恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「河內」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔34: | 𣳔34: | ||
| web = [http://www.hanoi.gov.vn/ hanoi.gov.vn] | | web = [http://www.hanoi.gov.vn/ hanoi.gov.vn] | ||
}}--> | }}--> | ||
'''河內''' | '''河內'''(Hà Nội)羅首都𧵑[[越南]]現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km²、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧[[城舖胡志明]]羅[[都市類特別]]𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑[[歷史越南]]。𢆥1010、[[李公蘊]]、爲𪼀頭先𧵑家李、決定𡏦𥩯京都𡤓於塳𡐙尼𢭲個𠸜'''昇龍'''。𥪝啐時期𧵑各朝代李、陳、黎、莫、京城昇龍羅坭𧶭𧸝、中心[[文化]]、[[教育]]𧵑哿沔北。欺[[西山]]耒[[家阮]]𨖲揇權治位、京都得轉𧗱化吧昇龍扒頭忙𠸜河內自𠄼1831、𠁑時𪼀[[明命]]。𢆥1902、河內𧿨城首都𧵑[[聯邦東洋]]吧得𠊚[[法𡏦𥩯]]、規劃吏。𣦰過𠄩局戰爭、河內羅首都𧵑沔北耒渃越南統一吧𡨹𦢳路呢朱細𣈜𠉞。 | ||
𢖕突𫘑𢌌地界行政𠓨𣎃8𢆥2008、河內現𠉞𠁟10郡、1市社吧18縣外城。現𠉞、河內吧城舖胡志明羅𠄩中心經濟-社會特別關重𧵑越南。𢆥2009、𢖕欺𫘑𢌌、GDP𧵑城舖增壙6.67%、總收銀冊壙70,054秭[[銅]]。河內共羅𠬠中心文化、教育𢭲各家喝、寶藏、各廊藝傳統、仍機關傳通級國家吧各場大學𡘯。 | 𢖕突𫘑𢌌地界行政𠓨𣎃8𢆥2008、河內現𠉞𠁟10郡、1市社吧18縣外城。現𠉞、河內吧城舖胡志明羅𠄩中心經濟-社會特別關重𧵑越南。𢆥2009、𢖕欺𫘑𢌌、GDP𧵑城舖增壙6.67%、總收銀冊壙70,054秭[[銅]]。河內共羅𠬠中心文化、教育𢭲各家喝、寶藏、各廊藝傳統、仍機關傳通級國家吧各場大學𡘯。 | ||
𣳔58: | 𣳔58: | ||
| title = Giới thiệu khái quát về thành phố Hà Nội | | title = Giới thiệu khái quát về thành phố Hà Nội | ||
| accessdate=2010-10-01 | | accessdate=2010-10-01 | ||
| publisher = Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam}}</ref> 侞[[符蹉]]掊搭、𠀧分四面辟自然𧵑河内羅垌平、𦣰於友岸[[滝沱]]、𠄩邊滝紅吧支流各昆滝恪。分面辟穨𡶀分𡘯屬各縣[[朔山]]、[[𠀧𡸏]]、[[國威]]、[[美德]] | | publisher = Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam}}</ref> 侞[[符蹉]]掊搭、𠀧分四面辟自然𧵑河内羅垌平、𦣰於友岸[[滝沱]]、𠄩邊滝紅吧支流各昆滝恪。分面辟穨𡶀分𡘯屬各縣[[朔山]]、[[𠀧𡸏]]、[[國威]]、[[美德]]、唄各頂𡶀高𠀧𡸏(1.281m)、加𫅕(707m)、蹎𫚳(462m)、清令(427m)、天詛(378m)…區域内城𣎏𠬠數塸𡾫濕、茹[[塸棟栘]]、𡶀儂。<ref name="dulich1"/> | ||
首都河內𣎏𦊚點極羅: | 首都河內𣎏𦊚點極羅: | ||
𣳔131: | 𣳔131: | ||
|Nov_Lo_°C = 18.5 |Nov_REC_Lo_°C = 7.3 | |Nov_Lo_°C = 18.5 |Nov_REC_Lo_°C = 7.3 | ||
|Dec_Lo_°C = 15.3 |Dec_REC_Lo_°C = 5.4 | |Dec_Lo_°C = 15.3 |Dec_REC_Lo_°C = 5.4 | ||
