恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」
→沔北吧戰爭空軍
𣳔265: | 𣳔265: | ||
扒頭自𣎃8𢆥[[1964]]沔北㐌沛對副唄戰爭𨕭空慄惡劣𧵑空軍吧海軍花旗。頭先羅[[戰役鎇𥏋串]](Pierce Arrow)𣈜5𣎃8𢆥1964、行動呂𪳌[[事件泳北部]]<ref>Ellsberg, Daniel, ''Secrets: A Memoir of Vietnam and the Pentagon Papers'', New York: Viking, 2002</ref>由𣛠𩙻𧵑海軍美實現、打破各根據海軍𧵑越南民主共和於[[瀝場]]([[清化]]), [[𡓁𤈜]]([[鴻荄、下龍|𡉕荄]])。 | 扒頭自𣎃8𢆥[[1964]]沔北㐌沛對副唄戰爭𨕭空慄惡劣𧵑空軍吧海軍花旗。頭先羅[[戰役鎇𥏋串]](Pierce Arrow)𣈜5𣎃8𢆥1964、行動呂𪳌[[事件泳北部]]<ref>Ellsberg, Daniel, ''Secrets: A Memoir of Vietnam and the Pentagon Papers'', New York: Viking, 2002</ref>由𣛠𩙻𧵑海軍美實現、打破各根據海軍𧵑越南民主共和於[[瀝場]]([[清化]]), [[𡓁𤈜]]([[鴻荄、下龍|𡉕荄]])。 | ||
在𡓁𤈜、步隊高射防空㐌主動打𠓀欺𣛠𩙻美縈擊。𠄩𣛠𩙻美類[[Douglas A-4 Skyhawk|A-4 Skyhawk]]被𪧻來。飛公美[[Everett Alvarez]]𧿆𠶢𨑜𤅶㐌被民𦄴扒𤯩、𧿨成𠊛囚兵美頭先𥪝戰爭越南。<ref>[http://www.vnn.vn/chinhtri/doingoai/2004/08/223283/ ''Viên phi công Mỹ bị bắn rơi đầu tiên ở miền Bắc''], VietNamNet</ref>接𦤾羅[[戰役𩆷𡃚]]頭𢆥1965打破各省自[[清化]]𧿨𠓨、𡢐𪦆戰爭空軍瀾𢌌𠚢全沔北越南。底提防各反應𧵑國際、空軍美指除吏内城𠄩城舖[[河内]]吧[[海防]]。戰爭空軍𪾮𠓨系統塘舍交通吧各目標工業、軍事。甚至各[[湛變勢]]電𡮈、各梗[[塘唻|塘鐵]]輔拱被打。被打破𥘀一羅在區域𠄩省[[河靜]]、[[廣平]]、羅𨁨𠸣接際𠓨南、吧在區域[[永靈]]夾[[滝𤅶海]]-坭民眾沛𤯩𥪝[[地道泳沐|地道]]。 | |||
政府越南民主共和綏順唄中國迻𠬠部分軍隊中國𠓨沔北越南棟於𠬠數位置關重如省[[廣寧]]、[[太原]]吧獨塘[[國路1A|國路1]]、仍空得𣾼過𪰂南河内。𡢐𪦆𠬠數量當計人員軍事中國得𠳚𨖅沔北、扒頭自𣎃6𢆥1965。總數軍中國㐌𣎏𩈘在沔北自𣎃6-1965𦤾𣎃3-1973羅𧵆320.000𠊛。在時點冬一𣎏曠130.000𠊛、包𪞍各單位𠸜焒坦對空、[[炮防空]]、各單位[[工兵]]爫塘、𣺺𪦓、吧運載。<ref name="Qiang Zhai"/>力量呢空得𪫚參戰𦓡指底𠢞越南𪮈𡪇梂、塘被呠美破。翁劉團兄、顧問外交越南民主共和、解釋軍中國𨖅越南由𢥈𪿒役美𣎏體迻軍𠚢沔北越南。翁Barry Zorthian、發言員使館美在柴棍、朱別美空𫘑𢌌戰爭𠚢沔北越南爲𢜝中國𠱊參戰。