𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」

no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔187: 𣳔187:
#* 蹽<sup>*</sup> {{exp|- Trèo: Leo cây - Có ý lỗi hẹn: Cho leo cây (tiếng bình dân) - Dưa gang: Dưa leo - Cao mà dễ đổ, dễ rớt: Cheo leo - Xem thấu được: Nước trong leo lẻo - Cao gầy: Leo kheo - Cụm từ: Leo teo (* hớt hải; * lèo tèo)}}
#* 蹽<sup>*</sup> {{exp|- Trèo: Leo cây - Có ý lỗi hẹn: Cho leo cây (tiếng bình dân) - Dưa gang: Dưa leo - Cao mà dễ đổ, dễ rớt: Cheo leo - Xem thấu được: Nước trong leo lẻo - Cao gầy: Leo kheo - Cụm từ: Leo teo (* hớt hải; * lèo tèo)}}
#* 燎 {{exp|Ánh sáng yếu: Leo lét}}
#* 燎 {{exp|Ánh sáng yếu: Leo lét}}
#[[標準化𡨸喃:mát|mát]]
#* 𠖾<sup>*</sup> {{exp|- Lạnh dễ chịu: Gió mát; Mưa lúc nào mát mặt lúc đó - Vẻ vang: Mát mặt - Dễ chịu: Mát ruột - Thấy khoái khi mút: Mút mát - Từ đệm sau Mất* - Trách nhẹ: Hờn mát; Nói mát - May mắn: Thày lang mát tay}}
#* 𧉿 {{exp|Bọ nhỏ làm ngứa: Chiếu (Rơm) có mát}}