恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→1601~
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→1601~) |
||
𣳔1.839: | 𣳔1.839: | ||
#[[標準化𡨸喃:đứt|đứt]] | #[[標準化𡨸喃:đứt|đứt]] | ||
#[[標準化𡨸喃:gà|gà]] | #[[標準化𡨸喃:gà|gà]] | ||
#* 𪃿<sup>*</sup> {{exp|- Chim Hv gọi là Kê: Gà cùng một mẹ - Mấy cụm từ: Da gà (da nổi cục); Quáng gà (choá mắt); Gà mờ (ngu dại); Gà qué (đủ loại gà vịt); Làm văn gà (viết dưới tên người khác)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:gai|gai]] | #[[標準化𡨸喃:gai|gai]] | ||
#[[標準化𡨸喃:gầm|gầm]] | #[[標準化𡨸喃:gầm|gầm]] |