh sát giữ)}}
#[[標準化𡨸喃:hải|hải]]
#[[標準化:hải|hải]]
#[[標準化𡨸喃:khu|khu]]
#[[標準化:khu|khu]]
#[[標準化𡨸喃:nhập|nhập]]
#[[標準化:nhập|nhập]]
#[[標準化𡨸喃:áo|áo]]
#[[標準化:áo|áo]]
#[[標準化𡨸喃:cận|cận]]
#[[標準化:cận|cận]]
#[[標準化𡨸喃:chữ|chữ]]
#[[標準化:chữ|chữ]]
#[[標準化𡨸喃:hóa|hóa]]
#[[標準化:hóa|hóa]]
#[[標準化𡨸喃:thi|thi]]
#[[標準化:thi|thi]]
#[[標準化𡨸喃:báo|báo]]
#[[標準化:báo|báo]]
#[[標準化𡨸喃:đảo|đảo]]
#[[標準化:đảo|đảo]]
#[[標準化𡨸喃:đem|đem]]
#[[標準化:đem|đem]]
#[[標準化𡨸喃:khó|khó]]
#[[標準化:khó|khó]]
#[[標準化𡨸喃:lan|lan]]
#[[標準化:lan|lan]]
#[[標準化𡨸喃:lấy|lấy]]
#[[標準化:lấy|lấy]]
#[[標準化𡨸喃:miền|miền]]
#[[標準化:miền|miền]]
#[[標準化𡨸喃:thanh|thanh]]
#[[標準化:thanh|thanh]]
#[[標準化𡨸喃:trang|trang]]
#[[標準化:trang|trang]]
#[[標準化𡨸喃:trợ|trợ]]
#[[標準化:trợ|trợ]]
#[[標準化𡨸喃:ăn|ăn]]
#[[標準化:ăn|ăn]]
#[[標準化𡨸喃:dễ|dễ]]
#[[標準化:dễ|dễ]]
#[[標準化𡨸喃:đẹp|đẹp]]
#[[標準化:đẹp|đẹp]]
#[[標準化𡨸喃:dự|dự]]
#[[標準化:dự|dự]]
#[[標準化𡨸喃:gió|gió]]
#[[標準化:gió|gió]]
#[[標準化𡨸喃:hạnh|hạnh]]
#[[標準化:hạnh|hạnh]]
#[[標準化𡨸喃:lòng|lòng]]
#[[標準化:lòng|lòng]]
#* 𢚸<sup>*</sup> {{exp|- Tâm địa: Lòng son; Lòng tà; Lòng tham - Trong vòng tay: Ôm vào lòng - Chỗ giữa: Lòng bàn tay; Lòng sông; Dưới lòng đất; Lòng đỏ lòng trắng; Lòng heo (ruột lợn làm món ăn) - Gầm: Lòng cầu - Quanh co: Lòng vòng - Tên cá nhỏ nước ngọt: Lòng tong - Cụm từ: Lòng thòng (tòn ten; kéo dài mãi)}}
#* 𢚸<sup>*</sup> {{exp|- Tâm địa: Lòng son; Lòng tà; Lòng tham - Trong vòng tay: Ôm vào lòng - Chỗ giữa: Lòng bàn tay; Lòng sông; Dưới lòng đất; Lòng đỏ lòng trắng; Lòng heo (ruột lợn làm món ăn) - Gầm: Lòng cầu - Quanh co: Lòng vòng - Tên cá nhỏ nước ngọt: Lòng tong - Cụm từ: Lòng thòng (tòn ten; kéo dài mãi)}}
#[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]]
#[[標準化:ngoại|ngoại]]
#[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]]
#[[標準化:rồi|rồi]]
#* 耒<sup>*</sup> {{exp|- Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi - Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề - Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này)}}
#* 耒<sup>*</sup> {{exp|- Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi - Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề - Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này)}}
#[[標準化𡨸喃:đọc|đọc]]
#[[標準化:đọc|đọc]]
#[[標準化𡨸喃:đội|đội]]
#[[標準化:đội|đội]]
#[[標準化𡨸喃:tay|tay]]
#[[標準化:tay|tay]]
#[[標準化𡨸喃:vụ|vụ]]
#[[標準化:vụ|vụ]]
#[[標準化𡨸喃:bệnh|bệnh]]
#[[標準化:bệnh|bệnh]]
#[[標準化𡨸喃:bố|bố]]
#[[標準化:bố|bố]]
#[[標準化𡨸喃:bốn|bốn]]
#[[標準化:bốn|bốn]]
#[[標準化𡨸喃:chuyện|chuyện]]
#[[標準化:chuyện|chuyện]]
#[[標準化𡨸喃:hương|hương]]
#[[標準化:hương|hương]]
#[[標準化𡨸喃:ngắn|ngắn]]
#[[標準化:ngắn|ngắn]]
#[[標準化𡨸喃:quang|quang]]
#[[標準化:quang|quang]]
#[[標準化𡨸喃:thư|thư]]
#[[標準化:thư|thư]]
#[[標準化𡨸喃:trẻ|trẻ]]
#[[標準化:trẻ|trẻ]]
#[[標準化𡨸喃:yêu|yêu]]
#[[標準化:yêu|yêu]]
#[[標準化𡨸喃:bay|bay]]
#[[標準化:bay|bay]]
#[[標準化𡨸喃:cân|cân]]
#[[標準化:cân|cân]]
#[[標準化𡨸喃:cây|cây]]
#[[標準化:cây|cây]]
#* 𣘃<sup>*</sup> {{exp|- Các thảo mộc (cây cứng viết với bộ mộc; cây mềm viết với bộ thảo): Một cây làm chẳng nên non - Gỗ (tiếng miền Nam) - Có hình cây có khi lại làm bằng gỗ: Cây súng; Cây đàn}}
#* 𣘃<sup>*</sup> {{exp|- Các thảo mộc (cây cứng viết với bộ mộc; cây mềm viết với bộ thảo): Một cây làm chẳng nên non - Gỗ (tiếng miền Nam) - Có hình cây có khi lại làm bằng gỗ: Cây súng; Cây đàn}}
#[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]]
#[[標準化:cửa|cửa]]
#* 𨷯<sup>*</sup> {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}}
#* 𨷯<sup>*</sup> {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}}
#[[標準化𡨸喃:màu|màu]]
#[[標準化:màu|màu]]
#[[標準化𡨸喃:mẹ|mẹ]]
#[[標準化:mẹ|mẹ]]
#[[標準化𡨸喃:nghìn|nghìn]]
#[[標準化:nghìn|nghìn]]
#[[標準化𡨸喃:ngũ|ngũ]]
#[[標準化:ngũ|ngũ]]
#[[標準化𡨸喃:nguy|nguy]]
#[[標準化:nguy|nguy]]
#[[標準化𡨸喃:phật|phật]]
#[[標準化:phật|phật]]
#[[標準化𡨸喃:tàu|tàu]]
#[[標準化:tàu|tàu]]
#[[標準化𡨸喃:thượng|thượng]]
#[[標準化:thượng|thượng]]
#[[標準化𡨸喃:vừa|vừa]]
#[[標準化:vừa|vừa]]
#* 𣃣<sup>*</sup> {{exp|- Xứng hợp: Một vừa hai phải; Giầy vừa chân - Đủ rồi, không cần thêm: Vừa vừa thôi - Mới qua tức thì: Y vừa có mặt ở đây - Cụm từ: vừạ.. vừa (tả hai việc xảy ra một lúc: Vừa ăn cướp vừa la làng)}}
#* 𣃣<sup>*</sup> {{exp|- Xứng hợp: Một vừa hai phải; Giầy vừa chân - Đủ rồi, không cần thêm: Vừa vừa thôi - Mới qua tức thì: Y vừa có mặt ở đây - Cụm từ: vừạ.. vừa (tả hai việc xảy ra một lúc: Vừa ăn cướp vừa la làng)}}
#[[標準化𡨸喃:bác|bác]]
#[[標準化:bác|bác]]
#[[標準化𡨸喃:da|da]]
#[[標準化:da|da]]
#[[標準化𡨸喃:hỗ|hỗ]]
#[[標準化:hỗ|hỗ]]
#[[標準化𡨸喃:mềm|mềm]]
#[[標準化:mềm|mềm]]
#* 𩞝<sup>*</sup> {{exp|- Không cứng: Mềm nắn rắn buông - Phát động tình thương: Mềm lòng; Máu chảy ruột mềm - Khéo lui tới, dịu dàng: Mềm mỏng - Thiếu cương quyết: Mềm yếu}}
#* 𩞝<sup>*</sup> {{exp|- Không cứng: Mềm nắn rắn buông - Phát động tình thương: Mềm lòng; Máu chảy ruột mềm - Khéo lui tới, dịu dàng: Mềm mỏng - Thiếu cương quyết: Mềm yếu}}
#[[標準化𡨸喃:trả|trả]]
#[[標準化:trả|trả]]
#* 𪁳<sup>*</sup> {{exp|Chim bói cá: Tra trả}}
#* 𪁳<sup>*</sup> {{exp|Chim bói cá: Tra trả}}
#* 呂 {{exp|- Hoàn về chủ: Trả nợ - Đáp lại: Trả ơn trả oán; Trả lãi; Trả lời - Mà cả: Trả giá}}
#* 呂 {{exp|- Hoàn về chủ: Trả nợ - Đáp lại: Trả ơn trả oán; Trả lãi; Trả lời - Mà cả: Trả giá}}
#* [鮓] trả, trá
#* [鮓] trả, trá
#[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]]
#[[標準化:trăm|trăm]]
#[[標準化𡨸喃:xưa|xưa]]
#[[標準化:xưa|xưa]]
#[[標準化𡨸喃:án|án]]
#[[標準化:án|án]]
#* [按] án
#* [按] án
#* [案] án
#* [案] án
𣳔863: 𣳔863:
#* [桉]<sup>*</sup> án
#* [桉]<sup>*</sup> án
#* [唵] úm, án  
#* [唵] úm, án  
#[[標準化𡨸喃:bàn|bàn]]
#[[標準化:bàn|bàn]]
#[[標準化𡨸喃:bảy|bảy]]
#[[標準化:bảy|bảy]]
#[[標準化𡨸喃:chạy|chạy]]
#[[標準化:chạy|chạy]]
#* 𧼋<sup>*</sup> {{exp|- Bước cao và mau: Chạy như bay - Trao tài liệu tận tay: Chạy giấy; Chạy thư - Trốn tránh: Chạy nợ; Chạy loạn; Chạy làng; Cưới chạy tang - Giải toả mối vướng: Chạy bữa; Chạy đồ (cất đồ vào chỗ an toàn); Chạy gạo; Chạy ngược chạy xuôi; Chạy thầy chạy thuốc; Chạy tiền; Chạy tội - Suôn sẻ mau lẹ: Hàng bán chạy; Chạy việc - Trải dài: Trường sơn chạy dài ngàn dặm; Chạy một đường triện - Biến âm của Chảy: Nước mắt chạy quanh (muốn khóc) - Cụm từ: Chạy vạy (qua nhiều nỗi khó) - Cơ khí hoạt động: Đồng hồ chạy đúng; Chạy bằng điện - Hàng bán rong: Hàng chạy - Đút lót người có thế lực: Chạy chọt)}}
#* 𧼋<sup>*</sup> {{exp|- Bước cao và mau: Chạy như bay - Trao tài liệu tận tay: Chạy giấy; Chạy thư - Trốn tránh: Chạy nợ; Chạy loạn; Chạy làng; Cưới chạy tang - Giải toả mối vướng: Chạy bữa; Chạy đồ (cất đồ vào chỗ an toàn); Chạy gạo; Chạy ngược chạy xuôi; Chạy thầy chạy thuốc; Chạy tiền; Chạy tội - Suôn sẻ mau lẹ: Hàng bán chạy; Chạy việc - Trải dài: Trường sơn chạy dài ngàn dặm; Chạy một đường triện - Biến âm của Chảy: Nước mắt chạy quanh (muốn khóc) - Cụm từ: Chạy vạy (qua nhiều nỗi khó) - Cơ khí hoạt động: Đồng hồ chạy đúng; Chạy bằng điện - Hàng bán rong: Hàng chạy - Đút lót người có thế lực: Chạy chọt)}}
#[[標準化𡨸喃:chiếc|chiếc]]
#[[標準化:chiếc|chiếc]]
#[[標準化𡨸喃:đấu|đấu]]
#[[標準化:đấu|đấu]]
#[[標準化𡨸喃:dãy|dãy]]
#[[標準化:dãy|dãy]]
#[[標準化𡨸喃:đỏ|đỏ]]
#[[標準化:đỏ|đỏ]]
#* 𧺂<sup>*</sup> {{exp|- Màu Hv Xích: Máu đỏ ruột mềm - Xấu hổ: Đỏ mặt - May mắn: Vận đỏ; Chơi trò đỏ đen - Phải trả nhiều tiền: Vật giá đắt đỏ - Cụm từ: Đỏ lửa (* đốt lửa; * nấu bếp; Ba lần đỏ lửa)}}
#* 𧺂<sup>*</sup> {{exp|- Màu Hv Xích: Máu đỏ ruột mềm - Xấu hổ: Đỏ mặt - May mắn: Vận đỏ; Chơi trò đỏ đen - Phải trả nhiều tiền: Vật giá đắt đỏ - Cụm từ: Đỏ lửa (* đốt lửa; * nấu bếp; Ba lần đỏ lửa)}}
#[[標準化𡨸喃:hiểm|hiểm]]
#[[標準化:hiểm|hiểm]]
#[[標準化𡨸喃:kiếm|kiếm]]
#[[標準化:kiếm|kiếm]]
#[[標準化𡨸喃:ngân|ngân]]
#[[標準化:ngân|ngân]]
#[[標準化𡨸喃:nghe|nghe]]
#[[標準化:nghe|nghe]]
#[[標準化𡨸喃:nhớ|nhớ]]
#[[標準化:nhớ|nhớ]]
#* 𢖵<sup>*</sup> {{exp|- Tưởng lại quá khứ: Nhớ nhung - Ghi sâu và lâu vào óc: Trí nhớ tốt; Nhớ ơn}}
#* 𢖵<sup>*</sup> {{exp|- Tưởng lại quá khứ: Nhớ nhung - Ghi sâu và lâu vào óc: Trí nhớ tốt; Nhớ ơn}}
#[[標準化𡨸喃:tra|tra]]
#[[標準化:tra|tra]]
#[[標準化𡨸喃:trắng|trắng]]
#[[標準化:trắng|trắng]]
#[[標準化𡨸喃:vạn|vạn]]
#[[標準化:vạn|vạn]]
#[[標準化𡨸喃:vàng|vàng]]
#[[標準化:vàng|vàng]]
#[[標準化𡨸喃:xanh|xanh]]
#[[標準化:xanh|xanh]]
#[[標準化𡨸喃:chương|chương]]
#[[標準化:chương|chương]]
#[[標準化𡨸喃:cờ|cờ]]
#[[標準化:cờ|cờ]]
#[[標準化𡨸喃:đệ|đệ]]
#[[標準化:đệ|đệ]]
#[[標準化𡨸喃:già|già]]
#[[標準化:già|già]]
#[[標準化𡨸喃:hạt|hạt]]
#[[標準化:hạt|hạt]]
#* 籺 {{exp|- Viên nhỏ: Hạt mưa; Hạt gạo; Hạt trai - Xem Hột*}}
#* 籺 {{exp|- Viên nhỏ: Hạt mưa; Hạt gạo; Hạt trai - Xem Hột*}}
#* [害] hại, hạt
#* [害] hại, hạt
𣳔900: 𣳔900:
#* [蝎] hạt, hiết
#* [蝎] hạt, hiết
#* [渴] khát, kiệt, hạt  
#* [渴] khát, kiệt, hạt  
#[[標準化𡨸喃:hoà|hoà]]
#[[標準化:hoà|hoà]]
#[[標準化𡨸喃:khăn|khăn]]
#[[標準化:khăn|khăn]]
#[[標準化𡨸喃:khẩu|khẩu]]
#[[標準化:khẩu|khẩu]]
#[[標準化𡨸喃:sẻ|sẻ]]
#[[標準化:sẻ|sẻ]]
#[[標準化𡨸喃:sơn|sơn]]
#[[標準化:sơn|sơn]]
#[[標準化𡨸喃:thất|thất]]
#[[標準化:thất|thất]]
#[[標準化𡨸喃:thử|thử]]
#[[標準化:thử|thử]]
#[[標準化𡨸喃:thuỷ|thuỷ]]
#[[標準化:thuỷ|thuỷ]]
#[[標準化𡨸喃:thuyền|thuyền]]
#[[標準化:thuyền|thuyền]]
#[[標準化𡨸喃:vợ|vợ]]
#[[標準化:vợ|vợ]]
#[[標準化𡨸喃:xuống|xuống]]
#[[標準化:xuống|xuống]]
