恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→772 ~ 900
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1601~) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→772 ~ 900) |
||
𣳔954: | 𣳔954: | ||
#[[標準化𡨸喃:lao|lao]] | #[[標準化𡨸喃:lao|lao]] | ||
#[[標準化𡨸喃:phẳng|phẳng]] | #[[標準化𡨸喃:phẳng|phẳng]] | ||
#* 𪪇<sup>*</sup> {{exp|- Mặt bằng: Phẳng phiu - Bình an: Bốn phương phẳng lặng - Công bình ngay thẳng: Sòng phẳng}} | |||
#[[標準化𡨸喃:quỹ|quỹ]] | #[[標準化𡨸喃:quỹ|quỹ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sang|sang]] | #[[標準化𡨸喃:sang|sang]] |