恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「黨共產越南」
→各期大會代表全國
(→歷史) |
|||
𣳔163: | 𣳔163: | ||
| [[大會黨共產越南II|𠞺次𠄩]]|| 11 - 19/2/[[1951]] || [[宣光]] || 158 (53預缺)|| 766.349 ||𢷮𠸛成黨勞動越南。 | | [[大會黨共產越南II|𠞺次𠄩]]|| 11 - 19/2/[[1951]] || [[宣光]] || 158 (53預缺)|| 766.349 ||𢷮𠸛成黨勞動越南。 | ||
|- | |- | ||
| [[大會黨共產越南III|𠞺次𠀧]] || 05 - 12/9/[[1960]] || [[河內]] || 525(51預缺)|| 500.000 || | | [[大會黨共產越南III|𠞺次𠀧]] || 05 - 12/9/[[1960]] || [[河內]] || 525(51預缺)|| 500.000 || 𡏦𥩯主義社會於沔北,進行革命沔南。 | ||
|- | |- | ||
| [[大會黨共產越南IV|𠞺次四]] || 14 - 20/12/[[1976]] || [[河內]] || 1008 || 1.550.000 || | | [[大會黨共產越南IV|𠞺次四]] || 14 - 20/12/[[1976]] || [[河內]] || 1008 || 1.550.000 || 大會頭先𢖖統一,𥙩吏𠸛羅黨共產越南。 | ||
|- | |- | ||
| [[大會黨共產越南V|𠞺次𠄼]] || 27 - 31/3/[[1982]] || [[河內]] || 1033 || 1.727.000 || | | [[大會黨共產越南V|𠞺次𠄼]] || 27 - 31/3/[[1982]] || [[河內]] || 1033 || 1.727.000 ||㑏吧保衛祖國𠓀情狀戰爭局部。 | ||
|- | |- | ||
| [[大會黨共產越南VI|𠞺次𦒹]] || 15 - 18/12/[[1986]] || [[河內]] || 1129 || ~1.900.000 || | | [[大會黨共產越南VI|𠞺次𦒹]] || 15 - 18/12/[[1986]] || [[河內]] || 1129 || ~1.900.000 ||起倡政策[[𢷮𡤓]] | ||
|- | |- | ||
| [[大會黨共產越南VII|𠞺次𦉱]] || 24 - 27/6/[[1991]] || [[河內]] || 1176 || 2.155.022 || | | [[大會黨共產越南VII|𠞺次𦉱]] || 24 - 27/6/[[1991]] || [[河內]] || 1176 || 2.155.022 || 㑏吧保衛祖國,接續發揮經濟吧đẩy mạnh mở cửa quan hệ ngoại giao về mọi mặt trong chính trị - xã hội. | ||
|- | |- | ||
| [[大會黨共產越南VIII|𠞺次𠔭]] || 28 - 01/7/[[1996]] || [[河內]] || 1198 || 2.130.000 || Tổng kết các hoạt động Cộng sản vào thế kỉ 20, xây dựng chủ trương của Đảng vào thế kỉ 21. | | [[大會黨共產越南VIII|𠞺次𠔭]] || 28 - 01/7/[[1996]] || [[河內]] || 1198 || 2.130.000 || Tổng kết các hoạt động Cộng sản vào thế kỉ 20, xây dựng chủ trương của Đảng vào thế kỉ 21. | ||
𣳔182: | 𣳔182: | ||
|- | |- | ||
|} | |} | ||
==䀡添== | ==䀡添== | ||
* [[黨共產]] | * [[黨共產]] |