恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論準化:榜𡨸漢喃準」
n
→sắt
KimChinhAn (討論 | 㨂𢵰) (目㵋:→Nhưng) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→sắt) |
||
𣳔12: | 𣳔12: | ||
== sắt == | == sắt == | ||
在哰空用「銫」咍「𨫊」咮 "sắt" 𦓡𥪝榜徠用「鉄」咍固排𥪝威其𥱬𱺵「鐵」如𥪝排[[公司塘鐵東日本]]。 | 在哰空用「銫」咍「𨫊」咮 "sắt" 𦓡𥪝榜徠用「鉄」咍固排𥪝威其𥱬𱺵「鐵」如𥪝排[[公司塘鐵東日本]]。 | ||
:Chữ "銫" ít được dùng cho "sắt" trong lịch sử, và "銫" là chữ dành cho "'''sắc'''" trong tiêu chuẩn. Công việc chuẩn hóa là một việc hệ thống, cần xem xét toàn diện mối quan hệ tương ứng giữa các chữ Hán Nôm và chữ Quốc ngữ. Đôi khi bạn cho rằng một chữ Hán Nôm phù hợp với một chữ Quốc ngữ, nhưng chữ Hán Nôm đó lại được sử dụng cho một chữ Quốc ngữ khác. Vì vậy, nếu sau này bạn vẫn còn loại câu hỏi này, xin vui lòng tham khảo '''''[[準化:榜𡨸漢喃準|Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng]]''''', xem liệu có những chữ liên quan khác không, và làm thế nào để phối hợp mối quan hệ giữa chúng. Nếu bạn đã xem xét kỹ, hãy đưa ra đề xuất. Ngoài ra, 𨫊 và 鉄 đều là những chữ được sử dụng phổ biến, chữ nào có ít nét hơn sẽ được chọn làm chữ chuẩn.--[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]]([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 09:16、𣈜10𣎃5𢆥2024 (+07) | |||
== Nhưng == | == Nhưng == |