|
|
𣳔17: |
𣳔17: |
|
| |
|
| =名冊國家= | | =名冊國家= |
|
| |
| Excel2Wiki: Copy and Paste Excel-to-Wiki Converter
| |
| 𡨸國語 Chữ Quốc ngữ 𡨸漢喃 Chữ Hán Nôm
| |
| Ác-hen-ti-na (Argentina) 噁𠻃卑那
| |
| Ác-mê-ni-a (Armenia) 噁迷尼阿
| |
| A-déc-bai-gian (Azerbaijan) 阿繹拜間
| |
| Ai Cập 埃及
| |
| Ai-len (Ireland) 愛縺
| |
| Ai-xơ-len (Iceland) 愛綀縺
| |
| Ô-len (Åland) 烏縺
| |
| Ấn Độ 印度
| |
| An-ba-ni (Albanie) 安波尼
| |
| An-đô-ra (Andorra) 安都𤄷
| |
| Ăng-gô-la (Angola) 𠹃𦁣羅
| |
| An-giê-ri (Algérie) 安支𠶋
| |
| Anh 英
| |
| An-qui-la (Anguilla) 安季羅
| |
| An-ti-qua và Bác-bu-đa (Antigua và Barbuda) 安卑戈吧博咘多
| |
| Áo 奧
| |
| Áp-ga-ni-xơ-tan (Afghanistan) 壓迦尼綀散
| |
| A-rập Xê-út (Saudi Arabia) 阿摺・𦀺𠃝
| |
| A-ru-ba (Aruba) 阿𠱋波
| |
| Ba Lan 波蘭
| |
| Bắc Ma-ri-a-na (Bắc Mariana) 北麻𠶋阿那
| |
| Bắc Ma-xê-đô-ni-a (Bắc Macedonia) 北麻𦀺都尼阿
| |
| Bác-ba-đốt (Barbados) 博波突
| |
| Ba-ha-mát (Bahamas) 波霞末
| |
| Băng-la-đét (Bangladesh) 朋羅𪸽
| |
| Ba-ranh (Bahrain) 波𠴔
| |
| Bê-la-rút (Belarus) 陛羅𫉡
| |
| Bê-li-xê (Belize) 陛璃𦀺
| |
| Bê-nanh (Benin) 陛儜
| |
| Bỉ 比
| |
| Bồ Đào Nha 葡萄牙
| |
| Bo-li-ne-xi-a thuộc Pháp (Polynesia thuộc Pháp) 逋璃呢嗤阿屬法
| |
| Bô-li-vi-a (Bolivia) 逋璃韋阿
| |
| Béc-mu-đa (Bermuda) 咟霧多
| |
| Bơ-ra-xin (Brasil) 巴𤄷吀
| |
| Bơ-ru-nây (Brunei) 巴𠱋乃
| |
| Bốt-xoa-na (Botswana) 勃叉那
| |
| Bô-xơ-ni-a và Héc-dê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) 逋綀尼阿吧侅喈𦁣韋那
| |
| Bun-ga-ri (Bulgaria) 湓迦𠶋
| |
| Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 𫃚其那・玻搊
| |
| Bu-run-đi (Burundi) 咘憞呧
| |
| Bu-tan (Bhutan) 咘散
| |
| Bu-ve (Bouvet) 咘衛
| |
| Ca-bô Ve-đê (Cabo Verde) 喀逋・衛堤
| |
| Các tiểu đảo xa của Hoa Kì 各小島賒𧵑花旗
| |
| Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất / UAE 各小王國阿摺統一 / UAE
| |
| Ca-dắc-xơ-tan (Kazakhstan) 喀𢖺綀散
| |
| Ca-mơ-run (Cameroon) 喀𣙪憞
| |
| Cam-pu-chia (Campuchia) 甘咘𢺹
| |
| Ca-na-đa (Canada) 喀那多
| |
| Ca-na-ri (Canary) 喀那𠶋
| |
| Ca-ri-be thuộc Hà Lan (Caribe Thuộc Hà Lan) 喀𠶋陛屬荷蘭
| |
| Ca-ta (Qatar) 喀佐
| |
| Cay-man (Cayman) 該漫
| |
| Chi-lê (Chile) 芝黎
| |