|Year_Lo_°C = 20.8 |Year_REC_Lo_°C = 2.7 | |Year_Lo_°C = 20.8 |Year_REC_Lo_°C = 2.7 --> | ||
<!--Optional: Mean daily temperature --> | <!--Optional: Mean daily temperature --> | ||
|Jan_MEAN_°C =16.4 | <!--|Jan_MEAN_°C =16.4 | ||
|Feb_MEAN_°C =17.0 | |Feb_MEAN_°C =17.0 | ||
|Mar_MEAN_°C =20.2 | |Mar_MEAN_°C =20.2 | ||
𣳔145: | 𣳔145: | ||
|Nov_MEAN_°C =21.4 | |Nov_MEAN_°C =21.4 | ||
|Dec_MEAN_°C =18.2 | |Dec_MEAN_°C =18.2 | ||
|Year_MEAN_°C =23.5 | |Year_MEAN_°C =23.5--> | ||
<!--**** use mm or cm but not both! ****--> | <!--**** use mm or cm but not both! ****--> | ||
|Jan_Precip_cm = |Jan_Precip_mm = 18.6 | <!--|Jan_Precip_cm = |Jan_Precip_mm = 18.6 | ||
|Feb_Precip_cm = |Feb_Precip_mm = 26.2 | |Feb_Precip_cm = |Feb_Precip_mm = 26.2 | ||
|Mar_Precip_cm = |Mar_Precip_mm = 43.8 | |Mar_Precip_cm = |Mar_Precip_mm = 43.8 | ||
𣳔159: | 𣳔159: | ||
|Nov_Precip_cm = |Nov_Precip_mm = 43.4 | |Nov_Precip_cm = |Nov_Precip_mm = 43.4 | ||
|Dec_Precip_cm = |Dec_Precip_mm = 23.4 | |Dec_Precip_cm = |Dec_Precip_mm = 23.4 | ||
|Year_Precip_cm = |Year_Precip_mm = 1676.2 | |Year_Precip_cm = |Year_Precip_mm = 1676.2--> | ||
<!-- Optional: Average monthly Sunshine hours --> | <!-- Optional: Average monthly Sunshine hours --> | ||
|Jan_Sun=93 | <!-- |Jan_Sun=93 | ||
|Feb_Sun=56 | |Feb_Sun=56 | ||
|Mar_Sun=62 | |Mar_Sun=62 | ||
𣳔289: | 𣳔289: | ||
=== 昇龍,東都,東關,東京 === | === 昇龍,東都,東關,東京 === | ||
𢖖欺𨕭𡾵𢆥1009在[[華閭]],𢆥1010,[[李太祖]]決定𨄼都𧗱大羅。遶𠬠傳說普遍,欺大羅,李太祖𥆾𧡊𠬠𡥵[[𧏵]] 𩙻𨕭, 爲(胃也,vậy)撻𠸛京城𡤓羅「昇龍」。京城[[昇龍]]欺𥯉界限𤳸𠀧𡥵滝:[[滝紅]] | 𢖖欺𨕭𡾵𢆥1009在[[華閭]],𢆥1010,[[李太祖]]決定𨄼都𧗱大羅。遶𠬠傳說普遍,欺大羅,李太祖𥆾𧡊𠬠𡥵[[𧏵]] 𩙻𨕭, 爲(胃也,vậy)撻𠸛京城𡤓羅「昇龍」。京城[[昇龍]]欺𥯉界限𤳸𠀧𡥵滝:[[滝紅]]於𪰂東,[[滝蘇瀝|滝蘇]]𪰂北吧[[滝金牛]]𪰂南。區[[皇城昇龍|皇城]] 得𡏦𥩯近[[湖西]]𢭲宮殿皇家共各工程政治。