𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「越 (渃)」

82 bytes removed 、 𣈜19𣎃1𢆥2015
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
{{dablink|空𢧚𠰃𢭲[[越南]]}}
{{dablink|空𢧚𠰃𢭲[[越南]]}}
[[集信:战国形势图(前350年)(简).png|nhỏ|phải|350px|Năm 350 TCN {{legend|#B8B771|越}} {{legend|#C6B67B|[[燕 (渃)|燕]]}} {{legend|#BD9597|[[中山 (渃)|中山]]}} {{legend|#A39E7D|[[趙 (渃)|趙]]}} {{legend|#D1A151|[[魏 (渃)|魏]]}} {{legend|#909247|[[韓 (渃)|韓]]}}{{legend|#9ABF95|[[齊 (渃)|齊]]}} {{legend|#CA888C|[[衛 (渃)|衛]]}} {{legend|#C79A54|[[鲁 (渃)|鲁]]}} {{legend|#B8A88A|[[宋 (渃)|宋]]}} {{legend|#9D8B71|[[秦 (渃)|秦]]}} {{legend|#C47477|[[楚 (渃)|楚]]}} {{legend|#EAD25A|𡐙由天子[[家周]]該管}}]]
[[集信:战国形势图(前350年)(简).png|nhỏ|phải|350px|𢆥350𠓀公元 {{legend|#B8B771|越}} {{legend|#C6B67B|[[燕 (渃)|燕]]}} {{legend|#BD9597|[[中山 (渃)|中山]]}} {{legend|#A39E7D|[[趙 (渃)|趙]]}} {{legend|#D1A151|[[魏 (渃)|魏]]}} {{legend|#909247|[[韓 (渃)|韓]]}}{{legend|#9ABF95|[[齊 (渃)|齊]]}} {{legend|#CA888C|[[衛 (渃)|衛]]}} {{legend|#C79A54|[[鲁 (渃)|鲁]]}} {{legend|#B8A88A|[[宋 (渃)|宋]]}} {{legend|#9D8B71|[[秦 (渃)|秦]]}} {{legend|#C47477|[[楚 (渃)|楚]]}} {{legend|#EAD25A|𡐙由天子[[家周]]該管}}]]


'''越'''[[𡨸漢]]:越國;[[拼音漢語|拼音]]:yuè gúo,[[詞漢-越|漢-越]]:越國)呠羅名詞古用抵指𠬠渃[[諸侯]][[家周]]𣄒𡓄𡐙񣞍南[[長江]],塤𤅶[[浙江]],[[中國]]𥪝階段[[春秋]]。
'''越'''(Việt、[[㗂中國]]:越國;[[拼音漢語|拼音]]:yuè gúo、[[詞漢越|漢越]]:越國)呠羅名詞古用抵指𠬠渃[[諸侯]][[家周]]於𡓄𡐙񣞍南[[長江]],塤𤅶[[浙江]],[[中國]]𥪝階段[[春秋]]。


== 𤃠𨕭 ==
== 𤃠𨕭 ==
𣳔20: 𣳔20:


