恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Thế」
no edit summary
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó * Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới gi…」) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{ | {{cxd}} | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
𣳔11: | 𣳔11: | ||
{{dt|替}} | {{dt|替}} | ||
==𡨸漢== | ==𡨸漢== | ||
* 勢(势) | * 勢(势) |