𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」

815 bytes removed 、 𣈜27𣎃6𢆥2015
𣳔133: 𣳔133:
於沔南、侞仍努力政治𧵑本身共唄事擁護𧵑[[花旗]]、[[吳廷琰]] – 得補任爫[[首相越南|首相]]吧𧿨成總統𡢐𠬠[[局徵求民意沔南越南、1955|局徵求意民]]被訴告羅間吝𣈜[[23𣎃10]]𢆥[[1955]] – 㐌𪬭𢶢隱定情形政治、社會。政府花旗㐌援助𡘯朱越南共和實現仍章程改革吧發展社會𨕭𡗉嶺域如岔𪾤𡨸、再定居、[[改革填地(越南共和)|改革填地]]、發展農村、𡏦𥩯基所下層、發展工業、改革行政、𡏦𥩯系統律法。。。越南共和㐌達得𠬠數成果關重:經濟復回吧發展、系統依濟吧教育各級得𡏦𥩯、文化發展、𠁀𤯩民眾得改善<ref>[http://www.bbc.co.uk/vietnamese/programmes/story/2005/03/agenda_wk14_2005.shtml Kinh tế miền Nam VN trước và sau 1975, phỏng vấn chuyên gia Lịch sử kinh tế - giáo sư Đặng Phong, BBC 02/04/2005]</ref>。𥪝[[改革填地(越南共和)|戰役改革填地]]、吳廷琰𠬉用各辦法𦓡翁𥋳羅𪠱奪如封嘲[[改革𪽞坦在沔北越南]]、翁指示朱各官職地方呂錢𧷸數坦𣾼過界限𠹲空辟收。<ref>Mark Moyar, Triumph Forsaken: The Vietnam War, 1954-1965, tr. 72-73, Cambridge University Press, 2006, [http://www.kat.ph/triumph-forsaken-the-vietnam-war-1954-1965-malestrom-t1999131.html download]</ref>𡢐𪦆政府𠱊𢺺𡮈數坦𣾼界限呢底半朱各農民𣗓𣎏𪽞、吧𣱆得爲𠬠款錢空沛呂𥚄𥪝期限6𢆥底𧷸。
於沔南、侞仍努力政治𧵑本身共唄事擁護𧵑[[花旗]]、[[吳廷琰]] – 得補任爫[[首相越南|首相]]吧𧿨成總統𡢐𠬠[[局徵求民意沔南越南、1955|局徵求意民]]被訴告羅間吝𣈜[[23𣎃10]]𢆥[[1955]] – 㐌𪬭𢶢隱定情形政治、社會。政府花旗㐌援助𡘯朱越南共和實現仍章程改革吧發展社會𨕭𡗉嶺域如岔𪾤𡨸、再定居、[[改革填地(越南共和)|改革填地]]、發展農村、𡏦𥩯基所下層、發展工業、改革行政、𡏦𥩯系統律法。。。越南共和㐌達得𠬠數成果關重:經濟復回吧發展、系統依濟吧教育各級得𡏦𥩯、文化發展、𠁀𤯩民眾得改善<ref>[http://www.bbc.co.uk/vietnamese/programmes/story/2005/03/agenda_wk14_2005.shtml Kinh tế miền Nam VN trước và sau 1975, phỏng vấn chuyên gia Lịch sử kinh tế - giáo sư Đặng Phong, BBC 02/04/2005]</ref>。𥪝[[改革填地(越南共和)|戰役改革填地]]、吳廷琰𠬉用各辦法𦓡翁𥋳羅𪠱奪如封嘲[[改革𪽞坦在沔北越南]]、翁指示朱各官職地方呂錢𧷸數坦𣾼過界限𠹲空辟收。<ref>Mark Moyar, Triumph Forsaken: The Vietnam War, 1954-1965, tr. 72-73, Cambridge University Press, 2006, [http://www.kat.ph/triumph-forsaken-the-vietnam-war-1954-1965-malestrom-t1999131.html download]</ref>𡢐𪦆政府𠱊𢺺𡮈數坦𣾼界限呢底半朱各農民𣗓𣎏𪽞、吧𣱆得爲𠬠款錢空沛呂𥚄𥪝期限6𢆥底𧷸。


Tuy vậy, đường lối Cải cách điền địa mà Ngô Đình Diệm đề ra đã bị nông dân miền Nam phản đối dữ dội. Trong khi [[Việt Minh]] đã giảm thuế, xóa nợ và tịch thu ruộng đất của địa chủ chia cho nông dân nghèo, thì Ngô Đình Diệm [[Cải cách điền địa (Việt Nam Cộng hòa)|đã đưa giai cấp địa chủ trở lại]]. Đến cuối thời Ngô Đình Diệm, 2% đại điền chủ sở hữu 45% tổng số ruộng trong khi 73% tiểu nông chỉ nắm giữ 15%<ref>Lê Xuân Khoa. ''Việt Nam 1945-1995, Tập I''. Bethesda, MD: Tiên Rồng, 2004. Trang 444.