| Co-cót (Ki-linh) (Cocos (Keeling)) 古嗗(其玲)
| |
| Cơ-li-bơ-ton (Clipperton) 基璃巴尊
| |
| Cô-lôm-bi-a (Colombia) 古𤒢啤阿
| |
| Co-mo-rót (Comoros) 古模𣹕
| |
| Cộng hoà Công-gô (Cộng hoà Congo) / Công-gô Bơ-ra-da-vi-le (Congo-Brazzaville) 共和貢𦁣 / 貢𦁣・巴𤄷耶韋黎
| |
| Cô-oét (Kuwait) 古羯
| |
| Cơ-rô-a-ti-a (Croatia) 基𬰹阿卑阿
| |
| Cốt-đi-voa (Côte d'Ivoire) / Bờ Biển Ngà 嗗呧𥿠阿 / 坡㴜玡
| |
| Cốt-xơ-ta Ri-ca (Costa Rica) 嗗綀佐・𠶋喀
| |
| Co-xo-vo (Kosovo) 古搊𥿠
| |
| Cu-ba (Cuba) 劬波
| |
| Quần đảo Cúc (Quần đảo Cook) 群島菊
| |
| Cư-ra-xao (Curaçao) 基𤄷巧
| |
| Cư-rơ-gư-dơ-xơ-tan (Kyrgyzstan) 基𠴊塸譽綀散
| |
| Đài Loan 臺灣
| |
| Dăm-bi-a (Zambia) 𨤮啤阿
| |
| Cộng hoà Dân chủ Công-gô (Cộng hoà Dân chủ Congo) / Công-gô Kin-sa-xa (Congo-Kinshasa) 共和民主貢𦁣 / 貢𦁣・𠻨沙奢
| |
| Đan Mạch 丹麥
| |
| Đi-ê-gô Gác-xi-a (Diego Garcia) 呧𠲖𦁣・擱嗤阿
| |
| Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 𥇌波咘𠲖
| |
| Cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na (Cộng hoà Dominicana) 共和都眉尼喀那
| |
| Đức 德
| |
| Ê-cu-a-đo (Ecuador) 𠲖劬阿都
| |
| En Xan-va-đo (El Salvador) 燕・燦𠇕都
| |
| Ê-ri-tơ-rê-a (Eritrea) 𠲖𠶋絲𥗍阿
| |
| Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 𠲖卑烏啤阿
| |
| Ét-xen-sần (Ascension) 𠮙釧𢺛
| |
| E-xoa-ti-ni (Eswatini) 𠲖叉卑尼
| |
| E-xơ-tô-ni-a (Estonia) 𠲖綀蘇尼阿
| |
| Ga-bông (Gabon) 迦蓬
| |
| Găm-bi-a (Gambia) 鍼啤阿
| |
| Ga-na (Ghana) 迦那
| |
| Ghi-nê (Guinée) 𥱬呢
| |
| Ghi-nê Bít-xao (Guiné-Bissau) 𥱬呢・蔽巧
| |
| Ghi-nê Xích đạo (Guinea Xích đạo) 𥱬呢赤道
| |
| Gia-mai-ca (Jamaica) 加枚喀
| |
| Đảo Giáng Sinh 島降生
| |
| Gi-bơ-ran-ta (Gibraltar) 咦巴灡佐
| |
| Gi-bu-ti (Djibouti) 咦咘卑
| |
| Giếc-xi (Jersey) 𩷉嗤
| |
| Gioóc-đa-ni (Jordan) 䇶多尼
| |
| Goa-đê-lốp (Guadeloupe) 寡堤苙
| |
| Goa-tê-ma-la (Guatemala) 寡濟麻羅
| |
| Gơ-rê-na-đa (Grenada) 塸𥗍那多
| |
| Gơ-rơn-len (Greenland) 塸囒縺
| |
| Gơ-ru-di-a (Gruzia) 塸𠱋彌阿
| |
| Gu-am (Guam) 𠵎庵
| |
| Gư-en-xi (Guernsey) 塸燕嗤
| |
| Guy-an thuộc Pháp (Guyane thuộc Pháp) 季安屬法
| |
| Guy-a-na (Guyana) 荄阿那
| |
| Hà Lan 荷蘭
| |
| Ha-i-ti (Haiti) 霞伊卑
| |
| Hàn Quốc 韓國
| |
| Héc và Mác-đô-nan (Heard và Mcdonald) 侅吧莫都𡅧
