恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.058: | 𣳔1.058: | ||
#[[標準化𡨸喃:bối|bối]] | #[[標準化𡨸喃:bối|bối]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bùng|bùng]] | #[[標準化𡨸喃:bùng|bùng]] | ||
#* 𤑫 {{exp|- Dãn mạnh: Bùng nổ - Lửa chập chờn: Bập bùng - Khí trong tai giãn nở: Lùng bùng trong tai - Giông tố: Bão bùng (tiếng cũ) - Âm phát ra khi gõ vào gỗ mục: Bùng bục - Cụm từ: Bùng binh (*sông nở rộng có nước chảy vòng; *công trường xe chạy vòng quanh); Bùng binh Bến thành}} | #* {{proposal|𤑫|bùng}} {{exp|- Dãn mạnh: Bùng nổ - Lửa chập chờn: Bập bùng - Khí trong tai giãn nở: Lùng bùng trong tai - Giông tố: Bão bùng (tiếng cũ) - Âm phát ra khi gõ vào gỗ mục: Bùng bục - Cụm từ: Bùng binh (*sông nở rộng có nước chảy vòng; *công trường xe chạy vòng quanh); Bùng binh Bến thành}} | ||
#[[標準化𡨸喃:buổi|buổi]] | #[[標準化𡨸喃:buổi|buổi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:buồm|buồm]] | #[[標準化𡨸喃:buồm|buồm]] |