𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「院言語學 (越南)」

850 bytes removed 、 𣈜6𣎃8𢆥2015
𣳔5: 𣳔5:


== 任務 ==
== 任務 ==
#Trình Chủ tịch [[Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam|Viện Khoa học xã hội Việt Nam]] chiến lược, quy hoạch, kế hoạch 5 năm và hàng năm và tổ chức thực hiện sau khi được phê duyệt.
#呈主席[[院翰林科學社會越南|院科學社會越南]]戰略、規畫、計畫5𢆥吧行𢆥吧組織實現𢖖欺得批閱。
#Nghiên cứu cơ bản về [[ngôn ngữ học]].
#研究基本𧗱[[言語學]]
#Nghiên cứu những vấn đề lý luận và thực tiễn về tiếng Việt, ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, ngôn ngữ các nước trong khu vực và các ngôn ngữ khác trên thế giới.
#研究仍問題理論吧寔踐𧗱㗂越、言語各民族少數於越南、言語各渃𥪝區域吧各言語恪𨕭世界。
#Kết hợp nghiên cứu với đào tạo trong lĩnh vực ngôn ngữ học, thực hiện đào tạo [[đào tạo sau đại học|sau đại học]] theo qui định của pháp luật, tham gia phát triển nguồn nhân lực có trình độ cao theo yêu cầu của Viện Khoa học xã hội Việt Nam và các cơ quan khác.
#結合研究𢭲陶造𥪝領域言語學、實現陶造[[陶造𡢐大學|𡢐大學]]遶規定𧵑法律、參加發展源人力𣎏程度高遶要求𧵑院科學社會越南吧各機關恪。
#Theo chức năng, tổ chức thẩm định và tham gia thẩm định về mặt khoa học các công trình, dự án phát triển kinh tế – xã hội ở các Bộ, ngành, địa phương theo sự phân công của Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Thực hiện các tư vấn khoa học phù hợp với chức năng, nhiệm vụ của Viện.
#遶職能、組織審定吧參加審定𧗱𩈘科學各工程、預案發展經濟-社會於各部、梗、地方遶事分工𧵑院科學社會越南。實現各諮問科學符合𢭲職能、任務𧵑院。
#Tổ chức hợp tác quốc tế về nghiên cứu và đào tạo theo quy định hiện hành.
#組織合作國際𧗱研究吧陶造遶規定現行。
#Trao đổi thông tin khoa học với các cơ quan trong nước và nước ngoài theo quy định của pháp luật; quản lý tư liệu, thư viện của Viện; xuất bản các ấn phẩm khoa học, phổ biến các kết quả nghiên cứu khoa học, truyền bá các kiến thức khoa học tới quảng đại quần chúng.
#𢭂𢷮通信科學𢭲各機關𥪝渃吧渃外遶規定𧵑法律;管理資料、書院𧵑院;出版各印品科學、普遍各結果研究科學、傳播各見識科學𬧐廣大羣衆。
#Quản lý về tổ chức, bộ máy, biên chế, tài chính và kinh phí của Viện theo các quy định, chế độ của Nhà nước và của Viện Khoa học xã hội Việt Nam.
#管理𧗱組織、部𣛠、編制、財政吧經費𧵑院遶各規定、制度𧵑家渃吧𧵑院科學社會越南。
#Thực hiện các nhiệm vụ khác theo sự phân công của Chủ tịch Viện Khoa học xã hội Việt Nam.
#實現各任務恪遶事分工𧵑主席院科學社會越南。


==Trụ sở chính==
==Trụ sở chính==