恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→401~450
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔413: | 𣳔413: | ||
#[[標準化𡨸喃:tên|tên]] | #[[標準化𡨸喃:tên|tên]] | ||
#* 𠸛<sup>*</sup> {{exp|- Hiệu riêng để gọi người hay vật: Đặt tên - Quán từ đi trước loại người tồi tệ: Tên bợm; Bắt được ba tên cướp - Nổi tiếng: Có tên tuổi}} | #* 𠸛<sup>*</sup> {{exp|- Hiệu riêng để gọi người hay vật: Đặt tên - Quán từ đi trước loại người tồi tệ: Tên bợm; Bắt được ba tên cướp - Nổi tiếng: Có tên tuổi}} | ||
#* | #* 箭 {{exp|Que nhọn và thẳng từ cung nỏ bắn ra: Xông pha mũi tên}} | ||
#[[標準化𡨸喃:thương|thương]] | #[[標準化𡨸喃:thương|thương]] | ||
#[[標準化𡨸喃:viết|viết]] | #[[標準化𡨸喃:viết|viết]] |