<ref name="Apokalypse">Apokalypse Vietnam (phim tài liệu), đạo diễn Ulle Schröder, Sebastian Dehnhardt, Ulrich Brochhagen, Peer Horstmann, Jürgen Eike, Cộng hòa Liên bang Đức, 2005</ref>冊''"事實關係越南-中國"''時肯定目標𧵑中國"浸險"欣:𪦆羅造㗂卒"援助越南"、集合力量於洲亞、洲非、洲美latinh、𢱜孟戰役𢶢聯搊;拱羅底𢲧𧁷巾朱役運轉行援助塊XHCN過境中國𥆂限製可能打𡘯𧵑人民越南、過𪦆譴越南𢷏沛例屬𠓨中國。中國外𩈘㦖𠢞越南修𪮈𧵳害由空軍美、仍𢆥1968𣱆吏勸激美曾強𢷁呠沔北越南<ref>SỰ THẬT VỀ QUAN HỆ VIỆT NAM & TRUNG QUỐC TRONG 30 NĂM QUA. Nhà Xuất Bản Sự Thật 1986. PHẦN THỨ BA: TRUNG QUỐC VỚI CUỘC ĐẤU TRANH CỦA NHÂN DÂN VIỆT NAM ĐỂ GIẢI PHÒNG MIỀN NAM, THỐNG NHẤT NƯỚC NHÀ (1954-1975). II -THỜI KỲ 1965-1969: LÀM YẾU VÀ KÉO DÀI CUỘC KHÁNG CHIẾN CỦA NHÂN DÂN VIỆT NAM</ref>。 | 政府越南民主共和綏順唄中國迻𠬠部分軍隊中國𠓨沔北越南棟於𠬠數位置關重如省[[廣寧]]、[[太原]]吧獨塘[[國路1A|國路1]]、仍空得𣾼過𪰂南河内。𡢐𪦆𠬠數量當計人員軍事中國得𠳚𨖅沔北、扒頭自𣎃6𢆥1965。總數軍中國㐌𣎏𩈘在沔北自𣎃6-1965𦤾𣎃3-1973羅𧵆320.000𠊛。在時點冬一𣎏曠130.000𠊛、包𪞍各單位𠸜焒坦對空、[[炮防空]]、各單位[[工兵]]爫塘、𣺺𪦓、吧運載。<ref name="Qiang Zhai"/>力量呢空得𪫚參戰𦓡指底𠢞越南𪮈𡪇梂、塘被呠美破。翁劉團兄、顧問外交越南民主共和、解釋軍中國𨖅越南由𢥈𪿒役美𣎏體迻軍𠚢沔北越南。翁Barry Zorthian、發言員使館美在柴棍、朱別美空𫘑𢌌戰爭𠚢沔北越南爲𢜝中國𠱊參戰。<ref name="Apokalypse">Apokalypse Vietnam (phim tài liệu), đạo diễn Ulle Schröder, Sebastian Dehnhardt, Ulrich Brochhagen, Peer Horstmann, Jürgen Eike, Cộng hòa Liên bang Đức, 2005</ref>冊''"事實關係越南-中國"''時肯定目標𧵑中國"浸險"欣:𪦆羅造㗂卒"援助越南"、集合力量於洲亞、洲非、洲美latinh、𢱜孟戰役𢶢聯搊;拱羅底𢲧𧁷巾朱役運轉行援助塊XHCN過境中國𥆂限製可能打𡘯𧵑人民越南、過𪦆譴越南𢷏沛例屬𠓨中國。中國外𩈘㦖𠢞越南修𪮈𧵳害由空軍美、仍𢆥1968𣱆吏勸激美曾強𢷁呠沔北越南<ref>SỰ THẬT VỀ QUAN HỆ VIỆT NAM & TRUNG QUỐC TRONG 30 NĂM QUA. Nhà Xuất Bản Sự Thật 1986. PHẦN THỨ BA: TRUNG QUỐC VỚI CUỘC ĐẤU TRANH CỦA NHÂN DÂN VIỆT NAM ĐỂ GIẢI PHÒNG MIỀN NAM, THỐNG NHẤT NƯỚC NHÀ (1954-1975). II -THỜI KỲ 1965-1969: LÀM YẾU VÀ KÉO DÀI CUỘC KHÁNG CHIẾN CỦA NHÂN DÂN VIỆT NAM</ref>。 |