#* 𡬈<sup>*</sup> {{exp|- Ban ra từ trên cao: Xuống ơn; Xuống lệnh - Di dịch từ cao tới thấp; hoặc từ Bắc vào Nam: Xuống Cà Mau; Lên thác xuống ghềnh; Lên xe xuống ngựa; Bề trên trông xuống người dưới trông lên (lưu tâm tới dư luận); Xuống lỗ (*sa hố; *chết); Hàng xuống giá - Cụm từ: Xuống nước (*tới chỗ có nước; *bớt vẻ sáng; Hạt trai xuống nước; *đành chịu lép vế)}}
#* 𡬈<sup>*</sup> {{exp|- Ban ra từ trên cao: Xuống ơn; Xuống lệnh - Di dịch từ cao tới thấp; hoặc từ Bắc vào Nam: Xuống Cà Mau; Lên thác xuống ghềnh; Lên xe xuống ngựa; Bề trên trông xuống người dưới trông lên (lưu tâm tới dư luận); Xuống lỗ (*sa hố; *chết); Hàng xuống giá - Cụm từ: Xuống nước (*tới chỗ có nước; *bớt vẻ sáng; Hạt trai xuống nước; *đành chịu lép vế)}}
#[[標準化𡨸喃:bạn|bạn]]
#[[標準化:bạn|bạn]]
#[[標準化𡨸喃:chín|chín]]
#[[標準化:chín|chín]]
#[[標準化𡨸喃:cô|cô]]
#[[標準化:cô|cô]]
#[[標準化𡨸喃:đàn|đàn]]
#[[標準化:đàn|đàn]]
#[[標準化𡨸喃:đảng|đảng]]
#[[標準化:đảng|đảng]]
#[[標準化𡨸喃:dắt|dắt]]
#[[標準化:dắt|dắt]]
#* 𢴑<sup>*</sup> {{exp|- Dẫn: Dắt tay; Dắt mối - Âm dễ nghe: Déo dắt}}
#* 𢴑<sup>*</sup> {{exp|- Dẫn: Dắt tay; Dắt mối - Âm dễ nghe: Déo dắt}}
#[[標準化𡨸喃:dây|dây]]
#[[標準化:dây|dây]]
#[[標準化𡨸喃:đèn|đèn]]
#[[標準化:đèn|đèn]]
#[[標準化𡨸喃:em|em]]
#[[標準化:em|em]]
#[[標準化𡨸喃:học|học]]
#[[標準化:học|học]]
#[[標準化𡨸喃:khoẻ|khoẻ]]
#[[標準化:khoẻ|khoẻ]]
#[[標準化𡨸喃:lâm|lâm]]
#[[標準化:lâm|lâm]]
#[[標準化𡨸喃:lỗi|lỗi]]
#[[標準化:lỗi|lỗi]]
#* 纇 {{exp|- Không hợp thời dạng: Lỗi thời - Làm điều lầm lỡ: Lỗi đạo làm con - Điều lầm lỡ: Tội lỗi; Xin tha lỗi - Đan lát sai mũi: Cái rá này xấu có nhiều chỗ đan lỗi}}
#* 纇 {{exp|- Không hợp thời dạng: Lỗi thời - Làm điều lầm lỡ: Lỗi đạo làm con - Điều lầm lỡ: Tội lỗi; Xin tha lỗi - Đan lát sai mũi: Cái rá này xấu có nhiều chỗ đan lỗi}}
#* [儡] lỗi
#* [儡] lỗi
𣳔935: 𣳔935:
#* [酹] lỗi
#* [酹] lỗi
#* [瘰] lỗi, lõa  
#* [瘰] lỗi, lõa  
#[[標準化𡨸喃:mua|mua]]
#[[標準化:mua|mua]]
#[[標準化𡨸喃:nguyễn|nguyễn]]
#[[標準化:nguyễn|nguyễn]]
#[[標準化𡨸喃:non|non]]
#[[標準化:non|non]]
#[[標準化𡨸喃:phòng|phòng]]
#[[標準化:phòng|phòng]]
#[[標準化𡨸喃:sĩ|sĩ]]
#[[標準化:sĩ|sĩ]]
#[[標準化𡨸喃:tám|tám]]
#[[標準化:tám|tám]]
#[[標準化𡨸喃:tỉnh|tỉnh]]
#[[標準化:tỉnh|tỉnh]]
#[[標準化𡨸喃:trai|trai]]
#[[標準化:trai|trai]]
#* 𤳆 {{exp|- Đàn ông còn trẻ: Đàn ông con trai (Thoạt tiên là Blai* , rồi lai* , giai* nay là Trai* ) - Không biết xấu hổ: Trai lơ}}
#* 𤳆 {{exp|- Đàn ông còn trẻ: Đàn ông con trai (Thoạt tiên là Blai* , rồi lai* , giai* nay là Trai* ) - Không biết xấu hổ: Trai lơ}}
#* 琜 {{exp|Hạt châu: Chuỗi hột trai}}
#* 琜 {{exp|Hạt châu: Chuỗi hột trai}}
𣳔948: 𣳔948:
#* [齋]<sup>*</sup> trai
#* [齋]<sup>*</sup> trai
#* [齊] tề, tư, trai, tễ  
#* [齊] tề, tư, trai, tễ  
#[[標準化𡨸喃:trận|trận]]
#[[標準化:trận|trận]]
#[[標準化𡨸喃:xe|xe]]
#[[標準化:xe|xe]]
#* 車 {{exp|- Chuyên chở bằng bánh lăn: Xe đất - Dụng cụ chuyên chở có bánh lăn: Xe cộ; Châu chấu đá xe}}
#* 車 {{exp|- Chuyên chở bằng bánh lăn: Xe đất - Dụng cụ chuyên chở có bánh lăn: Xe cộ; Châu chấu đá xe}}
#* 𦀺<sup>*</sup> {{exp|- Bện sợi làm dây (xưa dùng bánh xe quay): Xe chỉ; Xe dây - Vo tròn: Xe cát biển Đông - Nối: Xe duyên - Cần từ miệng người hút tới điếu: Xe điếu - Gà thua chạy: Gà xe }}
#* 𦀺<sup>*</sup> {{exp|- Bện sợi làm dây (xưa dùng bánh xe quay): Xe chỉ; Xe dây - Vo tròn: Xe cát biển Đông - Nối: Xe duyên - Cần từ miệng người hút tới điếu: Xe điếu - Gà thua chạy: Gà xe }}
#[[標準化𡨸喃:bạc|bạc]]
#[[標準化:bạc|bạc]]
#[[標準化𡨸喃:bò|bò]]
#[[標準化:bò|bò]]
#[[標準化𡨸喃:chơi|chơi]]
#[[標準化:chơi|chơi]]
#[[標準化𡨸喃:đâu|đâu]]
#[[標準化:đâu|đâu]]
#[[標準化𡨸喃:đỡ|đỡ]]
#[[標準化:đỡ|đỡ]]
#[[標準化𡨸喃:doanh|doanh]]
#[[標準化:doanh|doanh]]
#[[標準化𡨸喃:gái|gái]]
#[[標準化:gái|gái]]
#[[標準化𡨸喃:giáp|giáp]]
#[[標準化:giáp|giáp]]
#[[標準化𡨸喃:kêu|kêu]]
#[[標準化:kêu|kêu]]
#[[標準化𡨸喃:mai|mai]]
#[[標準化:mai|mai]]
#[[標準化𡨸喃:máu|máu]]
#[[標準化:máu|máu]]
#[[標準化𡨸喃:mây|mây]]
#[[標準化:mây|mây]]
#[[標準化𡨸喃:mấy|mấy]]
#[[標準化:mấy|mấy]]
#[[標準化𡨸喃:mưa|mưa]]
#[[標準化:mưa|mưa]]
#[[標準化𡨸喃:ngủ|ngủ]]
#[[標準化:ngủ|ngủ]]
#[[標準化𡨸喃:nhiêu|nhiêu]]
#[[標準化:nhiêu|nhiêu]]
#[[標準化𡨸喃:quỳ|quỳ]]
#[[標準化:quỳ|quỳ]]
#[[標準化𡨸喃:rồ|rồ]]
#[[標準化:rồ|rồ]]
#[[標準化𡨸喃:sáu|sáu]]
#[[標準化:sáu|sáu]]
#[[標準化𡨸喃:sổ|sổ]]
#[[標準化:sổ|sổ]]
#* 籔<sup>*</sup>(䉤) {{exp|Lỗ mở qua tường mà không phải lối ra vào: Cửa sổ lá sách}}
#* 籔<sup>*</sup>(䉤) {{exp|Lỗ mở qua tường mà không phải lối ra vào: Cửa sổ lá sách}}
#* [數] sổ, số, sác, xúc
#* [數] sổ, số, sác, xúc
#[[標準化𡨸喃:sôi|sôi]]
#[[標準化:sôi|sôi]]
#[[標準化𡨸喃:sợi|sợi]]
#[[標準化:sợi|sợi]]
#[[標準化𡨸喃:tạm|tạm]]
#[[標準化:tạm|tạm]]
#[[標準化𡨸喃:trần|trần]]
#[[標準化:trần|trần]]
#[[標準化𡨸喃:tướng|tướng]]
#[[標準化:tướng|tướng]]
#[[標準化𡨸喃:ty|ty]]
#[[標準化:ty|ty]]
#[[標準化𡨸喃:vui|vui]]
#[[標準化:vui|vui]]
#* 𢝙<sup>*</sup> {{exp|- Nhộn nhịp hoan hỉ: Vui như Tết - Vượt quá đà: Vui chân đi mãi; Vui miệng - Thích làm cho người ta hài lòng: Vui tính - Hài lòng: Yên vui; Vui vầy; Vui gượng }}
#* 𢝙<sup>*</sup> {{exp|- Nhộn nhịp hoan hỉ: Vui như Tết - Vượt quá đà: Vui chân đi mãi; Vui miệng - Thích làm cho người ta hài lòng: Vui tính - Hài lòng: Yên vui; Vui vầy; Vui gượng }}
#[[標準化𡨸喃:xá|xá]]
#[[標準化:xá|xá]]
#[[標準化𡨸喃:xin|xin]]
#[[標準化:xin|xin]]


===772 ~ 900===
===772 ~ 900===
#[[標準化𡨸喃:mùa|mùa]]
#[[標準化:mùa|mùa]]
#[[標準化𡨸喃:ngăn|ngăn]]
#[[標準化:ngăn|ngăn]]
#* 拫<sup>*</sup> {{exp|- Chặn đứng: Ngăn cản - Phân chia: Đoái trông nhau đã cách ngăn - Hộc tủ...: Ngăn trên, ngăn dưới - Thứ tự: Ngăn nắp}}
#* 拫<sup>*</sup> {{exp|- Chặn đứng: Ngăn cản - Phân chia: Đoái trông nhau đã cách ngăn - Hộc tủ...: Ngăn trên, ngăn dưới - Thứ tự: Ngăn nắp}}
#[[標準化𡨸喃:nghiêng|nghiêng]]
#[[標準化:nghiêng|nghiêng]]
#[[標準化𡨸喃:tảng|tảng]]
#[[標準化:tảng|tảng]]
#[[標準化𡨸喃:thịnh|thịnh]]
#[[標準化:thịnh|thịnh]]
#[[標準化𡨸喃:thừa|thừa]]
#[[標準化:thừa|thừa]]
#[[標準化𡨸喃:trao|trao]]
#[[標準化:trao|trao]]
#* 𢭂<sup>*</sup> {{exp|- Tay kẻ này đưa sang cho tay kẻ kia: Gươm báu trao tay; Tiền trao cháo múc - Người này chuyền sang người khác: Trao đổi hàng hoá; Trao đổi tư tưởng}}
#* 𢭂<sup>*</sup> {{exp|- Tay kẻ này đưa sang cho tay kẻ kia: Gươm báu trao tay; Tiền trao cháo múc - Người này chuyền sang người khác: Trao đổi hàng hoá; Trao đổi tư tưởng}}
#* [抓] trảo, trao  
#* [抓] trảo, trao  
#[[標準化𡨸喃:trồng|trồng]]
#[[標準化:trồng|trồng]]
#[[標準化𡨸喃:trưng|trưng]]
#[[標準化:trưng|trưng]]
#[[標準化𡨸喃:chấp|chấp]]
#[[標準化:chấp|chấp]]
#* {{proposal|執|chấp}} {{exp|- Tỏ rồi mờ liên tiếp: Sáng chấp chới - Coi thường: Cờ cao Đế thích chấp đôi xe}}
#* {{proposal|執|chấp}} {{exp|- Tỏ rồi mờ liên tiếp: Sáng chấp chới - Coi thường: Cờ cao Đế thích chấp đôi xe}}
#* [執]<sup>*</sup> chấp
#* [執]<sup>*</sup> chấp
𣳔1.004: 𣳔1.004:
#* [卄] nhập, chấp
#* [卄] nhập, chấp
#* [廿] nhập, chấp  
#* [廿] nhập, chấp  
#[[標準化𡨸喃:chứa|chứa]]
#[[標準化:chứa|chứa]]
#[[標準化𡨸喃:dần|dần]]
#[[標準化:dần|dần]]
#[[標準化𡨸喃:khía|khía]]
#[[標準化:khía|khía]]
#[[標準化𡨸喃:lao|lao]]
#[[標準化:lao|lao]]
#[[標準化𡨸喃:phẳng|phẳng]]
#[[標準化:phẳng|phẳng]]
#* 𪪇<sup>*</sup> {{exp|- Mặt bằng: Phẳng phiu - Bình an: Bốn phương phẳng lặng - Công bình ngay thẳng: Sòng phẳng}}
#* 𪪇<sup>*</sup> {{exp|- Mặt bằng: Phẳng phiu - Bình an: Bốn phương phẳng lặng - Công bình ngay thẳng: Sòng phẳng}}
#[[標準化𡨸喃:quỹ|quỹ]]
#[[標準化:quỹ|quỹ]]
#[[標準化𡨸喃:sang|sang]]
#[[標準化:sang|sang]]
#* 𢀨 {{exp|- Có dáng phú quý: Thấy người sang, bắt quàng làm họ; Nhà sang cửa rộng - Từ đệm sau Sửa* (cải biến cho đẹp hơn): Sửa sang nhà cửa; Sửa sang tính nết}}
#* 𢀨 {{exp|- Có dáng phú quý: Thấy người sang, bắt quàng làm họ; Nhà sang cửa rộng - Từ đệm sau Sửa* (cải biến cho đẹp hơn): Sửa sang nhà cửa; Sửa sang tính nết}}
#* 𢲲 {{exp|Chuyển quyền sở hữu: Sang nhà; Sang tiệm}}
#* 𢲲 {{exp|Chuyển quyền sở hữu: Sang nhà; Sang tiệm}}
𣳔1.024: 𣳔1.024:
#* [搶] thưởng, thương, thướng, sang
#* [搶] thưởng, thương, thướng, sang
#* [戧] thương, sang  
#* [戧] thương, sang  
#[[標準化𡨸喃:tắc|tắc]]
#[[標準化:tắc|tắc]]
#[[標準化𡨸喃:thuẫn|thuẫn]]
#[[標準化:thuẫn|thuẫn]]
#[[標準化𡨸喃:tiễn|tiễn]]
#[[標準化:tiễn|tiễn]]
#[[標準化𡨸喃:trải|trải]]
#[[標準化:trải|trải]]
#* 𣦰<sup>*</sup> {{exp|- Từng biết qua: Từng trải; Trải đời - Mở rộng, mở dài: Trải chiếu; Trải nệm - Cụm từ: Bơi trải (* lội đua; * chèo thuyền đua)}}
#* 𣦰<sup>*</sup> {{exp|- Từng biết qua: Từng trải; Trải đời - Mở rộng, mở dài: Trải chiếu; Trải nệm - Cụm từ: Bơi trải (* lội đua; * chèo thuyền đua)}}
#[[標準化𡨸喃:trưởng|trưởng]]
#[[標準化:trưởng|trưởng]]
#[[標準化𡨸喃:xích|xích]]
#[[標準化:xích|xích]]
#[[標準化𡨸喃:xứ|xứ]]
#[[標準化:xứ|xứ]]
#[[標準化𡨸喃:xung|xung]]
#[[標準化:xung|xung]]
#[[標準化𡨸喃:bước|bước]]
#[[標準化:bước|bước]]
#[[標準化𡨸喃:dạy|dạy]]
#[[標準化:dạy|dạy]]
#[[標準化𡨸喃:gắn|gắn]]
#[[標準化:gắn|gắn]]
#[[標準化𡨸喃:hạ|hạ]]
#[[標準化:hạ|hạ]]
#[[標準化𡨸喃:hồi|hồi]]
#[[標準化:hồi|hồi]]
#[[標準化𡨸喃:khám|khám]]
#[[標準化:khám|khám]]
#[[標準化𡨸喃:lõi|lõi]]
#[[標準化:lõi|lõi]]
#[[標準化𡨸喃:nhằm|nhằm]]
#[[標準化:nhằm|nhằm]]
#* 𥄮<sup>*</sup> {{exp|- Ngắm đích cho kĩ: Nhằm bắn - Để: Nhằm giúp nước - Trúng: Đánh nhằm phải người nhà; Đã tin điều trước ắt nhằm điều sau; Nhằm lúc rảnh rỗi}}
#* 𥄮<sup>*</sup> {{exp|- Ngắm đích cho kĩ: Nhằm bắn - Để: Nhằm giúp nước - Trúng: Đánh nhằm phải người nhà; Đã tin điều trước ắt nhằm điều sau; Nhằm lúc rảnh rỗi}}
#[[標準化𡨸喃:nữ|nữ]]
#[[標準化:nữ|nữ]]
#[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]]
#[[標準化:ràng|ràng]]
