恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:About Standardization」
no edit summary
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔12: | 𣳔12: | ||
*'''準化各𡨸用抵翻音''':各𡨸得使用特別朱翻音得確定。擔保哴𠬠音相應貝𠬠𡨸唯一。 | *'''準化各𡨸用抵翻音''':各𡨸得使用特別朱翻音得確定。擔保哴𠬠音相應貝𠬠𡨸唯一。 | ||
*'''準化各𨁪句''':固各𨁪句恪僥得使用𥪝文本漢喃𬧺貝文本國語。 | *'''準化各𨁪句''':固各𨁪句恪僥得使用𥪝文本漢喃𬧺貝文本國語。 | ||
{{Hide|<small>Chữ | {{Hide|<small>Chữ Quốc ngữ</small>| | ||
<br/><small>Chữ Hán và chữ Nôm (chữ Hán Nôm) là bộ phận quan trọng trong văn hóa cổ truyền Việt Nam, chứa đựng lịch sử và văn hóa lâu đời của dân tộc. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của phương Tây, sự tiến hóa tự nhiên của chữ Hán Nôm đã bị gián đoạn vào đầu thế kỷ 20, dẫn đến tình trạng tồn tại nhiều chữ dị thể và sự lộn xộn trong cách sử dụng chữ, gây cản trở cho việc bảo tồn và truyền bá chữ viết này. Để bảo vệ và kế thừa văn hóa quý báu này, nâng cao hiệu quả giao tiếp bằng chữ Hán Nôm, chúng tôi đã triển khai việc chuẩn hóa chữ Hán Nôm.</small> | <br/><small>Chữ Hán và chữ Nôm (chữ Hán Nôm) là bộ phận quan trọng trong văn hóa cổ truyền Việt Nam, chứa đựng lịch sử và văn hóa lâu đời của dân tộc. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của phương Tây, sự tiến hóa tự nhiên của chữ Hán Nôm đã bị gián đoạn vào đầu thế kỷ 20, dẫn đến tình trạng tồn tại nhiều chữ dị thể và sự lộn xộn trong cách sử dụng chữ, gây cản trở cho việc bảo tồn và truyền bá chữ viết này. Để bảo vệ và kế thừa văn hóa quý báu này, nâng cao hiệu quả giao tiếp bằng chữ Hán Nôm, chúng tôi đã triển khai việc chuẩn hóa chữ Hán Nôm.</small> | ||