| |
| Hi Lạp 希臘
| |
| Hoa Kì / Mĩ 花旗 / 美
| |
| Hồng Kông (Hong Kong) / Hương Cảng 香港 / 香港
| |
| Hung-ga-ri (Hungary) 雄迦𠶋
| |
| In-đô-nê-xi-a (Indonesia) 印都呢嗤阿
| |
| I-rắc (Iraq) 伊𫄈
| |
| I-ran (Iran) 伊灡
| |
| I-ta-li-a (Italia) / Ý 伊佐璃阿 / 意
| |
| I-xơ-ra-en (Israel) 伊綀𤄷燕
| |
| Kê-ni-a (Kenya) 𣖟尼阿
| |
| Ki-ri-ba-ti (Kiribati) 其𠶋波卑
| |
| Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh 領土印度洋屬英
| |
| Lào 𠈭
| |
| Lát-vi-a (Latvia) 𤁕韋阿
| |
| Lê-xô-thô (Lesotho) 黎搊湫
| |
| Li-băng (Liban) 璃朋
| |
| Li-bê-ri-a (Liberia) 璃陛𠶋阿
| |
| Li-bi (Libya) 璃啤
| |
| Liên Hiệp Quốc 聯合國
| |
| Liên Minh Châu Âu / EU 聯盟洲歐 / EU
| |
| Lít-ten-xơ-tên (Liechtenstein) 𡊻箭綀箭
| |
| Lít-va (Litva) 𡊻𠇕
| |
| Lúc-xăm-bua (Luxembourg) 陸駸符
| |
| Ma Cao (Macau) / Áo Môn 澳門 / 澳門
| |
| Mác-san (Marshall) 莫珊
| |
| Mác-ti-níc (Martinique) 莫卑𡀡
| |
| Ma-đa-gát-xơ-ca (Madagascar) 麻多詰綀喀
| |
| Mai-cơ-rô-nê-xi-a (Micronesia) 枚基𬰹呢嗤阿
| |
| Ma-la-uy (Malawi) 麻羅威
| |
| Ma-lay-xi-a (Malaysia) 麻萊嗤阿
| |
| Ma-li (Mali) 麻璃
| |
| Đảo Man 島漫
| |
| Man-đi-vơ (Maldives) 漫呧噅
| |
| Man-ta (Malta) 漫佐
| |
| Ma-rốc (Maroc) 麻𢮑
| |
| May-ô-tê (Mayotte) 𦁼烏濟
| |
| Mê-hi-cô (Mexico) 迷希古
| |
| Mi-an-ma (Myanmar) / Miến Điện 眉安麻 / 緬甸
| |
| Mô-dăm-bích (Mozambique) 模𨤮碧
| |
| Mô-na-cô (Monaco) 模那古
| |
| Môn-đô-va (Moldova) 門都𠇕
| |
| Mông Cổ 蒙古
| |
| Mông-tê-nê-gơ-rô (Montenegro) 蒙濟呢塸𬰹
| |
| Môn-xe-rát (Montserrat) 門𦀺𤌣
| |
| Mô-ri-ta-ni (Mauritania) 模𠶋佐尼
| |
| Mô-ri-xơ (Mauritius) 模𠶋綀
| |
| Na Uy 挪威
| |
| Nam Cực 南極
| |
| Nam Gioóc và Nam Xăng-uých (Nam Georgia và Nam Sandwich) 南䇶吧南涳益
| |
| Nam Phi 南非
| |
| Nam Xu-đan (Nam Sudan) 南趨丹
| |
| Na-mi-bi-a (Namibia) 那眉啤阿
| |
| Nau-ru (Nauru) 瑙𠱋
| |
| Nê-pan (Nepal) 呢班
| |
| Nga 俄
| |
| Nhật Bản 日本
| |
| Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) 尼喀𤄷寡
| |
| Ni-giê (Niger) 尼支
| |
| Ni-giê-ri-a (Nigeria) 尼支𠶋阿
| |
| Niu Ca-le-đô-ni-a (New Caledonia) 𫼩・喀黎都尼阿
| |
| Niu Di-len (New Zealand) 𫼩・彌縺
| |
| Niu-ây (Niue) 𫼩㗒
| |
| Nóc-phoóc (Norfolk) 𣕬䟔
| |
