𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「卷籔天命」

328 bytes removed 、 𣈜1𣎃8𢆥2014
𣳔20: 𣳔20:
'''亇𣩂''':𢖖{{r|期|khi}}被Near發現羅Kira、月被Matsuda𢏑{{r|期|khi}}當{{r|𥌦|lén}}曰𠸛實𧵑Near𠓨𠬠𤗖紙{{r|卷籔|quyển sổ}}天命{{r|丒|giấu}}𥪝銅壼。月𣩂𥪝1𡾵家荒由Ryuk曰𠸛𠓨{{r|卷籔|quyển sổ}}天命。
'''亇𣩂''':𢖖{{r|期|khi}}被Near發現羅Kira、月被Matsuda𢏑{{r|期|khi}}當{{r|𥌦|lén}}曰𠸛實𧵑Near𠓨𠬠𤗖紙{{r|卷籔|quyển sổ}}天命{{r|丒|giấu}}𥪝銅壼。月𣩂𥪝1𡾵家荒由Ryuk曰𠸛𠓨{{r|卷籔|quyển sổ}}天命。


* '''L''' (㗂日: ''エル'', 羅馬字: ''Eru''):Thám tử tài ba 一 世界, 得 [[Interpol]] {{r|侞|nhờ}} giúp truy tìm 吧 tiêu diệt Kira. L cũng 羅 nhân vật chính 𥪝 phần 𡘯 部漫畫, 舅 nổi tiếng 𠇍 khả năng suy luận 吧 lần 遶 dấu vết 罪犯. L 𣎏 𫇐 𡗊 thói quen cá nhân đặc biệt 如 {{r|㫻|luôn}} ngồi xổm 𨕭 ghế, ăn 𫇐 𡗊 đồ ngọt 𥪝 {{r|期|khi}} họp bàn hoặc suy luận, 吧 {{r|㫻|luôn}} cầm điện thoại di động hoặc 各 đồ vật khác 只 𠇍 ngón 亇 吧 ngón trỏ. L thường 使用 chiến thuật đột ngột {{r|抵|để}} 爫 仍 {{r|仉|kẻ}} 罪犯 phải bối rối 吧 lộ diện. L coi Kira 羅 đối thủ 𡘯 一 𥪝 đời thám tử 𧵑 舅 吧 sẵn sàng hy sinh 併 mạng {{r|抵|để}} bắt 吧 kết tội Kira. L 𣎏 𫇐 𡗊 𠸛 giả, {{r|仍|nhưng}} 𠸛 實 𧵑 L 羅 L Lawliet.
*'''L'''(㗂日:''エル''、羅馬字:''Eru''):探子才𠀧一世界、得[[Interpol]]{{r|侞|nhờ}}𠢞追尋吧消滅Kira。L共羅人物正𥪝分𡘯部漫畫、舅浽㗂𠇍可能推論吧𨁮遶{{r|𢰳𧿭|dấu vết}}罪犯。L𣎏𫇐𡗊𢟔悁個人特別如{{r|㫻|luôn}}𡎥跕𨕭椅、𩛖𫇐𡗊酴𠮾𥪝{{r|期|khi}}合盤或推論、吧{{r|㫻|luôn}}擒電話移動或各酴物恪只𠇍抏亇吧{{r|抏𢸫|ngón trỏ}}。L常使用戰術突兀{{r|抵|để}}爫仍{{r|仉|kẻ}}罪犯沛𦁀𦇒吧露面。L䁛Kira羅對手𡘯一𥪝𠁀探子𧵑舅吧產牀犧牲併𦁸{{r|抵|để}}扒吧結罪Kira。L𣎏𫇐𡗊𠸛假、{{r|仍|nhưng}}𠸛實𧵑L羅L Lawliet。


'''亇 𣩂''': 被 Rem {{r|𪲽|giết}} {{r|期|khi}} đang điều tra {{r|抵|để}} cứu Misa
'''亇𣩂''':被Rem{{r|𪲽|giết}}{{r|期|khi}}當調查{{r|抵|để}}救Misa


