恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→11~50
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→11~50) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→11~50) |
||
𣳔128: | 𣳔128: | ||
#* 自 | #* 自 | ||
#* {{proposal|徐|từ}} | #* {{proposal|徐|từ}} | ||
#* [詞] từ | #* [詞] từ | ||
#* [辭] từ | #* [辭] từ | ||
#* [祠] từ | #* [祠] từ | ||
#* [磁] từ | #* [磁] từ | ||
#* [瓷] từ | #* [瓷] từ | ||
#* [慈] từ | #* [慈] từ |