恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Lại」
n
→Lại²
(造張𡤔𠇍內容「==Lại¹== {{cxd}} <small> ''vi.'' * Lần nữa: Sống lại * Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức * Liên từ có nghĩa là ?Phải nói th…」) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→Lại²) |
||
𣳔35: | 𣳔35: | ||
{{tc|}} | {{tc|}} | ||
{{dt|徠 吏}} | {{dt|徠 吏 來}} | ||
==𡨸漢== | ==𡨸漢== |