| Oa-lít và Phu-tu-na (Wallis và Futuna) 喎𡊻吧富秀那
| |
| Oe-ơn (Wales ) 喴恩
| |
| Ô-man (Oman) 烏漫
| |
| Ôn-đu-rát (Honduras) 溫𣛭𤌣
| |
| Ô-xơ-tơ-rây-li-a (Australia) / Úc 烏綀絲逨璃阿 / 澳
| |
| Pa-ki-xơ-tan (Pakistan) 波其綀散
| |
| Pa-lau (Palau) 波勞
| |
| Pa-le-xơ-tin (Palestine) 波黎綀信
| |
| Pa-na-ma (Panama) 波那麻
| |
| Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 波符・𫼩・𥱬呢
| |
| Pa-ra-goay (Paraguay) 波𤄷𢮿
| |
| Pê-ru (Peru) 陛𠱋
| |
| Phần Lan 芬蘭
| |
| Pháp 法
| |
| Pha-rô (Faroe) 玻𬰹
| |
| Phi-gi (Fiji) 菲咦
| |
| Phi-líp-pin (Philippines) 菲㕸𠯴
| |
| Phoóc-len (Falkland) 䟔縺
| |
| Pít-kê-en (Pitcairn) 蔽𣖟燕
| |
| Pu-éc-tô Ri-cô (Puerto Rico) 咘厄蘇・𠶋古
| |
| Ri-iu-ni-ân (Réunion) 𠶋夭尼恩
| |
| Ru-an-đa (Rwanda) 𠱋安多
| |
| Ru-ma-ni (Romania) 𠱋麻尼
| |
| San Ma-ri-nô (San Marino) 珊・麻𠶋呶
| |
| Sát (Tchad) 察
| |
| Séc 呎
| |
| Síp 𰈤
| |
| Tan-da-ni-a (Tanzania) 散耶尼阿
| |
| Tát-gi-ki-xơ-tan (Tajikistan) 薩咦其綀散
| |
| Tây Ban Nha 西班牙
| |
| Thái Lan 泰蘭
| |
| Thành Va-ti-can (Thành Vatican) 城𠇕卑干
| |
| Thịnh vượng chung Đô-mi-ni-ca (Thịnh vượng chung Dominica) 盛旺終都眉尼喀
| |
| Thổ Nhĩ Kì 土耳其
| |
| Thụy Điển 瑞典
| |
| Thụy Sĩ 瑞士
| |
| Ti-mo Le-xơ-te (Timor-Leste) / Đông Ti-mo (Đông Timor) 卑模・黎綀濟 / 東卑模
| |
| Tô-gô (Togo) 蘇𦁣
| |
| To-ke-lao (Tokelau) 蘇𣖟勞
| |
| Ton-ga (Tonga) 尊迦
| |
| Triều Tiên 朝鮮
| |
| Tri-ni-đát và To-ba-go (Trinidad và Tobago) 知尼達吧蘇波𦁣
| |
| Tri-xơ-tan đa Cu-nha (Tristan da Cunha) 知綀散・多・劬牙
| |
| Trung Phi 中非
| |
| Trung Quốc 中國
| |
| Tuốc và Cai-cót (Turks và Caicos) 足吧該嗗
| |
| Tuốc-mê-ni-xơ-tan (Turkmenistan) 足迷尼綀散
| |
| Tu-va-lu (Tuvalu) 秀𠇕瀘
| |
| Tuy-ni-di (Tunisie) 綏尼彌
| |
| U-cơ-rai-na (Ukraina) 幽基𡃄那
| |
| U-dơ-bê-ki-xơ-tan (Uzbekistan) 幽譽陛其綀散
| |
| U-gan-đa (Uganda) 幽𮇜多
| |
| U-ru-goay (Uruguay) 幽𠱋𢮿
| |
| Va-nu-a-tu (Vanuatu) 𠇕𦬻阿修
| |
| Vê-nê-du-ê-la (Venezuela) 衛呢悠𠲖羅
| |
| Việt Nam 越南
| |
| Vơ-gin thuộc Anh (Virgin Thuộc Anh) 噅𢷹屬英
| |
| Vơ-gin thuộc Mĩ (Virgin Thuộc Mĩ) 噅𢷹屬美
| |
| Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc Pháp 漨𡐙𱘃南吧洲南極屬法
| |
| Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len (Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) / Vương quốc Anh 王國聯合英吧北愛縺 / 王國英
| |
| Xa-moa (Samoa) 奢模阿
| |
| Xa-mo-a thuộc Mĩ (Samoa Thuộc Mĩ) 奢模阿屬美
| |
| Xanh Bác-te-le-mi (Saint Barthélemy) 青・博濟黎眉
| |
| Xanh He-le-na (Saint Helena) 青・嗄黎那
| |
| Xanh Kít và Ne-vít (Saint Kitts và Nevis) 青・桀吧呢𥿀
| |
| Xanh Lu-xi-a (Saint Lucia) 青・瀘嗤阿
| |
| Xanh Mác-tin (Saint Martin) 青・莫信
| |
| Xanh Pi-e và Míc-lon (Saint Pierre và Miquelon) 青・啤𠲖吧寞㖮
| |
| Xanh Vin-xen và Gơ-rê-na-din (Saint Vincent và Grenadines) 青・援釧吧塸𥗍那𰈏
| |
| Xao Tô-mê và Pơ-rin-xi-pê (São Tomé và Príncipe) 巧・蘇迷吧巴湅嗤陛
| |
| Xa-ra-uy (Sahrawi) / Tây Xa-ha-ra (Tây Sahara) 奢𤄷威 / 西奢霞𤄷
| |
| Xây-sen (Seychelles) 𡏦蓮
| |
| Xéc-bi-a (Serbia) 𪜻啤阿
| |
| Xê-nê-gan (Senegal) 𦀺呢𮇜
| |
| Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) 嗤𠲖𤄷・黎溫
| |
| Xin Mác-ten (Sint Maarten) 吀・莫箭
| |
| Xinh-ga-po (Singapore) / Tân Gia Ba 𦎡迦逋、 新加坡 / 新加坡
| |
| Xi-ri (Syria) 嗤𠶋
| |
| Xơ-lô-va-ki-a (Slovakia) 綀露𠇕其阿
| |
| Xơ-lô-ven-ni-a (Slovenia) 綀露綄尼阿
| |
| Xơ-cốt-len (Scotland) 綀嗗縺
| |
| Xô-lô-mông (Solomon) 搊露蒙
| |
| Xô-ma-li (Somalia) 搊麻璃
| |
| Xơ-ri Lan-ca (Sri Lanka) 綀𠶋・蘭喀
| |
| Xơ-van-bác và I-an Mai-en (Svalbard và Jan Mayen) 綀文博吧伊安・枚燕
| |
| Xu-đăng (Sudan) 趨登
| |
| Xu-ri-nam (Suriname) 趨𠶋南
| |
| Xu-ta và Me-li-la (Ceuta và Melilla) 趨佐吧迷璃羅
| |
| Y-ê-men (Yemen) 伊𠲖𢗔
| |
|
| |
| format first row as header
| |
| format first column as header
| |
|
| |
| use class="wikitable"
| |
| use {{table}}
| |
|
| |
| collapsible
| |
| sortable
| |
|
| |
| collapsed
| |
| autocollapse
| |
|
| |
| transpose rows and columns
| |
| Result (Copy to clipboard)
| |
|
| |
| {| class="wikitable sortable" | | {| class="wikitable sortable" |
| ! 𡨸國語 Chữ Quốc ngữ !! 𡨸漢喃 Chữ Hán Nôm | | ! 𡨸國語 Chữ Quốc ngữ !! 𡨸漢喃 Chữ Hán Nôm |
𣳔822: |
𣳔542: |
| | Y-ê-men (Yemen) || 伊𠲖𢗔 | | | Y-ê-men (Yemen) || 伊𠲖𢗔 |
| |} | | |} |
|
| |
|
| |
|
| =References= | | =References= |
| <references /> | | <references /> |