恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:信息」
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮 |
空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔5: | 𣳔5: | ||
| Content = }} | | Content = }} | ||
<div style="width:40%;float:left"> | <div style="width:40%;float:left"> | ||
{{*mp|23𣎃1}} [[國王]][[沙特阿拉伯]][[Abdullah]] (影) [[過𠁀]]於歲90。 | |||
{{*mp|23𣎃1}} 𡢐欺[[銀行中央瑞士]]宣佈岔𠬃定墨譬價趨唄銅[[於盧]]、同[[Franc瑞士]]立息曾價孟瑪。 | {{*mp|23𣎃1}} 𡢐欺[[銀行中央瑞士]]宣佈岔𠬃定墨譬價趨唄銅[[於盧]]、同[[Franc瑞士]]立息曾價孟瑪。 | ||
{{*mp|23𣎃1}}[[Tommy Caldwell]]吧[[Kevin Jorgeson]]𧿨成仍𠊛頭先𠖭𡶀成功𦓡空勤鐵備互助欺征復頂[[El Capitan]] (900 m) 於[[迦籬哺鈮亞]]。 | {{*mp|23𣎃1}}[[Tommy Caldwell]]吧[[Kevin Jorgeson]]𧿨成仍𠊛頭先𠖭𡶀成功𦓡空勤鐵備互助欺征復頂[[El Capitan]] (900 m) 於[[迦籬哺鈮亞]]。 | ||
𣳔14: | 𣳔15: | ||
</div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> | </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> | ||
{{*mp|23 tháng 1}} [[Quốc vương]] [[Ả Rập Saudi]] [[Abdullah]] (ảnh) [[qua đời]] ở tuổi 90. | |||
{{*mp|23 tháng 1}} Sau khi [[Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ]] tuyên bố xóa bỏ định mức tỉ giá so với đồng [[euro]], đồng [[Franc Thụy Sĩ]] lập tức tăng giá mạnh mẽ. | {{*mp|23 tháng 1}} Sau khi [[Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ]] tuyên bố xóa bỏ định mức tỉ giá so với đồng [[euro]], đồng [[Franc Thụy Sĩ]] lập tức tăng giá mạnh mẽ. | ||
{{*mp|23 tháng 1}} [[Tommy Caldwell]] và [[Kevin Jorgeson]] trở thành những người đầu tiên leo núi thành công mà không cần thiết bị hỗ trợ khi chinh phục đỉnh [[El Capitan]] (900 m) ở [[California]]. | {{*mp|23 tháng 1}} [[Tommy Caldwell]] và [[Kevin Jorgeson]] trở thành những người đầu tiên leo núi thành công mà không cần thiết bị hỗ trợ khi chinh phục đỉnh [[El Capitan]] (900 m) ở [[California]]. |