恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→351~400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔360: | 𣳔360: | ||
#[[標準化𡨸喃:di|di]] | #[[標準化𡨸喃:di|di]] | ||
#[[標準化𡨸喃:hàng|hàng]] | #[[標準化𡨸喃:hàng|hàng]] | ||
#* 行<sup>*</sup> {{exp|- Phẩm vật mua bán: Cửa hàng; Hàng xáo (biến chế thóc ra gạo) - Chủ tiệm nhỏ: Hàng thịt nguýt hàng cá (tranh thương vì cùng bán món hàng giống nhau); Hàng xén (bán tạp hoá cỡ nhỏ) - Giúp bắt mắt dễ bán: Nước hàng (thêm màu sắc cho thức ăn) - Cấp số từ một rồi cứ nhân cho mười: Hàng một; Hàng mười; Hàng trăm; Hàng ngàn - Cụm từ: Chạy qua hàng (với lượng ít, chưa đủ): Tưới cây chạy qua hàng nước; Bát cháo chạy qua hàng thịt (thiếu thịt)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:liệu|liệu]] | #[[標準化𡨸喃:liệu|liệu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mỗi|mỗi]] | #[[標準化𡨸喃:mỗi|mỗi]] | ||
𣳔386: | 𣳔387: | ||
#[[標準化𡨸喃:chí|chí]] | #[[標準化𡨸喃:chí|chí]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dài|dài]] | #[[標準化𡨸喃:dài|dài]] | ||
#* 𨱽 {{exp|- Lớn bề trường trong không gian: Sông dài biển rộng; - Lâu trong thời gian: Đêm dài; Bề lâu bề dài; Lời lẽ dài dòng}} | #* 𨱽<sup>*</sup> {{exp|- Lớn bề trường trong không gian: Sông dài biển rộng; - Lâu trong thời gian: Đêm dài; Bề lâu bề dài; Lời lẽ dài dòng}} | ||
#[[標準化𡨸喃:hoàn|hoàn]] | #[[標準化𡨸喃:hoàn|hoàn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nếu|nếu]] | #[[標準化𡨸喃:nếu|nếu]] |