Phần còn lại của đô thị là những khu dân cư, bao gồm các phường cả nông nghiệp, công nghiệp và thương nghiệp. Ngay trong thế kỷ 10, nhiều công trình tôn giáo nhanh chóng được xây dựng, [[Chùa Một Cột|chùa Diên Hựu]] phía Tây hoàng thành xây năm 1049, [[chùa Báo Thiên]] xây năm 1057, [[Văn Miếu - Quốc Tử Giám|Văn Miếu]] xây năm 1070, [[Văn Miếu - Quốc Tử Giám|Quốc Tử Giám]] dựng năm 1076... Chỉ sau một thế kỷ, Thăng Long trở thành trung tâm văn hóa, chính trị và kinh tế của cả quốc gia.<ref>{{Chú thích web | ||
| url = http://www.hanoi.gov.vn/hnportal/tag.idempotent.render.userLayoutRootNode.target.n571.uP?uP_root=me&cw_xml=http://www.hanoi.gov.vn/staticwebs/fullmode/hanoitheonamthang/group2/page2_1.htm | | url = http://www.hanoi.gov.vn/hnportal/tag.idempotent.render.userLayoutRootNode.target.n571.uP?uP_root=me&cw_xml=http://www.hanoi.gov.vn/staticwebs/fullmode/hanoitheonamthang/group2/page2_1.htm | ||
| title = Thăng Long thời Lý | | title = Thăng Long thời Lý | ||
𣳔664: | 𣳔664: | ||
河內羅𠬠𥪝𠄼[[城舖直屬中央 (越南)|城舖直屬中央]]𧵑越南,共𠇍城舖胡志明,[[海防]],沱㶞吧[[芹𡮲]]。𥢅河內吧城舖胡志明得插𠓨都市類特別,妥滿各標準如比例勞動非[[農業]]𥪝總數勞動𨕭90%,規模民數𨕭5兆,密度民數平均自15.000𠊛/km²𨔾𨖲,基礎下層完整……<ref>{{注釋web | 河內羅𠬠𥪝𠄼[[城舖直屬中央 (越南)|城舖直屬中央]]𧵑越南,共𠇍城舖胡志明,[[海防]],沱㶞吧[[芹𡮲]]。𥢅河內吧城舖胡志明得插𠓨都市類特別,妥滿各標準如比例勞動非[[農業]]𥪝總數勞動𨕭90%,規模民數𨕭5兆,密度民數平均自15.000𠊛/km²𨔾𨖲,基礎下層完整……<ref>{{注釋web | ||
| url = http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?class_id=1&_page=1&mode=detail&document_id=86490 | | url = http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?class_id=1&_page=1&mode=detail&document_id=86490 | ||
| title =議定數42/2009/NĐ- | | title =議定數42/2009/NĐ-CP𧵑政府:𧗱役分類都市於越南 | ||
| accessdate = 7/1/2009 | | accessdate = 7/1/2009 | ||
| author = [[阮晉勇|首相政府 ]] | | author = [[阮晉勇|首相政府 ]] | ||
| publisher = [[政府越南]]}}</ref> | | publisher = [[政府越南]]}}</ref> | ||
