恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→401~450
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔332: | 𣳔332: | ||
#[[標準化𡨸喃:quyết|quyết]] | #[[標準化𡨸喃:quyết|quyết]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tên|tên]] | #[[標準化𡨸喃:tên|tên]] | ||
#* 𠸛 {{exp|- Hiệu riêng để gọi người hay vật: Đặt tên - Quán từ đi trước loại người tồi tệ: Tên bợm; Bắt được ba tên cướp - Nổi tiếng: Có tên tuổi}} | |||
#* 𥏌 {{exp|Que nhọn và thẳng từ cung nỏ bắn ra: Xông pha mũi tên}} | |||
#[[標準化𡨸喃:thương|thương]] | #[[標準化𡨸喃:thương|thương]] | ||
#[[標準化𡨸喃:viết|viết]] | #[[標準化𡨸喃:viết|viết]] | ||
𣳔368: | 𣳔370: | ||
#[[標準化𡨸喃:lần|lần]] | #[[標準化𡨸喃:lần|lần]] | ||
#[[標準化𡨸喃:luật|luật]] | #[[標準化𡨸喃:luật|luật]] | ||
===451~500=== | ===451~500=== | ||
#[[標準化𡨸喃:mã|mã]] | #[[標準化𡨸喃:mã|mã]] |