* '''Amane Misa''' (㗂日: ''弥 海砂'', 羅馬字: ''Amane Misa''): Cô gái 歆慕 Kira 𠬠 cách mãnh liệt. Misa 羅 𠬠 ngôi sao giải trí {{r|𣄒|ở}} [[日本]], cô 得 歆慕 {{r|爲|vì}} phong cách ngây thơ 吧 ăn mặc hợp thời trang. 𢖖 {{r|期|khi}} biết 月 羅 Kira, Misa sẵn sàng 爫 tất cả {{r|每|mọi}} 次 只 {{r|抵|để}} 月 hài lòng, {{r|爲|vì}} cô 㐌 "yêu 月 ngay 自 亇 nhìn 頭 tiên".
*'''彌海砂'''(㗂日:''弥海砂''、羅馬字:''Amane Misa''):姑𡛔歆慕Kira𠬠格猛烈。 海砂羅𠬠𡾵𣇟解智{{r|𣄒|ở}}[[日本]]、姑得歆慕{{r|爲|vì}}風格𤷙舒吧𩛖嚜合時妝。𢖖{{r|期|khi}}別月羅Kira、 海砂產牀爫悉哿{{r|每|mọi}}次只{{r|抵|để}}月諧𢚸、{{r|爲|vì}}姑㐌"𢞅月𣦍自亇𥆾頭先"
 
'''亇𣩂''':自死𢖖{{r|期|khi}}別月𣩂。


'''亇 𣩂''': Tự tử 𢖖 {{r|期|khi}} biết 月 𣩂.


* '''Mello''' (㗂日: ''メロ'', 羅馬字: ''Mero''): 𠬠 đứa trẻ mồ côi 𡘯 lên 𥪝 trường học {{r|𧶄|dành}} 朱 仍 trẻ 㛪 thiên tài 𧵑 Watari. Mello 吧 Near, 𠬠 學生 khác 𧵑 trường, 得 L chọn 羅 仍 𠊛 𣎏 thể kế thừa 事 nghiệp 𧵑 anh. Mello cố gắng 扒{{r|著|chước}} L 𥪝 𡗊 hành động (如 ăn đồ ngọt (socola) 𥪝 {{r|期|khi}} 爫 役) {{r|仍|nhưng}} 併 cách 𧵑 Mello {{r|吏|lại}} 𣎏 vẻ giống Kira 欣. Mặc dù 聰明 空 kém gì Near 吧 {{r|㫻|luôn}} 爭 giành 𠇍 Near {{r|位|vị}} trí kế thừa 𧵑 L, {{r|仍|nhưng}} Mello thường {{r|抵|để}} 情 cảm chi phối 仍 suy luận 𧵑 舅 吧 sẵn sàng 寔 hiện 仍 kế hoạch mạo hiểm {{r|抵|để}} đạt 得 mục đích, 𪦆 羅 bắt 得 Kira. Mello 群 𣎏 𠸛 實 羅 Mihael Keehl.
* '''Mello''' (㗂日: ''メロ'', 羅馬字: ''Mero''): 𠬠 đứa trẻ mồ côi 𡘯 lên 𥪝 trường học {{r|𧶄|dành}} 朱 仍 trẻ 㛪 thiên tài 𧵑 Watari. Mello 吧 Near, 𠬠 學生 khác 𧵑 trường, 得 L chọn 羅 仍 𠊛 𣎏 thể kế thừa 事 nghiệp 𧵑 anh. Mello cố gắng 扒{{r|著|chước}} L 𥪝 𡗊 hành động (如 ăn đồ ngọt (socola) 𥪝 {{r|期|khi}} 爫 役) {{r|仍|nhưng}} 併 cách 𧵑 Mello {{r|吏|lại}} 𣎏 vẻ giống Kira 欣. Mặc dù 聰明 空 kém gì Near 吧 {{r|㫻|luôn}} 爭 giành 𠇍 Near {{r|位|vị}} trí kế thừa 𧵑 L, {{r|仍|nhưng}} Mello thường {{r|抵|để}} 情 cảm chi phối 仍 suy luận 𧵑 舅 吧 sẵn sàng 寔 hiện 仍 kế hoạch mạo hiểm {{r|抵|để}} đạt 得 mục đích, 𪦆 羅 bắt 得 Kira. Mello 群 𣎏 𠸛 實 羅 Mihael Keehl.