𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔332: 𣳔332:
#[[標準化𡨸喃:quyết|quyết]]
#[[標準化𡨸喃:quyết|quyết]]
#[[標準化𡨸喃:tên|tên]]
#[[標準化𡨸喃:tên|tên]]
#* 𠸛 {{exp|- Hiệu riêng để gọi người hay vật: Đặt tên - Quán từ đi trước loại người tồi tệ: Tên bợm; Bắt được ba tên cướp - Nổi tiếng: Có tên tuổi}}
#* 𥏌 {{exp|Que nhọn và thẳng từ cung nỏ bắn ra: Xông pha mũi tên}}
#[[標準化𡨸喃:thương|thương]]
#[[標準化𡨸喃:thương|thương]]
#[[標準化𡨸喃:viết|viết]]
#[[標準化𡨸喃:viết|viết]]
𣳔368: 𣳔370:
#[[標準化𡨸喃:lần|lần]]
#[[標準化𡨸喃:lần|lần]]
#[[標準化𡨸喃:luật|luật]]
#[[標準化𡨸喃:luật|luật]]
===451~500===
===451~500===
#[[標準化𡨸喃:mã|mã]]
#[[標準化𡨸喃:mã|mã]]