恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔19: | 𣳔19: | ||
*'''準化各𡨸用抵翻音''':各𡨸得使用特別朱翻音得確定。擔保哴𠬠音相應貝𠬠𡨸唯一。<br/><small>Chuẩn hóa các chữ dùng để phiên âm: Các chữ được sử dụng đặc biệt cho phiên âm được xác định. Đảm bảo rằng một âm tương ứng với một chữ duy nhất.</small> | *'''準化各𡨸用抵翻音''':各𡨸得使用特別朱翻音得確定。擔保哴𠬠音相應貝𠬠𡨸唯一。<br/><small>Chuẩn hóa các chữ dùng để phiên âm: Các chữ được sử dụng đặc biệt cho phiên âm được xác định. Đảm bảo rằng một âm tương ứng với một chữ duy nhất.</small> | ||
*'''準化各𨁪句''':固各𨁪句恪僥得使用𥪝文本漢喃𬧺貝文本國語。<br/><small>Chuẩn hóa các dấu câu: Có các dấu câu khác nhau được sử dụng trong văn bản Hán Nôm so với văn bản Quốc ngữ.</small> | *'''準化各𨁪句''':固各𨁪句恪僥得使用𥪝文本漢喃𬧺貝文本國語。<br/><small>Chuẩn hóa các dấu câu: Có các dấu câu khác nhau được sử dụng trong văn bản Hán Nôm so với văn bản Quốc ngữ.</small> | ||
==參考== | |||
[[準化:各詞典漢喃]] |