恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」
n
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔349: | 𣳔349: | ||
#: 雩 = 羽俱切 — Vũ cu thiết = Vu (KH, THĐTĐ) | #: 雩 = 羽俱切 — Vũ cu thiết = Vu (KH, THĐTĐ) | ||
#: 爲勢𢧚仍㗂𣎏輔音頭d、m、ng、ngh、nh、v𠱋空𨁪(即聲昂)拱屬聲平𫂨沈。 | #: 爲勢𢧚仍㗂𣎏輔音頭d、m、ng、ngh、nh、v𠱋空𨁪(即聲昂)拱屬聲平𫂨沈。 | ||
== 各反切遶黎玉紂 == | |||
黎玉紂𣎏排《𨇒讀𡨸漢》襲山大學文科(柴棍)1968、得登吏𥪝《辭典漢越。漢語古代吧現代》、家出版𥘷[[城舖胡志明]]1999𧵑陳文正。黎玉紂拸𠚢榜對照「4聲」(平、上、去、入)「2踾」(上、下)𢭲6聲越:「昂、色、玄、噲、我、𨤼」: | |||
:四聲漢越 | |||
::上平(陰平):昂 | |||
::下平(陽平):玄吧仍𡨸空𨁪「扒頭凴l、m、n、ng、nh、d、v」如:黎、明、兒、民、文、云云 | |||
::上上:噲 | |||
::下上:我(吧「𠬠數𡨸外例」:𨤼) | |||
::上去:色 | |||
::下去:𨤼 | |||
::上入(𣎏c、ch、t、p𡳳):色 | |||
::下入(𣎏c、ch、t、p𡳳):𨤼 | |||
:吧公式抵壓用反切: | |||
::A = B + C 切 | |||
::A起頭凴輔音起頭𧵑B(𡀮𣎏)、吧𥙩韻𧵑C | |||
::B:踾'''1'''聲1、C:踾2聲'''2''' -> A:踾'''1'''聲'''2''' | |||
:黎玉紂朱譬喻: | |||
::「Tiên」仙、KHTĐ註 "tương + nhiên" 或 "tô + tiền"、詞源吧辭海註 "tức + nhiên" | |||
::「Tiền」前、KHTĐ註 "tạc + nhiên" 或 "tài + tiên"、詞源吧辭海註 "tề + nghiên" | |||
:"Tô + tiền thiết"、雖㗂𢖖羅 "tiền"(𨁪玄、「下平」聲)、仍㗂𠓀羅 "tô"(空𨁪、屬聲「陰」)𢧚結果沛羅聲「平聲」、空𨁪:"t + iên ngang": "tiên"。 | |||
:"Tài + tiên thiết"、或 "tề + nghiên thiết"、㗂 "tiên" 吧 "nghiên"、空𨁪於聲「平聲」、仍爲㗂𠓀 "tài" 或 "tề" 羅㗂𣎏𨁪玄、屬「濁音」、𢧚結果沛尋𠚢「濁平聲」、𨁪玄:"t + iên huyền": "tiền"。 | |||
:方法黎玉紂𥚯𢖵、仍沛注意場合「下平」吧「下上」。 | |||
== 䀡添 == | |||
*[[拼音漢語]] | |||
*[[翻音漢越]] | |||
== 曰𢴑 == | |||
*KHTĐ:康熙字典 | |||
*THĐTĐ:中華大辭典 | |||
*TN:詞源 | |||
*TH:辭海 | |||
*TVĐTĐ:中文大辭典 | |||
== 參考 == | |||
*陶維英:漢越辭典 | |||
*黎玉紂:𨇒讀𡨸漢襲山大學文科(柴棍)1968 | |||
*阮才瑾:源㭲吧過程形成格讀漢越、家出版科學社會、河內、1979 | |||
*黎文貫:研究𧗱𡨸喃、家出版科學社會、河內、1981 | |||
*陳文正:辭典漢越、漢語古代吧現代、家出版𥘷、城舖胡志明、1999 | |||
*禮部韻略𧵑丁度𠁀宋 | |||
*辭彙𧵑陸師成 | |||
*形音義綜合大字典 | |||
*文字學纂要 | |||
*辭源 | |||
*辭海 | |||
*《𨇒讀𡨸漢》𧵑黎玉紂、1968 | |||
*排呢得上座釋福瑾、住持廚福厚(茶温)編撰𠓨𢆥2000𢭲事互助𧵑尼生禪院圓照吧真源土國寳。 | |||
{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} | {{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} |