恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」
→美干預𠓨戰爭東洋
𣳔56: | 𣳔56: | ||
𢆥1953、每𣎃、美援助朱法20.000進武器吧軍柔每𣎃、𡢐𪦆美同意曾𨖲100.000 進/𣎃、𢷮吏政府美要求法沛𣎏結果具體。<ref>Cecil B. Currey, Chiến thắng bằng mọi giá, trang 267 - 268, Nxb Thế giới, 2013</ref> 欺戰爭枕𠞹𠓨𢆥1954、美㐌呂78%戰費朱法、<ref>The Pentagon Papers, Chapter 2, "U.S. Involvement in the Franco-Viet Minh War, 1950-1955"</ref>甚至非工美拱參加戰鬥拱法𥪝[[戰役奠邊府|陣奠邊府]]。時間呢於畢哿各級部𥪝軍隊遠征法調𣎏顧問美。𠊛美𣎏體𦤾不據兜檢查情形空勤事執順𧵑總指揮法。役美直接參戰在[[戰爭東洋]]指群羅問題時間1-2𢆥。甚至欺奠邊府危急、美㐌併細傳用[[武器瞎人|呠原子]]底救危朱法。<ref>[http://vov.vn/The-gioi/Ho-so/My-dinh-dung-bom-hat-nhan-giai-cuu-Dien-Bien-Phu/260811.vov Mỹ định dùng bom hạt nhân giải cứu Điện Biên Phủ ]</ref> | 𢆥1953、每𣎃、美援助朱法20.000進武器吧軍柔每𣎃、𡢐𪦆美同意曾𨖲100.000 進/𣎃、𢷮吏政府美要求法沛𣎏結果具體。<ref>Cecil B. Currey, Chiến thắng bằng mọi giá, trang 267 - 268, Nxb Thế giới, 2013</ref> 欺戰爭枕𠞹𠓨𢆥1954、美㐌呂78%戰費朱法、<ref>The Pentagon Papers, Chapter 2, "U.S. Involvement in the Franco-Viet Minh War, 1950-1955"</ref>甚至非工美拱參加戰鬥拱法𥪝[[戰役奠邊府|陣奠邊府]]。時間呢於畢哿各級部𥪝軍隊遠征法調𣎏顧問美。𠊛美𣎏體𦤾不據兜檢查情形空勤事執順𧵑總指揮法。役美直接參戰在[[戰爭東洋]]指群羅問題時間1-2𢆥。甚至欺奠邊府危急、美㐌併細傳用[[武器瞎人|呠原子]]底救危朱法。<ref>[http://vov.vn/The-gioi/Ho-so/My-dinh-dung-bom-hat-nhan-giai-cuu-Dien-Bien-Phu/260811.vov Mỹ định dùng bom hạt nhân giải cứu Điện Biên Phủ ]</ref> | ||
雖然公式 ''"援助美、遠征法、軍本處"'' 吻空究挽得失敗。𡢐欺失敗在[[奠邊府]]、[[法]]㐌𠅍𪳨意志接俗戰鬥在東洋。<ref>Harry G. Summers, Jr., ''Historical Atlas of the Vietnam War''. New York: Houghton Mifflin, 1995. ISBN 0-395-72223-3</ref> | |||
==參考== | ==參考== |