拱如各省吧城舖恪𧵑越南,[[會同人民]] | 拱如各省吧城舖恪𧵑越南,[[會同人民]]城舖河內由𠊛民城舖直接抔𨖲,羅機關權利家渃於城舖。會同人民河內現𠉞,任期[[2011]]–[[2016]],𠁟95代表,主席羅婆[[吳氏允清]]。<ref>{{注釋web | ||
| url =http://www.vietnamplus.vn/Home/Chu-tich-HDND-ủy ban nhân dân-thanh-pho-Ha-Noi-tai-dac-cu/20116/94443.vnplus | | url =http://www.vietnamplus.vn/Home/Chu-tich-HDND-ủy ban nhân dân-thanh-pho-Ha-Noi-tai-dac-cu/20116/94443.vnplus | ||
| title =主席HĐND,委班人民城舖河內再得舉 | | title =主席HĐND,委班人民城舖河內再得舉 | ||
| accessdate = 2011-08-30 | | accessdate = 2011-08-30 | ||
| publisher =通訊社越南}}</ref>[[委班人民]] | | publisher =通訊社越南}}</ref>[[委班人民]]城舖羅機關執行𧵑会同人民吧羅機關行政家渃於城舖,𠺥責任執行[[憲法]],[[律法|法律]],各文本𧵑[[政府越南|政府]]吧各議決𧵑會同人民城舖。外各所,班如仍省恪,屬委班人民城舖河內群𣎏添報《[[河內𡤓]]》,報《經濟吧都市》, [[臺發聲-傳形河內]],班指導1000𢆥昇龍,班管理區舖古……吧𠬠數總公司𨕭地盤城舖。會同人民吧委班人民河內𣎏住所𦣰於數12舖黎來,邊𧣲 湖還劍。<ref>{{注釋web | ||
| url = <!--http://asemconnectvietnam.gov.vn/vn/LocalGovernment/Local.aspx?ProvinceId=1&Langid=1&MenuID=9&Type=1-->http://www.hanoi.gov.vn/c/portal/render_portlet?p_l_id=33801&p_p_id=vcmsviewcontent_INSTANCE_thhD&p_p_lifecycle=0&p_p_state=normal&p_p_mode=view&p_p_col_id=column-2&p_p_col_pos=0&p_p_col_count=1¤tURL=%2Fweb%2Fguest%2F30%2F-%2Fvcmsviewcontent%2FthhD%2F3%2F3%2F13452&_vcmsviewcontent_INSTANCE_thhD_articleId=13452&_vcmsviewcontent_INSTANCE_thhD_struts_action=%2Fvcmsviewcontent%2Fview&_vcmsviewcontent_INSTANCE_thhD_cat_parent=3&_vcmsviewcontent_INSTANCE_thhD_categoryId=3 | | url = <!--http://asemconnectvietnam.gov.vn/vn/LocalGovernment/Local.aspx?ProvinceId=1&Langid=1&MenuID=9&Type=1-->http://www.hanoi.gov.vn/c/portal/render_portlet?p_l_id=33801&p_p_id=vcmsviewcontent_INSTANCE_thhD&p_p_lifecycle=0&p_p_state=normal&p_p_mode=view&p_p_col_id=column-2&p_p_col_pos=0&p_p_col_count=1¤tURL=%2Fweb%2Fguest%2F30%2F-%2Fvcmsviewcontent%2FthhD%2F3%2F3%2F13452&_vcmsviewcontent_INSTANCE_thhD_articleId=13452&_vcmsviewcontent_INSTANCE_thhD_struts_action=%2Fvcmsviewcontent%2Fview&_vcmsviewcontent_INSTANCE_thhD_cat_parent=3&_vcmsviewcontent_INSTANCE_thhD_categoryId=3 | ||
