恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論:瀧」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
𡨸「蘔」𣗓𧡊於頭愘哿𥪝欺𡨸「梗」𪜀𠬠𡨸𧵆意吧𧵆音𨋤貝𡨸「nhánh」。添姅、固𡗉排曰𨑗張(如排[[越南]])用叱𡗉自空𥪝「榜𡨸漢喃準常用」𧵑委班復生漢喃越南自𥹰。<span class="autosigned" style="font-size: smaller">——討論悁[[Project:𡨸記|𥱬𠸜]]尼羅𧵑[[成員:KimChinhAn|KimChinhAn]]([[討論成員:KimChinhAn|討論]]・[[特別:Contributions/KimChinhAn|㨂𢵰]]){{#if:20:47、𣈜25𣎃4𢆥2024|𠓨𣅶 20:47、𣈜25𣎃4𢆥2024}}。</span> | 𡨸「蘔」𣗓𧡊於頭愘哿𥪝欺𡨸「梗」𪜀𠬠𡨸𧵆意吧𧵆音𨋤貝𡨸「nhánh」。添姅、固𡗉排曰𨑗張(如排[[越南]])用叱𡗉自空𥪝「榜𡨸漢喃準常用」𧵑委班復生漢喃越南自𥹰。<span class="autosigned" style="font-size: smaller">——討論悁[[Project:𡨸記|𥱬𠸜]]尼羅𧵑[[成員:KimChinhAn|KimChinhAn]]([[討論成員:KimChinhAn|討論]]・[[特別:Contributions/KimChinhAn|㨂𢵰]]){{#if:20:47、𣈜25𣎃4𢆥2024|𠓨𣅶 20:47、𣈜25𣎃4𢆥2024}}。</span> | ||
:1. 伴固体䀡察各𡨸「Cành」、「Cánh」、「Nhánh」共𠬠𣅶、吧㧗分別3𡨸尼。2. | :1. 伴固体䀡察各𡨸「Cành」、「Cánh」、「Nhánh」共𠬠𣅶、吧㧗分別3𡨸尼。2. 𠬠數排𢪏得造𫥨𤳸仍𠊛空慣熟貝榜𡨸漢喃準常用。衆碎仕進行準化層𨀈對貝悉𪥘󠄁各排𢪏。因便、由伴空用各𡨸準、對欺衆碎空体斷得各𡨸伴用。裊伴空㦖用各𡨸準、伴固体兼添𡨸國語抵𢴇衆碎曉𤑟欣。FIY:[[標準化:IME|部𢫈𡨸漢喃準]]、[[標準化:工具轉𢷮|工具轉𢷮自𡨸國語𨖅𡨸漢喃準]]。<br/><small>1. Bạn có thể xem xét các chữ "Cành", "Cánh", "Nhánh" cùng một lúc, và thử phân biệt 3 chữ này. 2. Một số bài viết được tạo ra bởi những người không quen thuộc với Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng. Chúng tôi sẽ tiến hành chuẩn hóa từng bước đối với tất cả các bài viết. Nhân tiện, do bạn không dùng các chữ chuẩn, đôi khi chúng tôi không thể đoán được các chữ bạn dùng. Nếu bạn không muốn dùng các chữ chuẩn, bạn có thể kèm thêm chữ Quốc ngữ để giúp chúng tôi hiểu rõ hơn. FIY: [[標準化:IME|Bộ gõ chữ Hán Nôm chuẩn]], [[標準化:工具轉𢷮|Công cụ chuyển đổi từ chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm Chuẩn]].</small>--[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]]([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 08:54、𣈜26𣎃4𢆥2024 (+07) |