恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
#[[標準化𡨸喃:hãy|hãy]] | #[[標準化𡨸喃:hãy|hãy]] | ||
#* 唉 {{exp|- Tiếng đi đầu lệnh truyền: Hãy chờ xem - Mấy cụm từ: Hãy còn (vẫn thế); Hãy còn thơ ngây; Hãy hay (lúc ấy sẽ tính)}} | #* 唉<sup>*</sup> {{exp|- Tiếng đi đầu lệnh truyền: Hãy chờ xem - Mấy cụm từ: Hãy còn (vẫn thế); Hãy còn thơ ngây; Hãy hay (lúc ấy sẽ tính)}} | ||
#[[標準化𡨸喃:mời|mời]] | #[[標準化𡨸喃:mời|mời]] | ||
#* 𠸼 {{exp|Thỉnh khách: Mời mọc}} | #* 𠸼<sup>*</sup> {{exp|Thỉnh khách: Mời mọc}} | ||
#[[標準化𡨸喃:lãi|lãi]] | #[[標準化𡨸喃:lãi|lãi]] | ||
#* 𧕬 {{exp|Trùng ở ruột: Sán lải}} | #* 𧕬 {{exp|Trùng ở ruột: Sán lải}} | ||
#* 𥚥 | #* 𥚥 {{exp|Tiền lời: Vốn lãi}} | ||
#:: 𥚥率(lãi suất) | #:: 𥚥率(lãi suất) | ||
#:: 利𥚥(lời lãi) | #:: 利𥚥(lời lãi) | ||
#* [來] lai, lãi | #* [來] lai, lãi | ||
#* [睞] lãi | #* [睞]<sup>*</sup> lãi | ||
#* [賚] lãi | #* [賚] lãi | ||
#* [籟] lại, lãi | #* [籟] lại, lãi | ||
𣳔15: | 𣳔15: | ||
#[[標準化𡨸喃:tắt|tắt]] | #[[標準化𡨸喃:tắt|tắt]] | ||
#* 𨄠 {{exp|- Lối đi vắn: Đường tắt - Rút vắn: Tóm tắt - Vất vả.}} | #* 𨄠 {{exp|- Lối đi vắn: Đường tắt - Rút vắn: Tóm tắt - Vất vả.}} | ||
#* 𤎕 {{exp|- Ngừng: Gió tắt - Dập lửa: Tắt bếp}} | #* 𤎕<sup>*</sup> {{exp|- Ngừng: Gió tắt - Dập lửa: Tắt bếp}} | ||
#[[標準化𡨸喃:nhúng|nhúng]] | #[[標準化𡨸喃:nhúng|nhúng]] | ||
#* 𣴛 {{exp|- Dìm vào chất lỏng: Tay đã nhúng chàm - Mắc vướng: Nhúng tay vào vụ án mạng}} | #* 𣴛<sup>*</sup> {{exp|- Dìm vào chất lỏng: Tay đã nhúng chàm - Mắc vướng: Nhúng tay vào vụ án mạng}} | ||
#[[標準化𡨸喃:hát|hát]] | #[[標準化𡨸喃:hát|hát]] | ||
#* {{proposal|喝|hát}} {{exp|- La to: Hát mệnh (ra lệnh lớn tiếng); Tề thanh hát thái (đồng thanh hoan hô); Hát đảo thái (đả đảo) - Xem Hát (he)}} | #* {{proposal|喝|hát}}<sup>*</sup> {{exp|- La to: Hát mệnh (ra lệnh lớn tiếng); Tề thanh hát thái (đồng thanh hoan hô); Hát đảo thái (đả đảo) - Xem Hát (he)}} | ||
#* {{proposal|喝|hát}} {{exp|- Uống; húp: Hát trà; Hát thang (húp cháo); Hát tây bắc phong (không có gì bỏ bụng) - Mấy cụm từ: Ái hát lưỡng trung (thích rượu); Hát tuý liễu (say rồi) - Tên: Hát giang - Cụm từ: ?Yêu hát? [Xem Hát (hè)]}} | #* {{proposal|喝|hát}} {{exp|- Uống; húp: Hát trà; Hát thang (húp cháo); Hát tây bắc phong (không có gì bỏ bụng) - Mấy cụm từ: Ái hát lưỡng trung (thích rượu); Hát tuý liễu (say rồi) - Tên: Hát giang - Cụm từ: ?Yêu hát? [Xem Hát (hè)]}} | ||
#* {{proposal|喝|hát}} {{exp|Xướng ca: Kép hát; Mẹ hát con khen hay}} | #* {{proposal|喝|hát}} {{exp|Xướng ca: Kép hát; Mẹ hát con khen hay}} | ||
𣳔26: | 𣳔26: | ||
#* 蚼 {{exp|Rùa mu mềm: Cu đinh}} | #* 蚼 {{exp|Rùa mu mềm: Cu đinh}} | ||
#[[標準化𡨸喃:ran|ran]] | #[[標準化𡨸喃:ran|ran]] | ||
#* 㘓 {{exp|Âm thanh vang xa: Tiếng ran mặt đất; Binh uy từ đấy sấm ran trong ngoài}} | #* 㘓<sup>*</sup> {{exp|Âm thanh vang xa: Tiếng ran mặt đất; Binh uy từ đấy sấm ran trong ngoài}} |