𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:SaigonSarang/note」

no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
𠊛遣碎安擬坭垌𦹵青鮮、引碎𦤾𠩕渃平淨。 / Ngài khiến tôi an nghỉ nơi đồng cỏ xanh tươi, Dẫn tôi đến mé nước bình tịnh. [http://www.wordproject.org/bibles/parallel/d/japanese.htm]
==Nom need to be discussed==
==Nom need to be discussed==