#[[標準化𡨸喃:sụp|sụp]]
#[[標準化:sụp|sụp]]
#* 𨀎<sup>*</sup> {{exp|- Yếu đi dần dần: Suy sụp - Xụm xuống: Đổ sụp; Sụp lạy}}
#* 𨀎<sup>*</sup> {{exp|- Yếu đi dần dần: Suy sụp - Xụm xuống: Đổ sụp; Sụp lạy}}
#[[標準化𡨸喃:thuần|thuần]]
#[[標準化:thuần|thuần]]
#[[標準化𡨸喃:ước|ước]]
#[[標準化:ước|ước]]
#[[標準化𡨸喃:băng|băng]]
#[[標準化:băng|băng]]
#[[標準化𡨸喃:dậy|dậy]]
#[[標準化:dậy|dậy]]
#* 跩 {{exp|- Cất mình lên; nhổm lên: Thức khuya dậy sớm - Làm cho phải nhổm lên: Tiếng oan dậy đất - Tuổi trai gái mới lớn: Tuổi dậy thì}}
#* 跩 {{exp|- Cất mình lên; nhổm lên: Thức khuya dậy sớm - Làm cho phải nhổm lên: Tiếng oan dậy đất - Tuổi trai gái mới lớn: Tuổi dậy thì}}
#* 𠰺<sup>*</sup> {{exp|- Bảo ban: Dậy dỗ; Khuyên dậy - Mùi vị tăng thêm: Dậy mùi}}
#* 𠰺<sup>*</sup> {{exp|- Bảo ban: Dậy dỗ; Khuyên dậy - Mùi vị tăng thêm: Dậy mùi}}
#[[標準化𡨸喃:đầy|đầy]]
#[[標準化:đầy|đầy]]
#[[標準化𡨸喃:đơn|đơn]]
#[[標準化:đơn|đơn]]
#[[標準化𡨸喃:dưỡng|dưỡng]]
#[[標準化:dưỡng|dưỡng]]
#[[標準化𡨸喃:hại|hại]]
#[[標準化:hại|hại]]
#[[標準化𡨸喃:họa|họa]]
#[[標準化:họa|họa]]
#[[標準化𡨸喃:hơi|hơi]]
#[[標準化:hơi|hơi]]
#* 唏<sup>*</sup> {{exp|''hơi thở'', ''hơi hơi''}}
#* 唏<sup>*</sup> {{exp|''hơi thở'', ''hơi hơi''}}
#[[標準化𡨸喃:kim|kim]]
#[[標準化:kim|kim]]
#[[標準化𡨸喃:lãnh|lãnh]]
#[[標準化:lãnh|lãnh]]
#[[標準化𡨸喃:lâu|lâu]]
#[[標準化:lâu|lâu]]
#* 𥹰 {{exp|Kéo dài thì giờ: Thức lâu mới biết đêm dài; Ở lâu mới biết lòng người nông sâu; Miếng ngon nhớ lâu, đòn đau nhớ đời; Bấy lâu nay anh ăn ở trên rừng}}
#* 𥹰 {{exp|Kéo dài thì giờ: Thức lâu mới biết đêm dài; Ở lâu mới biết lòng người nông sâu; Miếng ngon nhớ lâu, đòn đau nhớ đời; Bấy lâu nay anh ăn ở trên rừng}}
#* [牢] lao, lâu, lạo
#* [牢] lao, lâu, lạo
𣳔1.074: 𣳔1.074:
#* [婁]<sup>*</sup> lâu, lũ, lu
#* [婁]<sup>*</sup> lâu, lũ, lu
#* [縷] lũ, lâu  
#* [縷] lũ, lâu  
#[[標準化𡨸喃:nha|nha]]
#[[標準化:nha|nha]]
#[[標準化𡨸喃:phái|phái]]
#[[標準化:phái|phái]]
#[[標準化𡨸喃:quần|quần]]
#[[標準化:quần|quần]]
#[[標準化𡨸喃:thấp|thấp]]
#[[標準化:thấp|thấp]]
#* 𥰊<sup>*</sup> {{exp|- Không cao: Núi cao đồi thấp; Thấp cơ (kém mưu trí) - Thua thiên hạ: Thấp cổ bé miệng; Thấp hèn; Thấp kém - Lúc ẩn lúc hiện: Thấp thoáng xa xa - Bồn chồn: Thấp thỏm - Bệnh cốt khí: Tê thấp}}
#* 𥰊<sup>*</sup> {{exp|- Không cao: Núi cao đồi thấp; Thấp cơ (kém mưu trí) - Thua thiên hạ: Thấp cổ bé miệng; Thấp hèn; Thấp kém - Lúc ẩn lúc hiện: Thấp thoáng xa xa - Bồn chồn: Thấp thỏm - Bệnh cốt khí: Tê thấp}}
#* [溼] thấp
#* [溼] thấp
#* [濕] thấp
#* [濕] thấp
#* [隰] thấp  
#* [隰] thấp  
#[[標準化𡨸喃:the|the]]
#[[標準化:the|the]]
#[[標準化𡨸喃:tỉ|tỉ]]
#[[標準化:tỉ|tỉ]]
#[[標準化𡨸喃:to|to]]
#[[標準化:to|to]]
#[[標準化𡨸喃:trỗi|trỗi]]
#[[標準化:trỗi|trỗi]]
#[[標準化𡨸喃:trừu|trừu]]
#[[標準化:trừu|trừu]]
#[[標準化𡨸喃:vượt|vượt]]
#[[標準化:vượt|vượt]]
#[[標準化𡨸喃:chứ|chứ]]
#[[標準化:chứ|chứ]]
#[[標準化𡨸喃:giảng|giảng]]
#[[標準化:giảng|giảng]]
#[[標準化𡨸喃:hùng|hùng]]
#[[標準化:hùng|hùng]]
#[[標準化𡨸喃:ích|ích]]
#[[標準化:ích|ích]]
#[[標準化𡨸喃:kế|kế]]
#[[標準化:kế|kế]]
#[[標準化𡨸喃:khiến|khiến]]
#[[標準化:khiến|khiến]]
#* 遣<sup>*</sup> {{exp|- Gây cho: Khiến người ngồi đó mà ngơ ngẩn sầu - Nhờ làm giúp: Không ai khiến mà cứ làm}}
#* 遣<sup>*</sup> {{exp|- Gây cho: Khiến người ngồi đó mà ngơ ngẩn sầu - Nhờ làm giúp: Không ai khiến mà cứ làm}}
#[[標準化𡨸喃:ký|ký]]
#[[標準化:ký|ký]]
#[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]]
#[[標準化:ngôi|ngôi]]
#* 嵬 {{exp|- Bản vị: Thiên Chúa Ba ngôi (Holy Trinity); - Đại danh từ ở văn phạm: Tôi? là ngôi nhất; ?Anh? là ngôi hai; ?Nó? là ngôi ba - Quán tự trước người vật đáng chú ý: Ngôi chùa; Ngôi sao - Thứ vị trên dưới: Ngôi thứ trong làng; Tranh ngôi - Đường rẽ tóc: Rẽ ngôi}}
#* 嵬 {{exp|- Bản vị: Thiên Chúa Ba ngôi (Holy Trinity); - Đại danh từ ở văn phạm: Tôi? là ngôi nhất; ?Anh? là ngôi hai; ?Nó? là ngôi ba - Quán tự trước người vật đáng chú ý: Ngôi chùa; Ngôi sao - Thứ vị trên dưới: Ngôi thứ trong làng; Tranh ngôi - Đường rẽ tóc: Rẽ ngôi}}
#* [嵬]<sup>*</sup> ngôi
#* [嵬]<sup>*</sup> ngôi
𣳔1.102: 𣳔1.102:
#* [桅] ngôi, nguy
#* [桅] ngôi, nguy
#* [鮠] ngôi, nguy  
#* [鮠] ngôi, nguy  
#[[標準化𡨸喃:phận|phận]]
#[[標準化:phận|phận]]
#[[標準化𡨸喃:sớm|sớm]]
#[[標準化:sớm|sớm]]
#[[標準化𡨸喃:tận|tận]]
#[[標準化:tận|tận]]
#[[標準化𡨸喃:thậm|thậm]]
#[[標準化:thậm|thậm]]
#[[標準化𡨸喃:thiếu|thiếu]]
#[[標準化:thiếu|thiếu]]
#[[標準化𡨸喃:thước|thước]]
#[[標準化:thước|thước]]
#* 𡱩 {{exp|- (Kim loại) chảy lỏng: Thước thạch lưu kim (trời nóng kinh khủng) - Làm suy yếu}}
#* 𡱩 {{exp|- (Kim loại) chảy lỏng: Thước thạch lưu kim (trời nóng kinh khủng) - Làm suy yếu}}
#* [爍] thước
#* [爍] thước
𣳔1.113: 𣳔1.113:
#* [鵲] thước
#* [鵲] thước
#* [碏] thước, tích  
#* [碏] thước, tích  
#[[標準化𡨸喃:tuyệt|tuyệt]]
#[[標準化:tuyệt|tuyệt]]
#[[標準化𡨸喃:xâm|xâm]]
#[[標準化:xâm|xâm]]
#[[標準化𡨸喃:xấu|xấu]]
#[[標準化:xấu|xấu]]
#[[標準化𡨸喃:bỏ|bỏ]]
#[[標準化:bỏ|bỏ]]
#* 𠬃<sup>*</sup> {{exp|- Đặt vào chỗ: Bỏ sách lên bàn; Đem muối bỏ bể - Thải đi: Vứt bỏ; Đem con bỏ chợ; Bỏ chồng bỏ vợ - Rời khỏi: Bỏ nhà - Đem tiền ra kinh doanh: Bỏ vốn làm ăn}}
#* 𠬃<sup>*</sup> {{exp|- Đặt vào chỗ: Bỏ sách lên bàn; Đem muối bỏ bể - Thải đi: Vứt bỏ; Đem con bỏ chợ; Bỏ chồng bỏ vợ - Rời khỏi: Bỏ nhà - Đem tiền ra kinh doanh: Bỏ vốn làm ăn}}
#* 悑 {{exp|- Không lí đến: Bỏ qua; Bỏ lửng?; Bỏ dở - Hết thương: Ghét bỏ - Cảm giác mạnh: Sướng ?bỏ mẹ?}}
#* 悑 {{exp|- Không lí đến: Bỏ qua; Bỏ lửng?; Bỏ dở - Hết thương: Ghét bỏ - Cảm giác mạnh: Sướng ?bỏ mẹ?}}
#[[標準化𡨸喃:chặt|chặt]]
#[[標準化:chặt|chặt]]
#[[標準化𡨸喃:chỗ|chỗ]]
#[[標準化:chỗ|chỗ]]
#[[標準化𡨸喃:đo|đo]]
#[[標準化:đo|đo]]
#[[標準化𡨸喃:đới|đới]]
#[[標準化:đới|đới]]
#[[標準化𡨸喃:hộ|hộ]]
#[[標準化:hộ|hộ]]
#[[標準化𡨸喃:khá|khá]]
#[[標準化:khá|khá]]
#* 可<sup>*</sup> {{exp|- Nghĩa như Khả: Khá khen - Tài giỏi: Khá lắm; Khen là khá - Có tiền và địa vị: Khá giả}}
#* 可<sup>*</sup> {{exp|- Nghĩa như Khả: Khá khen - Tài giỏi: Khá lắm; Khen là khá - Có tiền và địa vị: Khá giả}}
#[[標準化𡨸喃:mật|mật]]
#[[標準化:mật|mật]]
#[[標準化𡨸喃:miêu|miêu]]
#[[標準化:miêu|miêu]]
#[[標準化𡨸喃:quát|quát]]
#[[標準化:quát|quát]]
#[[標準化𡨸喃:sợ|sợ]]
#[[標準化:sợ|sợ]]
#[[標準化𡨸喃:tan|tan]]
#[[標準化:tan|tan]]
#[[標準化𡨸喃:thiện|thiện]]
#[[標準化:thiện|thiện]]
#[[標準化𡨸喃:thờ|thờ]]
#[[標準化:thờ|thờ]]
#[[標準化𡨸喃:thuận|thuận]]
#[[標準化:thuận|thuận]]
#[[標準化𡨸喃:tuân|tuân]]
#[[標準化:tuân|tuân]]
#[[標準化𡨸喃:túy|túy]]
#[[標準化:túy|túy]]
#[[標準化𡨸喃:ủng|ủng]]
#[[標準化:ủng|ủng]]
#[[標準化𡨸喃:vĩ|vĩ]]
#[[標準化:vĩ|vĩ]]
#[[標準化𡨸喃:xạ|xạ]]
#[[標準化:xạ|xạ]]
#[[標準化𡨸喃:ả|ả]]
#[[標準化:ả|ả]]
#* 妸<sup>*</sup> {{exp|Đàn bà còn trẻ: Mấy ả mày ngài}}
#* 妸<sup>*</sup> {{exp|Đàn bà còn trẻ: Mấy ả mày ngài}}
#* {{proposal|妸|ả}} {{exp|Yên lặng: Êm ả}}
#* {{proposal|妸|ả}} {{exp|Yên lặng: Êm ả}}
#* [猗] y, ỷ, ả  
#* [猗] y, ỷ, ả  
#[[標準化𡨸喃:bang|bang]]
#[[標準化:bang|bang]]
#[[標準化𡨸喃:ca|ca]]
#[[標準化:ca|ca]]
#[[標準化𡨸喃:cha|cha]]
#[[標準化:cha|cha]]
#[[標準化𡨸喃:chắc|chắc]]
#[[標準化:chắc|chắc]]
#[[標準化𡨸喃:chắn|chắn]]
#[[標準化:chắn|chắn]]
#[[標準化𡨸喃:chết|chết]]
#[[標準化:chết|chết]]
#[[標準化𡨸喃:đắn|đắn]]
#[[標準化:đắn|đắn]]
#[[標準化𡨸喃:đáp|đáp]]
#[[標準化:đáp|đáp]]
#* 搭 {{exp|- Đi xe, tầu, máy baỵ.. (nghĩa như Hv) - Hạ cánh: Máy bay đáp xuống sân - Tạt vào nghỉ chốc lát - Lôi kéo bằng móc câu: Đáp cá lên thuyền}}
#* 搭 {{exp|- Đi xe, tầu, máy baỵ.. (nghĩa như Hv) - Hạ cánh: Máy bay đáp xuống sân - Tạt vào nghỉ chốc lát - Lôi kéo bằng móc câu: Đáp cá lên thuyền}}
#* [搭] đáp
#* [搭] đáp
𣳔1.161: 𣳔1.161:
#* [褡] đáp
#* [褡] đáp
#* [嗒] tháp, đáp  
#* [嗒] tháp, đáp  
#[[標準化𡨸喃:đôi|đôi]]
#[[標準化:đôi|đôi]]
#[[標準化𡨸喃:đóng|đóng]]
#[[標準化:đóng|đóng]]
#[[標準化𡨸喃:gắng|gắng]]
#[[標準化:gắng|gắng]]
#[[標準化𡨸喃:ghi|ghi]]
#[[標準化:ghi|ghi]]
#* 記<sup>*</sup> {{exp|- Chép lại để lưu: Ghi tên; Ghi âm - Trữ vào trí nhớ: Ghi lòng tạc dạ - Đánh dấu để dễ nhận khỏi quên lẫn}}
#* 記<sup>*</sup> {{exp|- Chép lại để lưu: Ghi tên; Ghi âm - Trữ vào trí nhớ: Ghi lòng tạc dạ - Đánh dấu để dễ nhận khỏi quên lẫn}}
#[[標準化𡨸喃:góp|góp]]
#[[標準化:góp|góp]]
#[[標準化𡨸喃:hàm|hàm]]
#[[標準化:hàm|hàm]]
#[[標準化𡨸喃:hiệp|hiệp]]
#[[標準化:hiệp|hiệp]]
#[[標準化𡨸喃:hồ|hồ]]
#[[標準化:hồ|hồ]]
#[[標準化𡨸喃:hưng|hưng]]
#[[標準化:hưng|hưng]]
#[[標準化𡨸喃:in|in]]
#[[標準化:in|in]]
#[[標準化𡨸喃:lạc|lạc]]
#[[標準化:lạc|lạc]]
#[[標準化𡨸喃:mệnh|mệnh]]
#[[標準化:mệnh|mệnh]]
#[[標準化𡨸喃:móc|móc]]
#[[標準化:móc|móc]]
#[[標準化𡨸喃:ngựa|ngựa]]
#[[標準化:ngựa|ngựa]]
#[[標準化𡨸喃:nhiệm|nhiệm]]
#[[標準化:nhiệm|nhiệm]]
#[[標準化𡨸喃:rập|rập]]
#[[標準化:rập|rập]]
#* 拉<sup>*</sup> {{exp|- Làm giống như mẫu: Rập khuôn; Rập kiểu - Chuyển chữ từ bia vào giấy đè lên bia - Hùa nhau: Toa rập}}
#* 拉<sup>*</sup> {{exp|- Làm giống như mẫu: Rập khuôn; Rập kiểu - Chuyển chữ từ bia vào giấy đè lên bia - Hùa nhau: Toa rập}}
#* {{proposal|笠|rập}} {{exp|- Lồng bẫy, sinh vật chui vào thì cửa sập xuống: Chim mắc rập - Theo dõi để làm hại: Rình rập - Hùa nhau: Toa rập - Tượng thanh: Quân nhạc rập rình}}
#* {{proposal|笠|rập}} {{exp|- Lồng bẫy, sinh vật chui vào thì cửa sập xuống: Chim mắc rập - Theo dõi để làm hại: Rình rập - Hùa nhau: Toa rập - Tượng thanh: Quân nhạc rập rình}}
#[[標準化𡨸喃:sắt|sắt]]
#[[標準化:sắt|sắt]]
#* 鐵 {{exp|- Kim loại Hv gọi là Thiết: Lò nấu sắt - Cứng rắn như sắt: Mình đồng da sắt - Khó lay: Sắt son; Mặt sắt đen sì (vẻ chánh án oai vệ) - Quắt lại: Cứ rán cho tới khi đậu hủ sắt lại}}
