Anonymous user
恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→601~771 (others common syllables)
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
|||
𣳔553: | 𣳔553: | ||
#[[標準化𡨸喃:cây|cây]] | #[[標準化𡨸喃:cây|cây]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]] | #[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]] | ||
#* 𨷯 {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}} | |||
#[[標準化𡨸喃:màu|màu]] | #[[標準化𡨸喃:màu|màu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mẹ|mẹ]] | #[[標準化𡨸喃:mẹ|mẹ]] | ||
𣳔647: | 𣳔648: | ||
#[[標準化𡨸喃:sáu|sáu]] | #[[標準化𡨸喃:sáu|sáu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sổ|sổ]] | #[[標準化𡨸喃:sổ|sổ]] | ||
#* 籔(䉤) {{exp|Lỗ mở qua tường mà không phải lối ra vào: Cửa sổ lá sách}} | |||
#* [數] sổ, số, sác, xúc | |||
#[[標準化𡨸喃:sôi|sôi]] | #[[標準化𡨸喃:sôi|sôi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sợi|sợi]] | #[[標準化𡨸喃:sợi|sợi]] |