恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→201~250
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→301~350) |
n (→201~250) |
||
𣳔156: | 𣳔156: | ||
#[[標準化𡨸喃:dạng|dạng]] | #[[標準化𡨸喃:dạng|dạng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:gì|gì]] | #[[標準化𡨸喃:gì|gì]] | ||
#* | #* 之<sup>*</sup> {{exp|- Tiếng hỏi: Cái gì? - Sự vật không xác định: Không coi ai ra gì; Còn gì mà mong - Từ giúp chối chữ đi trước: Khó gì; Lo gì}} | ||
#[[標準化𡨸喃:gian|gian]] | #[[標準化𡨸喃:gian|gian]] | ||
#[[標準化𡨸喃:hai|hai]] | #[[標準化𡨸喃:hai|hai]] |