#* 鐵 {{exp|- Kim loại Hv gọi là Thiết: Lò nấu sắt - Cứng rắn như sắt: Mình đồng da sắt - Khó lay: Sắt son; Mặt sắt đen sì (vẻ chánh án oai vệ) - Quắt lại: Cứ rán cho tới khi đậu hủ sắt lại}}
#* [瑟]<sup>*</sup>  sắt
#* [瑟]<sup>*</sup>  sắt
#* [蝨] sắt  
#* [蝨] sắt  
#[[標準化𡨸喃:tách|tách]]
#[[標準化:tách|tách]]
#[[標準化𡨸喃:thí|thí]]
#[[標準化:thí|thí]]
#[[標準化𡨸喃:thoát|thoát]]
#[[標準化:thoát|thoát]]
#[[標準化𡨸喃:tiện|tiện]]
#[[標準化:tiện|tiện]]
#[[標準化𡨸喃:tín|tín]]
#[[標準化:tín|tín]]
#[[標準化𡨸喃:vẻ|vẻ]]
#[[標準化:vẻ|vẻ]]


===901~1000===
===901~1000===
#[[標準化𡨸喃:xô|xô]]
#[[標準化:xô|xô]]
#* 搊<sup>*</sup> {{exp|- Đẩy mạnh: Xô ngã; Xô nhau xuống hố - Đâm mạnh vào: Thuyền xô vào cầu - Từ đệm trước Lệch* - Cụm từ: Xô bồ (*nhiều thành phần lộn xộn; *không biết phân biệt hay dở)}}
#* 搊<sup>*</sup> {{exp|- Đẩy mạnh: Xô ngã; Xô nhau xuống hố - Đâm mạnh vào: Thuyền xô vào cầu - Từ đệm trước Lệch* - Cụm từ: Xô bồ (*nhiều thành phần lộn xộn; *không biết phân biệt hay dở)}}
#* 縐 {{exp|Loại vải thô rẻ tiền: Một năm hai thước vải xô}}
#* 縐 {{exp|Loại vải thô rẻ tiền: Một năm hai thước vải xô}}
#[[標準化𡨸喃:biên|biên]]
#[[標準化:biên|biên]]
#[[標準化𡨸喃:buộc|buộc]]
#[[標準化:buộc|buộc]]
#[[標準化𡨸喃:chạm|chạm]]
#[[標準化:chạm|chạm]]
#[[標準化𡨸喃:chậm|chậm]]
#[[標準化:chậm|chậm]]
#[[標準化𡨸喃:chặn|chặn]]
#[[標準化:chặn|chặn]]
#[[標準化𡨸喃:che|che]]
#[[標準化:che|che]]
#[[標準化𡨸喃:đào|đào]]
#[[標準化:đào|đào]]
#[[標準化𡨸喃:dấu|dấu]]
#[[標準化:dấu|dấu]]
#* 𧿫<sup>*</sup> {{exp|- Vết tích: Dấu tay - Lối chấm từ, chấm câu: Dấu sắc; Dấu hỏi - Mũ lính ngày xưa: Đầu đội nón dấu, vai mang súng dài}}
#* 𧿫<sup>*</sup> {{exp|- Vết tích: Dấu tay - Lối chấm từ, chấm câu: Dấu sắc; Dấu hỏi - Mũ lính ngày xưa: Đầu đội nón dấu, vai mang súng dài}}
#:: 𧿫號(dấu hiệu)
#:: 𧿫號(dấu hiệu)
#* 𥆺 {{exp|Không cho biết: Dấu nhẹm}}
#* 𥆺 {{exp|Không cho biết: Dấu nhẹm}}
#* 𨣥 {{exp|Thương mến: Yêu dấu}}
#* 𨣥 {{exp|Thương mến: Yêu dấu}}
#[[標準化𡨸喃:đột|đột]]
#[[標準化:đột|đột]]
#[[標準化𡨸喃:giản|giản]]
#[[標準化:giản|giản]]
#[[標準化𡨸喃:khắc|khắc]]
#[[標準化:khắc|khắc]]
#[[標準化𡨸喃:khẳng|khẳng]]
#[[標準化:khẳng|khẳng]]
#[[標準化𡨸喃:khứ|khứ]]
#[[標準化:khứ|khứ]]
#[[標準化𡨸喃:lai|lai]]
#[[標準化:lai|lai]]
#[[標準化𡨸喃:lầm|lầm]]
#[[標準化:lầm|lầm]]
#[[標準化𡨸喃:lạnh|lạnh]]
#[[標準化:lạnh|lạnh]]
#[[標準化𡨸喃:lối|lối]]
#[[標準化:lối|lối]]
#[[標準化𡨸喃:lương|lương]]
#[[標準化:lương|lương]]
#[[標準化𡨸喃:nhánh|nhánh]]
#[[標準化:nhánh|nhánh]]
#[[標準化𡨸喃:nhu|nhu]]
#[[標準化:nhu|nhu]]
#[[標準化𡨸喃:nối|nối]]
#[[標準化:nối|nối]]
#* 𦀼<sup>*</sup> {{exp|Chắp liền: Nối chí}}
#* 𦀼<sup>*</sup> {{exp|Chắp liền: Nối chí}}
#[[標準化𡨸喃:nóng|nóng]]
#[[標準化:nóng|nóng]]
#[[標準化𡨸喃:phạt|phạt]]
#[[標準化:phạt|phạt]]
#[[標準化𡨸喃:quản|quản]]
#[[標準化:quản|quản]]
#[[標準化𡨸喃:rơi|rơi]]
#[[標準化:rơi|rơi]]
#* 𣑎<sup>*</sup> {{exp|- Rớt rụng: Cơm rơi; Đánh rơi; Rơi rụng; Lá rụng hoa rơi (hai tình nhân chia tay) - Không chăm sóc: Bỏ rơi; Con rơi}}
#* 𣑎<sup>*</sup> {{exp|- Rớt rụng: Cơm rơi; Đánh rơi; Rơi rụng; Lá rụng hoa rơi (hai tình nhân chia tay) - Không chăm sóc: Bỏ rơi; Con rơi}}
#[[標準化𡨸喃:suất|suất]]
#[[標準化:suất|suất]]
#[[標準化𡨸喃:tân|tân]]
#[[標準化:tân|tân]]
#[[標準化𡨸喃:thẳng|thẳng]]
#[[標準化:thẳng|thẳng]]
#[[標準化𡨸喃:thụ|thụ]]
#[[標準化:thụ|thụ]]
#[[標準化𡨸喃:tống|tống]]
#[[標準化:tống|tống]]
#[[標準化𡨸喃:trách|trách]]
#[[標準化:trách|trách]]
#[[標準化𡨸喃:trừ|trừ]]
#[[標準化:trừ|trừ]]
#[[標準化𡨸喃:tước|tước]]
#[[標準化:tước|tước]]
#[[標準化𡨸喃:ưu|ưu]]
#[[標準化:ưu|ưu]]
#[[標準化𡨸喃:bá|bá]]
#[[標準化:bá|bá]]
#[[標準化𡨸喃:chiều|chiều]]
#[[標準化:chiều|chiều]]
#[[標準化𡨸喃:chụp|chụp]]
#[[標準化:chụp|chụp]]
#[[標準化𡨸喃:diệt|diệt]]
#[[標準化:diệt|diệt]]
#[[標準化𡨸喃:đoán|đoán]]
#[[標準化:đoán|đoán]]
#[[標準化𡨸喃:đoàn|đoàn]]
#[[標準化:đoàn|đoàn]]
#[[標準化𡨸喃:dọc|dọc]]
#[[標準化:dọc|dọc]]
#* 𨂔 {{exp|- Theo bề dài: Đò dọc - Vẫy vùng: Dọc ngang - Tức giận: Bực dọc}}
#* 𨂔 {{exp|- Theo bề dài: Đò dọc - Vẫy vùng: Dọc ngang - Tức giận: Bực dọc}}
#* 㯮<sup>*</sup> {{exp|- Cuống mấy thứ lá lớn: Dọc chuối; Dọc mùng (rau bạc hà) - Tựa như cuống lá: Mũi dọc dừa; Dọc tẩu}}
#* 㯮<sup>*</sup> {{exp|- Cuống mấy thứ lá lớn: Dọc chuối; Dọc mùng (rau bạc hà) - Tựa như cuống lá: Mũi dọc dừa; Dọc tẩu}}
#[[標準化𡨸喃:dữ|dữ]]
#[[標準化:dữ|dữ]]
#[[標準化𡨸喃:đuổi|đuổi]]
#[[標準化:đuổi|đuổi]]
#[[標準化𡨸喃:đương|đương]]
#[[標準化:đương|đương]]
#[[標準化𡨸喃:hái|hái]]
#[[標準化:hái|hái]]
#[[標準化𡨸喃:khấu|khấu]]
#[[標準化:khấu|khấu]]
#[[標準化𡨸喃:khởi|khởi]]
#[[標準化:khởi|khởi]]
#[[標準化𡨸喃:khuynh|khuynh]]
#[[標準化:khuynh|khuynh]]
#[[標準化𡨸喃:lệch|lệch]]
#[[標準化:lệch|lệch]]
#[[標準化𡨸喃:mờ|mờ]]
#[[標準化:mờ|mờ]]
#[[標準化𡨸喃:mong|mong]]
#[[標準化:mong|mong]]
#[[標準化𡨸喃:não|não]]
#[[標準化:não|não]]
#[[標準化𡨸喃:nhi|nhi]]
#[[標準化:nhi|nhi]]
#[[標準化𡨸喃:phỏng|phỏng]]
#[[標準化:phỏng|phỏng]]
#[[標準化𡨸喃:phu|phu]]
#[[標準化:phu|phu]]
#[[標準化𡨸喃:phù|phù]]
#[[標準化:phù|phù]]
#[[標準化𡨸喃:quê|quê]]
#[[標準化:quê|quê]]
#[[標準化𡨸喃:rã|rã]]
#[[標準化:rã|rã]]
#[[標準化𡨸喃:ranh|ranh]]
#[[標準化:ranh|ranh]]
#[[標準化𡨸喃:tái|tái]]
#[[標準化:tái|tái]]
#[[標準化𡨸喃:thách|thách]]
#[[標準化:thách|thách]]
#[[標準化𡨸喃:tô|tô]]
#[[標準化:tô|tô]]
#[[標準化𡨸喃:tròn|tròn]]
#[[標準化:tròn|tròn]]
#[[標準化𡨸喃:truy|truy]]
#[[標準化:truy|truy]]
#[[標準化𡨸喃:tu|tu]]
#[[標準化:tu|tu]]
#[[標準化𡨸喃:tuyên|tuyên]]
#[[標準化:tuyên|tuyên]]
#[[標準化𡨸喃:vượng|vượng]]
#[[標準化:vượng|vượng]]
#[[標準化𡨸喃:xuân|xuân]]
#[[標準化:xuân|xuân]]
#[[標準化𡨸喃:bức|bức]]
#[[標準化:bức|bức]]
#[[標準化𡨸喃:chép|chép]]
#[[標準化:chép|chép]]
#* {{proposal|𠽃|chép}}<sup>*</sup> {{exp|- Phát tiếng động khi ăn: Chóp chép - Ăn chưa no: Chép miệng dăm ba con kiến gió (thơ con cóc)}}
#* {{proposal|𠽃|chép}}<sup>*</sup> {{exp|- Phát tiếng động khi ăn: Chóp chép - Ăn chưa no: Chép miệng dăm ba con kiến gió (thơ con cóc)}}
#* 劄 {{exp|Ghi lên giấy: Chép bài}}
#* 劄 {{exp|Ghi lên giấy: Chép bài}}
#* 𩺗 {{exp|Cá (carp) nước ngọt: Ông Táo cưỡi cá chép}}
#* 𩺗 {{exp|Cá (carp) nước ngọt: Ông Táo cưỡi cá chép}}
#[[標準化𡨸喃:chỉnh|chỉnh]]
#[[標準化:chỉnh|chỉnh]]
#[[標準化𡨸喃:chọn|chọn]]
#[[標準化:chọn|chọn]]
#[[標準化𡨸喃:đài|đài]]
#[[標準化:đài|đài]]
#[[標準化𡨸喃:đảm|đảm]]
#[[標準化:đảm|đảm]]
#[[標準化𡨸喃:đẳng|đẳng]]
#[[標準化:đẳng|đẳng]]
#[[標準化𡨸喃:đòi|đòi]]
#[[標準化:đòi|đòi]]
#* 𠾕 {{exp|''đòi hỏi''}}
#* 𠾕 {{exp|''đòi hỏi''}}
#* 𠐬 {{exp|''tôi đòi'', ''con đòi''}}
#* 𠐬 {{exp|''tôi đòi'', ''con đòi''}}
#[[標準化𡨸喃:gấp|gấp]]
#[[標準化:gấp|gấp]]
#[[標準化𡨸喃:giành|giành]]
#[[標準化:giành|giành]]
#* 爭 {{exp|- Tranh hơn: Giành ăn; Giành chỗ; Giành giựt - Để dành: Giành giụm - Còn âm là Dành*}}
#* 爭 {{exp|- Tranh hơn: Giành ăn; Giành chỗ; Giành giựt - Để dành: Giành giụm - Còn âm là Dành*}}
#* 棦<sup>*</sup> {{exp|Cây có hoa trắng và thơm: Giùng giành  (gardenia)}}
#* 棦<sup>*</sup> {{exp|Cây có hoa trắng và thơm: Giùng giành  (gardenia)}}
#* 箏 {{exp|Cái rổ lớn đan thưa: Giành phân}}
#* 箏 {{exp|Cái rổ lớn đan thưa: Giành phân}}
#[[標準化𡨸喃:giây|giây]]
#[[標準化:giây|giây]]
#[[標準化𡨸喃:hiến|hiến]]
#[[標準化:hiến|hiến]]
#[[標準化𡨸喃:hồn|hồn]]
#[[標準化:hồn|hồn]]
#[[標準化𡨸喃:hỗn|hỗn]]
#[[標準化:hỗn|hỗn]]
#[[標準化𡨸喃:kéo|kéo]]
#[[標準化:kéo|kéo]]
#[[標準化𡨸喃:khúc|khúc]]
#[[標準化:khúc|khúc]]
#[[標準化𡨸喃:lẫn|lẫn]]
#[[標準化:lẫn|lẫn]]
#* 悋<sup>*</sup> {{exp|- Lầm cái này ra cái nọ: Lú lẫn; Nhầm lẫn - Lộn xộn: Vàng thau lẫn lộn - Có đi có lại: Lẫn nhau - Thêm vào số đã kể: Cả người lẫn của}}
#* 悋<sup>*</sup> {{exp|- Lầm cái này ra cái nọ: Lú lẫn; Nhầm lẫn - Lộn xộn: Vàng thau lẫn lộn - Có đi có lại: Lẫn nhau - Thêm vào số đã kể: Cả người lẫn của}}
#[[標準化𡨸喃:loạn|loạn]]
#[[標準化:loạn|loạn]]
#[[標準化𡨸喃:loạt|loạt]]
#[[標準化:loạt|loạt]]
#[[標準化𡨸喃:lưỡng|lưỡng]]
#[[標準化:lưỡng|lưỡng]]
#[[標準化𡨸喃:mẽ|mẽ]]
#[[標準化:mẽ|mẽ]]
#[[標準化𡨸喃:mông|mông]]
#[[標準化:mông|mông]]
#[[標準化𡨸喃:nét|nét]]
#[[標準化:nét|nét]]
#[[標準化𡨸喃:new|new]]
#[[標準化:new|new]]
#[[標準化𡨸喃:nghịch|nghịch]]
#[[標準化:nghịch|nghịch]]
#[[標準化𡨸喃:ngưỡng|ngưỡng]]
#[[標準化:ngưỡng|ngưỡng]]
#[[標準化𡨸喃:nhiễm|nhiễm]]
#[[標準化:nhiễm|nhiễm]]
#[[標準化𡨸喃:nô|nô]]
#[[標準化:nô|nô]]
#[[標準化𡨸喃:nỗ|nỗ]]
#[[標準化:nỗ|nỗ]]
#[[標準化𡨸喃:nửa|nửa]]
#[[標準化:nửa|nửa]]
#[[標準化𡨸喃:nuôi|nuôi]]
#[[標準化:nuôi|nuôi]]


===1001~1100===
===1001~1100===
#[[標準化𡨸喃:óc|óc]]
#[[標準化:óc|óc]]
#[[標準化𡨸喃:phóng|phóng]]
#[[標準化:phóng|phóng]]
#[[標準化𡨸喃:pô|pô]]
#[[標準化:pô|pô]]
#[[標準化𡨸喃:rãi|rãi]]
#[[標準化:rãi|rãi]]
#[[標準化𡨸喃:rắn|rắn]]
#[[標準化:rắn|rắn]]
#[[標準化𡨸喃:sân|sân]]
#[[標準化:sân|sân]]
#[[標準化𡨸喃:săn|săn]]
#[[標準化:săn|săn]]
#[[標準化𡨸喃:sắp|sắp]]
#[[標準化:sắp|sắp]]
#[[標準化𡨸喃:thoại|thoại]]
#[[標準化:thoại|thoại]]
#[[標準化𡨸喃:thụy|thụy]]
#[[標準化:thụy|thụy]]
#[[標準化𡨸喃:tôi|tôi]]
#[[標準化:tôi|tôi]]
#[[標準化𡨸喃:trật|trật]]
#[[標準化:trật|trật]]
#[[標準化𡨸喃:trù|trù]]
#[[標準化:trù|trù]]
#[[標準化𡨸喃:va|va]]
#[[標準化:va|va]]
#[[標準化𡨸喃:van|van]]
#[[標準化:van|van]]
#[[標準化𡨸喃:vốn|vốn]]
#[[標準化:vốn|vốn]]
#[[標準化𡨸喃:vuông|vuông]]
#[[標準化:vuông|vuông]]
#[[標準化𡨸喃:xu|xu]]
#[[標準化:xu|xu]]
#[[標準化𡨸喃:xúc|xúc]]
#[[標準化:xúc|xúc]]
#[[標準化𡨸喃:a|a]]
#[[標準化:a|a]]
#[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]]
#[[標準化:ẩn|ẩn]]
#[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]]
#[[標準化:bóng|bóng]]
#* 𩃳<sup>*</sup> {{exp|ball, bubble. ''bóng đá'', ''bóng đèn'', ''bong bóng''}}
#* 𩃳<sup>*</sup> {{exp|ball, bubble. ''bóng đá'', ''bóng đèn'', ''bong bóng''}}
#* 䏾 {{exp|shadow, shade. ''bóng cây'', ''chiếu bóng'', ''bóng dáng'', ''vang bóng'' (ảnh hưởng/影響), ''nghĩa bóng'' (figurative)}}
