𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
歷史張
張成員
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
載𧗱版印
Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/U-Y
𣈜18𣎃4𢆥2016
Me2hero
no edit summary
n
21:07
+2.861
𣈜29𣎃3𢆥2016
Me2hero
no edit summary
n
20:13
+95
𣈜27𣎃3𢆥2016
Me2hero
no edit summary
n
11:03
+1.285
𣈜13𣎃3𢆥2016
Me2hero
no edit summary
n
21:38
+915
𣈜10𣎃3𢆥2016
Me2hero
竹内『字喃字典』見出し項目より
20:52
+11.991
轉𢷮朝㢅內容界限