恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔122: | 𣳔122: | ||
#[[標準化𡨸喃:gả|gả]] | #[[標準化𡨸喃:gả|gả]] | ||
#* 妸<sup>*</sup> {{exp|Cho con gái lập gia đình: Gả chồng}} | #* 妸<sup>*</sup> {{exp|Cho con gái lập gia đình: Gả chồng}} | ||
#[[標準化𡨸喃:nặng|nặng]] | |||
#* 𥘀<sup>*</sup> {{exp|- Có trọng lượng cao: Nặng như chì - Làm dữ: Nặng tay - Trầm trọng: Ốm nặng - Quan trọng: Trách nhiệm nặng nề - Chậm chạp: Nặng nề; Nặng tai (hơi điếc) - Dáng buồn giận...: Nặng mặt - Nhớ tưởng mãi: Nặng lòng cố quốc - Một trong 5 dấu ghi lối từ Việt ngữ đổi âm: Dấu nặng}} |