恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「黨共產越南」
→各期大會代表全國
空固𥿂略𢯢𢷮 |
|||
𣳔156: | 𣳔156: | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
|- | |- | ||
! | ! 大會代表全國!! 時間!! 地點 || 數代表 || 數黨員 || 事件 | ||
|- | |- | ||
| [[Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam I|Lần thứ nhất]] || 27 - 31/3/[[1935]] || [[Ma Cao]] || 13 || 600 || Thực hiện phong trào Cộng sản ở ba xứ Đông Dương | | [[Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam I|Lần thứ nhất]] || 27 - 31/3/[[1935]] || [[Ma Cao]] || 13 || 600 || Thực hiện phong trào Cộng sản ở ba xứ Đông Dương | ||
𣳔181: | 𣳔181: | ||
|- | |- | ||
|} | |} | ||
==䀡添== | ==䀡添== | ||
* [[黨共產]] | * [[黨共產]] |