| title = <!--Hà Nội: Chính quyền địa phương-->Công bố trụ sở của các cơ quan TP Hà Nội | | title = <!--Hà Nội: Chính quyền địa phương-->Công bố trụ sở của các cơ quan TP Hà Nội | ||
𣳔762: | 𣳔762: | ||
|} | |} | ||
數料𧗱引數𨕭底得𥙩自website𧵑總局統計[http://www.gso.gov.vn/]。 | |||
== 經濟 == | == 經濟 == | ||
𣳔908: | 𣳔908: | ||
== 社會 == | == 社會 == | ||
=== | === 家於 === | ||
[[集信:Building with tiger cages.jpg|thumb|right|220px|家集體𢭲[[𡈈𤜯家高層|𡈈𤜯]] | [[集信:Building with tiger cages.jpg|thumb|right|220px|家集體𢭲[[𡈈𤜯家高層|𡈈𤜯]]普遍於河內]] | ||
嚜𠱋羅首都𧵑𠬠國家𧹅,[[收入平均頭𠊛]]𥰊,仍河內吏羅𠬠𥪝仍城舖𠶒赭一世界吧價[[不動產]] 空𠲠劍各國家𢀭𣎏。<ref>{{Chú thích báo | 嚜𠱋羅首都𧵑𠬠國家𧹅,[[收入平均頭𠊛]]𥰊,仍河內吏羅𠬠𥪝仍城舖𠶒赭一世界吧價[[不動產]] 空𠲠劍各國家𢀭𣎏。<ref>{{Chú thích báo | ||
| tên bài=Hà Nội và TP.HCM trong nhóm 50 thành phố đắt đỏ nhất thế giới | | tên bài=Hà Nội và TP.HCM trong nhóm 50 thành phố đắt đỏ nhất thế giới | ||
𣳔1.364: | 𣳔1.364: | ||
| ngày=18/03/2007 - 08:35 | | ngày=18/03/2007 - 08:35 | ||
| ngày truy cập=2010-10-01 | | ngày truy cập=2010-10-01 | ||
| url=http://dantri.com.vn/giai-tri/dao-dien-hai-ninh-nho-em-be-ha-noi-171000.htm}}</ref> | | url=http://dantri.com.vn/giai-tri/dao-dien-hai-ninh-nho-em-be-ha-noi-171000.htm}}</ref>𢖖欺越南統一,𠬠數部phim恪開拓題材𧗱𤖹青年𤯨於河內時期𢖖戰爭,如《歲𨑮𦉱》,《仍𠊛㐌﨤》,《咳赦恕㧣俺》,《格𤯨𧵑𪝬》,《河內務𪀄爫組》。<ref name="ciné"/>仍計自𢆥1990,𥪝𠁸𠬠十年,phim𧗱河內𠍵如𣈖𨕭幔影𧵑[[電影越南]]。𢆥2000,導演[[𠊛法㭲越|越僑]][[陳英雄]]𧗱越南産出《[[務夏𣊿𥊢𥪸]]》,𠬠部phim正劇,𠺼𨒺局𤯨𧵑𠀧姊㛪𡛔𠇍背景河內。準備㧣禮紀念1000𢆥昇龍–河內,𡗉家爫phim越南預定𠱊産出𠬠𠄽部phim𧗱題材呢。 | ||
𥪝[[繪畫]],成功吧拫𣔩一𠇍河內羅畫士[[裴春派]] | 𥪝[[繪畫]],成功吧拫𣔩一𠇍河內羅畫士[[裴春派]]。𡋣於社[[耘耕]],[[河東 (省)|河東]],裴春派遶學在[[場大學美術越南|高等美術東洋]]吧喉如哿局𠁀𤯨在河內。𥪝𢂰𧵑裴春派,河內忙𧀟𡲈𠸗𡳰𠇍仍𡾵家𠃅𣘽,仍𡥵舖𡮈。仍幅𦘧𧗱舖古河內𧵑裴春派𣈜𠉞㐌𤃠㗂,常特別𦤾𠇍𠸛噲「舖派」。外𠚢,群𣎏𠬠數畫品𧵑各畫士恪𦘧𧗱𠊛河內㐌𠫾𠓨歷史:《[[少女邊花蕙]]》𧵑[[蘇玉雲]],《[[㛪翠]]》𧵑[[陈文瑾]],《[[潵歌𠶆姊㛪𠚢合試𠏲𠐞]]》𧵑[[阮杜弓]]…… | ||
== 城舖結義 == | == 城舖結義 == |