𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.254: 𣳔1.254:
#[[標準化𡨸喃:tháp|tháp]]
#[[標準化𡨸喃:tháp|tháp]]
#[[標準化𡨸喃:thiệt|thiệt]]
#[[標準化𡨸喃:thiệt|thiệt]]
#* 實 {{exp|Không giả: Thứ thiệt}}
#* 𧵳 {{exp|Hư hao: Thiệt hại}}
#:: 𧵳命(thiệt mạng)
#:: 𧵳害(thiệt hại)
#* [舌] thiệt
#* [揲] thiệt, điệp
#* [實] thực, thiệt
#[[標準化𡨸喃:thiểu|thiểu]]
#[[標準化𡨸喃:thiểu|thiểu]]
#[[標準化𡨸喃:thỏa|thỏa]]
#[[標準化𡨸喃:thỏa|thỏa]]