|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
南圻(𡨸國語: Nam Kỳ)羅領土𧵑渃大南朝阮、羅𠬠𥪝𠀧圻合成渃越南。𠸜呢由𤤰明命噠𠚢𠄼1832。𡢐欺越南掙得獨立𠄼1945、南圻扒頭得噲羅南部,𥪝皆斷1948-1954 常噲羅南越。國家越南吧越南共和拱用𠸜噲南分、本㐌得使用自𠄼1947 𥪝皆斷𡢐𧵑共和南圻。面積南圻羅67.293,1 km2。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Nam Kỳ』𨑗威其陛呧阿wikipedia㗂越(各作者 | oldid: n/a) |