恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:各詞典漢喃」
n
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔39: | 𣳔39: | ||
# [https://vtudien.com/ Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary] | # [https://vtudien.com/ Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary] | ||
# [https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/E910416443D3446DA1A1E9A17E8ADE1EY 詞典詞漢越 Từ điển từ Hán Việt - 祁廣謀 Kì Quảng Mưu(2017)] | # [https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/E910416443D3446DA1A1E9A17E8ADE1EY 詞典詞漢越 Từ điển từ Hán Việt - 祁廣謀 Kì Quảng Mưu(2017)] | ||
# [https://chunom.net/Tu-dien.html Tra cứu Từ điển Tiếng Việt] |