𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.839: 𣳔1.839:
#[[標準化𡨸喃:đứt|đứt]]
#[[標準化𡨸喃:đứt|đứt]]
#[[標準化𡨸喃:gà|gà]]
#[[標準化𡨸喃:gà|gà]]
#* 𪃿<sup>*</sup> {{exp|- Chim Hv gọi là Kê: Gà cùng một mẹ - Mấy cụm từ: Da gà (da nổi cục); Quáng gà (choá mắt); Gà mờ (ngu dại); Gà qué (đủ loại gà vịt); Làm văn gà (viết dưới tên người khác)}}
#[[標準化𡨸喃:gai|gai]]
#[[標準化𡨸喃:gai|gai]]
#[[標準化𡨸喃:gầm|gầm]]
#[[標準化𡨸喃:gầm|gầm]]