#* 䏾 {{exp|shadow, shade. ''bóng cây'', ''chiếu bóng'', ''bóng dáng'', ''vang bóng'' (ảnh hưởng/影響), ''nghĩa bóng'' (figurative)}}
#* 𣈖 {{exp|a light source. ''bóng trăng'', ''bóng nắng''. glossy. ''bóng bẩy''}}
#* 𣈖 {{exp|a light source. ''bóng trăng'', ''bóng nắng''. glossy. ''bóng bẩy''}}
#[[標準化𡨸喃:can|can]]
#[[標準化:can|can]]
#[[標準化𡨸喃:căn|căn]]
#[[標準化:căn|căn]]
#[[標準化𡨸喃:cản|cản]]
#[[標準化:cản|cản]]
#[[標準化𡨸喃:chẽ|chẽ]]
#[[標準化:chẽ|chẽ]]
#[[標準化𡨸喃:cống|cống]]
#[[標準化:cống|cống]]
#[[標準化𡨸喃:dàng|dàng]]
#[[標準化:dàng|dàng]]
#[[標準化𡨸喃:dầu|dầu]]
#[[標準化:dầu|dầu]]
#* 油<sup>*</sup> {{exp|- Chất nhớt: Dầu thơm; Sống dầu đèn; chết kèn trống (* chịu học sẽ làm lớn; * không thích sống quá âm thầm) - Dù sao: Dầu vậy - Đỡ bệnh (tiếng cổ); Dầu cơn vựng (hồi tỉnh) - Vất vả, phơi nắng mưa: Dãi dầu - Rầu (rĩ): Phận dầu dầu vậy cũng dầu (biết phận mình long đong Kiều đành chấp nhận mà vẫn buồn) - Gà mái vừa cỡ thịt: Gà mái dầu}}
#* 油<sup>*</sup> {{exp|- Chất nhớt: Dầu thơm; Sống dầu đèn; chết kèn trống (* chịu học sẽ làm lớn; * không thích sống quá âm thầm) - Dù sao: Dầu vậy - Đỡ bệnh (tiếng cổ); Dầu cơn vựng (hồi tỉnh) - Vất vả, phơi nắng mưa: Dãi dầu - Rầu (rĩ): Phận dầu dầu vậy cũng dầu (biết phận mình long đong Kiều đành chấp nhận mà vẫn buồn) - Gà mái vừa cỡ thịt: Gà mái dầu}}
#* 怞<sup>*</sup> {{exp|- Dáng buồn: Dầu dầu ngọn cỏ - Đành: Dầu lòng vậy}}
#* 怞<sup>*</sup> {{exp|- Dáng buồn: Dầu dầu ngọn cỏ - Đành: Dầu lòng vậy}}
#[[標準化𡨸喃:đáy|đáy]]
#[[標準化:đáy|đáy]]
#[[標準化𡨸喃:de|de]]
#[[標準化:de|de]]
#[[標準化𡨸喃:đền|đền]]
#[[標準化:đền|đền]]
#[[標準化𡨸喃:đốt|đốt]]
#[[標準化:đốt|đốt]]
#[[標準化𡨸喃:dứt|dứt]]
#[[標準化:dứt|dứt]]
#* 𦄵<sup>*</sup> {{exp|Cắt đứt; Ngừng: Dứt tình; Chấm dứt; Dứt dây động dừng}}
#* 𦄵<sup>*</sup> {{exp|Cắt đứt; Ngừng: Dứt tình; Chấm dứt; Dứt dây động dừng}}
#[[標準化𡨸喃:giáng|giáng]]
#[[標準化:giáng|giáng]]
#[[標準化𡨸喃:gieo|gieo]]
#[[標準化:gieo|gieo]]
#[[標準化𡨸喃:hàn|hàn]]
#[[標準化:hàn|hàn]]
#[[標準化𡨸喃:hiền|hiền]]
#[[標準化:hiền|hiền]]
#[[標準化𡨸喃:hút|hút]]
#[[標準化:hút|hút]]
#[[標準化𡨸喃:huy|huy]]
#[[標準化:huy|huy]]
#[[標準化𡨸喃:kém|kém]]
#[[標準化:kém|kém]]
#* 劍<sup>*</sup> {{exp|- Thua: Không kém ai - Giá lúa gạo cao: Cơm cao gạo kém}}
#* 劍<sup>*</sup> {{exp|- Thua: Không kém ai - Giá lúa gạo cao: Cơm cao gạo kém}}
#[[標準化𡨸喃:khoáng|khoáng]]
#[[標準化:khoáng|khoáng]]
#[[標準化𡨸喃:kia|kia]]
#[[標準化:kia|kia]]
#* 箕<sup>*</sup> {{exp|- Người hay vật không nhất định: Đường kia nỗi nọ; Chữ tâm kia - Ngày sau ngày mai (Hv Hậu thiên): Ngày kia - Ngày đi trước hôm qua: Hôm kia}}
#* 箕<sup>*</sup> {{exp|- Người hay vật không nhất định: Đường kia nỗi nọ; Chữ tâm kia - Ngày sau ngày mai (Hv Hậu thiên): Ngày kia - Ngày đi trước hôm qua: Hôm kia}}
#[[標準化𡨸喃:lỗ|lỗ]]
#[[標準化:lỗ|lỗ]]
#[[標準化𡨸喃:lượm|lượm]]
#[[標準化:lượm|lượm]]
#[[標準化𡨸喃:mạc|mạc]]
#[[標準化:mạc|mạc]]
#[[標準化𡨸喃:mãn|mãn]]
#[[標準化:mãn|mãn]]
#[[標準化𡨸喃:mộ|mộ]]
#[[標準化:mộ|mộ]]
#[[標準化𡨸喃:mòn|mòn]]
#[[標準化:mòn|mòn]]
#[[標準化𡨸喃:nghề|nghề]]
#[[標準化:nghề|nghề]]
#[[標準化𡨸喃:nổ|nổ]]
#[[標準化:nổ|nổ]]
#* 弩<sup>*</sup> {{exp|- Vỡ mạnh: Bùng nổ; Pháo nổ - Bắp rang nở ra hoa: Nắm nổ (nẻ)}}
#* 弩<sup>*</sup> {{exp|- Vỡ mạnh: Bùng nổ; Pháo nổ - Bắp rang nở ra hoa: Nắm nổ (nẻ)}}
#[[標準化𡨸喃:ô|ô]]
#[[標準化:ô|ô]]
#[[標準化𡨸喃:ôn|ôn]]
#[[標準化:ôn|ôn]]
#[[標準化𡨸喃:phúc|phúc]]
#[[標準化:phúc|phúc]]
#[[標準化𡨸喃:phụng|phụng]]
#[[標準化:phụng|phụng]]
#[[標準化𡨸喃:quán|quán]]
#[[標準化:quán|quán]]
#[[標準化𡨸喃:sa|sa]]
#[[標準化:sa|sa]]
#[[標準化𡨸喃:sơ|sơ]]
#[[標準化:sơ|sơ]]
#[[標準化𡨸喃:sót|sót]]
#[[標準化:sót|sót]]
#* 率<sup>*</sup> {{exp|- Bỏ qua không lưu ý: Bỏ sót; Thiếu sót; Đếm không sót ai - Thừa: Con sót (con ra đời khi cha mẹ tưởng đã hết sinh đẻ)}}
#* 率<sup>*</sup> {{exp|- Bỏ qua không lưu ý: Bỏ sót; Thiếu sót; Đếm không sót ai - Thừa: Con sót (con ra đời khi cha mẹ tưởng đã hết sinh đẻ)}}
#[[標準化𡨸喃:tán|tán]]
#[[標準化:tán|tán]]
#[[標準化𡨸喃:tật|tật]]
#[[標準化:tật|tật]]
#[[標準化𡨸喃:thiệp|thiệp]]
#[[標準化:thiệp|thiệp]]
#[[標準化𡨸喃:tỏ|tỏ]]
#[[標準化:tỏ|tỏ]]
#[[標準化𡨸喃:trọt|trọt]]
#[[標準化:trọt|trọt]]
#[[標準化𡨸喃:trùng|trùng]]
#[[標準化:trùng|trùng]]
#[[標準化𡨸喃:tuệ|tuệ]]
#[[標準化:tuệ|tuệ]]
#[[標準化𡨸喃:tuyến|tuyến]]
#[[標準化:tuyến|tuyến]]
#[[標準化𡨸喃:viễn|viễn]]
#[[標準化:viễn|viễn]]
#[[標準化𡨸喃:vinh|vinh]]
#[[標準化:vinh|vinh]]
#[[標準化𡨸喃:vọng|vọng]]
#[[標準化:vọng|vọng]]
#[[標準化𡨸喃:xói|xói]]
#[[標準化:xói|xói]]
#[[標準化𡨸喃:xuyên|xuyên]]
#[[標準化:xuyên|xuyên]]
#[[標準化𡨸喃:bạo|bạo]]
#[[標準化:bạo|bạo]]
#[[標準化𡨸喃:bật|bật]]
#[[標準化:bật|bật]]
#[[標準化𡨸喃:bây|bây]]
#[[標準化:bây|bây]]
#[[標準化𡨸喃:bồ|bồ]]
#[[標準化:bồ|bồ]]
#[[標準化𡨸喃:bổ|bổ]]
#[[標準化:bổ|bổ]]
#[[標準化𡨸喃:bờ|bờ]]
#[[標準化:bờ|bờ]]
#[[標準化𡨸喃:bối|bối]]
#[[標準化:bối|bối]]
#[[標準化𡨸喃:bùng|bùng]]
#[[標準化:bùng|bùng]]
#* {{proposal|𤑫|bùng}}<sup>*</sup> {{exp|- Dãn mạnh: Bùng nổ - Lửa chập chờn: Bập bùng - Khí trong tai giãn nở: Lùng bùng trong tai - Giông tố: Bão bùng (tiếng cũ) - Âm phát ra khi gõ vào gỗ mục: Bùng bục - Cụm từ: Bùng binh (*sông nở rộng có nước chảy vòng; *công trường xe chạy vòng quanh); Bùng binh Bến thành}}
#* {{proposal|𤑫|bùng}}<sup>*</sup> {{exp|- Dãn mạnh: Bùng nổ - Lửa chập chờn: Bập bùng - Khí trong tai giãn nở: Lùng bùng trong tai - Giông tố: Bão bùng (tiếng cũ) - Âm phát ra khi gõ vào gỗ mục: Bùng bục - Cụm từ: Bùng binh (*sông nở rộng có nước chảy vòng; *công trường xe chạy vòng quanh); Bùng binh Bến thành}}
#[[標準化𡨸喃:buổi|buổi]]
#[[標準化:buổi|buổi]]
#[[標準化𡨸喃:buồm|buồm]]
#[[標準化:buồm|buồm]]
#[[標準化𡨸喃:cãi|cãi]]
#[[標準化:cãi|cãi]]
#* 𠳚<sup>*</sup> {{exp|Đấu khẩu: Cãi cọ}}
#* 𠳚<sup>*</sup> {{exp|Đấu khẩu: Cãi cọ}}
#[[標準化𡨸喃:càn|càn]]
#[[標準化:càn|càn]]
#[[標準化𡨸喃:chấm|chấm]]
#[[標準化:chấm|chấm]]
#* 點<sup>*</sup> {{exp|- Thấm lấy chất lỏng: Chấm bút lấy mực - Đụng chạm: Chân không chấm đất - Ăn hối lộ: Chấm mút - Dứt: Chấm hết - Dấu chấm câu: Chấm phảy; Chấm hỏị.. - Hình điểm tròn: Mặt có chấm đen}}
#* 點<sup>*</sup> {{exp|- Thấm lấy chất lỏng: Chấm bút lấy mực - Đụng chạm: Chân không chấm đất - Ăn hối lộ: Chấm mút - Dứt: Chấm hết - Dấu chấm câu: Chấm phảy; Chấm hỏị.. - Hình điểm tròn: Mặt có chấm đen}}
#[[標準化𡨸喃:cháy|cháy]]
#[[標準化:cháy|cháy]]
#* 𤈜<sup>*</sup> {{exp|- Bốc lửa: Cháy nhà; Đen như cột nhà cháy - Lớp cơm chín cứng: Cơm cháy ăn giòn - Da phơi nắng có sắc đậm: Cháy nắng}}
#* 𤈜<sup>*</sup> {{exp|- Bốc lửa: Cháy nhà; Đen như cột nhà cháy - Lớp cơm chín cứng: Cơm cháy ăn giòn - Da phơi nắng có sắc đậm: Cháy nắng}}
#* 𩶪 {{exp|Tên cá: Cá cháy}}
#* 𩶪 {{exp|Tên cá: Cá cháy}}
#[[標準化𡨸喃:chiếu|chiếu]]
#[[標準化:chiếu|chiếu]]
#[[標準化𡨸喃:chống|chống]]
#[[標準化:chống|chống]]
#* 𢶢<sup>*</sup> {{exp|- Đỡ cho khỏi đổ: Chống nạng - Cự lại: Chống đối - Đẩy thuyền bằng sào: Chống thuyền - Cụm từ: Vụng chèo khéo chống (* đẩy thuyền chỉ biết dùng sào; * khéo chữa mình)}}
#* 𢶢<sup>*</sup> {{exp|- Đỡ cho khỏi đổ: Chống nạng - Cự lại: Chống đối - Đẩy thuyền bằng sào: Chống thuyền - Cụm từ: Vụng chèo khéo chống (* đẩy thuyền chỉ biết dùng sào; * khéo chữa mình)}}
#* 證 {{exp|- Chữa mình: Chống chế - Cãi trả lại: Chống án}}
#* 證 {{exp|- Chữa mình: Chống chế - Cãi trả lại: Chống án}}
#[[標準化𡨸喃:cốt|cốt]]
#[[標準化:cốt|cốt]]
#[[標準化𡨸喃:cúng|cúng]]
#[[標準化:cúng|cúng]]
#[[標準化𡨸喃:dã|dã]]
#[[標準化:dã|dã]]
#[[標準化𡨸喃:dải|dải]]
#[[標準化:dải|dải]]
#[[標準化𡨸喃:đai|đai]]
#[[標準化:đai|đai]]
#[[標準化𡨸喃:dâng|dâng]]
#[[標準化:dâng|dâng]]
#[[標準化𡨸喃:dày|dày]]
#[[標準化:dày|dày]]
#[[標準化𡨸喃:đe|đe]]
#[[標準化:đe|đe]]
#[[標準化𡨸喃:điêu|điêu]]
#[[標準化:điêu|điêu]]
#[[標準化𡨸喃:đô|đô]]
#[[標準化:đô|đô]]
#[[標準化𡨸喃:dõi|dõi]]
#[[標準化:dõi|dõi]]
#[[標準化𡨸喃:dư|dư]]
#[[標準化:dư|dư]]


===1101~1400===
===1101~1400===
𣳔1.800: 𣳔1.800:


===1401~1500===
===1401~1500===
#[[標準化𡨸喃:ngợi|ngợi]]
#[[標準化:ngợi|ngợi]]
#[[標準化𡨸喃:ngọt|ngọt]]
#[[標準化:ngọt|ngọt]]
#[[標準化𡨸喃:ngu|ngu]]
#[[標準化:ngu|ngu]]
#[[標準化𡨸喃:ngự|ngự]]
#[[標準化:ngự|ngự]]
#[[標準化𡨸喃:ngưng|ngưng]]
#[[標準化:ngưng|ngưng]]
#[[標準化𡨸喃:ngừng|ngừng]]
#[[標準化:ngừng|ngừng]]
#[[標準化𡨸喃:ngụy|ngụy]]
#[[標準化:ngụy|ngụy]]
#[[標準化𡨸喃:nguyệt|nguyệt]]
#[[標準化:nguyệt|nguyệt]]
#[[標準化𡨸喃:nhã|nhã]]
#[[標準化:nhã|nhã]]
#[[標準化𡨸喃:nhôm|nhôm]]
#[[標準化:nhôm|nhôm]]
#[[標準化𡨸喃:nhớt|nhớt]]
#[[標準化:nhớt|nhớt]]
#[[標準化𡨸喃:o|o]]
#[[標準化:o|o]]
#[[標準化𡨸喃:pha|pha]]
#[[標準化:pha|pha]]
#[[標準化𡨸喃:phàm|phàm]]
#[[標準化:phàm|phàm]]
#[[標準化𡨸喃:phấn|phấn]]
#[[標準化:phấn|phấn]]
#[[標準化𡨸喃:phình|phình]]
#[[標準化:phình|phình]]
#[[標準化𡨸喃:phun|phun]]
#[[標準化:phun|phun]]
#[[標準化𡨸喃:quẻ|quẻ]]
#[[標準化:quẻ|quẻ]]
#[[標準化𡨸喃:rặng|rặng]]
#[[標準化:rặng|rặng]]
#[[標準化𡨸喃:rèn|rèn]]
#[[標準化:rèn|rèn]]
#[[標準化𡨸喃:rừng|rừng]]
#[[標準化:rừng|rừng]]
#[[標準化𡨸喃:sẵn|sẵn]]
#[[標準化:sẵn|sẵn]]
#* 產<sup>*</sup> {{exp|Dự bị đầy đủ: Sẵn sàng}}
#* 產<sup>*</sup> {{exp|Dự bị đầy đủ: Sẵn sàng}}
#[[標準化𡨸喃:sỉ|sỉ]]
#[[標準化:sỉ|sỉ]]
#[[標準化𡨸喃:siêng|siêng]]
#[[標準化:siêng|siêng]]
#[[標準化𡨸喃:sốc|sốc]]
#[[標準化:sốc|sốc]]
#[[標準化𡨸喃:súng|súng]]
#[[標準化:súng|súng]]
#[[標準化𡨸喃:sừng|sừng]]
#[[標準化:sừng|sừng]]
#[[標準化𡨸喃:sút|sút]]
#[[標準化:sút|sút]]
#[[標準化𡨸喃:sỹ|sỹ]]
#[[標準化:sỹ|sỹ]]
#[[標準化𡨸喃:tai|tai]]
#[[標準化:tai|tai]]
#[[標準化𡨸喃:tấm|tấm]]
#[[標準化:tấm|tấm]]
#[[標準化𡨸喃:tần|tần]]
#[[標準化:tần|tần]]
#[[標準化𡨸喃:tàng|tàng]]
#[[標準化:tàng|tàng]]
#[[標準化𡨸喃:tệ|tệ]]
#[[標準化:tệ|tệ]]
#[[標準化𡨸喃:tha|tha]]
#[[標準化:tha|tha]]
#[[標準化𡨸喃:thám|thám]]
#[[標準化:thám|thám]]
#[[標準化𡨸喃:thâm|thâm]]
#[[標準化:thâm|thâm]]
