𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「越 (渃)」

275 bytes removed 、 𣈜18𣎃1𢆥2015
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔30: 𣳔30:
|  
|  
|  
|  
| Thứ tử của vua Hạ [[Thiếu Khang]]
| 庶子𧵑𤤰夏[[少康]]
| [[Sử Ký (định hướng)|Sử ký]]-Việt thế gia
| [[史記 (定向)|史記]]-越世家
|-
|-
| colspan=7 align="center"|10 đời vua không rõ
| colspan=7 align="center"|10代𤤰空𠓑
|-
|-
|11  
|11  
𣳔41: 𣳔41:
|  
|  
|  
|  
| Ngô Việt Xuân Thu
| 吳越春秋
|-
|-
|12  
|12  
𣳔49: 𣳔49:
|  
|  
|  
|  
| Ngô Việt Xuân Thu
| 吳越春秋
|-
|-
| colspan=7 align="center"|20 đời vua không rõ
| colspan=7 align="center"|20代𤤰空𠓑
|-
|-
|33  
|33  
𣳔59: 𣳔59:
| [[565 TCN]] - [[538 TCN]]
| [[565 TCN]] - [[538 TCN]]
|  
|  
| Sử ký-Việt thế gia
| 史記-越世家
|-
|-
|34  
|34  
𣳔67: 𣳔67:
| [[538 TCN]] - [[496 TCN]]
| [[538 TCN]] - [[496 TCN]]
| Con trai Phu Đàm, xưng vương năm 510 TCN
| Con trai Phu Đàm, xưng vương năm 510 TCN
| Sử ký-Việt thế gia
| 史記-越世家
|-
|-
|35  
|35  
𣳔75: 𣳔75:
| [[496 TCN]] - [[464 TCN]]
| [[496 TCN]] - [[464 TCN]]
| Con trai Doãn Thường
| Con trai Doãn Thường
| Sử ký-Việt thế gia</small><br />Chiến Quốc sử
| 史記-越世家</small><br />戰國史
|-
|-
|36  
|36  
𣳔83: 𣳔83:
| [[463 TCN]] - [[458 TCN]]
| [[463 TCN]] - [[458 TCN]]
| Con trai Câu Tiễn
| Con trai Câu Tiễn
| Sử ký-Việt thế gia</small><br />Chiến Quốc sử
| 史記-越世家</small><br />戰國史
|-
|-
|37  
|37  
𣳔91: 𣳔91:
| [[457 TCN]] - [[448 TCN]]
| [[457 TCN]] - [[448 TCN]]
| Con trai Lộc Dĩnh
| Con trai Lộc Dĩnh
| Sử ký-Việt thế gia</small><br />Chiến Quốc sử
| 史記-越世家</small><br />戰國史
|-
|-
|38  
|38  
𣳔99: 𣳔99:
| [[447 TCN]] - [[411 TCN]]
| [[447 TCN]] - [[411 TCN]]
| Con trai Bất Thọ
| Con trai Bất Thọ
| Sử ký-Việt thế gia</small><br />Chiến Quốc sử
| 史記-越世家</small><br />戰國史
|-
|-
|39  
|39  
𣳔107: 𣳔107:
| [[410 TCN]] - [[375 TCN]]
| [[410 TCN]] - [[375 TCN]]
| Con trai Chu Câu
| Con trai Chu Câu
| Sử ký-Việt thế gia</small><br />Chiến Quốc sử
| 史記-越世家</small><br />戰國史
|-
|-
|40  
|40  
𣳔115: 𣳔115:
| [[374 TCN]] - [[373 TCN]]
| [[374 TCN]] - [[373 TCN]]
| cháu nội của Việt vương Ế, con trai của Chư Cữu (诸咎)
| cháu nội của Việt vương Ế, con trai của Chư Cữu (诸咎)
| Sử ký-Việt thế gia</small><br />Chiến Quốc sử
| 史記-越世家</small><br />戰國史
|-
|-
|41  
|41  
𣳔123: 𣳔123:
| [[372 TCN]] - [[361 TCN]]
| [[372 TCN]] - [[361 TCN]]
| Thuộc gia tộc của Việt vương Thác Chi
| Thuộc gia tộc của Việt vương Thác Chi
| Sử ký-Việt thế gia</small><br />Chiến Quốc sử
| 史記-越世家</small><br />戰國史
|-
|-
|42  
|42  
𣳔131: 𣳔131:
| [[360 TCN]] - [[343 TCN]]
| [[360 TCN]] - [[343 TCN]]
|  
|  
| Sử ký-Việt thế gia</small><br />Chiến Quốc sử
| 史記-越世家</small><br />戰國史
|-
|-
|43  
|43  
𣳔139: 𣳔139:
| [[342 TCN]] - [[306 TCN]]
| [[342 TCN]] - [[306 TCN]]
| "Sử ký tác ẩn" nói là em trai của Vô Chuyên
| "Sử ký tác ẩn" nói là em trai của Vô Chuyên
| Sử ký-Việt thế gia</small><br />Chiến Quốc sử
| 史記-越世家</small><br />戰國史
|-
|-
| colspan=7 align="center"|Năm [[306 TCN]], Sở đánh bại Việt, Việt vương Vô Cương bị sát hại.
| colspan=7 align="center"|Năm [[306 TCN]], Sở đánh bại Việt, Việt vương Vô Cương bị sát hại.
𣳔149: 𣳔149:


== 連結外 ==
== 連結外 ==
* [http://chinaknowledge.de/History/Zhou/rulers-wuyue.html#yue Danh sách các vua nước Việt]
* [http://chinaknowledge.de/History/Zhou/rulers-wuyue.html#yue 名冊各𤤰渃越]
{{諸侯家夏}}
{{諸侯家夏}}
{{:諸侯家商}}
{{:諸侯家商}}