𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/101-150」

no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔15: 𣳔15:
#* [埶] nghệ, thế
#* [埶] nghệ, thế
#[[標準化𡨸喃:minh|minh]]
#[[標準化𡨸喃:minh|minh]]
#* [冥] minh
#* [鳴] minh
#* [銘] minh
#* [螟] minh
#* [蓂] minh
#* [盟] minh
#* [溟] minh
#* [明] minh
#* [暝] minh, mính
#* [瞑] minh, miễn
#[[標準化𡨸喃:kỷ|kỷ]]
#[[標準化𡨸喃:kỷ|kỷ]]
#[[標準化𡨸喃:châu|châu]]
#[[標準化𡨸喃:châu|châu]]