#[[標準化𡨸喃:thăng|thăng]]
#[[標準化:thăng|thăng]]
#[[標準化𡨸喃:thặng|thặng]]
#[[標準化:thặng|thặng]]
#[[標準化𡨸喃:thày|thày]]
#[[標準化:thày|thày]]
#[[標準化𡨸喃:thép|thép]]
#[[標準化:thép|thép]]
#[[標準化𡨸喃:thỉnh|thỉnh]]
#[[標準化:thỉnh|thỉnh]]
#[[標準化𡨸喃:thọ|thọ]]
#[[標準化:thọ|thọ]]
#[[標準化𡨸喃:thoả|thoả]]
#[[標準化:thoả|thoả]]
#[[標準化𡨸喃:thoái|thoái]]
#[[標準化:thoái|thoái]]
#[[標準化𡨸喃:thoảng|thoảng]]
#[[標準化:thoảng|thoảng]]
#[[標準化𡨸喃:thói|thói]]
#[[標準化:thói|thói]]
#[[標準化𡨸喃:thù|thù]]
#[[標準化:thù|thù]]
#[[標準化𡨸喃:thuế|thuế]]
#[[標準化:thuế|thuế]]
#[[標準化𡨸喃:thưởng|thưởng]]
#[[標準化:thưởng|thưởng]]
#[[標準化𡨸喃:thuyên|thuyên]]
#[[標準化:thuyên|thuyên]]
#* [竣] thuân, thuyên
#* [竣] thuân, thuyên
#* [佺] thuyên
#* [佺] thuyên
𣳔1.866: 𣳔1.866:
#* [遷] thiên, thuyên
#* [遷] thiên, thuyên
#:: 遷轉(thuyên chuyển)
#:: 遷轉(thuyên chuyển)
#[[標準化𡨸喃:tím|tím]]
#[[標準化:tím|tím]]
#[[標準化𡨸喃:tội|tội]]
#[[標準化:tội|tội]]
#[[標準化𡨸喃:tổn|tổn]]
#[[標準化:tổn|tổn]]
#[[標準化𡨸喃:tông|tông]]
#[[標準化:tông|tông]]
#[[標準化𡨸喃:tràn|tràn]]
#[[標準化:tràn|tràn]]
#[[標準化𡨸喃:trâu|trâu]]
#[[標準化:trâu|trâu]]
#[[標準化𡨸喃:trệ|trệ]]
#[[標準化:trệ|trệ]]
#[[標準化𡨸喃:triệt|triệt]]
#[[標準化:triệt|triệt]]
#[[標準化𡨸喃:trọn|trọn]]
#[[標準化:trọn|trọn]]
#[[標準化𡨸喃:trứng|trứng]]
#[[標準化:trứng|trứng]]
#[[標準化𡨸喃:tứ|tứ]]
#[[標準化:tứ|tứ]]
#[[標準化𡨸喃:tựa|tựa]]
#[[標準化:tựa|tựa]]
#[[標準化𡨸喃:tưới|tưới]]
#[[標準化:tưới|tưới]]
#[[標準化𡨸喃:tựu|tựu]]
#[[標準化:tựu|tựu]]
#[[標準化𡨸喃:tuyết|tuyết]]
#[[標準化:tuyết|tuyết]]
#[[標準化𡨸喃:ung|ung]]
#[[標準化:ung|ung]]
#[[標準化𡨸喃:vân|vân]]
#[[標準化:vân|vân]]
#[[標準化𡨸喃:vây|vây]]
#[[標準化:vây|vây]]
#[[標準化𡨸喃:vẽ|vẽ]]
#[[標準化:vẽ|vẽ]]
#[[標準化𡨸喃:vẹn|vẹn]]
#[[標準化:vẹn|vẹn]]
#[[標準化𡨸喃:vết|vết]]
#[[標準化:vết|vết]]
#[[標準化𡨸喃:via|via]]
#[[標準化:via|via]]
#[[標準化𡨸喃:võ|võ]]
#[[標準化:võ|võ]]
#[[標準化𡨸喃:vỡ|vỡ]]
#[[標準化:vỡ|vỡ]]
#[[標準化𡨸喃:vol|vol]]
#[[標準化:vol|vol]]
#[[標準化𡨸喃:xảo|xảo]]
#[[標準化:xảo|xảo]]
#[[標準化𡨸喃:xay|xay]]
#[[標準化:xay|xay]]
#[[標準化𡨸喃:xít|xít]]
#[[標準化:xít|xít]]
#[[標準化𡨸喃:xi|xi]]
#[[標準化:xi|xi]]
#* 嗤 {{exp|Thúc giục con nít đái ỉa: Xi trẻ con}}  
#* 嗤 {{exp|Thúc giục con nít đái ỉa: Xi trẻ con}}  
#* [嗤] xi
#* [嗤] xi
#* [媸] xi
#* [媸] xi
#* [蚩]<sup>*</sup> xi  
#* [蚩]<sup>*</sup> xi  
#[[標準化𡨸喃:xoắn|xoắn]]
#[[標準化:xoắn|xoắn]]
#[[標準化𡨸喃:xoay|xoay]]
#[[標準化:xoay|xoay]]
#[[標準化𡨸喃:xoáy|xoáy]]
#[[標準化:xoáy|xoáy]]
#[[標準化𡨸喃:xứng|xứng]]
#[[標準化:xứng|xứng]]
#[[標準化𡨸喃:xương|xương]]
#[[標準化:xương|xương]]
#[[標準化𡨸喃:yên|yên]]
#[[標準化:yên|yên]]
#[[標準化𡨸喃:ạt|ạt]]
#[[標準化:ạt|ạt]]
#[[標準化𡨸喃:bạch|bạch]]
#[[標準化:bạch|bạch]]
#[[標準化𡨸喃:baị|baị]]
#[[標準化:baị|baị]]
#[[標準化𡨸喃:bãi|bãi]]
#[[標準化:bãi|bãi]]
#[[標準化𡨸喃:bám|bám]]
#[[標準化:bám|bám]]
#[[標準化𡨸喃:bắn|bắn]]
#[[標準化:bắn|bắn]]
#* 𢏑<sup>*</sup> {{exp|- Phóng đạn: Bắn súng - Đẩy vật nặng: Bắn đá - Gián tiếp bảo cho biết: Bắn tin}}  
#* 𢏑<sup>*</sup> {{exp|- Phóng đạn: Bắn súng - Đẩy vật nặng: Bắn đá - Gián tiếp bảo cho biết: Bắn tin}}  
#[[標準化𡨸喃:báng|báng]]
#[[標準化:báng|báng]]
#[[標準化𡨸喃:bảng|bảng]]
#[[標準化:bảng|bảng]]
#[[標準化𡨸喃:bành|bành]]
#[[標準化:bành|bành]]
#[[標準化𡨸喃:bắp|bắp]]
#[[標準化:bắp|bắp]]
#[[標準化𡨸喃:bát|bát]]
#[[標準化:bát|bát]]
#[[標準化𡨸喃:bày|bày]]
#[[標準化:bày|bày]]
#[[標準化𡨸喃:bấy|bấy]]
#[[標準化:bấy|bấy]]
#[[標準化𡨸喃:bè|bè]]
#[[標準化:bè|bè]]
===1501~1600===
===1501~1600===
#[[標準化𡨸喃:bế|bế]]
#[[標準化:bế|bế]]
#[[標準化𡨸喃:bẻ|bẻ]]
#[[標準化:bẻ|bẻ]]
#[[標準化𡨸喃:bèn|bèn]]
#[[標準化:bèn|bèn]]
#[[標準化𡨸喃:bền|bền]]
#[[標準化:bền|bền]]
#[[標準化𡨸喃:bịch|bịch]]
#[[標準化:bịch|bịch]]
#[[標準化𡨸喃:bính|bính]]
#[[標準化:bính|bính]]
#[[標準化𡨸喃:bịt|bịt]]
#[[標準化:bịt|bịt]]
#[[標準化𡨸喃:bóc|bóc]]
#[[標準化:bóc|bóc]]
#[[標準化𡨸喃:bọc|bọc]]
#[[標準化:bọc|bọc]]
#[[標準化𡨸喃:bóp|bóp]]
#[[標準化:bóp|bóp]]
#[[標準化𡨸喃:bừa|bừa]]
#[[標準化:bừa|bừa]]
#[[標準化𡨸喃:bực|bực]]
#[[標準化:bực|bực]]
#[[標準化𡨸喃:buôn|buôn]]
#[[標準化:buôn|buôn]]
#[[標準化𡨸喃:cam|cam]]
#[[標準化:cam|cam]]
#[[標準化𡨸喃:cẩm|cẩm]]
#[[標準化:cẩm|cẩm]]
#[[標準化𡨸喃:cạn|cạn]]
#[[標準化:cạn|cạn]]
#[[標準化𡨸喃:cánh|cánh]]
#[[標準化:cánh|cánh]]
#[[標準化𡨸喃:cạo|cạo]]
#[[標準化:cạo|cạo]]
#[[標準化𡨸喃:cắp|cắp]]
#[[標準化:cắp|cắp]]
#[[標準化𡨸喃:cặp|cặp]]
#[[標準化:cặp|cặp]]
#[[標準化𡨸喃:cày|cày]]
#[[標準化:cày|cày]]
#[[標準化𡨸喃:cấy|cấy]]
#[[標準化:cấy|cấy]]
#[[標準化𡨸喃:chác|chác]]
#[[標準化:chác|chác]]
#[[標準化𡨸喃:châm|châm]]
#[[標準化:châm|châm]]
#[[標準化𡨸喃:chăng|chăng]]
#[[標準化:chăng|chăng]]
#[[標準化𡨸喃:chánh|chánh]]
#[[標準化:chánh|chánh]]
#[[標準化𡨸喃:chèo|chèo]]
#[[標準化:chèo|chèo]]
#[[標準化𡨸喃:chì|chì]]
#[[標準化:chì|chì]]
#[[標準化𡨸喃:chìa|chìa]]
#[[標準化:chìa|chìa]]
#[[標準化𡨸喃:chìm|chìm]]
#[[標準化:chìm|chìm]]
#[[標準化𡨸喃:chở|chở]]
#[[標準化:chở|chở]]
#* 𨔾<sup>*</sup> {{exp|- Mang chuyển: Chở củi về rừng - Bảo vệ: Che chở - Để tang: Để chở}}  
#* 𨔾<sup>*</sup> {{exp|- Mang chuyển: Chở củi về rừng - Bảo vệ: Che chở - Để tang: Để chở}}  
#[[標準化𡨸喃:chợ|chợ]]
#[[標準化:chợ|chợ]]
#[[標準化𡨸喃:chổi|chổi]]
#[[標準化:chổi|chổi]]
#* 箒<sup>*</sup> {{exp|- Đồ dùng để quét: Chổi lông gà - Tựa như cái chổi: Râu chổi xể}}  
#* 箒<sup>*</sup> {{exp|- Đồ dùng để quét: Chổi lông gà - Tựa như cái chổi: Râu chổi xể}}  
#* 䒹 {{exp|Cây cho lá thơm: Rượu chổi}}  
#* 䒹 {{exp|Cây cho lá thơm: Rượu chổi}}  
#[[標準化𡨸喃:chòm|chòm]]
#[[標準化:chòm|chòm]]
#[[標準化𡨸喃:chôn|chôn]]
#[[標準化:chôn|chôn]]
#* 墫<sup>*</sup> {{exp|- Vùi kĩ: Đào sâu chôn chặt; Chôn nhau cắt rốn (nơi mình ra đời); Sống nhờ đất khách, thác chôn quê người - Làm hư: Một tay chôn biết mấy cành phù dung - Ghi dạ: Chôn vào lòng - Cụm từ: Chôn chân (* không đổi vị trí: Chôn chân giữa trời; * tìm đến ? nghĩa cổ)}}  
#* 墫<sup>*</sup> {{exp|- Vùi kĩ: Đào sâu chôn chặt; Chôn nhau cắt rốn (nơi mình ra đời); Sống nhờ đất khách, thác chôn quê người - Làm hư: Một tay chôn biết mấy cành phù dung - Ghi dạ: Chôn vào lòng - Cụm từ: Chôn chân (* không đổi vị trí: Chôn chân giữa trời; * tìm đến ? nghĩa cổ)}}  
#[[標準化𡨸喃:chốt|chốt]]
#[[標準化:chốt|chốt]]
#[[標準化𡨸喃:chữa|chữa]]
#[[標準化:chữa|chữa]]
#* 助 {{exp|Giúp khỏi bệnh: Tìm thầy chạy chữa}}  
#* 助 {{exp|Giúp khỏi bệnh: Tìm thầy chạy chữa}}  
#* 𡪇<sup>*</sup> {{exp|- Sửa chỗ hỏng: Chữa bài; Chữa bệnh; Chữa cháy; Chữa đồng hồ - Tự biện: Chữa mình; Chữa thẹn}}  
#* 𡪇<sup>*</sup> {{exp|- Sửa chỗ hỏng: Chữa bài; Chữa bệnh; Chữa cháy; Chữa đồng hồ - Tự biện: Chữa mình; Chữa thẹn}}  
#[[標準化𡨸喃:chúc|chúc]]
#[[標準化:chúc|chúc]]
#[[標準化𡨸喃:chục|chục]]
#[[標準化:chục|chục]]
#[[標準化𡨸喃:chùm|chùm]]
#[[標準化:chùm|chùm]]
#[[標準化𡨸喃:chuộc|chuộc]]
#[[標準化:chuộc|chuộc]]
#[[標準化𡨸喃:chước|chước]]
#[[標準化:chước|chước]]
#[[標準化𡨸喃:chuông|chuông]]
#[[標準化:chuông|chuông]]
#[[標準化𡨸喃:chuồng|chuồng]]
#[[標準化:chuồng|chuồng]]
#[[標準化𡨸喃:cốc|cốc]]
#[[標準化:cốc|cốc]]
#[[標準化𡨸喃:còi|còi]]
#[[標準化:còi|còi]]
#[[標準化𡨸喃:côi|côi]]
#[[標準化:côi|côi]]
#[[標準化𡨸喃:cội|cội]]
#[[標準化:cội|cội]]
#* 檜(桧)<sup>*</sup> {{exp|Gốc: Cành kia chẳng phải cội này mà rả; Cội cây; Cội nguồn}}  
#* 檜(桧)<sup>*</sup> {{exp|Gốc: Cành kia chẳng phải cội này mà rả; Cội cây; Cội nguồn}}  
#[[標準化𡨸喃:cợt|cợt]]
#[[標準化:cợt|cợt]]
#[[標準化𡨸喃:cú|cú]]
#[[標準化:cú|cú]]
#[[標準化𡨸喃:cự|cự]]
#[[標準化:cự|cự]]
#[[標準化𡨸喃:cửi|cửi]]
#[[標準化:cửi|cửi]]
#[[標準化𡨸喃:cưỡi|cưỡi]]
#[[標準化:cưỡi|cưỡi]]
#[[標準化𡨸喃:cưỡng|cưỡng]]
#[[標準化:cưỡng|cưỡng]]
#[[標準化𡨸喃:cửu|cửu]]
#[[標準化:cửu|cửu]]
#[[標準化𡨸喃:đà|đà]]
#[[標準化:đà|đà]]
#[[標準化𡨸喃:đắc|đắc]]
#[[標準化:đắc|đắc]]
#[[標準化𡨸喃:đạc|đạc]]
#[[標準化:đạc|đạc]]
#[[標準化𡨸喃:dai|dai]]
#[[標準化:dai|dai]]
#[[標準化𡨸喃:dám|dám]]
#[[標準化:dám|dám]]
#[[標準化𡨸喃:dâm|dâm]]
#[[標準化:dâm|dâm]]
#[[標準化𡨸喃:đam|đam]]
#[[標準化:đam|đam]]
#[[標準化𡨸喃:đâm|đâm]]
#[[標準化:đâm|đâm]]
#[[標準化𡨸喃:đầm|đầm]]
#[[標準化:đầm|đầm]]
#[[標準化𡨸喃:đậm|đậm]]
#[[標準化:đậm|đậm]]
#[[標準化𡨸喃:dằn|dằn]]
#[[標準化:dằn|dằn]]
#[[標準化𡨸喃:dẳng|dẳng]]
#[[標準化:dẳng|dẳng]]
#[[標準化𡨸喃:đằng|đằng]]
#[[標準化:đằng|đằng]]
#[[標準化𡨸喃:đặng|đặng]]
#[[標準化:đặng|đặng]]
#[[標準化𡨸喃:đạp|đạp]]
#[[標準化:đạp|đạp]]
#* 踏 {{exp|- Giẫm lên (Hv hoá Nôm): Đầu đội trời chân đạp đất - Gà trống mái giao tính: Gà đạp mái}}
#* 踏 {{exp|- Giẫm lên (Hv hoá Nôm): Đầu đội trời chân đạp đất - Gà trống mái giao tính: Gà đạp mái}}
#* [沓]<sup>*</sup> đạp
#* [沓]<sup>*</sup> đạp
𣳔2.003: 𣳔2.003:
#* [蹋] đạp
#* [蹋] đạp
#* [遝] đạp
#* [遝] đạp
#[[標準化𡨸喃:đắt|đắt]]
#[[標準化:đắt|đắt]]
#[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]]
#[[標準化:dẫu|dẫu]]
#[[標準化𡨸喃:đấy|đấy]]
#[[標準化:đấy|đấy]]
#* 帝<sup>*</sup> {{exp|- Ở đàng kia: Tại đấy - Nhìn lại việc đã nói: Xem đấy thì biết - Giúp quyết thêm mạnh: Còn tình đâu nữa là thù đấy thôi - Lối gọi kẻ đối thoại: Thiệt riêng đấy, cũng lại càng cực đây}}
#* 帝<sup>*</sup> {{exp|- Ở đàng kia: Tại đấy - Nhìn lại việc đã nói: Xem đấy thì biết - Giúp quyết thêm mạnh: Còn tình đâu nữa là thù đấy thôi - Lối gọi kẻ đối thoại: Thiệt riêng đấy, cũng lại càng cực đây}}
#[[標準化𡨸喃:dê|dê]]
#[[標準化:dê|dê]]
#[[標準化𡨸喃:đê|đê]]
#[[標準化:đê|đê]]
#[[標準化𡨸喃:đẻ|đẻ]]
#[[標準化:đẻ|đẻ]]
#[[標準化𡨸喃:dẻo|dẻo]]
#[[標準化:dẻo|dẻo]]
#[[標準化𡨸喃:dị|dị]]
#[[標準化:dị|dị]]
#[[標準化𡨸喃:diệc|diệc]]
#[[標準化:diệc|diệc]]
#[[標準化𡨸喃:điên|điên]]
#[[標準化:điên|điên]]
#[[標準化𡨸喃:điễn|điễn]]
#[[標準化:điễn|điễn]]
#[[標準化𡨸喃:diệu|diệu]]
#[[標準化:diệu|diệu]]
#[[標準化𡨸喃:điệu|điệu]]
#[[標準化:điệu|điệu]]
#[[標準化𡨸喃:dính|dính]]
#[[標準化:dính|dính]]
#[[標準化𡨸喃:dỗ|dỗ]]
#[[標準化:dỗ|dỗ]]
#[[標準化𡨸喃:đố|đố]]
#[[標準化:đố|đố]]
#[[標準化𡨸喃:đỗ|đỗ]]
#[[標準化:đỗ|đỗ]]
#[[標準化𡨸喃:đoan|đoan]]
#[[標準化:đoan|đoan]]
#[[標準化𡨸喃:đốc|đốc]]
#[[標準化:đốc|đốc]]
#[[標準化𡨸喃:dời|dời]]
#[[標準化:dời|dời]]