</ref>, khoảng một nửa số người cày không có ruộng<ref>Neel Sheehan, ''A Bright Shining Lie'', Random House, 1988, tr. 183</ref>. Hạn mức đất được quy định rất lớn (100 [[hecta]]), nên hiếm có địa chủ nào phải trả lại đất, số đất thu được cũng chủ yếu là chia cho người [[Công giáo]] di cư vào từ miền Bắc.<ref name = "Kolko">Gabriel Kolko, Anatomy of a War; Vietnam, the United States, and the Modern Historical Experience, tr 125, The New Press (1985)</ref> Đất của các Giáo xứ [[Công giáo]] thì còn được Ngô Đình Diệm thiên vị, cho miễn thuế và hạn mức. Nông dân phải trả lại đất cho địa chủ rồi phải trả tiền thuê đất và phải nộp thuế đất cho quân đội. Khế ước quy định mức tô tối đa là 25% nhưng trong thực tế thì mức nộp tô phổ biến là 40% hoa lợi.<ref>Robert L.Sanson, ''The economics of insurgeney in the Mekong Delta of Vietnam'', MIT Press, Cambridge. Mass. 1970. page 61</ref> Điều này tạo ra một cơn giận dữ ở nông thôn, quân đội của Ngô Đình Diệm bị mắng chửi là ''"tàn nhẫn hệt như bọn Pháp"''. Kết quả là tại nông thôn, 75% người dân ủng hộ quân Giải phóng, 20% trung lập trong khi chỉ có 5% ủng hộ chế độ Ngô Đình Diệm.<ref>Marilyn Young, The Vietnam Wars: 1945—1990 (New York: Harper Perennial, 1991), p. 76 and p. 104.</ref>
雖丕、塘𡓃改革填地𦓡吳廷琰提𠚢㐌被農民沔南反對與隊。𥪝欺[[越盟]]㐌減税、岔𧴱吧辟收𪽞坦𧵑地主𢺺朱農民𧹅、時吳廷琰[[改革填地(越南共和)|㐌迻階級地主𧿨吏]]。𦤾𡳳時吳廷琰、2%代填主所有45%總數𪽞𥪝欺73%小農指𪫶𡨹15%<ref>Lê Xuân Khoa. ''Việt Nam 1945-1995, Tập I''. Bethesda, MD: Tiên Rồng, 2004. Trang 444.</ref>、曠𠬠姅數𠊛𦓿空𣎏𪽞<ref>Neel Sheehan, ''A Bright Shining Lie'', Random House, 1988, tr. 183</ref>。限𣞪坦得規定慄𡘯(100 [[hecta]])、𢧚險𣎏地主芾沛呂吏坦、數坦收得拱主要羅𢺺朱𠊛[[公教]]遺居𠓨自沔北。坦𧵑各教處公教時群得吳廷琰天味、朱免税吧限𣞪。農民沛呂吏坦朱地主耒沛呂錢税坦吧沛納税坦朱軍隊。契約規定𣞪𥗹最多羅25%仍𥪝實際時𣞪納𥗹普遍羅40%華利。<ref>Robert L.Sanson, ''The economics of insurgeney in the Mekong Delta of Vietnam'', MIT Press, Cambridge. Mass. 1970. page 61</ref>條呢造𠚢𠬠群引與於農村、軍隊𧵑吳廷琰被𠻵𪴾羅''"殘忍頡如𪨠法"''。結果羅在農村、75% 𠊛民擁護軍解放、20%中立𥪝欺指𣎏5%擁護製度吳廷琰。<ref>Marilyn Young, The Vietnam Wars: 1945—1990 (New York: Harper Perennial, 1991), p. 76 and p. 104.</ref>


