體類:Thành phố Trung Quốc
體類𡥵
體類尼固34體類𡥵𢖖󠄁、𨑗總數34體類𡥵。
- Người Trung Quốc theo thành phố (empty)
*
- Thành phố cấp địa khu (empty)
A
- Thành phố tỉnh An Huy (empty)
B
- Bắc Kinh (empty)
C
- Thành phố tỉnh Cam Túc (empty)
- Thành phố tỉnh Chiết Giang (empty)
- Thành phố tỉnh Cát Lâm (empty)
G
- Thành phố tỉnh Giang Tây (empty)
- Thành phố tỉnh Giang Tô (empty)
H
- Thành phố tỉnh Hà Bắc (empty)
- Thành phố tỉnh Hà Nam (empty)
- Thành phố tỉnh Hải Nam (empty)
- Thành phố tỉnh Hắc Long Giang (empty)
- Thành phố tỉnh Hồ Bắc (empty)
- Thành phố tỉnh Hồ Nam (empty)
- Hồng Kông (empty)
L
- Thành phố tỉnh Liêu Ninh (empty)
M
- Ma Cao (empty)
P
- Thành phố tỉnh Phúc Kiến (empty)
Q
- Thành phố tỉnh Quý Châu (empty)
- Thành phố tỉnh Quảng Tây (empty)
- Thành phố tỉnh Quảng Đông (empty)
S
- Thành phố tỉnh Sơn Tây (Trung Quốc) (empty)
- Thành phố tỉnh Sơn Đông (empty)
T
- Thiên Tân (empty)
- Thành phố tỉnh Thiểm Tây (empty)
- Thành phố của Tân Cương (empty)
- Thành phố Nội Mông (empty)
- Thượng Hải (empty)
- Thị trấn cổ tại Trung Quốc (empty)
- Trùng Khánh (empty)
- Thành phố tỉnh Tứ Xuyên (empty)
V
- Thành phố tỉnh Vân Nam (empty)
- Vùng đô thị của Trung Quốc (empty)