#[[標準化𡨸喃:dội|dội]]
#[[標準化:dội|dội]]
#[[標準化𡨸喃:đốn|đốn]]
#[[標準化:đốn|đốn]]
#[[標準化𡨸喃:đớn|đớn]]
#[[標準化:đớn|đớn]]
#[[標準化𡨸喃:độn|độn]]
#[[標準化:độn|độn]]
#[[標準化𡨸喃:đống|đống]]
#[[標準化:đống|đống]]
#[[標準化𡨸喃:đợt|đợt]]
#[[標準化:đợt|đợt]]
#[[標準化𡨸喃:dủ|dủ]]
#[[標準化:dủ|dủ]]
#[[標準化𡨸喃:đư|đư]]
#[[標準化:đư|đư]]
#[[標準化𡨸喃:dùi|dùi]]
#[[標準化:dùi|dùi]]
#[[標準化𡨸喃:dũng|dũng]]
#[[標準化:dũng|dũng]]


===1601~===
===1601~===
#[[標準化𡨸喃:dũng|dũng]]
#[[標準化:dũng|dũng]]
#[[標準化𡨸喃:đụng|đụng]]
#[[標準化:đụng|đụng]]
#[[標準化𡨸喃:dược|dược]]
#[[標準化:dược|dược]]
#[[標準化𡨸喃:đuối|đuối]]
#[[標準化:đuối|đuối]]
#[[標準化𡨸喃:dường|dường]]
#[[標準化:dường|dường]]
#[[標準化𡨸喃:đứt|đứt]]
#[[標準化:đứt|đứt]]
#* 𠞹<sup>*</sup> {{- Mối bị cắt: Giữa đường đứt gánh - Bị thương nhẹ: Đứt tai; Đứt tay; Đứt chân - Mấy cụm từ: Đứt ruột (đau đớn trong lòng); Ăn đứt (trội vượt rõ ràng)}}
#* 𠞹<sup>*</sup> {{- Mối bị cắt: Giữa đường đứt gánh - Bị thương nhẹ: Đứt tai; Đứt tay; Đứt chân - Mấy cụm từ: Đứt ruột (đau đớn trong lòng); Ăn đứt (trội vượt rõ ràng)}}
#[[標準化𡨸喃:gà|gà]]
#[[標準化:gà|gà]]
#* 𪃿<sup>*</sup> {{exp|- Chim Hv gọi là Kê: Gà cùng một mẹ - Mấy cụm từ: Da gà (da nổi cục); Quáng gà (choá mắt); Gà mờ (ngu dại); Gà qué (đủ loại gà vịt); Làm văn gà (viết dưới tên người khác)}}
#* 𪃿<sup>*</sup> {{exp|- Chim Hv gọi là Kê: Gà cùng một mẹ - Mấy cụm từ: Da gà (da nổi cục); Quáng gà (choá mắt); Gà mờ (ngu dại); Gà qué (đủ loại gà vịt); Làm văn gà (viết dưới tên người khác)}}
#[[標準化𡨸喃:gai|gai]]
#[[標準化:gai|gai]]
#[[標準化𡨸喃:gầm|gầm]]
#[[標準化:gầm|gầm]]
#[[標準化𡨸喃:gán|gán]]
#[[標準化:gán|gán]]
#[[標準化𡨸喃:gang|gang]]
#[[標準化:gang|gang]]
#[[標準化𡨸喃:gàng|gàng]]
#[[標準化:gàng|gàng]]
#[[標準化𡨸喃:gao|gao]]
#[[標準化:gao|gao]]
#[[標準化𡨸喃:gật|gật]]
#[[標準化:gật|gật]]
#[[標準化𡨸喃:gãy|gãy]]
#[[標準化:gãy|gãy]]
#[[標準化𡨸喃:ghế|ghế]]
#[[標準化:ghế|ghế]]
#* 椅<sup>*</sup> {{exp|- Đôn để ngồi: Bàn ghế - Quấy gạo sôi: Ghế nồi cơm; Ghế thêm cơm nguội (trộn cơm vào gạo đang sôi)}}
#* 椅<sup>*</sup> {{exp|- Đôn để ngồi: Bàn ghế - Quấy gạo sôi: Ghế nồi cơm; Ghế thêm cơm nguội (trộn cơm vào gạo đang sôi)}}
#[[標準化𡨸喃:ghép|ghép]]
#[[標準化:ghép|ghép]]
#[[標準化𡨸喃:ghét|ghét]]
#[[標準化:ghét|ghét]]
#[[標準化𡨸喃:giận|giận]]
#[[標準化:giận|giận]]
#[[標準化𡨸喃:gièm|gièm]]
#[[標準化:gièm|gièm]]
#[[標準化𡨸喃:giềng|giềng]]
#[[標準化:giềng|giềng]]
#[[標準化𡨸喃:giễu|giễu]]
#[[標準化:giễu|giễu]]
#[[標準化𡨸喃:giỏi|giỏi]]
#[[標準化:giỏi|giỏi]]
#[[標準化𡨸喃:gối|gối]]
#[[標準化:gối|gối]]
#[[標準化𡨸喃:gội|gội]]
#[[標準化:gội|gội]]
#[[標準化𡨸喃:gửi|gửi]]
#[[標準化:gửi|gửi]]
#[[標準化𡨸喃:hãi|hãi]]
#[[標準化:hãi|hãi]]
#[[標準化𡨸喃:ham|ham]]
#[[標準化:ham|ham]]
#[[標準化𡨸喃:hãm|hãm]]
#[[標準化:hãm|hãm]]
#[[標準化𡨸喃:hang|hang]]
#[[標準化:hang|hang]]
#[[標準化𡨸喃:hãng|hãng]]
#[[標準化:hãng|hãng]]
#[[標準化𡨸喃:hễ|hễ]]
#[[標準化:hễ|hễ]]
#[[標準化𡨸喃:hèn|hèn]]
#[[標準化:hèn|hèn]]
#[[標準化𡨸喃:hẹn|hẹn]]
#[[標準化:hẹn|hẹn]]
#[[標準化𡨸喃:hiếu|hiếu]]
#[[標準化:hiếu|hiếu]]
#[[標準化𡨸喃:hô|hô]]
#[[標準化:hô|hô]]
#[[標準化𡨸喃:hố|hố]]
#[[標準化:hố|hố]]
#[[標準化𡨸喃:hổ|hổ]]
#[[標準化:hổ|hổ]]
#[[標準化𡨸喃:hoán|hoán]]
#[[標準化:hoán|hoán]]
#[[標準化𡨸喃:hoành|hoành]]
#[[標準化:hoành|hoành]]
#[[標準化𡨸喃:hong|hong]]
#[[標準化:hong|hong]]
#[[標準化𡨸喃:hop|hop]]
#[[標準化:hop|hop]]
#[[標準化𡨸喃:họp|họp]]
#[[標準化:họp|họp]]
#[[標準化𡨸喃:hứa|hứa]]
#[[標準化:hứa|hứa]]
#[[標準化𡨸喃:hựu|hựu]]
#[[標準化:hựu|hựu]]
#[[標準化𡨸喃:huynh|huynh]]
#[[標準化:huynh|huynh]]
#[[標準化𡨸喃:kẽ|kẽ]]
#[[標準化:kẽ|kẽ]]
#[[標準化𡨸喃:kép|kép]]
#[[標準化:kép|kép]]
#* 夾<sup>*</sup> {{exp|- Có nhiều lớp: Áo kép; Hoa kép - Cụm từ: Tú kép (đỗ tú tài hai lần)  - Xem Mền* ; Đụp*}}
#* 夾<sup>*</sup> {{exp|- Có nhiều lớp: Áo kép; Hoa kép - Cụm từ: Tú kép (đỗ tú tài hai lần)  - Xem Mền* ; Đụp*}}
#* 𡝔 {{exp|- Kịch sĩ đàn ông: Đào kép - Đàn ông quyến rũ vợ người: Bỏ nhà đi theo kép}}
#* 𡝔 {{exp|- Kịch sĩ đàn ông: Đào kép - Đàn ông quyến rũ vợ người: Bỏ nhà đi theo kép}}
#[[標準化𡨸喃:khải|khải]]
#[[標準化:khải|khải]]
#[[標準化𡨸喃:khảm|khảm]]
#[[標準化:khảm|khảm]]
#[[標準化𡨸喃:khánh|khánh]]
#[[標準化:khánh|khánh]]
#[[標準化𡨸喃:khéo|khéo]]
#[[標準化:khéo|khéo]]
#[[標準化𡨸喃:khích|khích]]
#[[標準化:khích|khích]]
#[[標準化𡨸喃:khiêm|khiêm]]
#[[標準化:khiêm|khiêm]]
#[[標準化𡨸喃:khiển|khiển]]
#[[標準化:khiển|khiển]]
#[[標準化𡨸喃:khiếp|khiếp]]
#[[標準化:khiếp|khiếp]]
#[[標準化𡨸喃:khô|khô]]
#[[標準化:khô|khô]]
#[[標準化𡨸喃:khóc|khóc]]
#[[標準化:khóc|khóc]]
#[[標準化𡨸喃:khoe|khoe]]
#[[標準化:khoe|khoe]]
#[[標準化𡨸喃:khỏe|khỏe]]
#[[標準化:khỏe|khỏe]]
#[[標準化𡨸喃:khôi|khôi]]
#[[標準化:khôi|khôi]]
#[[標準化𡨸喃:khớp|khớp]]
#[[標準化:khớp|khớp]]
#* 級<sup>*</sup> {{exp|- Hợp khít nhau: Hèm mộng ăn khớp - Vị trí hai vật khít nhau: Khớp xương - Bó kín: Khớp mõm bò đạp lúa}}
#* 級<sup>*</sup> {{exp|- Hợp khít nhau: Hèm mộng ăn khớp - Vị trí hai vật khít nhau: Khớp xương - Bó kín: Khớp mõm bò đạp lúa}}
#[[標準化𡨸喃:khuyến|khuyến]]
#[[標準化:khuyến|khuyến]]
#[[標準化𡨸喃:kịch|kịch]]
#[[標準化:kịch|kịch]]
#[[標準化𡨸喃:kiềm|kiềm]]
#[[標準化:kiềm|kiềm]]
#[[標準化𡨸喃:kiệm|kiệm]]
#[[標準化:kiệm|kiệm]]
#[[標準化𡨸喃:kiên|kiên]]
#[[標準化:kiên|kiên]]
#[[標準化𡨸喃:kiệt|kiệt]]
#[[標準化:kiệt|kiệt]]
#[[標準化𡨸喃:kìm|kìm]]
#[[標準化:kìm|kìm]]
#[[標準化𡨸喃:kỵ|kỵ]]
#[[標準化:kỵ|kỵ]]
#[[標準化𡨸喃:lạ|lạ]]
#[[標準化:lạ|lạ]]
#[[標準化𡨸喃:lăm|lăm]]
#[[標準化:lăm|lăm]]
#[[標準化𡨸喃:lân|lân]]
#[[標準化:lân|lân]]
#[[標準化𡨸喃:láng|láng]]
#[[標準化:láng|láng]]
#[[標準化𡨸喃:lăng|lăng]]
#[[標準化:lăng|lăng]]
#[[標準化𡨸喃:lặng|lặng]]
#[[標準化:lặng|lặng]]
#[[標準化𡨸喃:lát|lát]]
#[[標準化:lát|lát]]
#[[標準化𡨸喃:le|le]]
#[[標準化:le|le]]
#[[標準化𡨸喃:lẻ|lẻ]]
#[[標準化:lẻ|lẻ]]
#* 𥛭<sup>*</sup> {{exp|- Không chẵn đôi: 1,3,5,7... là các số lẻ; Loan phượng lẻ bầy - Số dư lại sau đơn vị hàng một: Số pi bằng 3 lẻ 1416 - Lượng 1/10 đấu: Một đấu hai lẻ gạo - Đứng cô đơn: Lẻ loi; Xé lẻ - Lác đác: Lẻ tẻ}}
#* 𥛭<sup>*</sup> {{exp|- Không chẵn đôi: 1,3,5,7... là các số lẻ; Loan phượng lẻ bầy - Số dư lại sau đơn vị hàng một: Số pi bằng 3 lẻ 1416 - Lượng 1/10 đấu: Một đấu hai lẻ gạo - Đứng cô đơn: Lẻ loi; Xé lẻ - Lác đác: Lẻ tẻ}}
#[[標準化𡨸喃:lêch|lêch]]
#[[標準化:lêch|lêch]]
#[[標準化𡨸喃:liềm|liềm]]
#[[標準化:liềm|liềm]]
#[[標準化𡨸喃:liều|liều]]
#[[標準化:liều|liều]]
#[[標準化𡨸喃:lính|lính]]
#[[標準化:lính|lính]]
#[[標準化𡨸喃:lô|lô]]
#[[標準化:lô|lô]]
#[[標準化𡨸喃:lố|lố]]
#[[標準化:lố|lố]]
#[[標準化𡨸喃:lở|lở]]
#[[標準化:lở|lở]]
#[[標準化𡨸喃:loãng|loãng]]
#[[標準化:loãng|loãng]]
#[[標準化𡨸喃:lốc|lốc]]
#[[標準化:lốc|lốc]]
#[[標準化𡨸喃:lọc|lọc]]
#[[標準化:lọc|lọc]]
#* 漉<sup>*</sup> {{exp|- Gạn cấn: Nước lọc - Chọn một số bỏ một số: Lựa lọc; Thanh lọc (cụm từ này nửa Hv nửa Nôm! Thanh lộc?) - Gian lận: Lừa lọc}}
#* 漉<sup>*</sup> {{exp|- Gạn cấn: Nước lọc - Chọn một số bỏ một số: Lựa lọc; Thanh lọc (cụm từ này nửa Hv nửa Nôm! Thanh lộc?) - Gian lận: Lừa lọc}}
#* 𡂎 {{exp|Tượng thanh: Bánh xe kêu lọc cọc (lọc xọc)}}
#* 𡂎 {{exp|Tượng thanh: Bánh xe kêu lọc cọc (lọc xọc)}}
#[[標準化𡨸喃:lôi|lôi]]
#[[標準化:lôi|lôi]]
#[[標準化𡨸喃:lóng|lóng]]
#[[標準化:lóng|lóng]]
#[[標準化𡨸喃:lông|lông]]
#[[標準化:lông|lông]]
#[[標準化𡨸喃:lồng|lồng]]
#[[標準化:lồng|lồng]]
#[[標準化𡨸喃:lột|lột]]
#[[標準化:lột|lột]]
#[[標準化𡨸喃:lữ|lữ]]
#[[標準化:lữ|lữ]]
#[[標準化𡨸喃:lứa|lứa]]
#[[標準化:lứa|lứa]]
#[[標準化𡨸喃:lừa|lừa]]
#[[標準化:lừa|lừa]]
#[[標準化𡨸喃:lụi|lụi]]
#[[標準化:lụi|lụi]]
#[[標準化𡨸喃:lun|lun]]
#[[標準化:lun|lun]]
#[[標準化𡨸喃:lùn|lùn]]
#[[標準化:lùn|lùn]]
#[[標準化𡨸喃:lùng|lùng]]
#[[標準化:lùng|lùng]]
#[[標準化𡨸喃:lũng|lũng]]
#[[標準化:lũng|lũng]]
#[[標準化𡨸喃:lụng|lụng]]
#[[標準化:lụng|lụng]]
#[[標準化𡨸喃:lười|lười]]
#[[標準化:lười|lười]]
#[[標準化𡨸喃:ma|ma]]
#[[標準化:ma|ma]]
#[[標準化𡨸喃:mạch|mạch]]
#[[標準化:mạch|mạch]]
#[[標準化𡨸喃:mải|mải]]
#[[標準化:mải|mải]]
#[[標準化𡨸喃:mặn|mặn]]
#[[標準化:mặn|mặn]]
#[[標準化𡨸喃:mẩu|mẩu]]
#[[標準化:mẩu|mẩu]]
#[[標準化𡨸喃:mậu|mậu]]
#[[標準化:mậu|mậu]]
#[[標準化𡨸喃:menu|menu]]
#[[標準化:menu|menu]]
#[[標準化𡨸喃:méo|méo]]
#[[標準化:méo|méo]]
#[[標準化𡨸喃:mẹo|mẹo]]
#[[標準化:mẹo|mẹo]]
#[[標準化𡨸喃:mỉ|mỉ]]
#[[標準化:mỉ|mỉ]]
#[[標準化𡨸喃:miên|miên]]
#[[標準化:miên|miên]]
#[[標準化𡨸喃:mò|mò]]
#[[標準化:mò|mò]]
#[[標準化𡨸喃:mồ|mồ]]
#[[標準化:mồ|mồ]]
#[[標準化𡨸喃:mỡ|mỡ]]
#[[標準化:mỡ|mỡ]]
#[[標準化𡨸喃:mốc|mốc]]
#[[標準化:mốc|mốc]]
#[[標準化𡨸喃:mộc|mộc]]
#[[標準化:mộc|mộc]]
#[[標準化𡨸喃:mồi|mồi]]
#[[標準化:mồi|mồi]]
#[[標準化𡨸喃:mọn|mọn]]
#[[標準化:mọn|mọn]]
#[[標準化𡨸喃:mưu|mưu]]
#[[標準化:mưu|mưu]]
#[[標準化𡨸喃:nại|nại]]
#[[標準化:nại|nại]]
#[[標準化𡨸喃:nạn|nạn]]
#[[標準化:nạn|nạn]]
#[[標準化𡨸喃:nang|nang]]
#[[標準化:nang|nang]]
#[[標準化𡨸喃:nâng|nâng]]
#[[標準化:nâng|nâng]]
#* 㨢<sup>*</sup> {{exp|- Đỡ lên cao: Nâng ngang mày; Chị ngã em nâng; Nâng khăn sửa túi (vợ chăm sóc chồng) - Chiều chuộng: Nâng niu; Nâng như nâng trứng, hứng như hứng hoa}}
#* 㨢<sup>*</sup> {{exp|- Đỡ lên cao: Nâng ngang mày; Chị ngã em nâng; Nâng khăn sửa túi (vợ chăm sóc chồng) - Chiều chuộng: Nâng niu; Nâng như nâng trứng, hứng như hứng hoa}}
#[[標準化𡨸喃:nẵng|nẵng]]
#[[標準化:nẵng|nẵng]]
#[[標準化𡨸喃:nd|nd]]
#[[標準化:nd|nd]]
#[[標準化𡨸喃:nén|nén]]
#[[標準化:nén|nén]]
#[[標準化𡨸喃:neo|neo]]
#[[標準化:neo|neo]]
#[[標準化𡨸喃:nết|nết]]
#[[標準化:nết|nết]]
#[[標準化𡨸喃:nêu|nêu]]
#[[標準化:nêu|nêu]]
#[[標準化𡨸喃:ngạc|ngạc]]
#[[標準化:ngạc|ngạc]]
#[[標準化𡨸喃:ngai|ngai]]
#[[標準化:ngai|ngai]]
#[[標準化𡨸喃:ngại|ngại]]
#[[標準化:ngại|ngại]]
#[[標準化𡨸喃:ngẫm|ngẫm]]
#[[標準化:ngẫm|ngẫm]]
#[[標準化𡨸喃:ngạnh|ngạnh]]
#[[標準化:ngạnh|ngạnh]]
#[[標準化𡨸喃:ngây|ngây]]
#[[標準化:ngây|ngây]]
#[[標準化𡨸喃:nghệp|nghệp]]
#[[標準化:nghệp|nghệp]]
#[[標準化𡨸喃:nghỉa|nghỉa]]
#[[標準化:nghỉa|nghỉa]]
#[[標準化𡨸喃:nghiền|nghiền]]
#[[標準化:nghiền|nghiền]]
#[[標準化𡨸喃:nghiêu|nghiêu]]
#[[標準化:nghiêu|nghiêu]]
#[[標準化𡨸喃:ngõ|ngõ]]