美朱哴[[協定捈尔撝、1954]]羅𠬠災火對唄世界自由爲伮忙吏朱共和人民中華吧越南民主共和根據底開錯在東南亞。美㦖𪭳振條呢憑格寄結[[協約SEATO]]𣈜8/9/1954吧懞㦖變沔南越南成𠬠炮台𢶢共。底爫得條呢美勤事擁護𧵑國家越南。<ref>Why Vietnam, Archimedes L.A Patti, Nxb Đà Nẵng, 2008, trang 735-736</ref>計劃𧵑美羅援助朱政府吳廷琰底𠢞沔南越南完全獨立唄法(𪦆羅格唯一底𨆢𢫃仍𠊛民族主義來賖越盟吧擁護國家越南);美拱束𢱜吳廷琰成立𠬠政權團結黨派代面朱仍趨嚮政治正在越南、穩定沔南越南、保𠚢國會、譔討憲法耒𡢐𪦆廢詘國長保大𠬠格合法;𡳳共由吳廷琰羅𠬠𠊛國家空𣎏聯係咦𥪝過去唄越盟吧法由𪦆沔南越南𠱊𧿨𢧚𢶢共孟瑪。𡳳共、公式呢𠾕𠳨𠬠事合作自哿法吧美底互助吳廷琰<ref>Pentagon Papers, Evolution of the War. U.S. and France's Withdrawal from Vietnam, 1954-56, The U.S. National Archives and Records Administration, page 5-6 [http://media.nara.gov/research/pentagon-papers/Pentagon-Papers-Part-IV-A-3.pdf available online]</ref>。雖然、法空𣎏善感唄吳廷琰、外長法Faure朱哴琰''"空指空𣎏可能𦓡群被心神。。。法空體執認耒芻唄翁些"''<ref>Pentagon Papers, Evolution of the War. U.S. and France's Withdrawal from Vietnam, 1954-56, The U.S. National Archives and Records Administration, trang IV-V [http://media.nara.gov/research/pentagon-papers/Pentagon-Papers-Part-IV-A-3.pdf available online]</ref>、欣姅法當被𢺺𢹿政治内部吧趿𧁷巾在[[安支𠶋]]𢧚慄免強𥪝役𠢞拖國家越南<ref>Why Vietnam, Archimedes L.A Patti, Nxb Đà Nẵng, 2008, trang 737</ref> 由𪦆美㐌進行計劃𠬠𨉟𦓡空𣎏法助𠢞。
美朱哴[[協定捈尔撝、1954]]羅𠬠災火對唄世界自由爲伮忙吏朱共和人民中華吧越南民主共和根據底開錯在東南亞。美㦖𪭳振條呢憑格寄結[[協約SEATO]]𣈜8/9/1954吧懞㦖變沔南越南成𠬠炮台𢶢共。底爫得條呢美勤事擁護𧵑國家越南。<ref>Why Vietnam, Archimedes L.A Patti, Nxb Đà Nẵng, 2008, trang 735-736</ref>計劃𧵑美羅援助朱政府吳廷琰底𠢞沔南越南完全獨立唄法(𪦆羅格唯一底𨆢𢫃仍𠊛民族主義來賖越盟吧擁護國家越南);美拱束𢱜吳廷琰成立𠬠政權團結黨派代面朱仍趨嚮政治正在越南、穩定沔南越南、保𠚢國會、譔討憲法耒𡢐𪦆廢詘國長保大𠬠格合法;𡳳共由吳廷琰羅𠬠𠊛國家空𣎏聯係咦𥪝過去唄越盟吧法由𪦆沔南越南𠱊𧿨𢧚𢶢共孟瑪。𡳳共、公式呢𠾕𠳨𠬠事合作自哿法吧美底互助吳廷琰<ref>Pentagon Papers, Evolution of the War. U.S. and France's Withdrawal from Vietnam, 1954-56, The U.S. National Archives and Records Administration, page 5-6 [http://media.nara.gov/research/pentagon-papers/Pentagon-Papers-Part-IV-A-3.pdf available online]</ref>。雖然、法空𣎏善感唄吳廷琰、外長法Faure朱哴琰''"空指空𣎏可能𦓡群被心神。。。法空體執認耒芻唄翁些"''<ref>Pentagon Papers, Evolution of the War. U.S. and France's Withdrawal from Vietnam, 1954-56, The U.S. National Archives and Records Administration, trang IV-V [http://media.nara.gov/research/pentagon-papers/Pentagon-Papers-Part-IV-A-3.pdf available online]</ref>、欣姅法當被𢺺𢹿政治内部吧趿𧁷巾在[[安支𠶋]]𢧚慄免強𥪝役𠢞拖國家越南<ref>Why Vietnam, Archimedes L.A Patti, Nxb Đà Nẵng, 2008, trang 737</ref> 由𪦆美㐌進行計劃𠬠𨉟𦓡空𣎏法助𠢞。