恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→251~300
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔192: | 𣳔192: | ||
#[[標準化𡨸喃:chuẩn|chuẩn]] | #[[標準化𡨸喃:chuẩn|chuẩn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mạnh|mạnh]] | #[[標準化𡨸喃:mạnh|mạnh]] | ||
#* 猛 {{exp|- Có sức khoẻ: Mạnh vì gạo, bạo vì tiền; Mạnh được yếu thua - Tiến mau: Nước chảy mạnh - (Đau mà) khoẻ lại: Đã mạnh lại rồi}} | |||
#* [命] {{exp|Xem Mệnh}} | |||
#* [錳] mạnh | |||
#* [孟]<sup>*</sup> mạnh, mãng | |||
#[[標準化𡨸喃:mục|mục]] | #[[標準化𡨸喃:mục|mục]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sẽ|sẽ]] | #[[標準化𡨸喃:sẽ|sẽ]] |