#[[標準化:ngõ|ngõ]]
#[[標準化𡨸喃:ngơ|ngơ]]
#[[標準化:ngơ|ngơ]]
#[[標準化𡨸喃:ngọ|ngọ]]
#[[標準化:ngọ|ngọ]]
#[[標準化𡨸喃:ngoặc|ngoặc]]
#[[標準化:ngoặc|ngoặc]]
#[[標準化𡨸喃:ngoan|ngoan]]
#[[標準化:ngoan|ngoan]]
#[[標準化𡨸喃:ngòi|ngòi]]
#[[標準化:ngòi|ngòi]]
#[[標準化𡨸喃:ngồi|ngồi]]
#[[標準化:ngồi|ngồi]]
#[[標準化𡨸喃:ngọn|ngọn]]
#[[標準化:ngọn|ngọn]]
#[[標準化𡨸喃:ngột|ngột]]
#[[標準化:ngột|ngột]]
#[[標準化𡨸喃:nguội|nguội]]
#[[標準化:nguội|nguội]]
#[[標準化𡨸喃:nhắm|nhắm]]
#[[標準化:nhắm|nhắm]]
#[[標準化𡨸喃:nhan|nhan]]
#[[標準化:nhan|nhan]]
#[[標準化𡨸喃:nhạy|nhạy]]
#[[標準化:nhạy|nhạy]]
#[[標準化𡨸喃:nhiếp|nhiếp]]
#[[標準化:nhiếp|nhiếp]]
#[[標準化𡨸喃:nhỏg|nhỏg]]
#[[標準化:nhỏg|nhỏg]]
#[[標準化𡨸喃:nhờn|nhờn]]
#[[標準化:nhờn|nhờn]]
#[[標準化𡨸喃:nhũng|nhũng]]
#[[標準化:nhũng|nhũng]]
#[[標準化𡨸喃:nhường|nhường]]
#[[標準化:nhường|nhường]]
#[[標準化𡨸喃:nĩa|nĩa]]
#[[標準化:nĩa|nĩa]]
#[[標準化𡨸喃:niện|niện]]
#[[標準化:niện|niện]]
#[[標準化𡨸喃:nôi|nôi]]
#[[標準化:nôi|nôi]]
#[[標準化𡨸喃:nộp|nộp]]
#[[標準化:nộp|nộp]]
#[[標準化𡨸喃:nương|nương]]
#[[標準化:nương|nương]]
#[[標準化𡨸喃:nút|nút]]
#[[標準化:nút|nút]]
#[[標準化𡨸喃:ồ|ồ]]
#[[標準化:ồ|ồ]]
#[[標準化𡨸喃:on|on]]
#[[標準化:on|on]]
#[[標準化𡨸喃:phả|phả]]
#[[標準化:phả|phả]]
#[[標準化𡨸喃:phài|phài]]
#[[標準化:phài|phài]]
#[[標準化𡨸喃:phẩn|phẩn]]
#[[標準化:phẩn|phẩn]]
#[[標準化𡨸喃:phất|phất]]
#[[標準化:phất|phất]]
#[[標準化𡨸喃:phiên|phiên]]
#[[標準化:phiên|phiên]]
#[[標準化𡨸喃:phiền|phiền]]
#[[標準化:phiền|phiền]]
#[[標準化𡨸喃:phiệt|phiệt]]
#[[標準化:phiệt|phiệt]]
#[[標準化𡨸喃:phím|phím]]
#[[標準化:phím|phím]]
#[[標準化𡨸喃:phồng|phồng]]
#[[標準化:phồng|phồng]]
#[[標準化𡨸喃:phú|phú]]
#[[標準化:phú|phú]]
#[[標準化𡨸喃:quãng|quãng]]
#[[標準化:quãng|quãng]]
#[[標準化𡨸喃:quảng|quảng]]
#[[標準化:quảng|quảng]]
#[[標準化𡨸喃:quật|quật]]
#[[標準化:quật|quật]]
#[[標準化𡨸喃:que|que]]
#[[標準化:que|que]]
#[[標準化𡨸喃:quên|quên]]
#[[標準化:quên|quên]]
#[[標準化𡨸喃:quỷ|quỷ]]
#[[標準化:quỷ|quỷ]]
#[[標準化𡨸喃:rác|rác]]
#[[標準化:rác|rác]]
#[[標準化𡨸喃:răm|răm]]
#[[標準化:răm|răm]]
#[[標準化𡨸喃:răn|răn]]
#[[標準化:răn|răn]]
#[[標準化𡨸喃:ráng|ráng]]
#[[標準化:ráng|ráng]]
#[[標準化𡨸喃:rành|rành]]
#[[標準化:rành|rành]]
#[[標準化𡨸喃:rắp|rắp]]
#[[標準化:rắp|rắp]]
#[[標準化𡨸喃:rỉ|rỉ]]
#[[標準化:rỉ|rỉ]]
#[[標準化𡨸喃:rìu|rìu]]
#[[標準化:rìu|rìu]]
#[[標準化𡨸喃:rò|rò]]
#[[標準化:rò|rò]]
#[[標準化𡨸喃:rỡ|rỡ]]
#[[標準化:rỡ|rỡ]]
#[[標準化𡨸喃:rộ|rộ]]
#[[標準化:rộ|rộ]]
#[[標準化𡨸喃:rối|rối]]
#[[標準化:rối|rối]]
#[[標準化𡨸喃:rỗng|rỗng]]
#[[標準化:rỗng|rỗng]]
#[[標準化𡨸喃:rọt|rọt]]
#[[標準化:rọt|rọt]]
#[[標準化𡨸喃:rùa|rùa]]
#[[標準化:rùa|rùa]]
#[[標準化𡨸喃:rửa|rửa]]
#[[標準化:rửa|rửa]]
#[[標準化𡨸喃:rực|rực]]
#[[標準化:rực|rực]]
#[[標準化𡨸喃:rung|rung]]
#[[標準化:rung|rung]]
#[[標準化𡨸喃:ruộng|ruộng]]
#[[標準化:ruộng|ruộng]]
#[[標準化𡨸喃:sạch|sạch]]
#[[標準化:sạch|sạch]]
#* 瀝<sup>*</sup> {{exp|- Tinh khiết: Sạch sẽ - Không còn gì để lại: Ăn sạch nồi cơm}}
#* 瀝<sup>*</sup> {{exp|- Tinh khiết: Sạch sẽ - Không còn gì để lại: Ăn sạch nồi cơm}}
#[[標準化𡨸喃:sẫm|sẫm]]
#[[標準化:sẫm|sẫm]]
#[[標準化𡨸喃:san|san]]
#[[標準化:san|san]]
#* 刪 {{exp|- Ban phẳng: San đất - Chia bớt: San sẻ - Sát nhau: San sát}}
#* 刪 {{exp|- Ban phẳng: San đất - Chia bớt: San sẻ - Sát nhau: San sát}}
#* [刊] khan, san
#* [刊] khan, san
𣳔2.267: 𣳔2.267:
#* [姍] san, tiên
#* [姍] san, tiên
#* [飧] sôn, tôn, san  
#* [飧] sôn, tôn, san  
#[[標準化𡨸喃:sàng|sàng]]
#[[標準化:sàng|sàng]]
#[[標準化𡨸喃:sánh|sánh]]
#[[標準化:sánh|sánh]]
#[[標準化𡨸喃:sáp|sáp]]
#[[標準化:sáp|sáp]]
#[[標準化𡨸喃:say|say]]
#[[標準化:say|say]]
#[[標準化𡨸喃:simon|simon]]
#[[標準化:simon|simon]]
#[[標準化𡨸喃:sô|sô]]
#[[標準化:sô|sô]]
#[[標準化𡨸喃:sộ|sộ]]
#[[標準化:sộ|sộ]]
#[[標準化𡨸喃:suối|suối]]
#[[標準化:suối|suối]]
#[[標準化𡨸喃:suông|suông]]
#[[標準化:suông|suông]]
#[[標準化𡨸喃:suôt|suôt]]
#[[標準化:suôt|suôt]]
#[[標準化𡨸喃:sụt|sụt]]
#[[標準化:sụt|sụt]]
#[[標準化𡨸喃:tải|tải]]
#[[標準化:tải|tải]]
#[[標準化𡨸喃:tàm|tàm]]
#[[標準化:tàm|tàm]]
#[[標準化𡨸喃:tao|tao]]
#[[標準化:tao|tao]]
#[[標準化𡨸喃:táo|táo]]
#[[標準化:táo|táo]]
#[[標準化𡨸喃:tể|tể]]
#[[標準化:tể|tể]]
#[[標準化𡨸喃:thả|thả]]
#[[標準化:thả|thả]]
#* 且<sup>*</sup> {{exp|- Cho đi tự do: Thả tù; Thả chim - Thong dong: Thư thả - Buông ra chỗ thoáng rộng: Thả bè; Thả cá; Thả câu; Thả chó; Thả diều; Thả dù - Không kĩ: Cẩu thả - Mặc sức: Thả cửa; Thả giàn }}
#* 且<sup>*</sup> {{exp|- Cho đi tự do: Thả tù; Thả chim - Thong dong: Thư thả - Buông ra chỗ thoáng rộng: Thả bè; Thả cá; Thả câu; Thả chó; Thả diều; Thả dù - Không kĩ: Cẩu thả - Mặc sức: Thả cửa; Thả giàn }}
#* [且] thả, thư  
#* [且] thả, thư  
#[[標準化𡨸喃:thán|thán]]
#[[標準化:thán|thán]]
#[[標準化𡨸喃:thao|thao]]
#[[標準化:thao|thao]]
#[[標準化𡨸喃:thắt|thắt]]
#[[標準化:thắt|thắt]]
#[[標準化𡨸喃:thau|thau]]
#[[標準化:thau|thau]]
#[[標準化𡨸喃:thấu|thấu]]
#[[標準化:thấu|thấu]]
#[[標準化𡨸喃:thảy|thảy]]
#[[標準化:thảy|thảy]]
#[[標準化𡨸喃:thê|thê]]
#[[標準化:thê|thê]]
#[[標準化𡨸喃:thềm|thềm]]
#[[標準化:thềm|thềm]]
#[[標準化𡨸喃:thét|thét]]
#[[標準化:thét|thét]]
#[[標準化𡨸喃:thiền|thiền]]
#[[標準化:thiền|thiền]]
#[[標準化𡨸喃:thiêng|thiêng]]
#[[標準化:thiêng|thiêng]]
#[[標準化𡨸喃:thiệu|thiệu]]
#[[標準化:thiệu|thiệu]]
#[[標準化𡨸喃:thính|thính]]
#[[標準化:thính|thính]]
#[[標準化𡨸喃:thình|thình]]
#[[標準化:thình|thình]]
#[[標準化𡨸喃:thuấn|thuấn]]
#[[標準化:thuấn|thuấn]]
#[[標準化𡨸喃:thung|thung]]
#[[標準化:thung|thung]]
#[[標準化𡨸喃:thuở|thuở]]
#[[標準化:thuở|thuở]]
#[[標準化𡨸喃:ti|ti]]
#[[標準化:ti|ti]]
#[[標準化𡨸喃:tiềm|tiềm]]
#[[標準化:tiềm|tiềm]]
#[[標準化𡨸喃:tim|tim]]
#[[標準化:tim|tim]]
#[[標準化𡨸喃:tò|tò]]
#[[標準化:tò|tò]]
#[[標準化𡨸喃:tòa|tòa]]
#[[標準化:tòa|tòa]]
#[[標準化𡨸喃:toan|toan]]
#[[標準化:toan|toan]]
#[[標準化𡨸喃:tóc|tóc]]
#[[標準化:tóc|tóc]]
#[[標準化𡨸喃:tòi|tòi]]
#[[標準化:tòi|tòi]]
#[[標準化𡨸喃:tồi|tồi]]
#[[標準化:tồi|tồi]]
#[[標準化𡨸喃:tóm|tóm]]
#[[標準化:tóm|tóm]]
#[[標準化𡨸喃:tốn|tốn]]
#[[標準化:tốn|tốn]]
#[[標準化𡨸喃:tòng|tòng]]
#[[標準化:tòng|tòng]]
#[[標準化𡨸喃:trạch|trạch]]
#[[標準化:trạch|trạch]]
#[[標準化𡨸喃:tráng|tráng]]
#[[標準化:tráng|tráng]]
#[[標準化𡨸喃:trans|trans]]
#[[標準化:trans|trans]]
#[[標準化𡨸喃:trau|trau]]
#[[標準化:trau|trau]]
#[[標準化𡨸喃:trễ|trễ]]
#[[標準化:trễ|trễ]]
#[[標準化𡨸喃:treo|treo]]
#[[標準化:treo|treo]]
#[[標準化𡨸喃:triền|triền]]
#[[標準化:triền|triền]]
#[[標準化𡨸喃:trinh|trinh]]
#[[標準化:trinh|trinh]]
#[[標準化𡨸喃:trịnh|trịnh]]
#[[標準化:trịnh|trịnh]]
#[[標準化𡨸喃:trọc|trọc]]
#[[標準化:trọc|trọc]]
#[[標準化𡨸喃:trói|trói]]
#[[標準化:trói|trói]]
#[[標準化𡨸喃:trôi|trôi]]
#[[標準化:trôi|trôi]]
#[[標準化𡨸喃:trội|trội]]
#[[標準化:trội|trội]]
#[[標準化𡨸喃:trộm|trộm]]
#[[標準化:trộm|trộm]]
#[[標準化𡨸喃:trôn|trôn]]
#[[標準化:trôn|trôn]]
#[[標準化𡨸喃:trốn|trốn]]
#[[標準化:trốn|trốn]]
#[[標準化𡨸喃:trộn|trộn]]
#[[標準化:trộn|trộn]]
#* 遁<sup>*</sup> {{exp|- Pha lẫn lộn: Trộn gỏi; Trộn rau - Chạy vào chỗ đông lẫn lộn: Trà trộn}}
#* 遁<sup>*</sup> {{exp|- Pha lẫn lộn: Trộn gỏi; Trộn rau - Chạy vào chỗ đông lẫn lộn: Trà trộn}}
#[[標準化𡨸喃:trống|trống]]
#[[標準化:trống|trống]]
#* 𤿰<sup>*</sup> {{exp|- Dụng cụ phát âm (Hv Cổ): Già mà còn chơi trống bỏi - Hát đối thoại: Hát trống quân - 1/5 của đêm: Trống canh (còn gọi tắt là ?Canh? hoặc ?Trống?: Canh ba đi nằm; Đêm năm trống). - Hở: Trống trải - Đáng kể: Không nên trò trống gì}}
#* 𤿰<sup>*</sup> {{exp|- Dụng cụ phát âm (Hv Cổ): Già mà còn chơi trống bỏi - Hát đối thoại: Hát trống quân - 1/5 của đêm: Trống canh (còn gọi tắt là ?Canh? hoặc ?Trống?: Canh ba đi nằm; Đêm năm trống). - Hở: Trống trải - Đáng kể: Không nên trò trống gì}}
#* 𤳢 {{exp|- Chim đực: Gà trống - Cụm từ: Trống mái (* đực và cái; * tranh sức: Trống mái một phen)}}
#* 𤳢 {{exp|- Chim đực: Gà trống - Cụm từ: Trống mái (* đực và cái; * tranh sức: Trống mái một phen)}}
#[[標準化𡨸喃:tru|tru]]
#[[標準化:tru|tru]]
#[[標準化𡨸喃:trú|trú]]
#[[標準化:trú|trú]]
#[[標準化𡨸喃:trùm|trùm]]
#[[標準化:trùm|trùm]]
#[[標準化𡨸喃:trướng|trướng]]
#[[標準化:trướng|trướng]]
#[[標準化𡨸喃:trượng|trượng]]
#[[標準化:trượng|trượng]]
#[[標準化𡨸喃:trượt|trượt]]
#[[標準化:trượt|trượt]]
#[[標準化𡨸喃:truyện|truyện]]
#[[標準化:truyện|truyện]]
#[[標準化𡨸喃:túc|túc]]
#[[標準化:túc|túc]]
#[[標準化𡨸喃:tửcần|tửcần]]
#[[標準化:tửcần|tửcần]]
#[[標準化𡨸喃:túi|túi]]
#[[標準化:túi|túi]]
#[[標準化𡨸喃:túp|túp]]
#[[標準化:túp|túp]]
#[[標準化𡨸喃:tuyển|tuyển]]
#[[標準化:tuyển|tuyển]]
#[[標準化𡨸喃:tý|tý]]
#[[標準化:tý|tý]]
#[[標準化𡨸喃:ức|ức]]
#[[標準化:ức|ức]]
#[[標準化𡨸喃:ương|ương]]
#[[標準化:ương|ương]]
#[[標準化𡨸喃:uy|uy]]
#[[標準化:uy|uy]]
#[[標準化𡨸喃:uỷ|uỷ]]
#[[標準化:uỷ|uỷ]]
#[[標準化𡨸喃:uyển|uyển]]
#[[標準化:uyển|uyển]]
#[[標準化𡨸喃:vá|vá]]
#[[標準化:vá|vá]]
#[[標準化𡨸喃:vả|vả]]
#[[標準化:vả|vả]]
#[[標準化𡨸喃:vải|vải]]
#[[標準化:vải|vải]]
#[[標準化𡨸喃:vàn|vàn]]
#[[標準化:vàn|vàn]]
#[[標準化𡨸喃:vang|vang]]
#[[標準化:vang|vang]]
#[[標準化𡨸喃:vắng|vắng]]
#[[標準化:vắng|vắng]]
#[[標準化𡨸喃:vanh|vanh]]
#[[標準化:vanh|vanh]]
#[[標準化𡨸喃:vất|vất]]
#[[標準化:vất|vất]]
#[[標準化𡨸喃:vặt|vặt]]
#[[標準化:vặt|vặt]]
#[[標準化𡨸喃:vế|vế]]
#[[標準化:vế|vế]]
#[[標準化𡨸喃:ven|ven]]
#[[標準化:ven|ven]]
#[[標準化𡨸喃:viếng|viếng]]
#[[標準化:viếng|viếng]]
#[[標準化𡨸喃:vóc|vóc]]
#[[標準化:vóc|vóc]]
#[[標準化𡨸喃:vôi|vôi]]
#[[標準化:vôi|vôi]]
#[[標準化𡨸喃:vời|vời]]
#[[標準化:vời|vời]]
#[[標準化𡨸喃:võng|võng]]
#[[標準化:võng|võng]]
#[[標準化𡨸喃:vú|vú]]
#[[標準化:vú|vú]]
#[[標準化𡨸喃:vươn|vươn]]
#[[標準化:vươn|vươn]]
#[[標準化𡨸喃:vượn|vượn]]
#[[標準化:vượn|vượn]]
#[[標準化𡨸喃:vướng|vướng]]
#[[標準化:vướng|vướng]]
#[[標準化𡨸喃:vứt|vứt]]
#[[標準化:vứt|vứt]]
#[[標準化𡨸喃:xáo|xáo]]
#[[標準化:xáo|xáo]]
#[[標準化𡨸喃:xen|xen]]
#[[標準化:xen|xen]]
#[[標準化𡨸喃:xiềng|xiềng]]
#[[標準化:xiềng|xiềng]]
#[[標準化𡨸喃:xóa|xóa]]
#[[標準化:xóa|xóa]]
#[[標準化𡨸喃:xôi|xôi]]
#[[標準化:xôi|xôi]]
#[[標準化𡨸喃:xộn|xộn]]
#[[標準化:xộn|xộn]]
#[[標準化𡨸喃:xướng|xướng]]
#[[標準化:xướng|xướng]]
#[[標準化𡨸喃:yếm|yếm]]
#[[標準化:yếm|yếm]]
#[[標準化𡨸喃:yểu|yểu]]
#[[標準化:yểu|yểu]]


==={{r|恪|khác}}===
==={{r|恪|khác}}===
{{標準化:音節通常/others}}
{{標準化:音節通常/others}}
67

edits