恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔178: | 𣳔178: | ||
#[[標準化𡨸喃:dấy|dấy]] | #[[標準化𡨸喃:dấy|dấy]] | ||
#* 曳<sup>*</sup> {{exp|- Nổi lên (còn âm là Dẫy): Nước dấy lên - Cử sự: Dấy binh; Dấy loạn}} | #* 曳<sup>*</sup> {{exp|- Nổi lên (còn âm là Dẫy): Nước dấy lên - Cử sự: Dấy binh; Dấy loạn}} | ||
#[[標準化𡨸喃:phà|phà]] | |||
#* 𠶊 {{exp|Thở mạnh: Phà hơi vào; Phà một tiếng thoải mái}} | |||
#* 柀<sup>*</sup> {{exp|Đò lớn: Qua sông bằng phà}} | |||
#[[標準化𡨸喃:khoang|khoang]] | |||
#* 𦨻<sup>*</sup> {{exp|- Buồng dưới thuyền: Ngủ trong khoang - Đốm khác màu: Chó cò khoang mực}} | |||
#* 𧧯 {{exp|Từ đệm sau Khoe*}} |