恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→Top 10
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→Top 10) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→Top 10) |
||
𣳔11: | 𣳔11: | ||
#*𢯓 | #*𢯓 | ||
#[[標準化𡨸喃:của|của]] {{done}} | #[[標準化𡨸喃:của|của]] {{done}} | ||
#[[標準化𡨸喃:các|các]] | #[[標準化𡨸喃:các|các]] | ||
#[[標準化𡨸喃:là|là]] | #* [各] các | ||
#[[標準化𡨸喃:học|học]] | #* [擱] các | ||
#[[標準化𡨸喃:những|những]] | #* [閣] các | ||
#[[標準化𡨸喃:có|có]] | #* [榷] các, giác | ||
#[[標準化𡨸喃:một|một]] | #* [格] cách, các | ||
#[[標準化𡨸喃:trong|trong]] | #[[標準化𡨸喃:là|là]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sự|sự]] | #* 羅 | ||
#* 纙 | |||
#[[標準化𡨸喃:học|học]] | |||
#* [學] học | |||
#[[標準化𡨸喃:những|những]] | |||
#* 仍 | |||
#[[標準化𡨸喃:có|có]] | |||
#* 𣎏 | |||
#[[標準化𡨸喃:một|một]] | |||
#* 𠬠 | |||
#* [歾] một | |||
#* [歿] một | |||
#* [沒] một | |||
#[[標準化𡨸喃:trong|trong]] | |||
#* 𥪝 | |||
#* 𤄯 | |||
#[[標準化𡨸喃:sự|sự]] | |||
#* [耡] sừ, sự | |||
#* [事] sự | |||
===11~50=== | ===11~50=== |