𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔360: 𣳔360:
#[[標準化𡨸喃:di|di]]
#[[標準化𡨸喃:di|di]]
#[[標準化𡨸喃:hàng|hàng]]
#[[標準化𡨸喃:hàng|hàng]]
#* 行<sup>*</sup> {{exp|- Phẩm vật mua bán: Cửa hàng; Hàng xáo (biến chế thóc ra gạo) - Chủ tiệm nhỏ: Hàng thịt nguýt hàng cá (tranh thương vì cùng bán món hàng giống nhau); Hàng xén (bán tạp hoá cỡ nhỏ) - Giúp bắt mắt dễ bán: Nước hàng (thêm màu sắc cho thức ăn) - Cấp số từ một rồi cứ nhân cho mười: Hàng một; Hàng mười; Hàng trăm; Hàng ngàn - Cụm từ: Chạy qua hàng (với lượng ít, chưa đủ): Tưới cây chạy qua hàng nước; Bát cháo chạy qua hàng thịt (thiếu thịt)}}
#[[標準化𡨸喃:liệu|liệu]]
#[[標準化𡨸喃:liệu|liệu]]
#[[標準化𡨸喃:mỗi|mỗi]]
#[[標準化𡨸喃:mỗi|mỗi]]
𣳔386: 𣳔387:
#[[標準化𡨸喃:chí|chí]]
#[[標準化𡨸喃:chí|chí]]
#[[標準化𡨸喃:dài|dài]]
#[[標準化𡨸喃:dài|dài]]
#* 𨱽 {{exp|- Lớn bề trường trong không gian: Sông dài biển rộng; - Lâu trong thời gian: Đêm dài; Bề lâu bề dài; Lời lẽ dài dòng}}
#* 𨱽<sup>*</sup> {{exp|- Lớn bề trường trong không gian: Sông dài biển rộng; - Lâu trong thời gian: Đêm dài; Bề lâu bề dài; Lời lẽ dài dòng}}
#[[標準化𡨸喃:hoàn|hoàn]]
#[[標準化𡨸喃:hoàn|hoàn]]
#[[標準化𡨸喃:nếu|nếu]]
#[[標準化𡨸喃:nếu|nếu]]