== 名冊𤤰渃越 ==
== 名冊𤤰渃越 ==
{{Thế phả quân chủ nước Việt}}
<!--{{Thế phả quân chủ nước Việt}}-->
{| class="wikitable" | style="align: left; margin: 0px" |
{| class="wikitable" | style="align: left; margin: 0px" |
<!--{| border="1" cellspacing="0" cellpadding="2"-->
<!--{| border="1" cellspacing="0" cellpadding="2"-->
𣳔71: 𣳔71:
|35  
|35  
| [[越王勾踐]]
| [[越王勾踐]]
| 勾踐</small><br />別名'''鳩淺'''
| 勾踐 <br />別名'''鳩淺'''
| 33
| 33
| [[496𠓀公元]] - [[464𠓀公元]]
| [[496𠓀公元]] - [[464𠓀公元]]
| Con trai Doãn Thường
| Con trai Doãn Thường
| 史記-越世家</small><br />戰國史
| 史記-越世家 <br />戰國史
|-
|-
|36  
|36  
| [[越王鹿郢]]
| [[越王鹿郢]]
| 與夷</small><br />cũng có tên '''鹿郢'''</small><br />cũng gọi là '''於賜'''
| 與夷 <br />cũng có tên '''鹿郢''' <br />cũng gọi là '''於賜'''
| 6
| 6
| [[463𠓀公元]] - [[458𠓀公元]]
| [[463𠓀公元]] - [[458𠓀公元]]
| Con trai Câu Tiễn
| Con trai Câu Tiễn
| 史記-越世家</small><br />戰國史
| 史記-越世家 <br />戰國史
|-
|-
|37  
|37  
𣳔91: 𣳔91:
| [[457𠓀公元]] - [[448𠓀公元]]
| [[457𠓀公元]] - [[448𠓀公元]]
| Con trai Lộc Dĩnh
| Con trai Lộc Dĩnh
| 史記-越世家</small><br />戰國史
| 史記-越世家 <br />戰國史
|-
|-
|38  
|38  
| [[越王朱勾]]
| [[越王朱勾]]
| 翁</small><br />別名'''州勾'''</small><br />或𥱬'''朱勾'''
| 翁 <br />別名'''州勾''' <br />或𥱬'''朱勾'''
| 37
| 37
| [[447 TCN]] - [[411 TCN]]
| [[447 TCN]] - [[411 TCN]]
| Con trai Bất Thọ
| Con trai Bất Thọ
| 史記-越世家</small><br />戰國史
| 史記-越世家 <br />戰國史
|-
|-
|39  
|39  
| [[越王翳]]
| [[越王翳]]
| 翳</small><br />拱có tên '''Thụ''' (授)</small><br />拱'''不光'''
| 翳 <br />拱có tên '''Thụ''' (授) <br />拱'''不光'''
| 36
| 36
| [[410 TCN]] - [[375 TCN]]
| [[410 TCN]] - [[375 TCN]]
| Con trai Chu Câu
| Con trai Chu Câu
| 史記-越世家</small><br />戰國史
| 史記-越世家 <br />戰國史
|-
|-
|40  
|40  
𣳔115: 𣳔115:
| [[374 TCN]] - [[373 TCN]]
| [[374 TCN]] - [[373 TCN]]
| cháu nội của Việt vương Ế, con trai của Chư Cữu (诸咎)
| cháu nội của Việt vương Ế, con trai của Chư Cữu (诸咎)
| 史記-越世家</small><br />戰國史
| 史記-越世家 <br />戰國史
|-
|-
|41  
|41  
| [[之侯|越王無余]] (越王無余)
| [[之侯|越王無余]] (越王無余)
| 無余</small><br />莽安</small><br />拱'''之侯'''
| 無余 <br />莽安 <br />拱'''之侯'''
| 12
| 12
| [[372 TCN]] - [[361 TCN]]
| [[372 TCN]] - [[361 TCN]]
| Thuộc gia tộc của Việt vương Thác Chi
| Thuộc gia tộc của Việt vương Thác Chi
| 史記-越世家</small><br />戰國史
| 史記-越世家 <br />戰國史
|-
|-
|42  
|42  
| [[越王無顓]]  
| [[越王無顓]]  
| 無顓</small><br />"Kỉ biên" viết '''菼蠋卯'''
| 無顓 <br />"Kỉ biên" viết '''菼蠋卯'''
| 18
| 18
| [[360 TCN]] - [[343 TCN]]
| [[360 TCN]] - [[343 TCN]]
|  
|  
| 史記-越世家</small><br />戰國史
| 史記-越世家 <br />戰國史
|-
|-
|43  
|43  
𣳔139: 𣳔139:
| [[342 TCN]] - [[306 TCN]]
| [[342 TCN]] - [[306 TCN]]
| "Sử ký tác ẩn" nói là em trai của Vô Chuyên
| "Sử ký tác ẩn" nói là em trai của Vô Chuyên
| 史記-越世家</small><br />戰國史
| 史記-越世家 <br />戰國史
|-
|-
| colspan=7 align="center"|Năm [[306 TCN]], Sở đánh bại Việt, Việt vương Vô Cương bị sát hại.
| colspan=7 align="center"|Năm [[306 TCN]], Sở đánh bại Việt, Việt vương Vô Cương bị sát hại.
𣳔151: 𣳔151:
* [http://chinaknowledge.de/History/Zhou/rulers-wuyue.html#yue 名冊各𤤰渃越]
* [http://chinaknowledge.de/History/Zhou/rulers-wuyue.html#yue 名冊各𤤰渃越]
{{諸侯家夏}}
{{諸侯家夏}}
{{:諸侯家商}}
{{諸侯家商}}
{{西周}}
{{西周}}
{{春秋}}
{{春秋}}
𣳔165: 𣳔165:
[[體類:歷史江蘇]]
[[體類:歷史江蘇]]
[[體類:歷史上海]]
[[體類:歷史上海]]
{{wikipedia|Việt (nước)}}